Giganthias immaculatus
Giganthias immaculatus | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Actinopterygii |
Bộ (ordo) | Perciformes |
Họ (familia) | Serranidae |
Chi (genus) | Giganthias |
Loài (species) | G. immaculatus |
Danh pháp hai phần | |
Giganthias immaculatus Katayama, 1954 |
Giganthias immaculatus là một loài cá biển thuộc chi Giganthias trong họ Cá mú. Loài này được mô tả lần đầu tiên vào năm 1954.
Từ nguyên[sửa | sửa mã nguồn]
Từ định danh được ghép bởi hai âm tiết trong tiếng Latinh: tiền tố im ("không có") và maculatus ("đốm, chấm"), tức "không có đốm", mặc dù loài cá này được mô tả là có các chấm vàng trên cơ thể.[1]
Phân bố và môi trường sống[sửa | sửa mã nguồn]
G. immaculatus mới chỉ được ghi nhận ở các vùng biển Tây Thái Bình Dương. Loài này được tìm thấy tại ngoài khơi phía nam Nhật Bản (gồm cả quần đảo Izu và quần đảo Ryukyu),[2] đảo Đài Loan,[3] xa hơn là ở ngoài khơi đảo Sulawesi (Indonesia).[4]
Mô tả[sửa | sửa mã nguồn]
Chiều dài cơ thể lớn nhất đươc ghi nhận ở G. immaculatus là 42 cm.[5] Đầu và thân màu hồng, lưng hơi vàng và bụng hồng nhạt hơn. Gáy, vùng quanh ổ mắt và rìa nắp mang màu vàng. Vây lưng vàng với phần gốc hơi hồng, hồng hơn trên các tia mềm. Vây ngực màu vàng, trong mờ, cũng hơi hồng ở gốc. Vây đuôi màu hồng cam, viền sau màu trắng. Vây bụng màu trắng, trong mờ, gốc vây màu vàng. Vây hậu môn màu hồng.
Số gai ở vây lưng: 9; Số tia vây ở vây lưng: 11–13; Số gai ở vây hậu môn: 3; Số tia vây ở vây hậu môn: 8; Số tia vây ngực: 15–17; Số vảy đường bên: 39–44.[2][4]
Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]
- ^ Christopher Scharpf (2023). “Order Perciformes: Suborder Serranoidei (part 4)”. The ETYFish Project Fish Name Etymology Database.
- ^ a b Delloro, Emmanuel S.; Motomura, Hiroyuki (2019). “First records of Giganthias immaculatus (Perciformes: Giganthiidae) from the Osumi and Tokara islands, Kagoshima Prefecture, Japan, with notes on sexual dimorphism” (PDF). Nature of Kagoshima (bằng tiếng Anh). 45: 21–25. ISSN 1882-7551.
- ^ Parenti, P.; Randall, J. E. (2020). “An annotated checklist of the fishes of the family Serranidae of the world with description of two new related families of fishes”. FishTaxa (PDF). 15: 13.
- ^ a b Peristiwady, Teguh; Makatipu, Petrus Ch.; Du, Jianguo (2014). “Short Communication: A new record of Giganthias immaculatus Katayama, 1954 (Perciformes: Serranidae) from Indonesia”. Biodiversitas Journal of Biological Diversity. 15 (1): 104–107. doi:10.13057/biodiv/d150116. ISSN 2085-4722.
- ^ Ranier Froese và Daniel Pauly (chủ biên). Thông tin Giganthias immaculatus trên FishBase. Phiên bản tháng 2 năm 2024.