Euploea eboraci
Giao diện
Bài viết này cần thêm chú thích nguồn gốc để kiểm chứng thông tin. |
Bài viết này là một bài mồ côi vì không có bài viết khác liên kết đến nó. Vui lòng tạo liên kết đến bài này từ các bài viết liên quan; có thể thử dùng công cụ tìm liên kết. (tháng 2 năm 2009) |
Euploea eboraci | |
---|---|
Tình trạng bảo tồn | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Lepidoptera |
Họ (familia) | Nymphalidae |
Phân họ (subfamilia) | Danainae |
Chi (genus) | Euploea |
Loài (species) | E. eboraci |
Danh pháp hai phần | |
Euploea eboraci (Grose-Smith, 1894) |
Euploea eboraci là một loài bướm giáp thuộc phân họ Danainae. Đây là loài đặc hữu của Papua New Guinea.
Chú thích
[sửa | sửa mã nguồn]Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]- Dữ liệu liên quan tới Euploea eboraci tại Wikispecies
- Lepidoptera Specialist Group 1996. Euploea eboraci[liên kết hỏng]. 2006 IUCN Red List of Threatened Species. Truy cập 31 tháng 7 năm 2007.