Bước tới nội dung

FC Chungju

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
FC Chungju
Tập tin:FC Chungju logo.png
Tên đầy đủCâu lạc bộ bóng đá Chungju
Thành lập21 tháng 12 năm 2017; 7 năm trước (2017-12-21)
(với tên Chungju Citizen FC)[1]
2023; 1 năm trước (2023)
(với tên FC Chungju)
SânChungju Stadium
Sức chứa14,946
Chủ tịch điều hànhShin Jong-soo
Người quản lýKim Jong-pil
Giải đấuK4 League
2022K4 League, Thứ 15 trên 17

FC Chungju (tiếng Hàn Quốc: FC 충주) là một câu lạc bộ bóng đá Hàn Quốc, có trụ sở tại Chungju. Câu lạc bộ hiện đang thi đấu tại K4 League, hạng thứ 4 trong hệ thống giải bóng đá Hàn Quốc.

Đội hình hiện tại

[sửa | sửa mã nguồn]
Tính đến 3 tháng 10 năm 2022

Ghi chú: Quốc kỳ chỉ đội tuyển quốc gia được xác định rõ trong điều lệ tư cách FIFA. Các cầu thủ có thể giữ hơn một quốc tịch ngoài FIFA.

Số VT Quốc gia Cầu thủ
1 TM Hàn Quốc Kang Cha
3 HV Hàn Quốc Lee Min-kyu
4 HV Hàn Quốc Park Ji-hun
5 HV Hàn Quốc Yoo Seong-pyo
6 HV Hàn Quốc Byun Jun-yeong
7 TV Hàn Quốc Nam Yun-jae
8 TV Hàn Quốc Baek Do-won
9 TV Hàn Quốc Han Chang-woo
10 TV Hàn Quốc Kim Jae-cheol
11 TV Hàn Quốc Kim Sun-woo
13 TM Hàn Quốc Lee Yeong-chang
14 TV Hàn Quốc Yeo Bong-hun (cho mượn từ Gwangju FC)
16 TV Hàn Quốc Park Won-bum
17 TV Hàn Quốc Kim Seong-soo
18 Hàn Quốc No Joo-hyun
19 TV Hàn Quốc Heo Eun-gang
20 TV Hàn Quốc Han Jun-kyu
22 TV Hàn Quốc Lee Jun-gi
23 Hàn Quốc Yoo Hyun-woo
24 HV Hàn Quốc Kim Hyung-soo
Số VT Quốc gia Cầu thủ
25 HV Hàn Quốc Nam Yoo-jun
26 HV Hàn Quốc Lee Yeon-gyu
27 HV Hàn Quốc Hwang Jae-jeong
30 TV Hàn Quốc Kim Ju-won
32 HV Hàn Quốc Kim Hyeong-kyeom
33 HV Hàn Quốc Jeong Yong-su
34 TV Hàn Quốc Kang Hyun-woo
37 HV Hàn Quốc Park Tae-hwan
39 Hàn Quốc Ji Hyung-koo
41 TM Hàn Quốc Kim Sung-hoon
42 HV Hàn Quốc Jang Jun-hyun
47 TV Hàn Quốc Choi Geon
48 HV Hàn Quốc An Young-seok
66 TV Hàn Quốc Koo Bon-hyeok
70 TV Hàn Quốc Kim Soo-ah
77 Hàn Quốc Jo Yoon-hyeong (cho mượn từ Bucheon FC 1995)
80 Hàn Quốc Park Dae-hun
88 HV Hàn Quốc Kim Tae-yeong
99 HV Hàn Quốc Song Seung-jun

Thành tích theo từng mùa giải

[sửa | sửa mã nguồn]
Mùa giải Số đội Hạng đấu Vị trí T H B BT BB GD Đ Cúp Quốc gia Hàn Quốc
2018 11 K3 Basic Thứ 3 20 13 1 6 46 17 +29 40  Vòng 3
2019 12 K3 Advanced Thứ 12 22 3 3 16 17 40 –23 2[a]  Vòng 3
2020 13 K4 League Thứ 10 24 5 4 15 24 45 –21 19  Vòng 2
2021 16 K4 League Thứ 4 30 17 6 7 60 31 +29 57  Vòng 1
2022 17 K4 League Thứ 5 32 9 2 21 33 65 –32 29  Vòng 1
2023 17 K4 League
  1. ^ Bị trừ 10 điểm

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]
  1. ^ “Chungju Citizen FC”. worldfootball.net. Truy cập ngày 13 tháng 2 năm 2023.