Eupatorium oinopolepis
Giao diện
Eupatorium oinopolepis | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Eudicots |
Bộ (ordo) | Asterales |
Họ (familia) | Asteraceae |
Chi (genus) | Eupatorium |
Loài (species) | E. oinopolepis |
Danh pháp hai phần | |
Eupatorium oinopolepis (Malme) Cabrera, 1963 |
Eupatorium oinopolepis là một loài thực vật có hoa trong họ Cúc. Loài này được (Malme) Cabrera mô tả khoa học đầu tiên năm 1963.[1]
Chú thích[sửa | sửa mã nguồn]
- ^ The Plant List (2010). “Eupatorium oinopolepis”. Truy cập ngày 4 tháng 6 năm 2013.
Liên kết ngoài[sửa | sửa mã nguồn]
![]() |
Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về Eupatorium oinopolepis. |
![]() |
Wikispecies có thông tin sinh học về Eupatorium oinopolepis |