Exomilus lutaria
Giao diện
Exomilus lutaria | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Mollusca |
Lớp (class) | Gastropoda |
Liên họ (superfamilia) | Conoidea |
(không phân hạng) | nhánh Caenogastropoda nhánh Hypsogastropoda nhánh Neogastropoda |
Họ (familia) | Conidae |
Phân họ (subfamilia) | Raphitominae |
Chi (genus) | Exomilus |
Loài (species) | E. lutaria |
Danh pháp hai phần | |
Exomilus lutaria (Hedley, 1907) | |
Danh pháp đồng nghĩa[1] | |
Mangelia lutaria Hedley, 1907 |
Exomilus lutaria là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Conidae.[1]
Miêu tả
[sửa | sửa mã nguồn]Phân bố
[sửa | sửa mã nguồn]Chú thích
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ a b Exomilus lutaria (Hedley, 1907). World Register of Marine Species, truy cập 5 tháng 4 2010.
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]- Dữ liệu liên quan tới Exomilus lutaria tại Wikispecies