Erik Törnros
Giao diện
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Erik Törnros | ||
Ngày sinh | 11 tháng 6, 1993 | ||
Nơi sinh | Thụy Điển | ||
Chiều cao | 1,93 m (6 ft 4 in) | ||
Vị trí | Tiền đạo | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | Gefle | ||
Số áo | 10 | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
–2009 | Gefle IF | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2010–2013 | Gefle | 16 | (0) |
2012 | → Brage (mượn) | 7 | (2) |
2014 | Brage | 16 | (2) |
2015–2016 | Dalkurd | 30 | (10) |
2016 | → PS Kemi (mượn) | 13 | (8) |
2017 | GKS Tychy | 7 | (0) |
2017–2018 | HB Køge | 15 | (4) |
2018– | Gefle | 0 | (0) |
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2010 | U-17 Thụy Điển | 6 | (2) |
2012 | U-19 Thụy Điển | 2 | (0) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 31 tháng 1 năm 2018 |
Erik Törnros (sinh ngày 11 tháng 6 năm 1993) là một cầu thủ bóng đá người Thụy Điển thi đấu cho Gefle ở vị trí tiền đạo.[1] Trước đây anh thi đấu tại HB Køge[2] và Dalkurd.[3]
Sự nghiệp
[sửa | sửa mã nguồn]Ngày 4 tháng 8 năm 2016, Törnros ký hợp đồng cho PS Kemi theo dạng cho mượn cho phần còn lại của mùa giải.[4]
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ Officiellt: Erik Törnros återvänder till Gefle‚ Fotbollskanalen, 1 tháng 2 năm 2018
- ^ HB Køge ophæver med svensker‚ bold.dk, 31 tháng 1 năm 2018
- ^ Bågefeldt, Kristian (24 tháng 11 năm 2014). “Värvar från Brage – igen”. dt.se. Dalarnas Tidningar. Bản gốc lưu trữ ngày 1 tháng 2 năm 2018. Truy cập 16 tháng 9 năm 2015.
- ^ “Erik Törnros siirtyy PS Kemiin”. pskemi.fi (bằng tiếng Phần Lan). Palloseura Kemi Kings. 4 tháng 8 năm 2016. Bản gốc lưu trữ ngày 19 tháng 9 năm 2016. Truy cập 8 tháng 9 năm 2016.
Liên kết ngoài
[sửa | sửa mã nguồn]- Bản mẫu:Svenskfotboll
- Elitefootball Profile
- Erik Törnros tại Soccerway