Dira swanepoeli
Giao diện
Bài viết này là một bài mồ côi vì không có bài viết khác liên kết đến nó. Vui lòng tạo liên kết đến bài này từ các bài viết liên quan; có thể thử dùng công cụ tìm liên kết. (tháng 8 năm 2020) |
Dira swanepoeli | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Lepidoptera |
Liên họ (superfamilia) | Papilionoidea |
(không phân hạng) | Rhopalocera |
Họ (familia) | Nymphalidae |
Phân họ (subfamilia) | Satyrinae |
Tông (tribus) | Satyrini |
Chi (genus) | Dira |
Loài (species) | D. swanepoeli |
Danh pháp hai phần | |
Dira swanepoeli (van Son, 1939) | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
|
Dira swanepoeli là một loài bướm ngày thuộc họ Nymphalidae. Nó được tìm thấy ở the tỉnh Limpopo và miền nam slopes của Blouberg Range in Nam Phi[1].
Sải cánh dài 58–65 mm đối với con đực và 60–68 mm đối với con cái. Con trưởng thành bay từ cuối tháng 2 đến đầu tháng 3. Có một lứa một năm[2]
Ấu trùng ăn các loài Poaceae khác nhau, bao gồm Eragrostis aspera, Ehrharta erecta và Pennisetum clandestinum.
Phụ loài
[sửa | sửa mã nguồn]- Dira swanepoeli swanepoeli (miền bắc Transvaal)
- Dira swanepoeli isolata van Son, 1955 (Blouberg Range ở miền bắc Transvaal)
Chú thích
[sửa | sửa mã nguồn]Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]Wikispecies có thông tin sinh học về Dira swanepoeli
Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về Dira swanepoeli.