Bước tới nội dung

Dicranodontium asperulum

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Dicranodontium asperulum
Phân loại khoa học
Giới (regnum)Plantae
Ngành (divisio)Bryophyta
Lớp (class)Bryopsida
Phân lớp (subclass)Dicranidae
Bộ (ordo)Dicranales
Họ (familia)Dicranaceae
Chi (genus)Dicranodontium
Loài (species)D. asperulum
Danh pháp hai phần
Dicranodontium asperulum
(Mitt.) Broth., 1901

Dicranodontium asperulum là một loài Rêu trong họ Dicranaceae. Loài này được (Mitt.) Broth. mô tả khoa học đầu tiên năm 1901.[1]

Chú thích

[sửa | sửa mã nguồn]
  1. ^ The Plant List (2010). Dicranodontium asperulum. Truy cập ngày 19 tháng 8 năm 2013.

Liên kết ngoài

[sửa | sửa mã nguồn]