Doedicurus clavicaudatus
Giao diện
Doedicurus clavicaudatus | |
---|---|
Thời điểm hóa thạch: Pleistocene | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Mammalia |
Liên bộ (superordo) | Xenarthra |
Bộ (ordo) | Cingulata |
Họ (familia) | Glyptodontidae |
Chi (genus) | †Doedicurus Burmeister, 1874 |
Loài (species) | D. clavicaudatus |
Danh pháp hai phần | |
Doedicurus clavicaudatus (Owen, 1847) |
Doedicurus clavicaudatus là một động vật thời tiền sử, sống vào Đại Pleistocene cho đến khi kết thúc kỉ Băng hà, khoảng 11.000 năm vè trước. Đây là loài thuộc họ glyptodontid lớn nhất từng được biết đến.
Hình ảnh
[sửa | sửa mã nguồn]Chú thích
[sửa | sửa mã nguồn]Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về Doedicurus clavicaudatus.
- Dữ liệu liên quan tới Doedicurus clavicaudatus tại Wikispecies