Diplophyllum nanum
Giao diện
Diplophyllum nanum | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
Ngành (divisio) | Marchantiophyta |
Lớp (class) | Jungermanniopsida |
Bộ (ordo) | Jungermanniales |
Họ (familia) | Scapaniaceae |
Chi (genus) | Diplophyllum |
Loài (species) | D. nanum |
Danh pháp hai phần | |
Diplophyllum nanum Herzog, 1950 |
Diplophyllum nanum là một loài rêu trong họ Scapaniaceae. Loài này được Herzog mô tả khoa học đầu tiên năm 1950.[1]
Danh pháp khoa học của loài này chưa được làm sáng tỏ.
Chú thích
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ The Plant List (2010). “Diplophyllum nanum”. Truy cập ngày 11 tháng 6 năm 2014.
Liên kết ngoài
[sửa | sửa mã nguồn]- Tư liệu liên quan tới Diplophyllum nanum tại Wikimedia Commons
- Dữ liệu liên quan tới Diplophyllum nanum tại Wikispecies
- Vườn Bách thảo Missouri (biên tập). “Diplophyllum nanum”. Tropicos.