Erpodium acrifolium
Giao diện
Erpodium acrifolium | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
Ngành (divisio) | Bryophyta |
Lớp (class) | Bryopsida |
Bộ (ordo) | Dicranales |
Họ (familia) | Erpodiaceae |
Chi (genus) | Erpodium |
Loài (species) | E. acrifolium |
Danh pháp hai phần | |
Erpodium acrifolium Pursell, 1966 |
Erpodium acrifolium là một loài rêu trong họ Erpodiaceae. Loài này được Pursell mô tả khoa học đầu tiên năm 1966.[1]
Chú thích
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ The Plant List (2010). “Erpodium acrifolium”. Truy cập ngày 31 tháng 5 năm 2014.
Liên kết ngoài
[sửa | sửa mã nguồn]- Tư liệu liên quan tới Erpodium acrifolium tại Wikimedia Commons
- Dữ liệu liên quan tới Erpodium acrifolium tại Wikispecies
- Vườn Bách thảo Missouri (biên tập). “Erpodium acrifolium”. Tropicos.