Florian Grillitsch
Giao diện
Grillitsch thi đấu cho đội tuyển quốc gia Áo năm 2018 | |||
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Ngày sinh | 7 tháng 8, 1995 [1] | ||
Nơi sinh | Neunkirchen, Áo[1] | ||
Chiều cao | 1,87 m[1] | ||
Vị trí | Tiền vệ phòng ngự,[1] trung vệ | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | TSG Hoffenheim | ||
Số áo | 11 | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
2001–2008 | SVSF Pottschach[2] | ||
2008–2013 | St. Pölten[2] | ||
2013–2014 | Werder Bremen | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2013–2015 | Werder Bremen II | 36 | (10) |
2015–2017 | Werder Bremen | 48 | (3) |
2017–2022 | TSG Hoffenheim | 130 | (3) |
2022–2023 | Ajax | 10 | (0) |
2023– | TSG Hoffenheim | 12 | (1) |
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia‡ | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2013–2014 | U-19 Áo | 8 | (7) |
2015 | U-20 Áo | 5 | (2) |
2014–2017 | U-21 Áo | 6 | (3) |
2017– | Áo | 41 | (1) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 19 tháng 12 năm 2023 (UTC) ‡ Số trận ra sân và số bàn thắng ở đội tuyển quốc gia, chính xác tính đến 23:30, 26 tháng 3 năm 2024 (UTC) |
Florian Grillitsch (sinh ngày 7 tháng 8 năm 1995) là một cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp người Áo thi đấu ở vị trí tiền vệ phòng ngự hoặc trung vệ cho câu lạc bộ TSG Hoffenheim tại Bundesliga và đội tuyển quốc gia Áo.
Thống kê sự nghiệp
[sửa | sửa mã nguồn]Câu lạc bộ
[sửa | sửa mã nguồn]Club[4] | Season[4] | League | National cup | Europe | Other | Total | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Division | Apps | Goals | Apps | Goals | Apps | Goals | Apps | Goals | Apps | Goals | ||
Werder Bremen II | 2013–14 | Regionalliga Nord | 5 | 0 | — | — | — | 5 | 0 | |||
2014–15 | Regionalliga Nord | 26 | 9 | — | — | — | 26 | 9 | ||||
2015–16 | 3. Liga | 5 | 1 | — | — | — | 5 | 1 | ||||
Total | 36 | 10 | — | — | — | 36 | 10 | |||||
Werder Bremen | 2015–16 | Bundesliga | 25 | 1 | 5 | 1 | — | — | 30 | 2 | ||
2016–17 | Bundesliga | 23 | 2 | 1 | 0 | — | — | 24 | 2 | |||
Total | 48 | 3 | 6 | 1 | — | — | 54 | 4 | ||||
TSG Hoffenheim | 2017–18 | Bundesliga | 25 | 1 | 1 | 0 | 3[a] | 1 | — | 29 | 2 | |
2018–19 | Bundesliga | 30 | 0 | 0 | 0 | 6[b] | 1 | — | 36 | 1 | ||
2019–20 | Bundesliga | 31 | 0 | 3 | 1 | — | — | 34 | 1 | |||
2020–21 | Bundesliga | 26 | 2 | 1 | 0 | 7[a] | 2 | — | 34 | 4 | ||
2021–22 | Bundesliga | 18 | 0 | 0 | 0 | — | — | 18 | 0 | |||
Total | 130 | 3 | 5 | 1 | 16 | 4 | 0 | 0 | 151 | 8 | ||
Ajax | 2022–23 | Eredivisie | 10 | 0 | 3 | 0 | 5[b] | 0 | 0 | 0 | 18 | 0 |
TSG Hoffenheim | 2023–24 | Bundesliga | 21 | 1 | 1 | 0 | — | — | 22 | 1 | ||
Career total | 245 | 17 | 15 | 2 | 21 | 4 | 0 | 0 | 281 | 23 |
- ^ a b Appearances in UEFA Europa League
- ^ a b Appearances in UEFA Champions League
International
[sửa | sửa mã nguồn]- Tính đến ngày 23 tháng 3 năm 2024[5]
Đội tuyển quốc gia | Năm | Trận | Bàn |
---|---|---|---|
Áo | 2017 | 6 | 0 |
2018 | 7 | 1 | |
2019 | 3 | 0 | |
2020 | 3 | 0 | |
2021 | 14 | 0 | |
2022 | 2 | 0 | |
2023 | 5 | 0 | |
2024 | 1 | 0 | |
Tổng | 41 | 1 |
- Tính đến ngày 27 tháng 3 năm 2018
- Bàn thắng và kết quả của Áo được để trước.[5]
# | Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Bàn thắng | Kết quả | Giải đấu |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 27 tháng 3 năm 2018 | Sân vận động Josy Barthel, Luxembourg City, Luxembourg | Luxembourg | 2–0 | 4–0 | Giao hữu |
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ a b c d “Florian Grillitsch”. World Football. Truy cập ngày 21 tháng 8 năm 2015.
- ^ a b c “Florian Grillitsch”. kicker.de (bằng tiếng Đức). kicker. Truy cập ngày 21 tháng 8 năm 2015.
- ^ Lỗi chú thích: Thẻ
<ref>
sai; không có nội dung trong thẻ ref có tên2014–15 season
- ^ a b c Lỗi chú thích: Thẻ
<ref>
sai; không có nội dung trong thẻ ref có tênFlorian Grillitsch » Club matches
- ^ a b “Grillitsch, Florian”. National Football Teams. Benjamin Strack-Zimmerman. Truy cập ngày 12 tháng 8 năm 2022.
Liên kết ngoài
[sửa | sửa mã nguồn]- Hồ sơ Lưu trữ 2023-05-24 tại Wayback Machine tại trang web AFC Ajax
Thể loại:
- Sơ khai cầu thủ bóng đá
- Cầu thủ Giải vô địch bóng đá châu Âu 2020
- Cầu thủ bóng đá AFC Ajax
- Cầu thủ bóng đá TSG 1899 Hoffenheim
- Cầu thủ bóng đá Werder Bremen
- Cầu thủ bóng đá Eredivisie
- Cầu thủ bóng đá Regionalliga
- Cầu thủ bóng đá 3. Liga
- Cầu thủ bóng đá Bundesliga
- Cầu thủ đội tuyển bóng đá U-21 quốc gia Áo
- Cầu thủ đội tuyển bóng đá trẻ quốc gia Áo
- Cầu thủ đội tuyển bóng đá quốc gia Áo
- Cầu thủ bóng đá nam Áo
- Tiền vệ bóng đá nam
- Sinh năm 1995
- Nhân vật còn sống