Epinotia sordidana
Giao diện
Epinotia sordidana | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Lepidoptera |
Phân bộ (subordo) | Glossata |
Phân thứ bộ (infraordo) | Heteroneura |
Nhánh động vật (zoosectio) | Cossina |
Phân nhánh động vật (subsectio) | Cossina |
Liên họ (superfamilia) | Tortricoidea |
Họ (familia) | Tortricidae |
Phân họ (subfamilia) | Olethreutinae |
Chi (genus) | Epinotia |
Loài (species) | E. sordidana |
Danh pháp hai phần | |
Epinotia sordidana (Hübner, [1824]) |
Epinotia sordidana là một loài bướm đêm thuộc họ Tortricidae. Nó được tìm thấy ở châu Âu.
Sải cánh dài 18–23 mm. Con trưởng thành bay từ tháng 8 đến tháng 11. [1].
Ấu trùng chủ yếu ăn tống quán sủ.
Hình ảnh
[sửa | sửa mã nguồn]Ghi chú
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ The flight season refers to Bỉ và The Netherlands. This may vary in other parts of the range.
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]Liên kết ngoài
[sửa | sửa mã nguồn]Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về Epinotia sordidana.