Giải bóng đá hạng ba quốc gia Albania 2014–15
Bài viết này là một bài mồ côi vì không có bài viết khác liên kết đến nó. Vui lòng tạo liên kết đến bài này từ các bài viết liên quan; có thể thử dùng công cụ tìm liên kết. (tháng 8 2020) |
Mùa giải | 2014–15 |
---|---|
← 2013–14 |
Giải bóng đá hạng ba quốc gia Albania 2014–15 là mùa giải thứ sáu của Giải bóng đá hạng ba quốc gia Albania theo thể thức hiện tại, và là mùa giải thứ 12 của bóng đá cấp độ 4 ở Albania.
Đội bóng tham gia
[sửa | sửa mã nguồn]Bảng A [1]
Bảng B
Bảng xếp hạng
[sửa | sửa mã nguồn]Bảng A
[sửa | sửa mã nguồn]XH |
Đội |
Tr |
T |
H |
T |
BT |
BB |
HS |
Đ |
|
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Kevitan | 11 | 11 | 0 | 0 | 76 | 4 | +72 | 33 | Lên chơi tạiGiải bóng đá hạng nhì quốc gia Albania 2015–16 |
2 | KF Spartaku | 11 | 9 | 0 | 2 | 52 | 14 | +38 | 27 | |
3 | Bulqiza | 11 | 9 | 0 | 2 | 54 | 12 | +42 | 27 | |
4 | FC Eagles | 11 | 8 | 1 | 2 | 29 | 13 | +16 | 25 | |
5 | Djelmnia | 11 | 6 | 0 | 5 | 32 | 11 | +21 | 18 | |
6 | Ada Velipojë B | 11 | 5 | 1 | 5 | 18 | 23 | −5 | 16 | |
7 | Internacionale Tirana FC | 11 | 5 | 1 | 5 | 27 | 28 | −1 | 16 | |
8 | KS Flabina | 11 | 3 | 1 | 7 | 18 | 46 | −28 | 10 | |
9 | Shkëndija Tiranë | 10 | 3 | 0 | 7 | 15 | 32 | −17 | 9 | |
10 | Akademia AAS | 10 | 2 | 0 | 8 | 9 | 64 | −55 | 6 | |
11 | Drini FK 2004 | 11 | 1 | 1 | 9 | 9 | 58 | −49 | 4 | |
12 | Sporting Tirana | 11 | 0 | 1 | 10 | 17 | 51 | −34 | 1 |
Nguồn: FSHF
Quy tắc xếp hạng: 1. Điểm; 2. Hiệu số bàn thắng; 3. Số bàn thắng.
(VĐ) = Vô địch; (XH) = Xuống hạng; (LH) = Lên hạng; (O) = Thắng trận Play-off; (A) = Lọt vào vòng sau.
Chỉ được áp dụng khi mùa giải chưa kết thúc:
(Q) = Lọt vào vòng đấu cụ thể của giải đấu đã nêu; (TQ) = Giành vé dự giải đấu, nhưng chưa tới vòng đấu đã nêu.
Bảng B
[sửa | sửa mã nguồn]XH |
Đội |
Tr |
T |
H |
T |
BT |
BB |
HS |
Đ |
|
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Internacional Tirana | 10 | 8 | 1 | 1 | 24 | 6 | +18 | 25 | Lên chơi tạiGiải bóng đá hạng nhì quốc gia Albania 2015–16 |
2 | KF Rubiku | 10 | 6 | 1 | 3 | 23 | 15 | +8 | 19 | |
3 | KF Valbona | 10 | 5 | 3 | 2 | 19 | 15 | +4 | 18 | |
4 | KF Fushëmbret | 11 | 4 | 3 | 4 | 16 | 16 | 0 | 15 | |
5 | Shkëndija Durrës | 9 | 4 | 3 | 2 | 13 | 7 | +6 | 15 | |
6 | Pajova | 10 | 4 | 1 | 5 | 19 | 23 | −4 | 13 | |
7 | FK Jehona | 9 | 3 | 3 | 3 | 11 | 13 | −2 | 12 | |
8 | Golemi FC | 9 | 4 | 0 | 5 | 13 | 15 | −2 | 12 | |
9 | FK Adriatiku 2012 | 8 | 2 | 2 | 4 | 18 | 19 | −1 | 8 | |
10 | Sopoti Librazhd B | 10 | 2 | 2 | 6 | 10 | 22 | −12 | 8 | |
11 | FK Young Boys | 9 | 1 | 3 | 5 | 5 | 10 | −5 | 6 | |
12 | KF Gramshi | 5 | 0 | 2 | 3 | 3 | 13 | −10 | 2 |
Nguồn: FSHF
Quy tắc xếp hạng: 1. Điểm; 2. Hiệu số bàn thắng; 3. Số bàn thắng.
(VĐ) = Vô địch; (XH) = Xuống hạng; (LH) = Lên hạng; (O) = Thắng trận Play-off; (A) = Lọt vào vòng sau.
Chỉ được áp dụng khi mùa giải chưa kết thúc:
(Q) = Lọt vào vòng đấu cụ thể của giải đấu đã nêu; (TQ) = Giành vé dự giải đấu, nhưng chưa tới vòng đấu đã nêu.
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ “AFA website”. Bản gốc lưu trữ ngày 16 tháng 2 năm 2014. Truy cập ngày 18 tháng 11 năm 2016.
- ^ “Themelohet FC Kevitan”. Bản gốc lưu trữ ngày 7 tháng 12 năm 2014. Truy cập ngày 18 tháng 11 năm 2016.