Giải vô địch bóng đá châu Âu 2008 (vòng loại bảng B)
Dưới đây là kết quả các trận đấu trong khuôn khổ bảng B - vòng loại Giải vô địch bóng đá châu Âu 2008. 7 đội bóng châu Âu thi đấu trong hai năm 2006 và 2007, theo thể thức lượt đi-lượt về, vòng tròn tính điểm, lấy hai đội đầu bảng tham gia vòng chung kết Euro 2008. Kết thúc vòng loại, hai đội Ý và Pháp giành quyền tới Áo và Thụy Sĩ.
Đội giành quyền vào vòng chung kết. |
Ghi chú về hai đội giành quyền vào vòng chung kết:
- Pháp và Ý giành vé tới Áo và Thụy Sĩ sau trận Ý thắng Scotland 2-1 vào ngày 17 tháng 11, năm 2007, trở thành đội thứ 5 và thứ 6 vượt qua vòng loại.
Kết quả[sửa | sửa mã nguồn]
Giờ thi đấu tính theo giờ địa phương
Quần đảo Faroe ![]() | 0-6 | ![]() |
---|---|---|
(chi tiết) | Mujiri ![]() Iashvili ![]() Arveladze ![]() Kobiashvili ![]() |
Scotland ![]() | 6-0 | ![]() |
---|---|---|
Fletcher ![]() McFadden ![]() Boyd ![]() Miller ![]() O'Connor ![]() |
(chi tiết) |
Ý ![]() | 1-1 | ![]() |
---|---|---|
Inzaghi ![]() |
(chi tiết) | Danilevičius ![]() |
Ukraina ![]() | 3-2 | ![]() |
---|---|---|
Shevchenko ![]() Rotan ![]() Rusol ![]() |
(chi tiết) | Arveladze ![]() Demetradze ![]() |
Quần đảo Faroe ![]() | 0-1 | ![]() |
---|---|---|
(chi tiết) | Skerla ![]() |
Scotland ![]() | 1-0 | ![]() |
---|---|---|
Caldwell ![]() |
(chi tiết) |
Ukraina ![]() | 2-0 | ![]() |
---|---|---|
Kucher ![]() Shevchenko ![]() |
(chi tiết) |
Gruzia ![]() | 1-3 | ![]() |
---|---|---|
Shashiashvili ![]() |
(chi tiết) | De Rossi ![]() Camoranesi ![]() Perrotta ![]() |
Pháp ![]() | 5-0 | ![]() |
---|---|---|
Saha ![]() Henry ![]() Anelka ![]() Trezeguet ![]() |
(chi tiết) |
Quần đảo Faroe ![]() | 0-2 | ![]() |
---|---|---|
(chi tiết) | Yezerskiy ![]() Husyev ![]() |
Litva ![]() | 0-1 | ![]() |
---|---|---|
(chi tiết) | Anelka ![]() |
Ukraina ![]() | 1-0 | ![]() |
---|---|---|
Husyev ![]() |
(chi tiết) |
Gruzia ![]() | 3-1 | ![]() |
---|---|---|
Siradze ![]() Iashvili ![]() |
(chi tiết) | R. Jacobsen ![]() |
Ý ![]() | 2-0 | ![]() |
---|---|---|
Toni ![]() |
(chi tiết) |
Litva ![]() | 1-0 | ![]() |
---|---|---|
Mikoliūnas ![]() |
(chi tiết) |
Pháp ![]() | 2-0 | ![]() |
---|---|---|
Ribéry ![]() Anelka ![]() |
(chi tiết) |
Quần đảo Faroe ![]() | 1-2 | ![]() |
---|---|---|
R. Jacobsen ![]() |
(chi tiết) | Inzaghi ![]() |
Quần đảo Faroe ![]() | 0-2 | ![]() |
---|---|---|
(chi tiết) | Maloney ![]() O'Connor ![]() |
Pháp ![]() | 1-0 | ![]() |
---|---|---|
Nasri ![]() |
(chi tiết) |
Litva ![]() | 0-2 | ![]() |
---|---|---|
(chi tiết) | Quagliarella ![]() |
Scotland ![]() | 3-1 | ![]() |
---|---|---|
Boyd ![]() McManus ![]() McFadden ![]() |
(chi tiết) | Danilevičius ![]() |
Gruzia ![]() | 1-1 | ![]() |
---|---|---|
Siradze ![]() |
(chi tiết) | Shelayev ![]() |
Ý ![]() | 0-0 | ![]() |
---|---|---|
(chi tiết) |
Litva ![]() | 2-1 | ![]() |
---|---|---|
Jankauskas ![]() Danilevičius ![]() |
(chi tiết) | R. Jacobsen ![]() |
Ukraina ![]() | 1-2 | ![]() |
---|---|---|
Shevchenko ![]() |
(chi tiết) | Di Natale ![]() |
Pháp ![]() | 0-1 | ![]() |
---|---|---|
(chi tiết) | McFadden ![]() |
Scotland ![]() | 3-1 | ![]() |
---|---|---|
Miller ![]() McCulloch ![]() McFadden ![]() |
(chi tiết) | Shevchenko ![]() |
Quần đảo Faroe ![]() | 0-6 | ![]() |
---|---|---|
(chi tiết) | Anelka ![]() Henry ![]() Benzema ![]() Rothen ![]() Ben Arfa ![]() |
Ý ![]() | 2-0 | ![]() |
---|---|---|
Pirlo ![]() Grosso ![]() |
(chi tiết) |
Ukraina ![]() | 5-0 | ![]() |
---|---|---|
Kalynychenko ![]() Husyev ![]() Vorobei ![]() |
(chi tiết) |
Gruzia ![]() | 2-0 | ![]() |
---|---|---|
Mchedlidze ![]() Siradze ![]() |
(chi tiết) |
Pháp ![]() | 2-0 | ![]() |
---|---|---|
Henry ![]() |
(chi tiết) |
Litva ![]() | 2-0 | ![]() |
---|---|---|
Savėnas ![]() Danilevičius ![]() |
(chi tiết) |
Gruzia ![]() | 0-2 | ![]() |
---|---|---|
(chi tiết) | Kšanavičius ![]() |
Ý ![]() | 3-1 | ![]() |
---|---|---|
Benjaminsen ![]() Toni ![]() Chiellini ![]() |
(chi tiết) | R. Jacobsen ![]() |
Ukraina ![]() | 2-2 | ![]() |
---|---|---|
Voronin ![]() Shevchenko ![]() |
(chi tiết) | Henry ![]() Govou ![]() |
Cầu thủ ghi bàn[sửa | sửa mã nguồn]
# | Cầu thủ | Quốc gia | Số bàn thắng |
---|---|---|---|
1 | Thierry Henry | ![]() |
6 |
2 | Shota Arveladze | ![]() |
5 |
Andriy Shevchenko | ![]() | ||
Luca Toni | ![]() | ||
5 | Nicolas Anelka | ![]() |
4 |
Kris Boyd | ![]() | ||
Tomas Danilevičius | ![]() | ||
Oleh Husyev | ![]() | ||
Rógvi Jacobsen | ![]() | ||
James McFadden | ![]() | ||
11 | Sidney Govou | ![]() |
3 |
Alexander Iashvili | ![]() | ||
Filippo Inzaghi | ![]() | ||
Kenny Miller | ![]() | ||
David Siradze | ![]() |
- 2 bàn:
Pháp: Karim Benzema,, Louis Saha, David Trézéguet
Ý: Antonio Di Natale, Fabio Quagliarella
Litva: Audrius Kšanavičius
Scotland: Garry O'Connor
Ukraina: Maksym Kalynychenko
- 1 bàn:
Pháp: Hatem Ben Arfa, Florent Malouda, Samir Nasri, Franck Ribéry, Jérôme Rothen
Gruzia: Georgi Demetradze, Levan Kobiashvili, Levan Mchedlidze, Davit Mujiri, Georgi Shashiashvili
Ý: Mauro Camoranesi, Giorgio Chiellini, Daniele De Rossi, Alberto Gilardino, Fabio Grosso, Massimo Oddo, Christian Panucci, Simone Perrotta, Andrea Pirlo
Litva: Edgaras Jankauskas, Darius Miceika, Saulius Mikoliūnas, Mantas Savėnas, Andrius Skerla
Scotland: Craig Beattie, Gary Caldwell, Christian Dailly, Barry Ferguson, Darren Fletcher, Shaun Maloney, Lee McCulloch, Stephen McManus
Ukraina: Oleksandr Kucher, Ruslan Rotan, Andriy Rusol, Oleh Shelayev, Andriy Vorobei, Andriy Voronin, Volodymyr Yezerskiy
- phản lưới nhà:
Quần đảo Faroe: Fróði Benjaminsen (trong trận gặp Ý)
Gruzia: Malkhaz Asatiani (trong trận gặp Pháp)