Giải vô địch pool 9 bóng thế giới 2013
Giao diện
Giải vô địch pool 9 bóng thế giới 2013 là giải vô địch pool 9 bóng diễn ra hàng năm lần thứ 23, được tổ chức tại thủ đô Doha của Qatar từ ngày 2 đến 13 tháng 9 năm 2013 do Hiệp hội Bi-a thế giới tổ chức. Cơ thủ Đức Thorsten Hohmann lần thứ hai vô địch thế giới sau khi vượt qua đối thủ người Philippines Antonio Gabica 13–6 ở chung kết.
Thể thức
[sửa | sửa mã nguồn]128 cơ thủ chia ra làm 16 bảng 8 người, đấu theo thể thức "Loại sau hai trận thua", chọn 4 người vào vòng đánh loại trực tiếp. 64 kỳ thủ qua vòng bảng đánh loại trực tiếp gồm 6 vòng đấu chọn ra nhà vô địch.
Vòng đấu bảng
[sửa | sửa mã nguồn]Bảng 1
[sửa | sửa mã nguồn]Vòng playoff 2 | Vòng playoff 1 | Vòng 1 | Vòng 2 | ||||||||||||
Darren Appleton | 9 | ||||||||||||||
Ivo Aarts | 4 | ||||||||||||||
I Aarts | 9 | D Appleton | 9 | ||||||||||||
I Aarts | 9 | S Hossain | 7 | Jeong YH | 5 | ||||||||||
S Shaw | 5 | Sayeem Hossain | 5 | ||||||||||||
Jeong Young-hwa | 9 | ||||||||||||||
Nhánh thua | Nhánh thắng | ||||||||||||||
Hứa Khải Luân | 9 | ||||||||||||||
Jeong YH | 4 | Efren Reyes | 5 | ||||||||||||
E Reyes | 9 | E Reyes | 9 | Hứa KL | 9 | ||||||||||
S Wilke | 4 | S Shaw | 2 | ||||||||||||
Shaun Wilke | 7 | ||||||||||||||
So Shaw | 9 | ||||||||||||||
Người thắng lọt vào vòng 64. Người thua bị loại. |
Người thua bị loại. | Người thua thi đấu vòng playoff 1. | Người thắng lọt vào vòng 64. Người thua thi đấu vòng playoff 2. |
Bảng 2
[sửa | sửa mã nguồn]Vòng playoff 2 | Vòng playoff 1 | Vòng 1 | Vòng 2 | ||||||||||||
Mateusz Śniegocki | 7 | ||||||||||||||
Antonio Gabica | 9 | ||||||||||||||
M Śniegocki | 9 | A Gabica | 9 | ||||||||||||
M Śniegocki | 4 | K Faraj | 2 | D Jentsch | 7 | ||||||||||
M Manalo | 9 | Dominic Jentsch | 9 | ||||||||||||
Khaled Faraj | 6 | ||||||||||||||
Nhánh thua | Nhánh thắng | ||||||||||||||
Omar al-Shaheen | 9 | ||||||||||||||
D Jentsch | 9 | Quách Chí Hạo | 3 | ||||||||||||
H Lombardo | 3 | Quách CH | 7 | O al-Shaheen | 9 | ||||||||||
H Lombardo | 9 | M Manalo | 1 | ||||||||||||
Hunter Lombardo | 4 | ||||||||||||||
Marlon Manalo | 9 | ||||||||||||||
Người thắng lọt vào vòng 64. Người thua bị loại. |
Người thua bị loại. | Người thua thi đấu vòng playoff 1. | Người thắng lọt vào vòng 64. Người thua thi đấu vòng playoff 2. |
Bảng 3
[sửa | sửa mã nguồn]Vòng playoff 2 | Vòng playoff 1 | Vòng 1 | Vòng 2 | ||||||||||||
Roman Hybler | 5 | ||||||||||||||
Kha Bỉnh Dật | 9 | ||||||||||||||
R Hybler | 6 | Kha BD | 9 | ||||||||||||
B al-Awadi | 4 | B al-Awadi | 9 | W Majid | 5 | ||||||||||
I Majid | 9 | Bader al-Awadi | 7 | ||||||||||||
Waleed Majid | 9 | ||||||||||||||
Nhánh thua | Nhánh thắng | ||||||||||||||
Huidji See | 3 | ||||||||||||||
W Majid | 5 | Jalal Yousef | 9 | ||||||||||||
H See | 9 | H See | 9 | J Yousef | 9 | ||||||||||
J al-Hasawi | 6 | I Majid | 5 | ||||||||||||
Jasem al-Hasawi | 4 | ||||||||||||||
Imran Majid | 9 | ||||||||||||||
Người thắng lọt vào vòng 64. Người thua bị loại. |
Người thua bị loại. | Người thua thi đấu vòng playoff 1. | Người thắng lọt vào vòng 64. Người thua thi đấu vòng playoff 2. |
Bảng 4
[sửa | sửa mã nguồn]Vòng playoff 2 | Vòng playoff 1 | Vòng 1 | Vòng 2 | ||||||||||||
John Morra | 9 | ||||||||||||||
Mark Antony | 3 | ||||||||||||||
M Antony | 9 | J Morra | 7 | ||||||||||||
M Antony | 9 | R Hori | 7 | K Stepanov | 9 | ||||||||||
M Claramunt | 7 | Ryoji Hori | 6 | ||||||||||||
Konstantin Stepanov | 9 | ||||||||||||||
Nhánh thua | Nhánh thắng | ||||||||||||||
Trương Vinh Lân | 9 | ||||||||||||||
J Morra | 9 | Henrikas Strolis | 1 | ||||||||||||
H Strolis | 4 | H Strolis | 9 | Trương VL | 9 | ||||||||||
A Fawal | 7 | M Claramunt | 1 | ||||||||||||
Abdulatif Fawal | 8 | ||||||||||||||
Marc Claramunt | 9 | ||||||||||||||
Người thắng lọt vào vòng 64. Người thua bị loại. |
Người thua bị loại. | Người thua thi đấu vòng playoff 1. | Người thắng lọt vào vòng 64. Người thua thi đấu vòng playoff 2. |
Bảng 5
[sửa | sửa mã nguồn]Vòng playoff 2 | Vòng playoff 1 | Vòng 1 | Vòng 2 | ||||||||||||
Ralf Souquet | 9 | ||||||||||||||
Mohamed El Assal | 6 | ||||||||||||||
M El Assal | 2 | R Souquet | 9 | ||||||||||||
M Gray | 9 | M Gray | 9 | Trịnh DH | 4 | ||||||||||
Y Akagariyama | 8 | Trịnh Du Hiên | 9 | ||||||||||||
Mark Gray | 7 | ||||||||||||||
Nhánh thua | Nhánh thắng | ||||||||||||||
Yukio Akagariyama | 9 | ||||||||||||||
Trịnh DH | 9 | Meshari al-Buqayli | 2 | ||||||||||||
H al-Howri | 6 | M al-Buqayli | 4 | Y Akagariyama | 8 | ||||||||||
H al-Howri | 9 | V Foldes | 9 | ||||||||||||
Hanni al-Howri | 5 | ||||||||||||||
Vilmos Foldes | 9 | ||||||||||||||
Người thắng lọt vào vòng 64. Người thua bị loại. |
Người thua bị loại. | Người thua thi đấu vòng playoff 1. | Người thắng lọt vào vòng 64. Người thua thi đấu vòng playoff 2. |
Bảng 6
[sửa | sửa mã nguồn]Vòng playoff 2 | Vòng playoff 1 | Vòng 1 | Vòng 2 | ||||||||||||
Jason Klatt | 9 | ||||||||||||||
Quách Bách Thành | 2 | ||||||||||||||
Quách BT | 9 | J Klatt | 7 | ||||||||||||
Quách BT | 3 | G Margola | 0 | Toh LH | 9 | ||||||||||
C Melling | 9 | Toh Lian Han | 9 | ||||||||||||
Giorgio Margola | 4 | ||||||||||||||
Nhánh thua | Nhánh thắng | ||||||||||||||
Carlo Biado | 5 | ||||||||||||||
J Klatt | 7 | Chris Melling | 9 | ||||||||||||
C Biado | 9 | C Biado | 9 | C Melling | 5 | ||||||||||
S Ameen | 4 | Trương NL | 9 | ||||||||||||
Saleh Ameen | 1 | ||||||||||||||
Trương Ngọc Long | 9 | ||||||||||||||
Người thắng lọt vào vòng 64. Người thua bị loại. |
Người thua bị loại. | Người thua thi đấu vòng playoff 1. | Người thắng lọt vào vòng 64. Người thua thi đấu vòng playoff 2. |
Bảng 7
[sửa | sửa mã nguồn]Vòng playoff 2 | Vòng playoff 1 | Vòng 1 | Vòng 2 | ||||||||||||
Shane van Boening | 9 | ||||||||||||||
Mazen Berjawi | 4 | ||||||||||||||
M Berjawi | 2 | S van Boening | 9 | ||||||||||||
H Hijikata | 7 | H Hijikata | 9 | Nguyễn AT | 6 | ||||||||||
D Jungo | 9 | Nguyễn Anh Tuấn | 9 | ||||||||||||
Hayato Hijikata | 8 | ||||||||||||||
Nhánh thua | Nhánh thắng | ||||||||||||||
Lưu Hải Đào | 5 | ||||||||||||||
Nguyễn AT | 9 | Tōru Kuribayashi | 9 | ||||||||||||
Lưu HĐ | 0 | Lưu HĐ | 9 | T Kuribayashi | 9 | ||||||||||
S Gumede | 0 | D Jungo | 5 | ||||||||||||
Sibongiseni Gumede | 0 | ||||||||||||||
Dimitri Jungo | 9 | ||||||||||||||
Người thắng lọt vào vòng 64. Người thua bị loại. |
Người thua bị loại. | Người thua thi đấu vòng playoff 1. | Người thắng lọt vào vòng 64. Người thua thi đấu vòng playoff 2. |
Bảng 8
[sửa | sửa mã nguồn]Vòng playoff 2 | Vòng playoff 1 | Vòng 1 | Vòng 2 | ||||||||||||
Vương Xán | 9 | ||||||||||||||
Phil Reilly | 3 | ||||||||||||||
P Reilly | 9 | Vương X | 9 | ||||||||||||
P Reilly | 9 | K Obaidly | 7 | R Gallego | 1 | ||||||||||
J de Luna | 5 | Khamis Obaidly | 0 | ||||||||||||
Ramil Gallego | 9 | ||||||||||||||
Nhánh thua | Nhánh thắng | ||||||||||||||
Mika Immonen | 9 | ||||||||||||||
R Gallego | 9 | Naif Abdulafou | 4 | ||||||||||||
R Babica | 6 | N Abdulafou | 3 | M Immonen | 9 | ||||||||||
R Babica | 9 | J de Luna | 6 | ||||||||||||
Jeffrey de Luna | 9 | ||||||||||||||
Radoslaw Babica | 6 | ||||||||||||||
Người thắng lọt vào vòng 64. Người thua bị loại. |
Người thua bị loại. | Người thua thi đấu vòng playoff 1. | Người thắng lọt vào vòng 64. Người thua thi đấu vòng playoff 2. |
Bảng 9
[sửa | sửa mã nguồn]Vòng playoff 2 | Vòng playoff 1 | Vòng 1 | Vòng 2 | ||||||||||||
Karl Boyes | 9 | ||||||||||||||
Ali Maghsoud | 3 | ||||||||||||||
A Maghsoud | 9 | K Boyes | 4 | ||||||||||||
A Maghsoud | 2 | N Ottermann | 7 | Ngô GK | 9 | ||||||||||
M Zulfikri | 9 | Nicolas Ottermann | 3 | ||||||||||||
Ngô Già Khánh | 9 | ||||||||||||||
Nhánh thua | Nhánh thắng | ||||||||||||||
Naoyuki Ōi | 9 | ||||||||||||||
K Boyes | 9 | Nico Erasmus | 3 | ||||||||||||
N Erasmus | 5 | N Erasmus | 9 | N Ōi | 9 | ||||||||||
M Abdullah | 6 | M Zulfikri | 1 | ||||||||||||
Mohamed Zulfikri | 9 | ||||||||||||||
Mohamad Abdullah | 6 | ||||||||||||||
Người thắng lọt vào vòng 64. Người thua bị loại. |
Người thua bị loại. | Người thua thi đấu vòng playoff 1. | Người thắng lọt vào vòng 64. Người thua thi đấu vòng playoff 2. |
Bảng 10
[sửa | sửa mã nguồn]Vòng playoff 2 | Vòng playoff 1 | Vòng 1 | Vòng 2 | ||||||||||||
Israel Rota | 9 | ||||||||||||||
Hàn Hạo Tường | 5 | ||||||||||||||
Hàn HT | 9 | I Rota | 9 | ||||||||||||
Hàn HT | 3 | NP Pera | 7 | A al-Yousef | 5 | ||||||||||
A Pagulayan | 9 | Abdullah al-Yousef | 9 | ||||||||||||
Nick Philip Pera | 7 | ||||||||||||||
Nhánh thua | Nhánh thắng | ||||||||||||||
Alex Pagulayan | 9 | ||||||||||||||
A al-Yousef | 5 | Phil Burford | 7 | ||||||||||||
P Burford | 9 | P Burford | 9 | A Pagulayan | 7 | ||||||||||
RB Puro | 6 | M He | 9 | ||||||||||||
Mario He | 9 | ||||||||||||||
Recky Boy Puro | 6 | ||||||||||||||
Người thắng lọt vào vòng 64. Người thua bị loại. |
Người thua bị loại. | Người thua thi đấu vòng playoff 1. | Người thắng lọt vào vòng 64. Người thua thi đấu vòng playoff 2. |
Bảng 11
[sửa | sửa mã nguồn]Vòng playoff 2 | Vòng playoff 1 | Vòng 1 | Vòng 2 | ||||||||||||
Thorsten Hohmann | 4 | ||||||||||||||
La Lập Văn | 9 | ||||||||||||||
T Hohmann | 9 | La LV | 9 | ||||||||||||
T Hohmann | 9 | M Rasekhi | 2 | A Kazakis | 5 | ||||||||||
F Bustamante | 6 | Alexander Kazakis | 9 | ||||||||||||
Mehdi Rasekhi | 5 | ||||||||||||||
Nhánh thua | Nhánh thắng | ||||||||||||||
Francisco Bustamante | 9 | ||||||||||||||
A Kazakis | 9 | Mario Morra | 5 | ||||||||||||
M Morra | 3 | M Morra | 9 | F Bustamante | 6 | ||||||||||
A Obaidly | 7 | M Gama | 9 | ||||||||||||
Manuel Gama | 9 | ||||||||||||||
Ali Obaidly | 3 | ||||||||||||||
Người thắng lọt vào vòng 64. Người thua bị loại. |
Người thua bị loại. | Người thua thi đấu vòng playoff 1. | Người thắng lọt vào vòng 64. Người thua thi đấu vòng playoff 2. |
Bảng 12
[sửa | sửa mã nguồn]Vòng playoff 2 | Vòng playoff 1 | Vòng 1 | Vòng 2 | ||||||||||||
Nick van den Berg | 9 | ||||||||||||||
Corey Deuel | 5 | ||||||||||||||
C Deuel | 9 | N van den Berg | 9 | ||||||||||||
C Deuel | 9 | M Buainain | 5 | R Faraon | 6 | ||||||||||
A Yapp | 8 | Mohd Buainain | 4 | ||||||||||||
Raymund Faraon | 9 | ||||||||||||||
Nhánh thua | Nhánh thắng | ||||||||||||||
Enrique Rojas | 9 | ||||||||||||||
R Faraon | 9 | Lý Hách Văn | 6 | ||||||||||||
Lý HV | 7 | Lý HV | 9 | E Rojas | 9 | ||||||||||
B Muaratore | 7 | A Yapp | 6 | ||||||||||||
Bruno Muaratore | 8 | ||||||||||||||
Aloysius Yapp | 9 | ||||||||||||||
Người thắng lọt vào vòng 64. Người thua bị loại. |
Người thua bị loại. | Người thua thi đấu vòng playoff 1. | Người thắng lọt vào vòng 64. Người thua thi đấu vòng playoff 2. |
Bảng 13
[sửa | sửa mã nguồn]Vòng playoff 2 | Vòng playoff 1 | Vòng 1 | Vòng 2 | ||||||||||||
Lee Van Corteza | 9 | ||||||||||||||
Mohd Ali Berjawi | 1 | ||||||||||||||
M Ali Berjawi | 9 | LV Corteza | 8 | ||||||||||||
M Ali Berjawi | 9 | S Habib | 7 | N Malaj | 9 | ||||||||||
M al-Obaidly | 5 | Nick Malaj | 9 | ||||||||||||
Syed Habib | 5 | ||||||||||||||
Nhánh thua | Nhánh thắng | ||||||||||||||
Albin Ouschan | 8 | ||||||||||||||
LV Corteza | 9 | David Alcaide | 9 | ||||||||||||
S al-Rimawi | 4 | A Ouschan | 6 | D Alcaide | 9 | ||||||||||
S al-Rimawi | 9 | M al-Obaidly | 5 | ||||||||||||
Mhana al-Obaidly | 9 | ||||||||||||||
Salah al-Rimawi | 7 | ||||||||||||||
Người thắng lọt vào vòng 64. Người thua bị loại. |
Người thua bị loại. | Người thua thi đấu vòng playoff 1. | Người thắng lọt vào vòng 64. Người thua thi đấu vòng playoff 2. |
Bảng 14
[sửa | sửa mã nguồn]Vòng playoff 2 | Vòng playoff 1 | Vòng 1 | Vòng 2 | ||||||||||||
Bashar Hussain | 4 | ||||||||||||||
Ruslan Chinakhov | 9 | ||||||||||||||
B Hussain | 9 | R Chinakhov | 9 | ||||||||||||
B Hussain | 2 | C Tevez | 8 | Nguyễn KH | 5 | ||||||||||
O Ortmann | 9 | Christopher Tevez | 7 | ||||||||||||
Nguyễn Khánh Hoàng | 9 | ||||||||||||||
Nhánh thua | Nhánh thắng | ||||||||||||||
Phó Triết Vĩ | 7 | ||||||||||||||
Nguyễn KH | 9 | Oliver Ortmann | 9 | ||||||||||||
Phó TV | 5 | Phó TV | 9 | O Ortmann | 7 | ||||||||||
B al-Hamdan | 6 | F Petroni | 9 | ||||||||||||
Fabio Petroni | 9 | ||||||||||||||
Badr al-Hamdan | 6 | ||||||||||||||
Người thắng lọt vào vòng 64. Người thua bị loại. |
Người thua bị loại. | Người thua thi đấu vòng playoff 1. | Người thắng lọt vào vòng 64. Người thua thi đấu vòng playoff 2. |
Bảng 15
[sửa | sửa mã nguồn]Vòng playoff 2 | Vòng playoff 1 | Vòng 1 | Vòng 2 | ||||||||||||
Nick Ekonomopoulos | 9 | ||||||||||||||
Nour al-Jarrah | 1 | ||||||||||||||
Nour al-Jarrah | 2 | N Ekonomopoulos | 0 | ||||||||||||
Kong BH | 9 | Kong BH | 9 | M Villamor | 9 | ||||||||||
R Saez | 6 | Kong Bu Hong | 4 | ||||||||||||
Marlon Villamor | 9 | ||||||||||||||
Nhánh thua | Nhánh thắng | ||||||||||||||
Mohd al-Bin Ali | 6 | ||||||||||||||
N Ekonomopoulos | 9 | Robb Saez | 9 | ||||||||||||
S Kawabata | 6 | M al-Bin Ali | 5 | R Saez | 6 | ||||||||||
S Kawabata | 9 | D Peach | 9 | ||||||||||||
Daryl Peach | 9 | ||||||||||||||
Satoshi Kawabata | 4 | ||||||||||||||
Người thắng lọt vào vòng 64. Người thua bị loại. |
Người thua bị loại. | Người thua thi đấu vòng playoff 1. | Người thắng lọt vào vòng 64. Người thua thi đấu vòng playoff 2. |
Bảng 16
[sửa | sửa mã nguồn]Vòng playoff 2 | Vòng playoff 1 | Vòng 1 | Vòng 2 | ||||||||||||
Triệu Phong Bang | 6 | ||||||||||||||
Neils Feijen | 9 | ||||||||||||||
Triệu PB | 9 | N Feijen | 9 | ||||||||||||
Triệu PB | 9 | F Sinha | 0 | Ryu SW | 4 | ||||||||||
T Kaplan | 7 | Ryu Seung-woo | 9 | ||||||||||||
Fahim Sinha | 3 | ||||||||||||||
Nhánh thua | Nhánh thắng | ||||||||||||||
Dennis Orcollo | 9 | ||||||||||||||
Ryu SW | 9 | Majid Gharehgozlou | 1 | ||||||||||||
P Makkonen | 6 | M Gharehgozlou | 6 | D Orcollo | 9 | ||||||||||
P Makkonen | 9 | T Kaplan | 4 | ||||||||||||
Tomasz Kaplan | 9 | ||||||||||||||
Petri Makkonen | 6 | ||||||||||||||
Người thắng lọt vào vòng 64. Người thua bị loại. |
Người thua bị loại. | Người thua thi đấu vòng playoff 1. | Người thắng lọt vào vòng 64. Người thua thi đấu vòng playoff 2. |
Vòng loại trực tiếp
[sửa | sửa mã nguồn]Ở vòng loại trực tiếp tất cả các trận đấu đều chạm 11, trừ trận chung kết chạm 13.
Nhánh trên
[sửa | sửa mã nguồn]Vòng 64 | Vòng 32 | Vòng 16 | Tứ kết | Bán kết | ||||||||||||||
Trương VL | 6 | |||||||||||||||||
O Ortmann | 11 | |||||||||||||||||
O Ortmann | 8 | |||||||||||||||||
A Gabica | 11 | |||||||||||||||||
A Gabica | 11 | |||||||||||||||||
Nguyễn AT | 8 | |||||||||||||||||
A Gabica | 11 | |||||||||||||||||
Kha BD | 9 | |||||||||||||||||
Kha BD | 11 | |||||||||||||||||
Ryu SW | 2 | |||||||||||||||||
Kha BD | 11 | |||||||||||||||||
M Immonen | 8 | |||||||||||||||||
M Immonen | 11 | |||||||||||||||||
A Pagulayan | 6 | |||||||||||||||||
A Gabica | 11 | |||||||||||||||||
N van den Berg | 10 | |||||||||||||||||
Ngô GK | 11 | |||||||||||||||||
Triệu PB | 8 | |||||||||||||||||
Ngô GK | 10 | |||||||||||||||||
N van den Berg | 11 | |||||||||||||||||
N van den Berg | 11 | |||||||||||||||||
E Reyes | 5 | |||||||||||||||||
N van den Berg | 11 | |||||||||||||||||
Hứa KL | 7 | |||||||||||||||||
Toh LH | 11 | |||||||||||||||||
Kong BH | 5 | |||||||||||||||||
Toh LH | 9 | |||||||||||||||||
Hứa KL | 11 | |||||||||||||||||
Hứa KL | 11 | |||||||||||||||||
P Burford | 6 | |||||||||||||||||
A Gabica | 11 | |||||||||||||||||
K Boyes | 6 | |||||||||||||||||
M Villamor | 10 | |||||||||||||||||
K Boyes | 11 | |||||||||||||||||
K Boyes | 11 | |||||||||||||||||
H See | 8 | |||||||||||||||||
K Stepanov | 6 | |||||||||||||||||
H See | 11 | |||||||||||||||||
K Boyes | 11 | |||||||||||||||||
La LV | 10 | |||||||||||||||||
I Rota | 11 | |||||||||||||||||
M Antony | 8 | |||||||||||||||||
I Rota | 2 | |||||||||||||||||
La LV | 11 | |||||||||||||||||
La LV | 11 | |||||||||||||||||
R Faraon | 4 | |||||||||||||||||
K Boyes | 11 | |||||||||||||||||
N Ekonomopoulos | 8 | |||||||||||||||||
M Gama | 7 | |||||||||||||||||
LV Corteza | 11 | |||||||||||||||||
LV Corteza | 11 | |||||||||||||||||
D Peach | 4 | |||||||||||||||||
D Peach | 11 | |||||||||||||||||
C Deuel | 10 | |||||||||||||||||
LV Corteza | 9 | |||||||||||||||||
N Ekonomopoulos | 11 | |||||||||||||||||
M He | 11 | |||||||||||||||||
M Gray | 7 | |||||||||||||||||
M He | 6 | |||||||||||||||||
N Ekonomopoulos | 11 | |||||||||||||||||
Vương X | 8 | |||||||||||||||||
N Ekonomopoulos | 11 | |||||||||||||||||
Nhánh dưới
[sửa | sửa mã nguồn]Vòng 64 | Vòng 32 | Vòng 16 | Tứ kết | Bán kết | ||||||||||||||
N Ōi | 11 | |||||||||||||||||
D Jentsch | 5 | |||||||||||||||||
N Ōi | 7 | |||||||||||||||||
V Foldes | 11 | |||||||||||||||||
V Foldes | 11 | |||||||||||||||||
Nguyễn KH | 6 | |||||||||||||||||
V Foldes | 8 | |||||||||||||||||
J de Luna | 11 | |||||||||||||||||
N Feijen | 6 | |||||||||||||||||
J de Luna | 11 | |||||||||||||||||
J de Luna | 11 | |||||||||||||||||
M Zulfikri | 5 | |||||||||||||||||
R Chinakhov | 7 | |||||||||||||||||
M Zulfikri | 11 | |||||||||||||||||
J de Luna | 7 | |||||||||||||||||
T Hohmann | 11 | |||||||||||||||||
D Appleton | 11 | |||||||||||||||||
I Aarts | 5 | |||||||||||||||||
D Appleton | 5 | |||||||||||||||||
T Hohmann | 11 | |||||||||||||||||
T Kuribayashi | 10 | |||||||||||||||||
T Hohmann | 11 | |||||||||||||||||
T Hohmann | 11 | |||||||||||||||||
D Orcollo | 8 | |||||||||||||||||
N Malaj | 9 | |||||||||||||||||
J Morra | 11 | |||||||||||||||||
J Morra | 6 | |||||||||||||||||
D Orcollo | 11 | |||||||||||||||||
D Orcollo | 11 | |||||||||||||||||
Trịnh DH | 10 | |||||||||||||||||
T Hohmann | 11 | |||||||||||||||||
C Biado | 4 | |||||||||||||||||
Trương NL | 7 | |||||||||||||||||
C Melling | 11 | |||||||||||||||||
C Melling | 11 | |||||||||||||||||
R Gallego | 7 | |||||||||||||||||
E Rojas | 8 | |||||||||||||||||
R Gallego | 11 | |||||||||||||||||
C Melling | 11 | |||||||||||||||||
D Alcaide | 8 | |||||||||||||||||
D Alcaide | 11 | |||||||||||||||||
I Majid | 8 | |||||||||||||||||
D Alcaide | 11 | |||||||||||||||||
J Yousef | 7 | |||||||||||||||||
J Yousef | 11 | |||||||||||||||||
A Kazakis | 6 | |||||||||||||||||
C Melling | 3 | |||||||||||||||||
C Biado | 11 | |||||||||||||||||
R Souquet | 5 | |||||||||||||||||
C Biado | 11 | |||||||||||||||||
C Biado | 11 | |||||||||||||||||
S van Boening | 10 | |||||||||||||||||
S van Boening | 11 | |||||||||||||||||
M Ali Berjawi | 2 | |||||||||||||||||
C Biado | 11 | |||||||||||||||||
F Petroni | 10 | |||||||||||||||||
F Petroni | 11 | |||||||||||||||||
D Jungo | 6 | |||||||||||||||||
F Petroni | 11 | |||||||||||||||||
M Manalo | 7 | |||||||||||||||||
O al-Shaheen | 5 | |||||||||||||||||
M Manalo | 11 | |||||||||||||||||
Chung kết
[sửa | sửa mã nguồn]Cơ thủ | Phá bi |
Ván | Tỉ số | |||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | |||
Antonio Gabica | • | ? | ? | ? | 7 | |||||||||||||||||
Thorsten Hohmann | ? | ? | ? | 13 |
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]- Thông tin lưu trữ vòng bảng Lưu trữ 2016-03-04 tại Wayback Machine trên trang chủ của Liên đoàn billards và snooker Qatar.
- Thông tin lưu trữ vòng loại trực tiếp Lưu trữ 2016-03-04 tại Wayback Machine trên trang chủ của Liên đoàn billards và snooker Qatar.
Liên kết ngoài
[sửa | sửa mã nguồn]- Clip trận chung kết giải đấu