Foetorepus talarae
Giao diện
Foetorepus talarae | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Actinopterygii |
Bộ (ordo) | Callionymiformes |
Họ (familia) | Callionymidae |
Chi (genus) | Foetorepus |
Loài (species) | F. talarae |
Danh pháp hai phần | |
Foetorepus talarae (Hildebrand & Barton, 1949) | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
|
Foetorepus talarae là một loài cá biển thuộc chi Foetorepus trong họ Cá đàn lia. Loài này được mô tả lần đầu tiên vào năm 1949.
Phân bố và môi trường sống
[sửa | sửa mã nguồn]F. talarae có phạm vi phân bố ở Đông Nam Thái Bình Dương. Loài cá này được tìm thấy ở ngoài khơi Peru[1].
Chú thích
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ Froese Rainer, và Daniel Pauly (chủ biên) (2019). Foetorepus talarae trong FishBase. Phiên bản tháng 2 2019.