Euryphura
Giao diện
Euryphura | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Lepidoptera |
Liên họ (superfamilia) | Papilionoidea |
(không phân hạng) | Rhopalocera |
Họ (familia) | Nymphalidae |
Phân họ (subfamilia) | Limenitidinae |
Chi (genus) | Euryphura Staudinger, [1891] |
Danh pháp đồng nghĩa | |
|
Euryphura là một chi bướm trong phân họ Limenitidinae.
Các loài
[sửa | sửa mã nguồn]Các loài xếp theo thứ tự bảng chữ cái.[1]
- Nhóm loài prophyrion
- Euryphura porphyrion (Ward, 1871)
- Euryphura togoensis Suffert, 1904
- Nhóm loài aclys
- Euryphura achlys (Hopffer, 1855)
- Euryphura albimargo Joicey & Talbot, 1921
- Euryphura chalcis (C. & R. Felder, 1860)
- Euryphura isuka Stoneham, 1935
- Euryphura plautilla (Hewitson, 1865)
- Nhóm loài không rõ
- Euryphura athymoides Berger, 1981
- Euryphura aurantiaca Aurivillius, 1898
- Euryphura concordia (Hopffer, 1855)
- Euryphura ducarmei Hecq, 1990
- Euryphura euthalioides Schultze, 1915
- Euryphura nobilis Staudinger, 1891
- Euryphura ochracea Bartel, 1905
- Euryphura oliva Suffert, 1904
- Euryphura vansomereni Jackson, 1956
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]Liên kết ngoài
[sửa | sửa mã nguồn]Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về Euryphura.