Giải vô địch pool 9 bóng thế giới 2012
Giải vô địch pool 9 bóng thế giới 2012 là giải vô địch pool 9 bóng diễn ra hàng năm lần thứ 22, được tổ chức tại thủ đô Doha của Qatar từ ngày 22 đến 29 tháng 6 năm 2012 do Hiệp hội Bi-a thế giới tổ chức. Cơ thủ Anh Darren Appleton lần đầu tiên vô địch sau khi vượt qua đối thủ người Trung Quốc Lý Hách Văn với tỉ số sát nút 13–12 ở chung kết.
Thể thức[sửa | sửa mã nguồn]
128 cơ thủ chia ra làm 16 bảng 8 người, đấu theo thể thức "Loại sau hai trận thua", chọn 4 người vào vòng đánh loại trực tiếp. 64 kỳ thủ qua vòng bảng đánh loại trực tiếp gồm 6 vòng đấu chọn ra nhà vô địch.
Vòng đấu bảng[sửa | sửa mã nguồn]
Bảng 1[sửa | sửa mã nguồn]
Vòng playoff 2 | Vòng playoff 1 | Vòng 1 | Vòng 2 | ||||||||||||
![]() |
7 | ||||||||||||||
![]() |
9 | ||||||||||||||
![]() |
9 | ![]() |
2 | ||||||||||||
![]() |
9 | ![]() |
6 | ![]() |
9 | ||||||||||
![]() |
8 | ![]() |
9 | ||||||||||||
![]() |
3 | ||||||||||||||
Nhánh thua | Nhánh thắng | ||||||||||||||
![]() |
6 | ||||||||||||||
![]() |
9 | ![]() |
9 | ||||||||||||
![]() |
3 | ![]() |
7 | ![]() |
9 | ||||||||||
![]() |
9 | ![]() |
8 | ||||||||||||
![]() |
4 | ||||||||||||||
![]() |
9 | ||||||||||||||
Người thắng lọt vào vòng 64. Người thua bị loại. |
Người thua bị loại. | Người thua thi đấu vòng playoff 1. | Người thắng lọt vào vòng 64. Người thua thi đấu vòng playoff 2. |
Bảng 2[sửa | sửa mã nguồn]
Vòng playoff 2 | Vòng playoff 1 | Vòng 1 | Vòng 2 | ||||||||||||
![]() |
8 | ||||||||||||||
![]() |
9 | ||||||||||||||
![]() |
9 | ![]() |
9 | ||||||||||||
![]() |
9 | ![]() |
5 | ![]() |
6 | ||||||||||
![]() |
8 | ![]() |
6 | ||||||||||||
![]() |
9 | ||||||||||||||
Nhánh thua | Nhánh thắng | ||||||||||||||
![]() |
9 | ||||||||||||||
![]() |
7 | ![]() |
7 | ||||||||||||
![]() |
9 | ![]() |
9 | ![]() |
9 | ||||||||||
![]() |
4 | ![]() |
4 | ||||||||||||
![]() |
9 | ||||||||||||||
![]() |
2 | ||||||||||||||
Người thắng lọt vào vòng 64. Người thua bị loại. |
Người thua bị loại. | Người thua thi đấu vòng playoff 1. | Người thắng lọt vào vòng 64. Người thua thi đấu vòng playoff 2. |
Bảng 3[sửa | sửa mã nguồn]
Vòng playoff 2 | Vòng playoff 1 | Vòng 1 | Vòng 2 | ||||||||||||
![]() |
7 | ||||||||||||||
![]() |
9 | ||||||||||||||
![]() |
9 | ![]() |
5 | ||||||||||||
![]() |
6 | ![]() |
5 | ![]() |
9 | ||||||||||
![]() |
9 | ![]() |
4 | ||||||||||||
![]() |
9 | ||||||||||||||
Nhánh thua | Nhánh thắng | ||||||||||||||
![]() |
7 | ||||||||||||||
![]() |
9 | ![]() |
9 | ||||||||||||
![]() |
5 | ![]() |
9 | ![]() |
9 | ||||||||||
![]() |
0 | ![]() |
4 | ||||||||||||
![]() |
8 | ||||||||||||||
![]() |
9 | ||||||||||||||
Người thắng lọt vào vòng 64. Người thua bị loại. |
Người thua bị loại. | Người thua thi đấu vòng playoff 1. | Người thắng lọt vào vòng 64. Người thua thi đấu vòng playoff 2. |
Bảng 4[sửa | sửa mã nguồn]
Vòng playoff 2 | Vòng playoff 1 | Vòng 1 | Vòng 2 | ||||||||||||
![]() |
7 | ||||||||||||||
![]() |
9 | ||||||||||||||
![]() |
9 | ![]() |
6 | ||||||||||||
![]() |
9 | ![]() |
4 | ![]() |
9 | ||||||||||
![]() |
1 | ![]() |
4 | ||||||||||||
![]() |
9 | ||||||||||||||
Nhánh thua | Nhánh thắng | ||||||||||||||
![]() |
9 | ||||||||||||||
![]() |
9 | ![]() |
1 | ||||||||||||
![]() |
4 | ![]() |
1 | ![]() |
9 | ||||||||||
![]() |
9 | ![]() |
3 | ||||||||||||
![]() |
9 | ||||||||||||||
![]() |
3 | ||||||||||||||
Người thắng lọt vào vòng 64. Người thua bị loại. |
Người thua bị loại. | Người thua thi đấu vòng playoff 1. | Người thắng lọt vào vòng 64. Người thua thi đấu vòng playoff 2. |
Bảng 5[sửa | sửa mã nguồn]
Vòng playoff 2 | Vòng playoff 1 | Vòng 1 | Vòng 2 | ||||||||||||
![]() |
9 | ||||||||||||||
![]() |
8 | ||||||||||||||
![]() |
9 | ![]() |
9 | ||||||||||||
![]() |
9 | ![]() |
5 | ![]() |
3 | ||||||||||
![]() |
5 | ![]() |
9 | ||||||||||||
![]() |
2 | ||||||||||||||
Nhánh thua | Nhánh thắng | ||||||||||||||
![]() |
9 | ||||||||||||||
![]() |
7 | ![]() |
7 | ||||||||||||
![]() |
9 | ![]() |
6 | ![]() |
5 | ||||||||||
![]() |
9 | ![]() |
9 | ||||||||||||
![]() |
5 | ||||||||||||||
![]() |
9 | ||||||||||||||
Người thắng lọt vào vòng 64. Người thua bị loại. |
Người thua bị loại. | Người thua thi đấu vòng playoff 1. | Người thắng lọt vào vòng 64. Người thua thi đấu vòng playoff 2. |
Bảng 6[sửa | sửa mã nguồn]
Vòng playoff 2 | Vòng playoff 1 | Vòng 1 | Vòng 2 | ||||||||||||
![]() |
4 | ||||||||||||||
![]() |
9 | ||||||||||||||
![]() |
9 | ![]() |
9 | ||||||||||||
![]() |
8 | ![]() |
1 | ![]() |
3 | ||||||||||
![]() |
9 | ![]() |
9 | ||||||||||||
![]() |
4 | ||||||||||||||
Nhánh thua | Nhánh thắng | ||||||||||||||
![]() |
9 | ||||||||||||||
![]() |
9 | ![]() |
7 | ||||||||||||
![]() |
8 | ![]() |
9 | ![]() |
9 | ||||||||||
![]() |
5 | ![]() |
8 | ||||||||||||
![]() |
4 | ||||||||||||||
![]() |
9 | ||||||||||||||
Người thắng lọt vào vòng 64. Người thua bị loại. |
Người thua bị loại. | Người thua thi đấu vòng playoff 1. | Người thắng lọt vào vòng 64. Người thua thi đấu vòng playoff 2. |
Bảng 7[sửa | sửa mã nguồn]
Vòng playoff 2 | Vòng playoff 1 | Vòng 1 | Vòng 2 | ||||||||||||
![]() |
9 | ||||||||||||||
![]() |
3 | ||||||||||||||
![]() |
9 | ![]() |
9 | ||||||||||||
![]() |
4 | ![]() |
2 | ![]() |
8 | ||||||||||
![]() |
9 | ![]() |
7 | ||||||||||||
![]() |
9 | ||||||||||||||
Nhánh thua | Nhánh thắng | ||||||||||||||
![]() |
9 | ||||||||||||||
![]() |
5 | ![]() |
5 | ||||||||||||
![]() |
9 | ![]() |
9 | ![]() |
9 | ||||||||||
![]() |
8 | ![]() |
4 | ||||||||||||
![]() |
2 | ||||||||||||||
![]() |
9 | ||||||||||||||
Người thắng lọt vào vòng 64. Người thua bị loại. |
Người thua bị loại. | Người thua thi đấu vòng playoff 1. | Người thắng lọt vào vòng 64. Người thua thi đấu vòng playoff 2. |
Bảng 8[sửa | sửa mã nguồn]
Vòng playoff 2 | Vòng playoff 1 | Vòng 1 | Vòng 2 | ||||||||||||
![]() |
3 | ||||||||||||||
![]() |
9 | ||||||||||||||
![]() |
6 | ![]() |
6 | ||||||||||||
![]() |
7 | ![]() |
9 | ![]() |
9 | ||||||||||
![]() |
9 | ![]() |
7 | ||||||||||||
![]() |
9 | ||||||||||||||
Nhánh thua | Nhánh thắng | ||||||||||||||
![]() |
9 | ||||||||||||||
![]() |
6 | ![]() |
1 | ||||||||||||
![]() |
9 | ![]() |
5 | ![]() |
9 | ||||||||||
![]() |
9 | ![]() |
3 | ||||||||||||
![]() |
8 | ||||||||||||||
![]() |
9 | ||||||||||||||
Người thắng lọt vào vòng 64. Người thua bị loại. |
Người thua bị loại. | Người thua thi đấu vòng playoff 1. | Người thắng lọt vào vòng 64. Người thua thi đấu vòng playoff 2. |
Bảng 9[sửa | sửa mã nguồn]
Vòng playoff 2 | Vòng playoff 1 | Vòng 1 | Vòng 2 | ||||||||||||
![]() |
9 | ||||||||||||||
![]() |
7 | ||||||||||||||
![]() |
9 | ![]() |
9 | ||||||||||||
![]() |
9 | ![]() |
2 | ![]() |
8 | ||||||||||
![]() |
6 | ![]() |
7 | ||||||||||||
![]() |
9 | ||||||||||||||
Nhánh thua | Nhánh thắng | ||||||||||||||
![]() |
7 | ||||||||||||||
![]() |
2 | ![]() |
9 | ||||||||||||
![]() |
9 | ![]() |
9 | ![]() |
9 | ||||||||||
![]() |
3 | ![]() |
4 | ||||||||||||
![]() |
9 | ||||||||||||||
![]() |
3 | ||||||||||||||
Người thắng lọt vào vòng 64. Người thua bị loại. |
Người thua bị loại. | Người thua thi đấu vòng playoff 1. | Người thắng lọt vào vòng 64. Người thua thi đấu vòng playoff 2. |
Bảng 10[sửa | sửa mã nguồn]
Vòng playoff 2 | Vòng playoff 1 | Vòng 1 | Vòng 2 | ||||||||||||
![]() |
9 | ||||||||||||||
![]() |
6 | ||||||||||||||
![]() |
9 | ![]() |
9 | ||||||||||||
![]() |
7 | ![]() |
7 | ![]() |
1 | ||||||||||
![]() |
9 | ![]() |
9 | ||||||||||||
![]() |
8 | ||||||||||||||
Nhánh thua | Nhánh thắng | ||||||||||||||
![]() |
9 | ||||||||||||||
![]() |
5 | ![]() |
7 | ||||||||||||
![]() |
9 | ![]() |
9 | ![]() |
7 | ||||||||||
![]() |
4 | ![]() |
9 | ||||||||||||
![]() |
3 | ||||||||||||||
![]() |
9 | ||||||||||||||
Người thắng lọt vào vòng 64. Người thua bị loại. |
Người thua bị loại. | Người thua thi đấu vòng playoff 1. | Người thắng lọt vào vòng 64. Người thua thi đấu vòng playoff 2. |
Bảng 11[sửa | sửa mã nguồn]
Vòng playoff 2 | Vòng playoff 1 | Vòng 1 | Vòng 2 | ||||||||||||
![]() |
9 | ||||||||||||||
![]() |
7 | ||||||||||||||
![]() |
6 | ![]() |
9 | ||||||||||||
![]() |
9 | ![]() |
9 | ![]() |
2 | ||||||||||
![]() |
5 | ![]() |
9 | ||||||||||||
![]() |
7 | ||||||||||||||
Nhánh thua | Nhánh thắng | ||||||||||||||
![]() |
9 | ||||||||||||||
![]() |
7 | ![]() |
1 | ||||||||||||
![]() |
9 | ![]() |
8 | ![]() |
1 | ||||||||||
![]() |
9 | ![]() |
9 | ||||||||||||
![]() |
6 | ||||||||||||||
![]() |
9 | ||||||||||||||
Người thắng lọt vào vòng 64. Người thua bị loại. |
Người thua bị loại. | Người thua thi đấu vòng playoff 1. | Người thắng lọt vào vòng 64. Người thua thi đấu vòng playoff 2. |
Bảng 12[sửa | sửa mã nguồn]
Vòng playoff 2 | Vòng playoff 1 | Vòng 1 | Vòng 2 | ||||||||||||
![]() |
9 | ||||||||||||||
![]() |
3 | ||||||||||||||
![]() |
9 | ![]() |
9 | ||||||||||||
![]() |
7 | ![]() |
6 | ![]() |
1 | ||||||||||
![]() |
9 | ![]() |
8 | ||||||||||||
![]() |
9 | ||||||||||||||
Nhánh thua | Nhánh thắng | ||||||||||||||
![]() |
9 | ||||||||||||||
![]() |
6 | ![]() |
3 | ||||||||||||
![]() |
9 | ![]() |
9 | ![]() |
8 | ||||||||||
![]() |
5 | ![]() |
9 | ||||||||||||
![]() |
5 | ||||||||||||||
![]() |
9 | ||||||||||||||
Người thắng lọt vào vòng 64. Người thua bị loại. |
Người thua bị loại. | Người thua thi đấu vòng playoff 1. | Người thắng lọt vào vòng 64. Người thua thi đấu vòng playoff 2. |
Bảng 13[sửa | sửa mã nguồn]
Vòng playoff 2 | Vòng playoff 1 | Vòng 1 | Vòng 2 | ||||||||||||
![]() |
9 | ||||||||||||||
![]() |
3 | ||||||||||||||
![]() |
9 | ![]() |
9 | ||||||||||||
![]() |
9 | ![]() |
3 | ![]() |
8 | ||||||||||
![]() |
8 | ![]() |
9 | ||||||||||||
![]() |
2 | ||||||||||||||
Nhánh thua | Nhánh thắng | ||||||||||||||
![]() |
9 | ||||||||||||||
![]() |
3 | ![]() |
4 | ||||||||||||
![]() |
9 | ![]() |
9 | ![]() |
9 | ||||||||||
![]() |
0 | ![]() |
7 | ||||||||||||
![]() |
7 | ||||||||||||||
![]() |
9 | ||||||||||||||
Người thắng lọt vào vòng 64. Người thua bị loại. |
Người thua bị loại. | Người thua thi đấu vòng playoff 1. | Người thắng lọt vào vòng 64. Người thua thi đấu vòng playoff 2. |
Bảng 14[sửa | sửa mã nguồn]
Vòng playoff 2 | Vòng playoff 1 | Vòng 1 | Vòng 2 | ||||||||||||
![]() |
9 | ||||||||||||||
![]() |
6 | ||||||||||||||
![]() |
9 | ![]() |
6 | ||||||||||||
![]() |
3 | ![]() |
8 | ![]() |
9 | ||||||||||
![]() |
9 | ![]() |
3 | ||||||||||||
![]() |
9 | ||||||||||||||
Nhánh thua | Nhánh thắng | ||||||||||||||
![]() |
9 | ||||||||||||||
![]() |
9 | ![]() |
0 | ||||||||||||
![]() |
5 | ![]() |
5 | ![]() |
9 | ||||||||||
![]() |
9 | ![]() |
5 | ||||||||||||
![]() |
6 | ||||||||||||||
![]() |
9 | ||||||||||||||
Người thắng lọt vào vòng 64. Người thua bị loại. |
Người thua bị loại. | Người thua thi đấu vòng playoff 1. | Người thắng lọt vào vòng 64. Người thua thi đấu vòng playoff 2. |
Bảng 15[sửa | sửa mã nguồn]
Vòng playoff 2 | Vòng playoff 1 | Vòng 1 | Vòng 2 | ||||||||||||
![]() |
9 | ||||||||||||||
![]() |
6 | ||||||||||||||
![]() |
3 | ![]() |
6 | ||||||||||||
![]() |
9 | ![]() |
9 | ![]() |
9 | ||||||||||
![]() |
5 | ![]() |
6 | ||||||||||||
![]() |
9 | ||||||||||||||
Nhánh thua | Nhánh thắng | ||||||||||||||
![]() |
9 | ||||||||||||||
![]() |
9 | ![]() |
7 | ||||||||||||
![]() |
2 | ![]() |
6 | ![]() |
8 | ||||||||||
![]() |
9 | ![]() |
9 | ||||||||||||
![]() |
9 | ||||||||||||||
![]() |
8 | ||||||||||||||
Người thắng lọt vào vòng 64. Người thua bị loại. |
Người thua bị loại. | Người thua thi đấu vòng playoff 1. | Người thắng lọt vào vòng 64. Người thua thi đấu vòng playoff 2. |
Bảng 16[sửa | sửa mã nguồn]
Vòng playoff 2 | Vòng playoff 1 | Vòng 1 | Vòng 2 | ||||||||||||
![]() |
9 | ||||||||||||||
![]() |
7 | ||||||||||||||
![]() |
9 | ![]() |
9 | ||||||||||||
![]() |
9 | ![]() |
4 | ![]() |
6 | ||||||||||
![]() |
5 | ![]() |
9 | ||||||||||||
![]() |
4 | ||||||||||||||
Nhánh thua | Nhánh thắng | ||||||||||||||
![]() |
9 | ||||||||||||||
![]() |
7 | ![]() |
2 | ||||||||||||
![]() |
9 | ![]() |
9 | ![]() |
9 | ||||||||||
![]() |
4 | ![]() |
1 | ||||||||||||
![]() |
9 | ||||||||||||||
![]() |
5 | ||||||||||||||
Người thắng lọt vào vòng 64. Người thua bị loại. |
Người thua bị loại. | Người thua thi đấu vòng playoff 1. | Người thắng lọt vào vòng 64. Người thua thi đấu vòng playoff 2. |
Vòng loại trực tiếp[sửa | sửa mã nguồn]
Ở vòng loại trực tiếp tất cả các trận đấu đều chạm 11, trừ trận chung kết chạm 13.
Nhánh trên[sửa | sửa mã nguồn]
Vòng 64 | Vòng 32 | Vòng 16 | Tứ kết | Bán kết | ||||||||||||||
![]() |
11 | |||||||||||||||||
![]() |
4 | |||||||||||||||||
![]() |
11 | |||||||||||||||||
![]() |
7 | |||||||||||||||||
![]() |
11 | |||||||||||||||||
![]() |
8 | |||||||||||||||||
![]() |
11 | |||||||||||||||||
![]() |
4 | |||||||||||||||||
![]() |
11 | |||||||||||||||||
![]() |
4 | |||||||||||||||||
![]() |
9 | |||||||||||||||||
![]() |
11 | |||||||||||||||||
![]() |
6 | |||||||||||||||||
![]() |
11 | |||||||||||||||||
![]() |
11 | |||||||||||||||||
![]() |
9 | |||||||||||||||||
![]() |
5 | |||||||||||||||||
![]() |
11 | |||||||||||||||||
![]() |
8 | |||||||||||||||||
![]() |
11 | |||||||||||||||||
![]() |
8 | |||||||||||||||||
![]() |
11 | |||||||||||||||||
![]() |
6 | |||||||||||||||||
![]() |
11 | |||||||||||||||||
![]() |
11 | |||||||||||||||||
![]() |
6 | |||||||||||||||||
![]() |
11 | |||||||||||||||||
![]() |
9 | |||||||||||||||||
![]() |
11 | |||||||||||||||||
![]() |
8 | |||||||||||||||||
![]() |
6 | |||||||||||||||||
![]() |
11 | |||||||||||||||||
![]() |
11 | |||||||||||||||||
![]() |
4 | |||||||||||||||||
![]() |
5 | |||||||||||||||||
![]() |
11 | |||||||||||||||||
![]() |
10 | |||||||||||||||||
![]() |
11 | |||||||||||||||||
![]() |
9 | |||||||||||||||||
![]() |
11 | |||||||||||||||||
![]() |
11 | |||||||||||||||||
![]() |
7 | |||||||||||||||||
![]() |
11 | |||||||||||||||||
![]() |
9 | |||||||||||||||||
![]() |
4 | |||||||||||||||||
![]() |
11 | |||||||||||||||||
![]() |
10 | |||||||||||||||||
![]() |
11 | |||||||||||||||||
![]() |
8 | |||||||||||||||||
![]() |
11 | |||||||||||||||||
![]() |
6 | |||||||||||||||||
![]() |
11 | |||||||||||||||||
![]() |
10 | |||||||||||||||||
![]() |
11 | |||||||||||||||||
![]() |
9 | |||||||||||||||||
![]() |
11 | |||||||||||||||||
![]() |
11 | |||||||||||||||||
![]() |
7 | |||||||||||||||||
![]() |
8 | |||||||||||||||||
![]() |
11 | |||||||||||||||||
![]() |
9 | |||||||||||||||||
![]() |
11 | |||||||||||||||||
Nhánh dưới[sửa | sửa mã nguồn]
Vòng 64 | Vòng 32 | Vòng 16 | Tứ kết | Bán kết | ||||||||||||||
![]() |
10 | |||||||||||||||||
![]() |
11 | |||||||||||||||||
![]() |
11 | |||||||||||||||||
![]() |
3 | |||||||||||||||||
![]() |
11 | |||||||||||||||||
![]() |
2 | |||||||||||||||||
![]() |
11 | |||||||||||||||||
![]() |
9 | |||||||||||||||||
![]() |
11 | |||||||||||||||||
![]() |
4 | |||||||||||||||||
![]() |
11 | |||||||||||||||||
![]() |
9 | |||||||||||||||||
![]() |
9 | |||||||||||||||||
![]() |
11 | |||||||||||||||||
![]() |
11 | |||||||||||||||||
![]() |
9 | |||||||||||||||||
![]() |
11 | |||||||||||||||||
![]() |
9 | |||||||||||||||||
![]() |
11 | |||||||||||||||||
![]() |
8 | |||||||||||||||||
![]() |
6 | |||||||||||||||||
![]() |
11 | |||||||||||||||||
![]() |
11 | |||||||||||||||||
![]() |
10 | |||||||||||||||||
![]() |
6 | |||||||||||||||||
![]() |
11 | |||||||||||||||||
![]() |
11 | |||||||||||||||||
![]() |
10 | |||||||||||||||||
![]() |
11 | |||||||||||||||||
![]() |
6 | |||||||||||||||||
![]() |
7 | |||||||||||||||||
![]() |
11 | |||||||||||||||||
![]() |
4 | |||||||||||||||||
![]() |
11 | |||||||||||||||||
![]() |
8 | |||||||||||||||||
![]() |
11 | |||||||||||||||||
![]() |
11 | |||||||||||||||||
![]() |
5 | |||||||||||||||||
![]() |
8 | |||||||||||||||||
![]() |
11 | |||||||||||||||||
![]() |
11 | |||||||||||||||||
![]() |
7 | |||||||||||||||||
![]() |
10 | |||||||||||||||||
![]() |
11 | |||||||||||||||||
![]() |
11 | |||||||||||||||||
![]() |
5 | |||||||||||||||||
![]() |
11 | |||||||||||||||||
![]() |
9 | |||||||||||||||||
![]() |
11 | |||||||||||||||||
![]() |
5 | |||||||||||||||||
![]() |
3 | |||||||||||||||||
![]() |
11 | |||||||||||||||||
![]() |
9 | |||||||||||||||||
![]() |
11 | |||||||||||||||||
![]() |
9 | |||||||||||||||||
![]() |
11 | |||||||||||||||||
![]() |
9 | |||||||||||||||||
![]() |
11 | |||||||||||||||||
![]() |
10 | |||||||||||||||||
![]() |
11 | |||||||||||||||||
![]() |
11 | |||||||||||||||||
![]() |
6 | |||||||||||||||||
Chung kết[sửa | sửa mã nguồn]
Trong trận chung kết, hai cơ thủ phá bi luân phiên mỗi ván đấu. Ai đạt đến 13 trước là thắng trận đấu. Sau khi hòa nhau 4 ván đầu, Appleton tận dụng được sai sót của đối thủ để thắng 7 ván liên tiếp và dẫn điểm 9-2. Lý gỡ lại được một ván nhưng Appleton thắng tiếp hai ván để nâng tỉ số lên 11-3.
Tại thời điểm này, dường như trận đấu đã được định đoạt. Dù Appleton mắc lỗi ở hai ván phá bi để Lý gỡ 6-11 thì tình thế vẫn chưa thay đổi. Ván 18 Appleton lại nâng tỉ số lên 12-6.
Tình thế bắt đầu xoay chuyển từ ván 19. Appleton phá bi và không kết thúc được ván, đồng nghĩa với trận chung kết, khi chỉ còn 4 bóng trên bàn. Lý thắng ván 19. Từ lúc đó, Appleton bị áp lực và thua 5 ván liên tiếp. Trận đấu trở nên kịch tính khi tỉ số hòa sau 24 ván và chỉ được quyết định bằng ván cuối cùng.
Ván cuối cùng Appleton có lợi thế phá bi. Tuy nhiên ván đấu chỉ được định đoạt khi Appleton ăn bóng số 2 bằng việc đánh bi cái vượt qua bi số 9. Sau khi ăn bóng số 2, Appleton dễ dàng ăn nốt các bóng còn lại và thắng trận đấu, trở thành nhà vô địch thế giới năm 2012[1].
Cơ thủ | Phá bi |
Ván | Tỉ số | ||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 | 22 | 23 | 24 | 25 | |||
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
12 | ||||||||||||||
![]() |
• | ![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
13 |
Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]
- Thông tin lưu trữ vòng bảng Lưu trữ 2013-09-07 tại Wayback Machine trên trang chủ của Liên đoàn billards và snooker Qatar.
- Kết quả ngày đấu cuối cùng vòng bảng Lưu trữ 2016-03-04 tại Wayback Machine trên trang chủ Hiệp hội Pool-Billiard thế giới
- Thông tin lưu trữ vòng loại trực tiếp Lưu trữ 2016-03-04 tại Wayback Machine trên trang chủ của Liên đoàn billards và snooker Qatar.
Chú thích[sửa | sửa mã nguồn]
- ^ Ted Lerner. “It's Dynamite in Doha! (Đó là Dynamite ở Doha!)”. Hiệp hội Pool-Billiard thế giới. Bản gốc lưu trữ ngày 5 tháng 7 năm 2015. Truy cập ngày 6 tháng 1 năm 2016. (tiếng Anh)
Liên kết ngoài[sửa | sửa mã nguồn]
- Clip trận chung kết Appleton thắng Lý 13-12