Digama sagittata
Giao diện
Digama sagittata | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Lepidoptera |
Họ (familia) | Erebidae |
Phân họ (subfamilia) | Aganainae |
Chi (genus) | Digama |
Loài (species) | D. sagittata |
Danh pháp hai phần | |
Digama sagittata Gaede, 1926[1] |
Digama sagittata là một loài bướm đêm thuộc họ Erebidae. Nó được tìm thấy ở Comoros.
Phụ loài
[sửa | sửa mã nguồn]- Digama sagittata sagittata
- Digama sagittata angasijensis (Comoros)
- Digama sagittata duberneti (Comoros)
- Digama sagittata toulgoeti (Comoros)
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ Gaede, M. 1926a. Zygaenidae, Heterogynidae. – In: Seitz, A. Die Gross-Schmetterlinge der Erde. Eine Systematische Bearbeitung der bis jetzt bekannten Gross-Schmetterlinge. Die Afrikanischen Spinner und Schwärmer. - — 14:19–37, 39–40
Liên kết ngoài
[sửa | sửa mã nguồn]