Eupompha fissiceps
Giao diện
Eupompha fissiceps | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Coleoptera |
Họ (familia) | Meloidae |
Chi (genus) | Eupompha |
Loài (species) | E. fissiceps |
Danh pháp hai phần | |
Eupompha fissiceps LeConte, 1858 |
Eupompha fissiceps là một loài bọ cánh cứng trong họ Meloidae. Loài này được LeConte miêu tả khoa học năm 1858.[1]
Chú thích
[sửa | sửa mã nguồn]Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]|2011|11|18}}