Dizoniopsis coppolae
Giao diện
Dizoniopsis coppolae | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Mollusca |
Lớp (class) | Gastropoda |
Liên họ (superfamilia) | Triphoroidea |
(không phân hạng) | nhánh Caenogastropoda nhánh Hypsogastropoda |
Họ (familia) | Cerithiopsidae |
Chi (genus) | Dizoniopsis coppolae |
Loài (species) | D. coppolae |
Danh pháp hai phần | |
Dizoniopsis coppolae (Aradas, 1870) |
Dizoniopsis coppolae là một loài ốc biển, động vật chân bụng trong họ Cerithiopsidae, được tìm thấy ở European waters, bao gồm the Hy Lạp Exclusive Economic Zone, Portuguese Exclusive Economic Zone, South West bờ biển của Apulia, and the Spanish Exclusive Economic Zone. Nó được mô tả bởi Aradas, 1870.[1]
Chú thích
[sửa | sửa mã nguồn]Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]- Dữ liệu liên quan tới Dizoniopsis coppolae tại Wikispecies