Bước tới nội dung

Elaphoglossum argyrophyllum

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Elaphoglossum argyrophyllum
Phân loại khoa học
Giới (regnum)Plantae
Ngành (divisio)Pteridophyta
Lớp (class)Polypodiopsida
Bộ (ordo)Polypodiales
Họ (familia)Dryopteridaceae
Chi (genus)Elaphoglossum
Loài (species)E. argyrophyllum
Danh pháp hai phần
Elaphoglossum argyrophyllum
Christ, 1897

Elaphoglossum argyrophyllum là một loài dương xỉ trong họ Dryopteridaceae. Loài này được Christ mô tả khoa học đầu tiên năm 1897.[1] Danh pháp khoa học của loài này chưa được làm sáng tỏ.

Chú thích[sửa | sửa mã nguồn]

  1. ^ The Plant List (2010). Elaphoglossum argyrophyllum. Truy cập ngày 28 tháng 5 năm 2014.

Liên kết ngoài[sửa | sửa mã nguồn]