Genicanthus takeuchii
Genicanthus takeuchii | |
---|---|
Tình trạng bảo tồn | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Actinopterygii |
Bộ (ordo) | Perciformes |
Họ (familia) | Pomacanthidae |
Chi (genus) | Genicanthus |
Loài (species) | G. takeuchii |
Danh pháp hai phần | |
Genicanthus takeuchii Pyle, 1997 |
Genicanthus takeuchii là một loài cá biển thuộc chi Genicanthus trong họ Cá bướm gai. Loài này được mô tả lần đầu tiên vào năm 1997.
Từ nguyên
[sửa | sửa mã nguồn]Từ định danh của loài được đặt theo tên của thợ lặn Hiroshi Takeuchi, người đã phát hiện và chụp ảnh loài cá thần tiên này vào năm 1987[2].
Phạm vi phân bố và môi trường sống
[sửa | sửa mã nguồn]G. takeuchii ban đầu chỉ được biết đến tại quần đảo Ogasawara và đảo Minami Tori-shima (tất cả đều thuộc Nhật Bản)[1]; sau đó được ghi nhận thêm tại quần đảo Bắc Mariana[3]. Loài này sống tập trung gần các rạn san hô ở mặt trước rạn, độ sâu khoảng từ 25 đến 60 m[1].
Mô tả
[sửa | sửa mã nguồn]G. takeuchii có chiều dài cơ thể tối đa được biết đến là 25 cm[4]. Đây là loài dị hình giới tính. Cá đực có thân màu trắng xám với các sọc ngang màu đen nằm ở 2/3 thân trên, phần thân dưới và bụng màu trắng. Cuống đuôi, vây đuôi và vây lưng sau có các đốm tròn màu đen. Thùy đuôi dài, có màu vàng nhạt. Cá cái có đốm đen dày đặc ở thân trên và vây đuôi như hoa văn của báo đốm[5].
Số gai vây lưng: 15; Số tia vây ở vây lưng: 16; Số gai vây hậu môn: 3; Số tia vây ở vây hậu môn: 17–18[4].
Sinh thái
[sửa | sửa mã nguồn]Nhiều giả thiết cho rằng, G. takeuchii là con lai giữa Genicanthus semifasciatus và Genicanthus lamarck[5]. Cá thể lai giữa G. takeuchii và G. semifasciatus đã được ghi nhận ở quần đảo Ogasawara[6][7].
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ a b c R. Pyle; R. Myers (2010). “Genicanthus takeuchii”. Sách đỏ IUCN về các loài bị đe dọa. 2010: e.T165827A6142514. doi:10.2305/IUCN.UK.2010-4.RLTS.T165827A6142514.en. Truy cập ngày 13 tháng 5 năm 2021.Quản lý CS1: sử dụng tham số tác giả (liên kết)
- ^ Scharpf, C.; Lazara, K. J. (2021). “Order ACANTHURIFORMES (part 1)”. The ETYFish Project Fish Name Etymology Database. Truy cập ngày 13 tháng 5 năm 2021.
- ^ Jake Adams (12 tháng 1 năm 2021). “Genicanthus takeuchii Angelfish Redux”. Reef Builders. Truy cập ngày 13 tháng 5 năm 2021.
- ^ a b Froese Rainer, và Daniel Pauly (chủ biên) (2021). Genicanthus takeuchii trong FishBase. Phiên bản tháng 2 2021.
- ^ a b Joe Rowlett (2015). “Diversity and Evolution of Swallowtail Angelfishes”. Reefs.com. Truy cập ngày 13 tháng 5 năm 2021.
- ^ Yi-Kai Tea và cộng sự (2020). “Angels in disguise: sympatric hybridization in the marine angelfishes is widespread and occurs between deeply divergent lineages” (PDF). Proceedings of the Royal Society B: Biological Sciences. 287 (1932): 1–8. doi:10.1098/rspb.2020.1459.
- ^ Jake Adams (6 tháng 12 năm 2011). “The takeuchii x semifasciatus angelfish hybrid is half grown up, caught on video even”. Reef Builders. Truy cập ngày 22 tháng 5 năm 2021.