Eucosmomorpha albersana
Giao diện
Bài viết này cần thêm chú thích nguồn gốc để kiểm chứng thông tin. |
Eucosmomorpha albersana | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Lepidoptera |
Phân bộ (subordo) | Glossata |
Phân thứ bộ (infraordo) | Heteroneura |
Nhánh động vật (zoosectio) | Cossina |
Phân nhánh động vật (subsectio) | Cossina |
Liên họ (superfamilia) | Tortricoidea |
Họ (familia) | Tortricidae |
Phân họ (subfamilia) | Olethreutinae |
Chi (genus) | Eucosmomorpha |
Loài (species) | E. albersana |
Danh pháp hai phần | |
Eucosmomorpha albersana Hübner, 1811/18 | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
|
Eucosmomorpha albersana là một loài bướm đêm thuộc họ Tortricidae. Nó được tìm thấy ở hầu hết châu Âu (except Iceland, Ireland, bán đảo Iberia, hầu hết the Balkan Peninsula và Ukraina), phía đông đến Cận Đông và phần phía đông của the Palearctic ecozone. Nó cũng được tìm thấy ở Bắc Mỹ.
Sải cánh dài 13–17 mm. Con trưởng thành bay từ tháng 5 đến tháng 6. Chúng bay vào buổi chiều và sau khi trời tối.
Ấu trùng ăn Lonicera species, nhưng có ghi chép ghi nhận chúng hiện diện trên Symphoricarpos alba.
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]Liên kết ngoài
[sửa | sửa mã nguồn]Tư liệu liên quan tới Eucosmomorpha albersana tại Wikimedia Commons