Giải vô địch pool 9 bóng thế giới 2017
Bài viết này là một bài mồ côi vì không có bài viết khác liên kết đến nó. Vui lòng tạo liên kết đến bài này từ các bài viết liên quan; có thể thử dùng công cụ tìm liên kết. (tháng 7 2020) |
Giải vô địch pool 9 bóng thế giới 2017 là giải vô địch pool 9 bóng diễn ra hàng năm lần thứ 26, được tổ chức tại thủ đô Doha của Qatar từ ngày 5 đến 15 tháng 12 năm 2017 do Hiệp hội Bi-a thế giới tổ chức[1]. Cơ thủ Philippines Carlo Biado lần đầu tiên vô địch sau khi vượt qua đối thủ đồng hương Roland Garcia với tỉ số 13–5 ở chung kết. Đương kim vô địch Albin Ouschan thua ở vòng 16 người.
Thể thức[sửa | sửa mã nguồn]
Giải đấu bắt đầu với 3 vòng loại. Ở mỗi vòng loại thi đấu theo thể thức loại trực tiếp để chọn ra 4 cơ thủ vào giải chính thức. Cơ thủ chưa vượt qua vòng loại trước được quyền tham dự vòng loại tiếp theo. Như vậy sau vòng loại có tổng cộng 12 cơ thủ dự giải đấu chính thức.
Ở giải chính thức, 128 cơ thủ chia ra làm 16 bảng 8 người, đấu theo thể thức "Loại sau hai trận thua", chọn 4 người mỗi bảng vào vòng đánh loại trực tiếp. 64 kỳ thủ qua vòng bảng đánh loại trực tiếp gồm 6 vòng đấu chọn ra nhà vô địch.
Vòng loại[sửa | sửa mã nguồn]
Số lượng cơ thủ tham dự 3 vòng loại lần lượt là 84, 81 và 75 người. Danh sách 12 cơ thủ vượt qua vòng loại[2][3][4].
- Vòng loại thứ nhất
- Vòng loại thứ hai
- Vòng loại thứ ba
Vòng đấu bảng[sửa | sửa mã nguồn]
Vòng đấu bảng diễn ra trong ba ngày, đánh chạm 9. Ngày đầu tiên ở mỗi bảng 8 đấu thủ chia thành 4 cặp gặp nhau theo hai nhánh trên và dưới. Ngày thứ hai hai cặp thắng và thua ở mỗi nhánh gặp nhau. Sau ngày thứ hai xác định được 2 cơ thủ toàn thắng lọt vào vòng trong, 2 cơ thủ toàn thua bị loại. Ngày thứ ba 4 cơ thủ còn lại chia 2 cặp theo thể thức người thắng ngày thứ hai nhánh trên gặp người thua nhánh dưới và ngược lại; 2 cơ thủ thắng ngày này lọt vào vòng trong, 2 cơ thủ thua bị loại.
Chú thích: Tên cơ thủ (x) với x: thứ hạng thế giới trước giải đấu của cơ thủ; 0: không xếp hạng.
Bảng 1[sửa | sửa mã nguồn]
Vòng playoff 2 | Vòng playoff 1 | Vòng 1 | Vòng 2 | ||||||||||||
![]() |
9 | ||||||||||||||
![]() |
7 | ||||||||||||||
![]() |
7 | ![]() |
9 | ||||||||||||
![]() |
3 | ![]() |
9 | ![]() |
8 | ||||||||||
![]() |
9 | ![]() |
8 | ||||||||||||
![]() |
9 | ||||||||||||||
Nhánh thua | Nhánh thắng | ||||||||||||||
![]() |
9 | ||||||||||||||
![]() |
9 | ![]() |
5 | ||||||||||||
![]() |
1 | ![]() |
5 | ![]() |
9 | ||||||||||
![]() |
9 | ![]() |
5 | ||||||||||||
![]() |
8 | ||||||||||||||
![]() |
9 | ||||||||||||||
Người thắng lọt vào vòng 64. Người thua bị loại. |
Người thua bị loại. | Người thua thi đấu vòng playoff 1. | Người thắng lọt vào vòng 64. Người thua thi đấu vòng playoff 2. |
Bảng 2[sửa | sửa mã nguồn]
Vòng playoff 2 | Vòng playoff 1 | Vòng 1 | Vòng 2 | ||||||||||||
![]() |
9 | ||||||||||||||
![]() |
4 | ||||||||||||||
![]() |
9 | ![]() |
8 | ||||||||||||
![]() |
7 | ![]() |
6 | ![]() |
9 | ||||||||||
![]() |
9 | ![]() |
1 | ||||||||||||
![]() |
9 | ||||||||||||||
Nhánh thua | Nhánh thắng | ||||||||||||||
![]() |
9 | ||||||||||||||
![]() |
3 | ![]() |
3 | ||||||||||||
![]() |
9 | ![]() |
9 | ![]() |
5 | ||||||||||
![]() |
6 | ![]() |
9 | ||||||||||||
![]() |
6 | ||||||||||||||
![]() |
9 | ||||||||||||||
Người thắng lọt vào vòng 64. Người thua bị loại. |
Người thua bị loại. | Người thua thi đấu vòng playoff 1. | Người thắng lọt vào vòng 64. Người thua thi đấu vòng playoff 2. |
Bảng 3[sửa | sửa mã nguồn]
Vòng playoff 2 | Vòng playoff 1 | Vòng 1 | Vòng 2 | ||||||||||||
![]() |
9 | ||||||||||||||
![]() |
1 | ||||||||||||||
![]() |
1 | ![]() |
9 | ||||||||||||
![]() |
7 | ![]() |
9 | ![]() |
3 | ||||||||||
![]() |
9 | ![]() |
9 | ||||||||||||
![]() |
7 | ||||||||||||||
Nhánh thua | Nhánh thắng | ||||||||||||||
![]() |
6 | ||||||||||||||
![]() |
5 | ![]() |
9 | ||||||||||||
![]() |
9 | ![]() |
9 | ![]() |
7 | ||||||||||
![]() |
5 | ![]() |
9 | ||||||||||||
![]() |
9 | ||||||||||||||
![]() |
6 | ||||||||||||||
Người thắng lọt vào vòng 64. Người thua bị loại. |
Người thua bị loại. | Người thua thi đấu vòng playoff 1. | Người thắng lọt vào vòng 64. Người thua thi đấu vòng playoff 2. |
Bảng 4[sửa | sửa mã nguồn]
Vòng playoff 2 | Vòng playoff 1 | Vòng 1 | Vòng 2 | ||||||||||||
![]() |
9 | ||||||||||||||
![]() |
3 | ||||||||||||||
![]() |
8 | ![]() |
7 | ||||||||||||
![]() |
0 | ![]() |
9 | ![]() |
9 | ||||||||||
![]() |
9 | ![]() |
3 | ||||||||||||
![]() |
9 | ||||||||||||||
Nhánh thua | Nhánh thắng | ||||||||||||||
![]() |
3 | ||||||||||||||
![]() |
9 | ![]() |
9 | ||||||||||||
![]() |
6 | ![]() |
4 | ![]() |
9 | ||||||||||
![]() |
9 | ![]() |
6 | ||||||||||||
![]() |
5 | ||||||||||||||
![]() |
9 | ||||||||||||||
Người thắng lọt vào vòng 64. Người thua bị loại. |
Người thua bị loại. | Người thua thi đấu vòng playoff 1. | Người thắng lọt vào vòng 64. Người thua thi đấu vòng playoff 2. |
Bảng 5[sửa | sửa mã nguồn]
Vòng playoff 2 | Vòng playoff 1 | Vòng 1 | Vòng 2 | ||||||||||||
![]() |
9 | ||||||||||||||
![]() |
6 | ||||||||||||||
![]() |
9 | ![]() |
9 | ||||||||||||
![]() |
6 | ![]() |
3 | ![]() |
8 | ||||||||||
![]() |
9 | ![]() |
9 | ||||||||||||
![]() |
2 | ||||||||||||||
Nhánh thua | Nhánh thắng | ||||||||||||||
![]() |
8 | ||||||||||||||
![]() |
7 | ![]() |
9 | ||||||||||||
![]() |
9 | ![]() |
9 | ![]() |
9 | ||||||||||
![]() |
6 | ![]() |
8 | ||||||||||||
![]() |
0 | ||||||||||||||
![]() |
9 | ||||||||||||||
Người thắng lọt vào vòng 64. Người thua bị loại. |
Người thua bị loại. | Người thua thi đấu vòng playoff 1. | Người thắng lọt vào vòng 64. Người thua thi đấu vòng playoff 2. |
Bảng 6[sửa | sửa mã nguồn]
Vòng playoff 2 | Vòng playoff 1 | Vòng 1 | Vòng 2 | ||||||||||||
![]() |
2 | ||||||||||||||
![]() |
9 | ||||||||||||||
![]() |
9 | ![]() |
7 | ||||||||||||
![]() |
5 | ![]() |
4 | ![]() |
9 | ||||||||||
![]() |
9 | ![]() |
9 | ||||||||||||
![]() |
7 | ||||||||||||||
Nhánh thua | Nhánh thắng | ||||||||||||||
![]() |
9 | ||||||||||||||
![]() |
9 | ![]() |
6 | ||||||||||||
![]() |
8 | ![]() |
2 | ![]() |
6 | ||||||||||
![]() |
9 | ![]() |
9 | ||||||||||||
![]() |
6 | ||||||||||||||
![]() |
9 | ||||||||||||||
Người thắng lọt vào vòng 64. Người thua bị loại. |
Người thua bị loại. | Người thua thi đấu vòng playoff 1. | Người thắng lọt vào vòng 64. Người thua thi đấu vòng playoff 2. |
Bảng 7[sửa | sửa mã nguồn]
Vòng playoff 2 | Vòng playoff 1 | Vòng 1 | Vòng 2 | ||||||||||||
![]() |
8 | ||||||||||||||
![]() |
9 | ||||||||||||||
![]() |
7 | ![]() |
7 | ||||||||||||
![]() |
6 | ![]() |
9 | ![]() |
9 | ||||||||||
![]() |
9 | ![]() |
7 | ||||||||||||
![]() |
9 | ||||||||||||||
Nhánh thua | Nhánh thắng | ||||||||||||||
![]() |
4 | ||||||||||||||
![]() |
7 | ![]() |
9 | ||||||||||||
![]() |
9 | ![]() |
9 | ![]() |
9 | ||||||||||
![]() |
5 | ![]() |
5 | ||||||||||||
![]() |
6 | ||||||||||||||
![]() |
9 | ||||||||||||||
Người thắng lọt vào vòng 64. Người thua bị loại. |
Người thua bị loại. | Người thua thi đấu vòng playoff 1. | Người thắng lọt vào vòng 64. Người thua thi đấu vòng playoff 2. |
Bảng 8[sửa | sửa mã nguồn]
Vòng playoff 2 | Vòng playoff 1 | Vòng 1 | Vòng 2 | ||||||||||||
![]() |
9 | ||||||||||||||
![]() |
3 | ||||||||||||||
![]() |
4 | ![]() |
8 | ||||||||||||
![]() |
9 | ![]() |
9 | ![]() |
9 | ||||||||||
![]() |
6 | ![]() |
9 | ||||||||||||
![]() |
6 | ||||||||||||||
Nhánh thua | Nhánh thắng | ||||||||||||||
![]() |
9 | ||||||||||||||
![]() |
8 | ![]() |
5 | ||||||||||||
![]() |
9 | ![]() |
3 | ![]() |
9 | ||||||||||
![]() |
9 | ![]() |
7 | ||||||||||||
![]() |
3 | ||||||||||||||
![]() |
9 | ||||||||||||||
Người thắng lọt vào vòng 64. Người thua bị loại. |
Người thua bị loại. | Người thua thi đấu vòng playoff 1. | Người thắng lọt vào vòng 64. Người thua thi đấu vòng playoff 2. |
Bảng 9[sửa | sửa mã nguồn]
Vòng playoff 2 | Vòng playoff 1 | Vòng 1 | Vòng 2 | ||||||||||||
![]() |
9 | ||||||||||||||
![]() |
5 | ||||||||||||||
![]() |
5 | ![]() |
9 | ||||||||||||
![]() |
8 | ![]() |
9 | ![]() |
5 | ||||||||||
![]() |
9 | ![]() |
9 | ||||||||||||
![]() |
5 | ||||||||||||||
Nhánh thua | Nhánh thắng | ||||||||||||||
![]() |
5 | ||||||||||||||
![]() |
9 | ![]() |
9 | ||||||||||||
![]() |
3 | ![]() |
7 | ![]() |
5 | ||||||||||
![]() |
9 | ![]() |
9 | ||||||||||||
![]() |
5 | ||||||||||||||
![]() |
9 | ||||||||||||||
Người thắng lọt vào vòng 64. Người thua bị loại. |
Người thua bị loại. | Người thua thi đấu vòng playoff 1. | Người thắng lọt vào vòng 64. Người thua thi đấu vòng playoff 2. |
Bảng 10[sửa | sửa mã nguồn]
Vòng playoff 2 | Vòng playoff 1 | Vòng 1 | Vòng 2 | ||||||||||||
![]() |
9 | ||||||||||||||
![]() |
2 | ||||||||||||||
![]() |
9 | ![]() |
7 | ||||||||||||
![]() |
5 | ![]() |
4 | ![]() |
9 | ||||||||||
![]() |
9 | ![]() |
2 | ||||||||||||
![]() |
9 | ||||||||||||||
Nhánh thua | Nhánh thắng | ||||||||||||||
![]() |
2 | ||||||||||||||
![]() |
7 | ![]() |
9 | ||||||||||||
![]() |
9 | ![]() |
6 | ![]() |
9 | ||||||||||
![]() |
9 | ![]() |
8 | ||||||||||||
![]() |
8 | ||||||||||||||
![]() |
9 | ||||||||||||||
Người thắng lọt vào vòng 64. Người thua bị loại. |
Người thua bị loại. | Người thua thi đấu vòng playoff 1. | Người thắng lọt vào vòng 64. Người thua thi đấu vòng playoff 2. |
Bảng 11[sửa | sửa mã nguồn]
Vòng playoff 2 | Vòng playoff 1 | Vòng 1 | Vòng 2 | ||||||||||||
![]() |
9 | ||||||||||||||
![]() |
2 | ||||||||||||||
![]() |
2 | ![]() |
9 | ||||||||||||
![]() |
1 | ![]() |
9 | ![]() |
7 | ||||||||||
![]() |
9 | ![]() |
9 | ||||||||||||
![]() |
1 | ||||||||||||||
Nhánh thua | Nhánh thắng | ||||||||||||||
![]() |
2 | ||||||||||||||
![]() |
8 | ![]() |
9 | ||||||||||||
![]() |
9 | ![]() |
9 | ![]() |
6 | ||||||||||
![]() |
2 | ![]() |
9 | ||||||||||||
![]() |
2 | ||||||||||||||
![]() |
9 | ||||||||||||||
Người thắng lọt vào vòng 64. Người thua bị loại. |
Người thua bị loại. | Người thua thi đấu vòng playoff 1. | Người thắng lọt vào vòng 64. Người thua thi đấu vòng playoff 2. |
Bảng 12[sửa | sửa mã nguồn]
Vòng playoff 2 | Vòng playoff 1 | Vòng 1 | Vòng 2 | ||||||||||||
![]() |
9 | ||||||||||||||
![]() |
0 | ||||||||||||||
![]() |
9 | ![]() |
4 | ||||||||||||
![]() |
0 | ![]() |
4 | ![]() |
9 | ||||||||||
![]() |
9 | ![]() |
2 | ||||||||||||
![]() |
9 | ||||||||||||||
Nhánh thua | Nhánh thắng | ||||||||||||||
![]() |
9 | ||||||||||||||
![]() |
9 | ![]() |
8 | ||||||||||||
![]() |
5 | ![]() |
8 | ![]() |
5 | ||||||||||
![]() |
9 | ![]() |
9 | ||||||||||||
![]() |
5 | ||||||||||||||
![]() |
9 | ||||||||||||||
Người thắng lọt vào vòng 64. Người thua bị loại. |
Người thua bị loại. | Người thua thi đấu vòng playoff 1. | Người thắng lọt vào vòng 64. Người thua thi đấu vòng playoff 2. |
Bảng 13[sửa | sửa mã nguồn]
Vòng playoff 2 | Vòng playoff 1 | Vòng 1 | Vòng 2 | ||||||||||||
![]() |
9 | ||||||||||||||
![]() |
7 | ||||||||||||||
![]() |
9 | ![]() |
9 | ||||||||||||
![]() |
9 | ![]() |
2 | ![]() |
4 | ||||||||||
![]() |
8 | ![]() |
8 | ||||||||||||
![]() |
9 | ||||||||||||||
Nhánh thua | Nhánh thắng | ||||||||||||||
![]() |
9 | ||||||||||||||
![]() |
4 | ![]() |
5 | ||||||||||||
![]() |
9 | ![]() |
9 | ![]() |
9 | ||||||||||
![]() |
3 | ![]() |
4 | ||||||||||||
![]() |
1 | ||||||||||||||
![]() |
9 | ||||||||||||||
Người thắng lọt vào vòng 64. Người thua bị loại. |
Người thua bị loại. | Người thua thi đấu vòng playoff 1. | Người thắng lọt vào vòng 64. Người thua thi đấu vòng playoff 2. |
Bảng 14[sửa | sửa mã nguồn]
Vòng playoff 2 | Vòng playoff 1 | Vòng 1 | Vòng 2 | ||||||||||||
![]() |
9 | ||||||||||||||
![]() |
7 | ||||||||||||||
![]() |
9 | ![]() |
9 | ||||||||||||
![]() |
9 | ![]() |
0 | ![]() |
7 | ||||||||||
![]() |
6 | ![]() |
3 | ||||||||||||
![]() |
9 | ||||||||||||||
Nhánh thua | Nhánh thắng | ||||||||||||||
![]() |
8 | ||||||||||||||
![]() |
7 | ![]() |
9 | ||||||||||||
![]() |
9 | ![]() |
6 | ![]() |
4 | ||||||||||
![]() |
9 | ![]() |
9 | ||||||||||||
![]() |
9 | ||||||||||||||
![]() |
3 | ||||||||||||||
Người thắng lọt vào vòng 64. Người thua bị loại. |
Người thua bị loại. | Người thua thi đấu vòng playoff 1. | Người thắng lọt vào vòng 64. Người thua thi đấu vòng playoff 2. |
Bảng 15[sửa | sửa mã nguồn]
Vòng playoff 2 | Vòng playoff 1 | Vòng 1 | Vòng 2 | ||||||||||||
![]() |
9 | ||||||||||||||
![]() |
3 | ||||||||||||||
![]() |
9 | ![]() |
9 | ||||||||||||
![]() |
9 | ![]() |
3 | ![]() |
8 | ||||||||||
![]() |
5 | ![]() |
4 | ||||||||||||
![]() |
9 | ||||||||||||||
Nhánh thua | Nhánh thắng | ||||||||||||||
![]() |
9 | ||||||||||||||
![]() |
9 | ![]() |
5 | ||||||||||||
![]() |
5 | ![]() |
9 | ![]() |
9 | ||||||||||
![]() |
6 | ![]() |
2 | ||||||||||||
![]() |
5 | ||||||||||||||
![]() |
9 | ||||||||||||||
Người thắng lọt vào vòng 64. Người thua bị loại. |
Người thua bị loại. | Người thua thi đấu vòng playoff 1. | Người thắng lọt vào vòng 64. Người thua thi đấu vòng playoff 2. |
Bảng 16[sửa | sửa mã nguồn]
Vòng playoff 2 | Vòng playoff 1 | Vòng 1 | Vòng 2 | ||||||||||||
![]() |
9 | ||||||||||||||
![]() |
6 | ||||||||||||||
![]() |
9 | ![]() |
9 | ||||||||||||
![]() |
9 | ![]() |
1 | ![]() |
7 | ||||||||||
![]() |
4 | ![]() |
5 | ||||||||||||
![]() |
9 | ||||||||||||||
Nhánh thua | Nhánh thắng | ||||||||||||||
![]() |
5 | ||||||||||||||
![]() |
3 | ![]() |
9 | ||||||||||||
![]() |
9 | ![]() |
9 | ![]() |
9 | ||||||||||
![]() |
8 | ![]() |
8 | ||||||||||||
![]() |
9 | ||||||||||||||
![]() |
6 | ||||||||||||||
Người thắng lọt vào vòng 64. Người thua bị loại. |
Người thua bị loại. | Người thua thi đấu vòng playoff 1. | Người thắng lọt vào vòng 64. Người thua thi đấu vòng playoff 2. |
Vòng loại trực tiếp[sửa | sửa mã nguồn]
Ở vòng loại trực tiếp tất cả các trận đấu đều chạm 11, trừ trận chung kết chạm 13.
Nhánh trên[sửa | sửa mã nguồn]
Vòng 64 | Vòng 32 | Vòng 16 | Tứ kết | Bán kết | ||||||||||||||
![]() |
11 | |||||||||||||||||
![]() |
6 | |||||||||||||||||
![]() |
11 | |||||||||||||||||
![]() |
9 | |||||||||||||||||
![]() |
10 | |||||||||||||||||
![]() |
11 | |||||||||||||||||
![]() |
3 | |||||||||||||||||
![]() |
11 | |||||||||||||||||
![]() |
11 | |||||||||||||||||
![]() |
4 | |||||||||||||||||
![]() |
8 | |||||||||||||||||
![]() |
11 | |||||||||||||||||
![]() |
4 | |||||||||||||||||
![]() |
11 | |||||||||||||||||
![]() |
11 | |||||||||||||||||
![]() |
8 | |||||||||||||||||
![]() |
8 | |||||||||||||||||
![]() |
11 | |||||||||||||||||
![]() |
3 | |||||||||||||||||
![]() |
11 | |||||||||||||||||
![]() |
8 | |||||||||||||||||
![]() |
11 | |||||||||||||||||
![]() |
11 | |||||||||||||||||
![]() |
7 | |||||||||||||||||
![]() |
11 | |||||||||||||||||
![]() |
8 | |||||||||||||||||
![]() |
10 | |||||||||||||||||
![]() |
11 | |||||||||||||||||
![]() |
5 | |||||||||||||||||
![]() |
11 | |||||||||||||||||
![]() |
6 | |||||||||||||||||
![]() |
11 | |||||||||||||||||
![]() |
11 | |||||||||||||||||
![]() |
6 | |||||||||||||||||
![]() |
11 | |||||||||||||||||
![]() |
8 | |||||||||||||||||
![]() |
11 | |||||||||||||||||
![]() |
9 | |||||||||||||||||
![]() |
11 | |||||||||||||||||
![]() |
7 | |||||||||||||||||
![]() |
11 | |||||||||||||||||
![]() |
4 | |||||||||||||||||
![]() |
11 | |||||||||||||||||
![]() |
9 | |||||||||||||||||
![]() |
11 | |||||||||||||||||
![]() |
7 | |||||||||||||||||
![]() |
[5] | |||||||||||||||||
![]() |
||||||||||||||||||
![]() |
11 | |||||||||||||||||
![]() |
6 | |||||||||||||||||
![]() |
10 | |||||||||||||||||
![]() |
11 | |||||||||||||||||
![]() |
3 | |||||||||||||||||
![]() |
11 | |||||||||||||||||
![]() |
11 | |||||||||||||||||
![]() |
10 | |||||||||||||||||
![]() |
11 | |||||||||||||||||
![]() |
8 | |||||||||||||||||
![]() |
9 | |||||||||||||||||
![]() |
11 | |||||||||||||||||
![]() |
10 | |||||||||||||||||
![]() |
11 | |||||||||||||||||
Nhánh dưới[sửa | sửa mã nguồn]
Vòng 64 | Vòng 32 | Vòng 16 | Tứ kết | Bán kết | ||||||||||||||
![]() |
11 | |||||||||||||||||
![]() |
3 | |||||||||||||||||
![]() |
11 | |||||||||||||||||
![]() |
4 | |||||||||||||||||
![]() |
11 | |||||||||||||||||
![]() |
10 | |||||||||||||||||
![]() |
8 | |||||||||||||||||
![]() |
11 | |||||||||||||||||
![]() |
11 | |||||||||||||||||
![]() |
9 | |||||||||||||||||
![]() |
7 | |||||||||||||||||
![]() |
11 | |||||||||||||||||
![]() |
4 | |||||||||||||||||
![]() |
11 | |||||||||||||||||
![]() |
11 | |||||||||||||||||
![]() |
4 | |||||||||||||||||
![]() |
6 | |||||||||||||||||
![]() |
11 | |||||||||||||||||
![]() |
11 | |||||||||||||||||
![]() |
3 | |||||||||||||||||
![]() |
11 | |||||||||||||||||
![]() |
10 | |||||||||||||||||
![]() |
11 | |||||||||||||||||
![]() |
7 | |||||||||||||||||
![]() |
11 | |||||||||||||||||
![]() |
7 | |||||||||||||||||
![]() |
5 | |||||||||||||||||
![]() |
11 | |||||||||||||||||
![]() |
8 | |||||||||||||||||
![]() |
11 | |||||||||||||||||
![]() |
11 | |||||||||||||||||
![]() |
6 | |||||||||||||||||
![]() |
11 | |||||||||||||||||
![]() |
7 | |||||||||||||||||
![]() |
9 | |||||||||||||||||
![]() |
11 | |||||||||||||||||
![]() |
11 | |||||||||||||||||
![]() |
8 | |||||||||||||||||
![]() |
11 | |||||||||||||||||
![]() |
6 | |||||||||||||||||
![]() |
11 | |||||||||||||||||
![]() |
10 | |||||||||||||||||
![]() |
7 | |||||||||||||||||
![]() |
11 | |||||||||||||||||
![]() |
7 | |||||||||||||||||
![]() |
11 | |||||||||||||||||
![]() |
7 | |||||||||||||||||
![]() |
11 | |||||||||||||||||
![]() |
11 | |||||||||||||||||
![]() |
6 | |||||||||||||||||
![]() |
11 | |||||||||||||||||
![]() |
4 | |||||||||||||||||
![]() |
5 | |||||||||||||||||
![]() |
11 | |||||||||||||||||
![]() |
11 | |||||||||||||||||
![]() |
7 | |||||||||||||||||
![]() |
11 | |||||||||||||||||
![]() |
7 | |||||||||||||||||
![]() |
9 | |||||||||||||||||
![]() |
11 | |||||||||||||||||
![]() |
11 | |||||||||||||||||
![]() |
9 | |||||||||||||||||
Chung kết[sửa | sửa mã nguồn]
Đây là trận đấu giữa hai cơ thủ Philippines. Trong trận chung kết, hai cơ thủ phá bi luân phiên mỗi ván đấu. Ai đạt đến 13 trước là giành ngôi vô địch.
Biado nhanh chóng chiếm ưu thế khi thắng 2 ván đầu. Sau đó anh tận dụng những sai sót của Garcia để đưa tỉ số lên 5-0, rồi 7-0. Garcia có được điểm đầu tiên ở ván thứ 8, gỡ lại 1-7. Tuy nhiên lối chơi cầu toàn của Garcia ở ván tiếp theo khiến Biado nâng tỉ số lên 8-1.
Garcia dường như trở lại với hai ván thắng liền, rút ngắn tỉ số còn 3-8. Tuy nhiên một ván phá bi tốt của Biado, cùng một cú phá bi lỗi của Garcia đã khiến tỉ số trận đấu tiếp tục cách biệt 7 điểm là 10-3. Biado sau đó thắng tiếp ván phá bi 11-3 trước khi Garcia gỡ lại hai ván. Tuy nhiên tại thời điểm này kết quả dường như đã được định đoạt. Biado nhanh chóng kết thúc trận đấu với một ván phá bi hoàn hảo và giành ngôi vô địch thế giới 9 bóng lần đầu tiên[6].
Cơ thủ | Phá bi |
Ván | Tỉ số | |||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | |||
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
13 | ||||||
![]() |
• | ![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
5 |
Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]
Chú thích[sửa | sửa mã nguồn]
- ^ Ted Lerner (7 tháng 12 năm 2017). “All systems go for 9-ball championship (Tất cả sẵn sàng cho giải vô địch 9 bóng)”. Hiệp hội Pool-Billiard thế giới. Truy cập ngày 20 tháng 2 năm 2018. (tiếng Anh)
- ^ Vòng loại thứ nhất
- ^ Vòng loại thứ hai
- ^ Vòng loại thứ ba
- ^ Các cơ thủ được chấp nhận khoảng thời gian đến muộn 15 phút. Tuy nhiên trong trận đấu này Lưu đến muộn 25 phút so với lịch đấu nên bị xử thua.
- ^ Ted Lerner (14 tháng 12 năm 2017). “Biado finally reaches pool's mountaintop (Cuối cùng Biado cũng lên đến đỉnh của pool)”. Hiệp hội Pool-Billiard thế giới. Truy cập ngày 15 tháng 2 năm 2018. (tiếng Anh)
Liên kết ngoài[sửa | sửa mã nguồn]
- Tổng hợp các trận đấu của giải đấu