Bước tới nội dung

Epicauta andersoni

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Epicauta andersoni
Phân loại khoa học
Giới (regnum)Animalia
Ngành (phylum)Arthropoda
Lớp (class)Insecta
Bộ (ordo)Coleoptera
Họ (familia)Meloidae
Chi (genus)Epicauta
Loài (species)E. andersoni
Danh pháp hai phần
Epicauta andersoni
Werner, 1944

Epicauta andersoni là một loài bọ cánh cứng trong họ Meloidae. Loài này được Werner miêu tả khoa học năm 1944.[1]

Chú thích

[sửa | sửa mã nguồn]

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]

|2011|11|18}}