Domèvre-sur-Avière
Giao diện
Domèvre-sur-Avière | |
Hành chính | |
---|---|
Quốc gia | Pháp |
Vùng | Grand Est |
Tỉnh | Vosges |
Quận | Épinal |
Tổng | Épinal-Ouest |
Liên xã | Cộng đồng các xã Pays d'Olima et du Val d'Avière |
Xã (thị) trưởng | Noëlle Huguenin (2008 - 2014) |
Thống kê | |
Độ cao | 319–376 m (1.047–1.234 ft) (bình quân 340 m (1.120 ft)[chuyển đổi: tùy chọn không hợp lệ]) |
Diện tích đất1 | 9,16 km2 (3,54 dặm vuông Anh) |
INSEE/Mã bưu chính | 88142/ 88390 |
Domèvre-sur-Avière là một xã, nằm ở tỉnh Vosges trong vùng Grand Est của Pháp. Xã này có diện tích 9,16 kilômét vuông, dân số năm 1999 là người. Xã này nằm ở khu vực có độ cao trung bình 340 m trên mực nước biển.
Dân địa phương tiếng Pháp gọi là Aviérois.
Biến động dân số
[sửa | sửa mã nguồn]Năm | 1962 | 1968 | 1975 | 1982 | 1990 | 1999 |
---|---|---|---|---|---|---|
Dân số | 182 | 192 | 234 | 320 | 423 | 487 |
From the year 1962 on: No double counting—residents of multiple communes (e.g. students and military personnel) are counted only once. |
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]Liên kết ngoài
[sửa | sửa mã nguồn]