Bước tới nội dung

Dicranodontium schwabei

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Dicranodontium schwabei
Phân loại khoa học
Giới (regnum)Plantae
Ngành (divisio)Bryophyta
Lớp (class)Bryopsida
Bộ (ordo)Dicranales
Họ (familia)Dicranaceae
Chi (genus)Dicranodontium
Loài (species)D. schwabei
Danh pháp hai phần
Dicranodontium schwabei
Herzog & Thér., 1939

Dicranodontium schwabei là một loài rêu trong họ Dicranaceae. Loài này được Herzog & Thér. mô tả khoa học đầu tiên năm 1939.[1]

Chú thích

[sửa | sửa mã nguồn]
  1. ^ The Plant List (2010). Dicranodontium schwabei. Truy cập ngày 31 tháng 5 năm 2014.

Liên kết ngoài

[sửa | sửa mã nguồn]