Bước tới nội dung

Elaphoglossum unduaviense

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Elaphoglossum unduaviense
Phân loại khoa học
Giới (regnum)Plantae
Ngành (divisio)Pteridophyta
Lớp (class)Polypodiopsida
Bộ (ordo)Polypodiales
(không phân hạng)Eupolypods I
Họ (familia)Lomariopsidaceae
Chi (genus)Elaphoglossum
Loài (species)E. unduaviense
Danh pháp hai phần
Elaphoglossum unduaviense
Rosenst.

Elaphoglossum unduaviense là một loài thực vật có mạch trong họ Lomariopsidaceae. Loài này được Rosenst. mô tả khoa học đầu tiên năm 1912.[1]

Chú thích

[sửa | sửa mã nguồn]
  1. ^ The Plant List (2010). Elaphoglossum unduaviense. Truy cập ngày 16 tháng 8 năm 2013.

Liên kết ngoài

[sửa | sửa mã nguồn]