Eviota partimacula
Giao diện
Eviota partimacula | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Actinopterygii |
Bộ (ordo) | Gobiiformes |
Họ (familia) | Gobiidae |
Phân họ (subfamilia) | Gobiinae |
Chi (genus) | Eviota |
Loài (species) | E. partimacula |
Danh pháp hai phần | |
Eviota partimacula Randall, 2008 |
Eviota partimacula là một loài cá biển thuộc chi Eviota trong họ Cá bống trắng. Loài này được mô tả lần đầu tiên vào năm 2008.
Từ nguyên
[sửa | sửa mã nguồn]Danh pháp của E. partimacula được ghép từ 2 âm tiết theo tiếng Latinh: partio ("phân chia") và macula ("đốm"), ám chỉ đốm đen lớn trên gốc vây đuôi của loài cá này, được chia đôi bởi một vạch ngang nhạt màu ở giữa[1].
Phạm vi phân bố và môi trường sống
[sửa | sửa mã nguồn]E. partimacula có phạm vi phân bố ở vùng biển Trung Thái Bình Dương. Loài cá này được tìm thấy ở ngoài khơi quần đảo Marshall[1].
Mô tả
[sửa | sửa mã nguồn]Chiều dài cơ thể tối đa được ghi nhận ở E. partimacula là 1,8 cm[1].
Chú thích
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ a b c Froese Rainer, và Daniel Pauly (chủ biên) (2019). Eviota partimacula trong FishBase. Phiên bản tháng 2 2019.