Dennstaedtia copelandii
Giao diện
Dennstaedtia copelandii | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
Ngành (divisio) | Pteridophyta |
Lớp (class) | Polypodiopsida |
Bộ (ordo) | Polypodiales |
Họ (familia) | Dennstaedtiaceae |
Chi (genus) | Dennstaedtia |
Loài (species) | D. copelandii |
Danh pháp hai phần | |
Dennstaedtia copelandii Maxon, 1922 |
Dennstaedtia copelandii là một loài dương xỉ trong họ Dennstaedtiaceae. Loài này được Maxon mô tả khoa học đầu tiên năm 1922.[1] Danh pháp khoa học của loài này chưa được làm sáng tỏ.
Chú thích
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ The Plant List (2010). “Dennstaedtia copelandii”. Truy cập ngày 28 tháng 5 năm 2014.
Liên kết ngoài
[sửa | sửa mã nguồn]- Tư liệu liên quan tới Dennstaedtia copelandii tại Wikimedia Commons
- Dữ liệu liên quan tới Dennstaedtia copelandii tại Wikispecies