Enns (thành phố)
Giao diện
Bài viết này cần thêm chú thích nguồn gốc để kiểm chứng thông tin. |
Enns | |
Huy hiệu | Vị trí |
![]() |
|
Hành chính | |
Quốc gia | ![]() |
---|---|
Bang | Oberösterreich |
Huyện | Linz-Land |
Thị trưởng | Franz Stefan Karlinger (SPÖ) |
Dữ liệu thống kê cơ bản | |
Diện tích | 33,27 km² (12,8 mi²) |
Độ cao | 281 m (922 ft) |
Dân số | 10.888 (2005) |
- Mật độ | 327 /km² (848 /sq mi) |
Thông tin khác | |
Múi giờ | CET/CEST (UTC+1/+2) |
Biển số xe | LL |
Mã bưu chính | 4470 |
Mã vùng | 07223 |
Website | www.enns.or.at
|
Enns là một thành phố ở bang Thượng Áo, nằm ở khu vực có độ cao 281 mét trên mực nước biển, bên bờ sông Enns, sông tạo thành biên giới với bang Hạ Áo.

Thành phố Enns có kích thước 7,5 km nam-bắc và 8,6 km đông-nam. Diện tích là 34,3 km², trong đó có 12,8% là rừng, 64,1% là đất nông nghiệp. Thành phố này gồm các khu vực dân cư Einsiedl, Enghagen, Enghagen am Tabor, Enns, Ental, Erlengraben, Hiesendorf, Kottingrat, Kristein, Kronau, Lorch, Moos, Rabenberg và Volkersdorf.

Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]
Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về Enns (thành phố).

Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về Enns (thành phố).