Dao (định hướng)
Giao diện
Tra dao trong từ điển mở tiếng Việt Wiktionary
Dao có thể chỉ:
- Dao, công cụ hay vũ khí của con người.
- Người Dao, một dân tộc thiểu số tại Việt Nam, Trung Quốc, Lào, Myanmar, Thái Lan.
- Cây Kim Dao, một loài thực vật có hoa.