Giải bóng đá vô địch quốc gia 2008 (kết quả chi tiết)
Giao diện
Sau đây là kết quả chi tiết các trận đấu tại Giải bóng đá Vô địch Quốc gia 2008, có tên chính thức là Giải bóng đá Vô địch Quốc gia Petro Vietnam Gas 2008 hay Petro Vietnam Gas V-League 2008, diễn ra từ ngày 6 tháng 1 đến 28 tháng 8 năm 2008 với 14 câu lạc bộ tham dự.
Vòng 1[sửa | sửa mã nguồn]
TCDK Sông Lam Nghệ An | 2 - 1 | Khánh Hòa |
---|---|---|
Lê Công Vinh ![]() |
Chi tiết | Lê Hữu Chương ![]() |
Becamex Bình Dương | 0 - 1 | Thể Công Viettel |
---|---|---|
Chi tiết | Đặng Khánh Lâm ![]() |
Hòa Phát Hà Nội | 1 - 1 | Hà Nội ACB |
---|---|---|
Eduardo ![]() |
Chi tiết | Phạm Thành Lương ![]() |
Thép Miền Nam Cảng Sài Gòn | 3 - 0 | Halida Thanh Hóa |
---|---|---|
John Wole ![]() Trindade ![]() Cao Tùng A Vĩ ![]() |
Chi tiết |
SHB Đà Nẵng | 1 - 2 | Xi măng Hải Phòng |
---|---|---|
Amaobi ![]() Rogerio M. Pereira ![]() ![]() |
Chi tiết | Đồng Đức Thắng ![]() Nguyễn Ngọc Thanh ![]() |
Đồng Tâm Long An | 0 - 1[1] | Hoàng Anh Gia Lai |
---|---|---|
Chi tiết | Nguyễn Tăng Tuấn ![]() |
Vòng 2[sửa | sửa mã nguồn]
Xi Măng Hải Phòng | 2 - 1 | Thể Công Viettel |
---|---|---|
Fabiano A.Silva ![]() Leandro Oliveira ![]() |
Chi tiết | Bernard Achaw ![]() Trịnh Quốc Long ![]() |
Đạm Phú Mỹ Nam Định | 1 - 0 | SHB Đà Nẵng |
---|---|---|
Văn Biển ![]() Lê Văn Duyệt ![]() ![]() |
Chi tiết |
Hoàng Anh Gia Lai | 1 - 1 | Hòa Phát Hà Nội |
---|---|---|
A Huỳnh ![]() |
Chi tiết | Nguyễn Văn Vinh ![]() Trịnh Xuân Thành ![]() ![]() |
Boss Bình Định | 1 - 1 | Đồng Tâm Long An |
---|---|---|
Đỗ Thanh Sang ![]() |
Chi tiết | Phan Quý Hoàng Lâm ![]() Nguyễn Hoàng Thương ![]() ![]() |
Thép Miền Nam Cảng Sài Gòn | 2 - 0 | TCDK Sông Lam Nghệ An |
---|---|---|
Jesuel Martin Trindade ![]() Lưu Ngọc Hùng ![]() |
Chi tiết |
Vòng 3[sửa | sửa mã nguồn]
Thể Công Viettel | 1 - 0 | Đạm Phú Mỹ Nam Định |
---|---|---|
François Endene ![]() |
Chi tiết |
Hòa Phát Hà Nội | 3 - 3 | Boss Bình Định |
---|---|---|
Eduadro ![]() Trần Đoàn Khoa Thanh ![]() |
Chi tiết | Nguyễn Thái Dương ![]() Jorge Luiz ![]() Lê Kim Bình ![]() |
Halida Thanh Hóa | 2 - 0 | TCDK Sông Lam Nghệ An |
---|---|---|
Mose Oyiboaga ![]() Rafael de Souza ![]() |
Chi tiết |
Đồng Tâm Long An | 3 - 1 | SHB Đà Nẵng |
---|---|---|
A. Kabanga ![]() Nguyễn Việt Thắng ![]() Antonio Carlos ![]() |
Chi tiết | Almeida ![]() |
Hoàng Anh Gia Lai | 2 - 0 | Hà Nội ACB |
---|---|---|
Thonglao ![]() Agostinho ![]() |
Chi tiết |
Becamex Bình Dương | 0 - 1 | Thép Miền Nam Cảng Sài Gòn |
---|---|---|
Chi tiết | Martin Trindade ![]() |
Khatoco Khánh Hòa | 0 - 1 | Xi măng Hải Phòng |
---|---|---|
Chi tiết | Elenildo ![]() |
Vòng 4[sửa | sửa mã nguồn]
Hà Nội ACB | 1 - 1 | Boss Bình Định |
---|---|---|
Hassan K. Sesay ![]() |
Chi tiết | Cruz De S. Jorge Luiz ![]() |
Xi măng Hải Phòng | 6 - 0 | Thép Miền Nam Cảng Sài Gòn |
---|---|---|
Leandro ![]() Nguyễn Ngọc Thanh ![]() Helio ![]() Flemindo ![]() |
Chi tiết |
TCDK Sông Lam Nghệ An | 0 - 1 | Becamex Bình Dương |
---|---|---|
Chi tiết | Philani ![]() Phùng Công Minh ![]() ![]() |
Đạm Phú Mỹ Nam Định | 0 - 1 | Khatoco Khánh Hòa |
---|---|---|
Chi tiết | Nguyễn Quang Hải ![]() |
Thể Công Viettel | 1 - 1 | Đồng Tâm Long An |
---|---|---|
François Endene ![]() |
Chi tiết | Tshamala ![]() |
Halida Thanh Hóa | 3 - 1 | Hoàng Anh Gia Lai |
---|---|---|
Mose O. B. Oyiboaga ![]() Đồng Huy Thái ![]() |
Chi tiết | Agostinho ![]() |
SHB Đà Nẵng | 1 - 1 | Hòa Phát Hà Nội |
---|---|---|
Almeida ![]() |
Chi tiết | Nguyễn Văn Vinh ![]() |
Vòng 5[sửa | sửa mã nguồn]
Xi măng Hải Phòng | 0 - 0 | TCDK Sông Lam Nghệ An |
---|---|---|
Mai Ngọc Quang ![]() |
Chi tiết | Trương Đắc Khánh ![]() ![]() |
Hòa Phát Hà Nội | 0 - 1 | Thể Công Viettel |
---|---|---|
Chi tiết | Trịnh Quang Vinh ![]() |
Khatoco Khánh Hòa | 4 - 2 | Đồng Tâm Long An |
---|---|---|
Jonathan Quartey ![]() Vũ Trọng Thông ![]() Nguyễn Quang Hải ![]() |
Chi tiết | Kings Irporto Orighoye ![]() Antonio Carlos ![]() |
Boss Bình Định | 1 - 2 | Hoàng Anh Gia Lai |
---|---|---|
Carlos Henrique Rodrique ![]() |
Chi tiết | Agostinho ![]() Nguyễn Tăng Tuấn ![]() Phạm Lâm Minh Thông ![]() ![]() |
SHB Đà Nẵng | 1 - 2 | Hà Nội ACB |
---|---|---|
Almeida ![]() |
Chi tiết | Phạm Thành Lương ![]() |
Thép Miền Nam Cảng Sài Gòn | 2 - 0 | Đạm Phú Mỹ Nam Định |
---|---|---|
Trindade ![]() Cao Tùng A Vỹ ![]() |
Chi tiết |
Becamex Bình Dương | 2 - 0 | Halida Thanh Hóa |
---|---|---|
Trindade ![]() Cao Tùng A Vỹ ![]() |
Chi tiết |
Vòng 6[sửa | sửa mã nguồn]
TCDK Sông Lam Nghệ An | 3 - 0 | Đạm Phú Mỹ Nam Định |
---|---|---|
Valdinei ![]() Lê Công Vinh ![]() A. Opara ![]() J.Marcelo ![]() |
Chi tiết |
Hoàng Anh Gia Lai | 2 - 2 | SHB Đà Nẵng |
---|---|---|
Nguyễn Tăng Tuấn ![]() Nguyễn Minh Nghĩa ![]() |
Chi tiết | Almeida ![]() |
Đồng Tâm Long An | 3 - 1 | Thép Miền Nam Cảng Sài Gòn |
---|---|---|
Phan Quý Hoàng Lâm ![]() Antonio Carlos ![]() |
Chi tiết | Jesuel M. Trindade ![]() |
Vòng 7[sửa | sửa mã nguồn]
Thể Công Viettel | 2 - 1 | Hoàng Anh Gia Lai |
---|---|---|
Raphael Steve Rodrigues ![]() Nguyễn Ngọc Duy ![]() |
Chi tiết | Nguyễn Minh Nghĩa ![]() |
Xi măng Hải Phòng | 1 - 1 | Halida Thanh Hóa |
---|---|---|
Bernard Achaw ![]() |
Chi tiết | Rafael Souza ![]() |
SHB Đà Nẵng | 1 - 0 | Boss Bình Định |
---|---|---|
Phan Thanh Phúc ![]() Lê Quang Cường ![]() ![]() |
Chi tiết |
Đạm Phú Mỹ Nam Định | 1 - 0 | Becamex Bình Dương |
---|---|---|
Trần Đức Dương ![]() |
Chi tiết |
Hà Nội ACB | 1 - 4 | Khatoco Khánh Hòa |
---|---|---|
Josep Ngake ![]() |
Chi tiết | Phan Ngọc Thạch ![]() Nguyễn Ngọc Điểu ![]() Kleber Santos ![]() Nguyễn Quang Hải ![]() |
Đồng Tâm Long An | 0 - 3 | TCDK Sông Lam Nghệ An |
---|---|---|
Chi tiết | A. Opara ![]() Vandinei Dos Santos ![]() |
Thép Miền Nam Cảng Sài Gòn | 3 - 1 | Hòa Phát Hà Nội |
---|---|---|
Jesuel Trindade ![]() Aniekan ![]() |
Chi tiết | Eduadro ![]() Nguyễn Huỳnh Điệp ![]() |
Vòng 8[sửa | sửa mã nguồn]
Đạm Phú Mỹ Nam Định | 2 - 1 | Xi măng Hải Phòng |
---|---|---|
Darlinton ![]() Trần Đức Dương ![]() |
Chi tiết | Elenildo De Jesus ![]() |
Becamex Bình Dương | 0 - 3 | Đồng Tâm Long An |
---|---|---|
Chi tiết | Phan Văn Tài Em ![]() Antonio Carlos ![]() Phan Văn Santos ![]() |
TCDK Sông Lam Nghệ An | 2 - 1 | Hòa Phát Hà Nội |
---|---|---|
A. Opara ![]() Lê Công Vinh ![]() |
Chi tiết | Gatera Alphonse ![]() |
Halida Thanh Hóa | 0 - 2 | SHB Đà Nẵng |
---|---|---|
Chi tiết | Almeida ![]() |
Boss Bình Định | 0 - 2 | Thể Công Viettel |
---|---|---|
Chi tiết | Almeida ![]() |
Khatoco Khánh Hòa | 2 - 1 | Hoàng Anh Gia Lai |
---|---|---|
Kleber ![]() Phạm Hoàng Đức ![]() |
Chi tiết | Phạm Hoàng Đức ![]() |
Hà Nội ACB | 2 - 1 | Thép Miền Nam Cảng Sài Gòn |
---|---|---|
Trương Huỳnh Điệp ![]() |
Chi tiết | Jesuel M. Trindade ![]() |
Vòng 9[sửa | sửa mã nguồn]
Hòa Phát Hà Nội | 1 - 1 | Becamex Bình Dương |
---|---|---|
Trần Đoàn Khoa Thanh ![]() |
Chi tiết |
Halida Thanh Hóa | 0 - 0 | Đạm Phú Mỹ Nam Định |
---|---|---|
Trần Đoàn Khoa Thanh ![]() |
Chi tiết |
Xi măng Hải Phòng | 1 - 1 | Đồng Tâm Long An |
---|---|---|
Olivera Leandro ![]() |
Chi tiết | Phan Quý Hoàng Lâm ![]() |
TCDK Sông Lam Nghệ An | 2 - 0 | Hà Nội ACB |
---|---|---|
Phan Như Thuật ![]() Valdinei ![]() |
Chi tiết |
SHB Đà Nẵng | 1 - 1 | Thể Công Viettel |
---|---|---|
Almeida ![]() |
Chi tiết | Raphael S. Rodrigues ![]() |
Boss Bình Định | 2 - 2 | Khatoco Khánh Hòa |
---|---|---|
Nildo ![]() |
Chi tiết | Nguyễn Quang Hải ![]() Jonathan ![]() Phạm Hoàng Đức ![]() ![]() |
Hoàng Anh Gia Lai | 3 - 2 | Thép Miền Nam Cảng Sài Gòn |
---|---|---|
Nguyễn Minh Nghĩa ![]() Agostinho ![]() Hồ Văn Thuận ![]() |
Chi tiết | Jesuel M. Trindade ![]() |
Vòng 10[sửa | sửa mã nguồn]
v | ||
---|---|---|
v | ||
---|---|---|
v | ||
---|---|---|
v | ||
---|---|---|
v | ||
---|---|---|
v | ||
---|---|---|
v | ||
---|---|---|
Vòng 11[sửa | sửa mã nguồn]
v | ||
---|---|---|
v | ||
---|---|---|
v | ||
---|---|---|
(chi tiết) |
Khán giả: 8.000
Trọng tài: Đào Văn Cường
v | ||
---|---|---|
(chi tiết) |
Khán giả: 10.000
Trọng tài: Phạm Quốc Dũng
v | ||
---|---|---|
(chi tiết) |
Khán giả: 3.000
Trọng tài: Nguyễn Xuân Hoà
v | ||
---|---|---|
(chi tiết) |
Khán giả: 18.000
Trọng tài: Dương Văn Hiền
v | ||
---|---|---|
(chi tiết) |
Khán giả: 16.000
Trọng tài: Vũ Bảo Linh
Vòng 12[sửa | sửa mã nguồn]
v | ||
---|---|---|
(chi tiết) |
Khán giả: 2.000
Trọng tài: Vũ Bảo Linh
v | ||
---|---|---|
(chi tiết) |
Khán giả: 2.000
Trọng tài: Trần Khánh Hưng
v | ||
---|---|---|
(chi tiết) |
Khán giả: 2.000
Trọng tài: Hoàng Ngọc Tuấn
v | ||
---|---|---|
(chi tiết) |
Khán giả: 30.000
Trọng tài: Nguyễn Trọng Thư
v | ||
---|---|---|
(chi tiết) |
Khán giả: 9.000
Trọng tài: Phạm Quang
v | ||
---|---|---|
(chi tiết) |
Khán giả: 10.000
Trọng tài: Đặng Thanh Hạ
v | ||
---|---|---|
(chi tiết) |
Khán giả: 20.000
Trọng tài: Phùng Đình Dũng
Vòng 13[sửa | sửa mã nguồn]
v | ||
---|---|---|
v | ||
---|---|---|
v | ||
---|---|---|
v | ||
---|---|---|
v | ||
---|---|---|
v | ||
---|---|---|
v | ||
---|---|---|
Vòng 14[sửa | sửa mã nguồn]
v | ||
---|---|---|
v | ||
---|---|---|
(chi tiết) |
Khán giả: 10.000
Trọng tài: Trần Khánh Hưng
v | ||
---|---|---|
(chi tiết) |
Khán giả: 30.000
Trọng tài: Hoàng Anh Tuấn
v | ||
---|---|---|
(chi tiết) |
Khán giả: 4.000
Trọng tài: Đào Văn Cường
v | ||
---|---|---|
(chi tiết) |
Khán giả: 10.000
Trọng tài: Phạm Quang
v | ||
---|---|---|
(chi tiết) |
Khán giả: 8.000
Trọng tài: Phạm Quốc Dũng
v | ||
---|---|---|
(chi tiết) |
Khán giả: 5.500
Trọng tài: Nguyễn Xuân Hoà
Vòng 15[sửa | sửa mã nguồn]
v | ||
---|---|---|
v | ||
---|---|---|
v | ||
---|---|---|
v | ||
---|---|---|
(chi tiết) |
Trọng tài: Nguyễn Trọng Thư
v | ||
---|---|---|
(chi tiết) |
Khán giả: 10.000
Trọng tài: Đỗ Quốc Hoàn
v | ||
---|---|---|
(chi tiết) |
Khán giả: 2.000
Trọng tài: Nguyễn Quốc Dũng
v | ||
---|---|---|
(chi tiết) |
Khán giả: 5.000
Trọng tài: Vũ Bảo Linh
Vòng 16[sửa | sửa mã nguồn]
v | ||
---|---|---|
(chi tiết) |
Khán giả: 7.000
Trọng tài: Trần Khánh Hưng
v | ||
---|---|---|
(chi tiết) |
Khán giả: 3.000
Trọng tài: Hoàng Ngọc Tuấn
v | ||
---|---|---|
(chi tiết) |
Khán giả: 1.500
Trọng tài: Đào Văn Cường
v | ||
---|---|---|
(chi tiết) |
Khán giả: 20.000
Trọng tài: Nguyễn Xuân Hòa
v | ||
---|---|---|
(chi tiết) |
Khán giả: 4.000
Trọng tài: Đỗ Quốc Hoài
v | ||
---|---|---|
(chi tiết) |
Khán giả: 30.000
Trọng tài: Hoàng Anh Tuấn
v | ||
---|---|---|
(chi tiết) |
Khán giả: 6.000
Trọng tài: Đặng Thanh Hạ
Vòng 17[sửa | sửa mã nguồn]
v | ||
---|---|---|
(chi tiết) |
Khán giả: 5.500
Trọng tài: Phùng Đình Dũng
v | ||
---|---|---|
(chi tiết) |
Khán giả: 8.000
Trọng tài: Võ Minh Trí
v | ||
---|---|---|
(chi tiết) |
Khán giả: 7.500
Trọng tài: Đào Văn Cường
v | ||
---|---|---|
(chi tiết) |
Khán giả: 6.000
Trọng tài: Hoàng Ngọc Tuần
v | ||
---|---|---|
(chi tiết) |
Khán giả: 8.000
Trọng tài: Hồ Huy Hồng
v | ||
---|---|---|
(chi tiết) |
Khán giả: 4.000
Trọng tài: Phạm Quốc Dũng
v | ||
---|---|---|
(chi tiết) |
Khán giả: 600
Trọng tài: Vũ Bảo Linh
Vòng 18[sửa | sửa mã nguồn]
v | ||
---|---|---|
(chi tiết) |
Khán giả: 8.000
Trọng tài: Nguyễn Trọng Thư
v | ||
---|---|---|
(chi tiết) |
Khán giả: 8.000
Trọng tài: Trần Khánh Hưng
v | ||
---|---|---|
(chi tiết) |
Khán giả: 3.000
Trọng tài: Hoàng Anh Tuấn
v | ||
---|---|---|
(chi tiết) |
Khán giả: 7.000
Trọng tài: Bùi Thành Thanh Nghĩa
v | ||
---|---|---|
(chi tiết) |
Khán giả: 3.000
Trọng tài: Đỗ Quốc Hoài
v | ||
---|---|---|
(chi tiết) |
Khán giả: 16.000
Trọng tài: Phạm Quốc Dũng
v | ||
---|---|---|
(chi tiết) |
Khán giả: 8.000
Trọng tài: Vũ Bảo Linh
Vòng 19[sửa | sửa mã nguồn]
v | ||
---|---|---|
(chi tiết) |
Khán giả: 3.000
Trọng tài: Đặng Thanh Hạ
v | ||
---|---|---|
(chi tiết) |
Khán giả: 13.000
Trọng tài: Nguyễn Trọng Thư
v | ||
---|---|---|
(chi tiết) |
Khán giả: 6.500
Trọng tài: Dương Văn Hiền
v | ||
---|---|---|
(chi tiết) |
Khán giả: 1.500
Trọng tài: Trần Khánh Hưng
v | ||
---|---|---|
(chi tiết) |
Khán giả: 5.000
Trọng tài: Võ Minh Trí
v | ||
---|---|---|
(chi tiết) |
Khán giả: 5.000
Trọng tài: Võ Minh Trí
v | ||
---|---|---|
(chi tiết) |
Khán giả: 4.000
Trọng tài: Vũ Bảo Linh
Vòng 20[sửa | sửa mã nguồn]
v | ||
---|---|---|
(chi tiết) |
Khán giả: 7.000
Trọng tài: Dương Văn Hiền
v | ||
---|---|---|
(chi tiết) |
Khán giả: 5.000
Trọng tài: Phạm Quốc Dũng
v | ||
---|---|---|
(chi tiết) |
Khán giả: 1.500
Trọng tài: Đỗ Quốc Hoài
v | ||
---|---|---|
(chi tiết) |
Khán giả: 2.000
Trọng tài: Hoàng Ngọc Tuấn
v | ||
---|---|---|
(chi tiết) |
Khán giả: 1.000
Trọng tài: Vũ Bảo Linh
v | ||
---|---|---|
(chi tiết) |
Khán giả: 12.000
Trọng tài: Võ Minh Trí
v | ||
---|---|---|
(chi tiết) |
Khán giả: 5.000
Trọng tài: Hoàng Anh Tuấn
Vòng 21[sửa | sửa mã nguồn]
v | ||
---|---|---|
(chi tiết) |
Khán giả: 2.000
Trọng tài: Phạm Quốc Dũng
v | ||
---|---|---|
(chi tiết) |
Khán giả: 29.000
Trọng tài: Dương Văn Hiền
v | ||
---|---|---|
(chi tiết) |
Khán giả: 10.000
Trọng tài: Võ Minh Trí
v | ||
---|---|---|
(chi tiết) |
Khán giả: 6.000
Trọng tài: Vũ Bảo Linh
v | ||
---|---|---|
(chi tiết) |
Khán giả: 5.000
Trọng tài: Đào Văn Cường
v | ||
---|---|---|
(chi tiết) |
Khán giả: 10.000
Trọng tài: Đặng Thanh Hạ
v | ||
---|---|---|
(chi tiết) |
Khán giả: 2.000
Trọng tài: Trần Khánh Hưng
Vòng 22[sửa | sửa mã nguồn]
v | ||
---|---|---|
(chi tiết) |
Khán giả: 1.000
Trọng tài: Hồ Huy Hồng
v | ||
---|---|---|
(chi tiết) |
Khán giả: 7.000
Trọng tài: Dương Văn Hiền
v | ||
---|---|---|
(chi tiết) |
Khán giả: 4.000
Trọng tài: Đỗ Quốc Hoài
v | ||
---|---|---|
(chi tiết) |
Khán giả: 10.000
Trọng tài: Hoàng Ngọc Tuấn
v | ||
---|---|---|
(chi tiết) |
Khán giả: 10.000
Trọng tài: Phạm Quang
v | ||
---|---|---|
(chi tiết) |
Khán giả: 6.000
Trọng tài: Nguyễn Trọng Thư
v | ||
---|---|---|
(chi tiết) |
Khán giả: 2.000
Trọng tài: Hoàng Anh Tuấn
Vòng 23[sửa | sửa mã nguồn]
v | ||
---|---|---|
(chi tiết) |
Khán giả: 3.000
Trọng tài: Trần Khánh Hưng
v | ||
---|---|---|
(chi tiết) |
Khán giả: 4.000
Trọng tài: Vũ Bảo Linh
v | ||
---|---|---|
(chi tiết) |
Khán giả: 6.000
Trọng tài: Phạm Quốc Dũng
v | ||
---|---|---|
(chi tiết) |
Khán giả: 1.500
Trọng tài: Đào Văn Chương
v | ||
---|---|---|
(chi tiết) |
Khán giả: 22.000
Trọng tài: Phùng Đình Dũng
v | ||
---|---|---|
(chi tiết) |
Khán giả: 9.000
Trọng tài: Đặng Thanh Hạ
v | ||
---|---|---|
(chi tiết) |
Khán giả: 8.000
Trọng tài: Hoàng Ngọc Tuấn
Vòng 24[sửa | sửa mã nguồn]
v | ||
---|---|---|
(chi tiết) |
Khán giả: 500
Trọng tài: Nguyễn Trọng Thư
v | ||
---|---|---|
(chi tiết) |
Khán giả: 5.000
Trọng tài: Dương Văn Hiền
v | ||
---|---|---|
(chi tiết) |
Khán giả: 7.000
Trọng tài: Vũ Bảo Linh
v | ||
---|---|---|
(chi tiết) |
Khán giả: 4.000
Trọng tài: Hoàng Anh Tuấn
v | ||
---|---|---|
(chi tiết) |
Khán giả: 16.000
Trọng tài: Phạm Quốc Dũng
v | ||
---|---|---|
(chi tiết) |
Khán giả: 3.300
Trọng tài: Đỗ Quốc Hoài
v | ||
---|---|---|
(chi tiết) |
Khán giả: 5.000
Trọng tài: Võ Minh Trí
Vòng 25[sửa | sửa mã nguồn]
v | ||
---|---|---|
(chi tiết) |
Khán giả: 500
Trọng tài: Đào Văn Cường
v | ||
---|---|---|
(chi tiết) |
Khán giả: 6.000
Trọng tài: Trần Khánh Hưng
v | ||
---|---|---|
(chi tiết) |
Khán giả: 1.000
Trọng tài: Lê Quốc Ân
v | ||
---|---|---|
(chi tiết) |
Khán giả: 5.000
Trọng tài: Nguyễn Trọng Thư
v | ||
---|---|---|
(chi tiết) |
Khán giả: 1.000
Trọng tài: Đặng Thanh Hạ
v | ||
---|---|---|
(chi tiết) |
Khán giả: 1.000
Trọng tài: Hoàng Ngọc Tuấn
v | ||
---|---|---|
(chi tiết) |
Khán giả: 1.000
Trọng tài: Phùng Đình Dũng
Vòng 26[sửa | sửa mã nguồn]
v | ||
---|---|---|
(chi tiết) |
Khán giả: 4.000
Trọng tài: Vũ Bảo Linh
v | ||
---|---|---|
(chi tiết) |
Khán giả: 3.000
Trọng tài: Hoàng Anh Tuấn
v | ||
---|---|---|
(chi tiết) |
Khán giả: 300
Trọng tài: Phạm Quốc Dũng
v | ||
---|---|---|
(chi tiết) |
Khán giả: 2.000
Trọng tài: Trần Khánh Hưng
v | ||
---|---|---|
(chi tiết) |
Khán giả: 15.000
Trọng tài: Dương Văn Hiền
v | ||
---|---|---|
(chi tiết) |
Khán giả: 2.000
Trọng tài: Đỗ Quốc Hoài
v | ||
---|---|---|
(chi tiết) |
Khán giả: 8.000
Trọng tài: Võ Minh Trí
Chú thích[sửa | sửa mã nguồn]
- ^ Kết quả trận đấu ban đầu diễn ra ngày 6 tháng 1 bị hủy bỏ do sự cố mất điện ở phút 65, khi tỷ số đang là 1-0 nghiêng về Đồng Tâm Long An và trận đấu được tổ chức lại từ đầu. Trong trận đấu lại ngày 8 tháng 1, Đồng Tâm Long An thua 0-1.
- ^ a b Hai trận đấu này được đẩy lên đá sớm nhằm tạo điều kiện cho Đạm Phú Mỹ Nam Định và Becamex Bình Dương thi đấu tại AFC Champions League 2008.