Bước tới nội dung

Exomalopsis alexanderi

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Exomalopsis alexanderi
Phân loại khoa học
Giới (regnum)Animalia
Ngành (phylum)Arthropoda
Lớp (class)Insecta
Bộ (ordo)Hymenoptera
Họ (familia)Apidae
Phân họ (subfamilia)Apinae
Tông (tribus)Exomalopsini
Chi (genus)Exomalopsis
Loài (species)E. alexanderi
Danh pháp hai phần
Exomalopsis alexanderi
Almeida & Silveira, 1999

Exomalopsis alexanderi là một loài Hymenoptera trong họ Apidae. Loài này được Almeida & Silveira mô tả khoa học năm 1999.[1]

Chú thích

[sửa | sửa mã nguồn]

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]