Diplazium australe
Giao diện
Diplazium australe | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
Ngành (divisio) | Pteridophyta |
Lớp (class) | Polypodiopsida |
Bộ (ordo) | Polypodiales |
(không phân hạng) | Eupolypods II |
Họ (familia) | Woodsiaceae |
Chi (genus) | Diplazium |
Loài (species) | D. australe |
Danh pháp hai phần | |
Diplazium australe (R. Br.) Wakef. | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
* Athyrium australe * Allantodia australis |
Diplazium australe là một loài thực vật có mạch trong họ Woodsiaceae. Loài này được (R. Br.) N.A. Wakef. miêu tả khoa học đầu tiên năm 1942.[1]
Hình ảnh
[sửa | sửa mã nguồn]Chú thích
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ The Plant List (2010). “Diplazium australe”. Truy cập ngày 13 tháng 8 năm 2013.
Liên kết ngoài
[sửa | sửa mã nguồn]- Tư liệu liên quan tới Diplazium australe tại Wikimedia Commons
- Dữ liệu liên quan tới Diplazium australe tại Wikispecies
- Vườn thực vật hoàng gia Kew; Đại học Harvard; Australian Plant Name Index (biên tập). “Diplazium australe”. International Plant Names Index. Truy cập ngày 13 tháng 8 năm 2013.