Bước tới nội dung

Elaphropoda erratica

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Elaphropoda erratica
Phân loại khoa học
Giới (regnum)Animalia
Ngành (phylum)Arthropoda
Lớp (class)Insecta
Bộ (ordo)Hymenoptera
Họ (familia)Apidae
Phân họ (subfamilia)Apinae
Tông (tribus)Anthophorini
Chi (genus)Elaphropoda
Loài (species)E. erratica
Danh pháp hai phần
Elaphropoda erratica
(Lieftinck, 1944)

Elaphropoda erratica là một loài Hymenoptera trong họ Apidae. Loài này được Lieftinck mô tả khoa học năm 1944.[1]

Chú thích

[sửa | sửa mã nguồn]

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]