Dinoptera collaris
Giao diện
Dinoptera collaris | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Coleoptera |
Phân bộ (subordo) | Polyphaga |
Liên họ (superfamilia) | Cerambycoidea |
Họ (familia) | Cerambycidae |
Phân họ (subfamilia) | Lepturinae |
Chi (genus) | Dinoptera |
Loài (species) | D. collaris |
Danh pháp hai phần | |
Dinoptera collaris (Linnaeus, 1758) | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
Danh sách
|
Dinoptera collaris là một loài bọ cánh cứng thuộc phân họ Lepturinae, trong họ Cerambycidae[1]. Loài này phân bố ở Albania, Áo, Bỉ, Bulgaria, Croatia, Cộng hòa Séc, Đan Mạch, Pháp, Đức, Hy Lạp, Hungary, Iran, Ý, Luxembourg, Hà Lan, Nauy, Ba Lan, Bồ Đào Nha, România, Nga, Serbia, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Thụy Điển, Thụy Sĩ, Syria, Thổ Nhĩ Kỳ, và Vương quốc Anh[1]. Thức ăn của bọ cánh cứngtrưởng thành là marron, và European pear[1].
Phân loài
[sửa | sửa mã nguồn]Có bốn phân loài[1]:
- Dinoptera collaris var. fulvohirsuta Hayrovsky
- Dinoptera collaris var. marginicollis Tippmann
- Dinoptera collaris var. nigricollis Mulsant
- Dinoptera collaris var. slamai Podaný, 1955
Hình ảnh
[sửa | sửa mã nguồn]Chú thích
[sửa | sửa mã nguồn]Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]Liên kết ngoài
[sửa | sửa mã nguồn]Tư liệu liên quan tới Dinoptera collaris tại Wikimedia Commons