# | Phát hành Tiếng Nhật | Phát hành Tiếng Việt |
---|
Ngày phát hành | ISBN | Ngày phát hành | ISBN |
1 | 18 tháng 6 năm 1994 (1994-06-18)[2] | 978-4-09-123371-6 ISBN không hợp lệ | 21 tháng 4 năm 2000 (2000-04-21) | 978-604-2-04374-8 |
---|
|
- "Sherlock Holmes Nhật Bản" (平成のホームズ, "Heisei no Hōmuzu"?)
- "Thám tử bị teo nhỏ" (小さくなった名探偵, "Chiisaku Natta Meitantei"?)
- "Thám tử bị cô lập" (仲間はずれの名探偵, "Nakama Hazure no Meitantei"?)
- "Ống khói thứ 6" (6本目の煙突, "Ropponme no Entotsu"?)
- "Hung thủ thứ 2" (もう一人の犯人, "Mō Hitori no Han'nin"?)
- "Từ thám tử "gà mờ" đến thám tử
"lừng danh"" (迷探偵を名探偵に, "Meitantei o Meitantei ni"?)
- "Thần tượng kêu cứu" (血ぬられたアイドル, "Chi Nurareta Aidoru"?)
- "Người giống người" (あなたに似た人, "Anata ni Nita Hito"?)
- "Sự hiểu lầm đáng tiếc" (不幸な誤解, "Fukō na Gōkai"?)
|
|
2 | 18 tháng 7 năm 1994 (1994-07-18)[3] | 978-4-09-123372-4 ISBN không hợp lệ | 28 tháng 4 năm 2000 (2000-04-28) | 978-604-2-04375-5 |
---|
|
- "Vụ theo dõi lời lãi" (割のいい尾行, "Wari no Ii Bikō"?)
- "Chứng cứ ngoại phạm hoàn hảo" (完璧なアリバイ, "Kanpeki na Aribai"?)
- "Tấm ảnh biết nói" (写真は語る, "Shashin wa Kataru"?)
- "Người đàn ông mất tích" (行方不明の男, "Yukue Fumei no Otoko"?)
- "Cô gái đáng thương" (かわいそうな少女, "Kawaisō na Shōjo"?)
- "Theo dấu người đàn ông to cao" (大男を追え!, "Ō Otoko o Oe!"?)
- "Cô gái ác quỷ" (悪魔のような女, "Akuma no Yō na Onna"?)
- "Ngôi nhà bị ma ám" (恐怖の館, "Kyōfu no Yakata"?)
- "Đứa trẻ mất tích" (消える子供達, "Kieru Kodomo-tachi"?)
- "Ác mộng dưới căn hầm ngầm" (地下室の悪夢, "Chikashitsu no Akumu"?)
|
|
3 | 18 tháng 10 năm 1994 (1994-10-18)[4] | 978-4-09-123373-2 ISBN không hợp lệ | 5 tháng 5 năm 2000 (2000-05-05) | 978-604-2-04376-2 |
---|
|
- "Nhà Hatamoto" (籏本家の一族, "Hatamoto-ke no Ichizoku"?)
- "Bí mật căn phòng kín" (密室の秘密, "Misshitsu no Himitsu"?)
- "Tài sản của ai?" (遺産の行方, "Isan no Yukue"?)
- "Bi kịch trong một gia đình" (一族抹殺, "Ichizoku Massatsu"?)
- "Hung thủ trong bóng tối" (暗闇の仕掛人, "Kurayami no Shikakenin"?)
- "Vọng tưởng" (かなわぬ夢, "Kanawanu Yume"?)
- "Món quà kỳ lạ" (奇妙な贈り物, "Kimyō na Okurimono"?)
- "Rất giống" (同一人物, "Dōitsujinbutsu"?)
- "Bí ẩn ngày mùng 3 tháng 8" (8月3日の謎, "Hachi-gatsu Mikka no Nazo"?)
- "Nguy hiểm cận kề" (眼前セーフ, "Ganzen Sēfu"?)
|
|
4 | 18 tháng 2 năm 1995 (1995-02-18)[5] | 978-4-09-123374-0 ISBN không hợp lệ | 12 tháng 5 năm 2000 (2000-05-12) | 978-604-2-04377-9 |
---|
|
- "Kỵ sĩ giáp sắt" (甲冑の騎士, "Katchū no Kishi"?)
- "Di ngôn 3 chữ" (ダイイング・メッセージ, "Daiingu Messēji"?)
- "Chiếc bút bi hết mực" (書けないペン, "Kakukenai Pen"?)
- "Cuộc chạm trán bất ngờ" (はちあわせた二人組, "Hachiawaseta Futarigumi"?)
- "4 hành khách ở toa màu xanh" (グリーン車の四人, "Gurīn-sha no Yonin"?)
- "10 giây cuối cùng" (ラスト10秒の恐怖, "Rasuto Jū Byō no Kyōfu"?)
- "Những kí hiệu kì lạ" (暗号表入手!!, "Angō Hyō Nyūshu!!"?)
- "Đi tìm đáp án" (暗号解読のABC, "Angō Kaidoku no ABC"?)
- "Hai câu trả lời" (答えもうひとつの答, "Kotae to mō Hitotsu no Kotae"?)
- "Con cá phát sáng" (光る魚の正体, "Hikaru Sakana no Shōtai"?, lit. The Glowing Fish's True Form)
|
|
5 | 18 tháng 4 năm 1995 (1995-04-18)[6] | 978-4-09-123375-9 ISBN không hợp lệ | 19 tháng 5 năm 2000 (2000-05-19) | 978-604-2-04378-6 |
---|
|
- "Người đàn ông quấn băng" (怪人...包帯の男, "Kaijin... Hōtai no Otoko"?)
- "Nạn nhân đầu tiên" (第一の犠牲者!, "Daiichi no Giseisha!"?)
- "Ran gặp nguy" (蘭ピンチ!, "Ran Pinchi!"?, lit. Ran's in Trouble!)
- "Tấn công trong bóng tối" (暗闇の襲撃!, "Kurayami no Shūgeki!"?)
- "Bộ mặt tên sát nhân" (殺人鬼の正体!, "Satsujinki no Shōtai!"?)
- "Vụ án trong quán Karaoke" (カラオケ殺人!, "Karaoke Satsujin!"?)
- "Tự sát hay bị giết" (自殺か他殺か?, "Jisatsu ka Tasatsu ka?"?)
- "Bí mật đằng sau bài hát" (歌に秘められた謎, "Uta ni Himerareta Nazo"?)
- "Hiểu lầm" (すれちがい..., "Surechigai..."?)
- "Vị khách lạ" (見知らぬ来訪者。, "Mishiranu Raihōsha."?)
- "Trốn thoát và truy tìm" (脱出そして追跡。, "Dasshutsu Soshite Tsuiseki."?)
|
|
6 | 18 tháng 7 năm 1995 (1995-07-18)[7] | 978-4-09-123376-7 ISBN không hợp lệ | 26 tháng 5 năm 2000 (2000-05-26) | 978-604-2-04379-3 |
---|
|
- "Sự thật sau mặt nạ" (仮面の下の真実, "Kamen no Shita no Shinjitsu"?)
- "3 vị khách viếng thăm" (三人の訪問客?, "San'nin no Hōmonkyaku?"?)
- "Chứng cứ ngoại phạm của ba người" (三人のアリバイ, "San'nin no Aribai"?)
- "Câu đố trong lời nhắn điện thoại" (留守番電話の謎, "Rusuban Denwa no Nazo"?)
- "Chiếc tủ biết nói" (タンスの言葉, "Tansu no Kotoba"?)
- "Đội thám tử nhí! Thành lập" (結成!少年探偵団, "Kessei! Shōnen Tantei-dan"?)
- "Cặp anh em kỳ lạ" (ナゾの兄弟, "Nazo no Kyōdai"?)
- "Bí ẩn về xác chết biết đi" (動く死体の謎, "Ugoku Shitai no Nazo"?)
- "Đêm hội" (祭りの夜, "Matsuri no Yoru"?)
- "Bằng chứng ngoại phạm hoàn hảo" (アリバイは完璧!?, "Aribai wa Kanpeki!?"?)
|
|
7 | 18 tháng 11 năm 1995 (1995-11-18)[8] | 978-4-09-123377-5 ISBN không hợp lệ | 2 tháng 6 năm 2000 (2000-06-02) | 978-604-2-04380-9 |
---|
|
- "Cái bẫy trong tấm ảnh" (写真のワナ, "Shashin no Wana"?, lit. The Photograph's Trap)
- "Lá thư từ đảo Tsukikage" (月影島への招待状, "Tsukikage-jima e no Shōtaijō"?)
- "Lời nguyền từ cây đàn Piano" (ピアノの呪い, "Piano no Noroi"?)
- "Bản nhạc để lại" (残された楽譜, "Nokosareta Gakufu"?)
- "Bí mật vụ hỏa hoạn năm xưa" (業火の秘密, "Gōka no Himitsu"?)
- "Phím đàn vương lệ" (血染めのボタン, "Chizome no Botan"?)
- "Bí mật của cái tên" (名前の秘密!!, "Namae no Himitsu!!"?)
- "Bạn gái của Shinichi" (新一の恋人!!, "Shinichi no Koibito!!"?, lit. Shin'ichi's Girlfriend!!)
- "Ran trở thành thám tử" (名探偵蘭!?, "Meitantei Ran!?"?, lit. The Great Detective Ran?!)
- "Số phận chấm hết" (命の時間切れ!?, "Inochi no Taimu Rimitto!?"?)
|
|
8 | 9 tháng 12 năm 1995 (1995-12-09)[9] | 978-4-09-123378-3 | 9 tháng 6 năm 2000 (2000-06-09) | 978-604-2-04381-6 |
---|
|
- "Kẻ bắt cóc lộ diện" (ついに見つけた!!, "Tsui ni Mitsuketa!!"?)
- "Nam tước bóng đêm" (闇の男爵, "Naito Baron"?)
- "Con virus đáng sợ" (恐怖のウイルス, "Kyōfu no Uirusu"?)
- "Đằng sau mặt nạ" (仮面の下, "Kamen no Shita"?)
- "Nước mắt của Ran Mori" (蘭の涙, "Ran no Namida"?)
- "Trò đùa của gió" (風のいたずら!?, "Kaze no Itazura!?"?)
- "Sự thật về điểm rơi" (落下地点の秘密, "Rakka chiten no Himitsu"?)
- "Bi kịch của cô dâu" (花嫁の悲劇, "Hanayome no Higeki"?)
- "Lon nước có độc" (禁断のレモンティー!?, "Kindan no Remon Tī!?"?)
- "Nguyên nhân gây án" (殺しの理由, "Koroshi no Riyū"?)
|
|
9 | 18 tháng 1 năm 1996 (1996-01-18)[10] | 978-4-09-123379-1 ISBN không hợp lệ | 16 tháng 6 năm 2000 (2000-06-16) | 978-604-2-04382-3 |
---|
|
- "Trò trốn tìm nguy hiểm" (危ないかくれんぼ, "Abunai Kakurenbo"?)
- "Lần theo giọng nói" (声を追え!!, "Koe o Oe!!"?)
- "Hả! Thật sao!?" (えっ!本当!?, "Ē! Hontō!?"?)
- "Buổi họp mặt của ngài Mori" (小五郎の同窓会, "Kogorō no Dōsō-kai"?)
- "Gợi ý bất ngờ" (意外なヒント, "Igai na Hinto"?)
- "Tư thế đứng của Benkei" (弁慶の仁王立ち, "Benkei no Niōdachi"?)
- "Kén rể" (花婿選び, "Hanamuko Erabi"?)
- "Cái bóng đột kích" (忍び寄る影, "Shinobi yoru Kage"?)
- "Thêm một cái xác" (死体がもうひとつ..., "Shitai ga mō Hitotsu..."?)
- "Sát nhân không phân biệt" (無差別殺人!?, "Musabetsu Satsujin!?"?)
|
|
10 | 18 tháng 4 năm 1996 (1996-04-18)[11] | 978-4-09-123380-5 ISBN không hợp lệ | 23 tháng 6 năm 2000 (2000-06-23) | 978-604-2-04383-0 |
---|
|
- "Màn ảo thuật của nước" (水の時間差トリック, "Mizu no Jikan-sa Torikku"?)
- "Thám tử đến từ phía tây" (西の名探偵, "Nishi no Meitantei"?)
- "Suy luận của 2 người" (二人の推理, "Daburu no Suiri"?)
- "Thám tử đến từ phía đông...!?" (東の名探偵...!?, "Higashi no Meitantei...!?"?)
- "Thám tử lừng danh xuất hiện!?" (東の名探偵現る!?, "Higashi no Meitantei Arawaru!?"?)
- "Như thiêu đốt" (熱いからだ, "Atsui Karada"?)
- "Tội ác tày trời" (忍び寄る殺人鬼, "Shinobi Yoru Satsujinki"?)
- "Hành khách trên thang máy" (もう一人の乗客, "Mō Hitotsu no Jōkyaku"?)
- "Vụ án bão tuyết" (吹雪が呼んだ惨劇, "Fubuki ga Yonda Sangeki"?)
- "Thông điệp cuối cùng" (最後の言葉, "Saigo no Kotoba"?)
|
|
11 | 18 tháng 7 năm 1996 (1996-07-18)[12] | 978-4-09-125041-6 ISBN không hợp lệ | 30 tháng 6 năm 2000 (2000-06-30) | 978-604-2-04384-7 |
---|
|
- "Khăn trải bàn tố cáo" (話すテーブルクロス, "Hanasu Tēburu Kurosu"?)
- "Án mạng tại show truyền hình trực tiếp" (生放送中の死, "Namahōsō-chū no Shi"?)
- "Con đường ngắn nhất" (幻の道, "Maboroshi no Michi"?)
- "Hung thủ sa lưới" (緊急推理ショー, "Kinkyū Suiri Shō"?)
- "Người quan trọng" (大事な人!?, "Daiji na Hito!?"?)
- "Hung khí" (凶器のありか, "Kyōki no Arika"?)
- "Phá án" (二つの謎, "Futatsu no Nazo"?)
- "Nơi tu luyện" (修行の間, "Shugyō no Ma"?)
- "Hoa anh đào và khe hở trên vách" (桜と壁の穴, "Sakura to Kabe no Ana"?)
- "Sức mạnh thiên nhiên" (宙に浮く力, "Chū ni Uku Chikara"?)
|
|
12 | 18 tháng 9 năm 1996 (1996-09-18)[13] | 978-4-09-125042-4 ISBN không hợp lệ | 7 tháng 7 năm 2000 (2000-07-07) | 978-604-2-04385-4 |
---|
|
- "Kho báu của tiến sĩ" (博士の宝箱, "Hakase no Takarabako"?)
- "Mặt Trời đen" (黒い太陽, "Kuroi Taiyō"?)
- "Sự thật về kho báu" (宝の正体, "Takara no Shōtai"?)
- "Cuộc chạm trán bất ngờ" (突然の遭遇, "Totsuzen no Sōgū"?)
- "Tung tích quả bom" (爆弾の行方, "Bakudan no Yukue"?)
- "Sai lầm của Conan" (コナンの誤算, "Konan no Gosan"?)
- "Cuộc gặp gỡ tại Mycroft" (マイクロフトでの集い, "Maikurofuto de no Tsudoi"?)
- "Người đàn bà biết quá nhiều" (知りすぎていた女, "Shirisugiteita Onna"?)
- "Vụ nổ bí ẩn" (ナゾの爆発, "Nazo no Bakuhatsu"?)
- "Bí ẩn được khám phá" (見破られたウソ, "Miyaburareta Uso"?)
|
|
13 | 10 tháng 12 năm 1996 (1996-12-10)[14] | 978-4-09-125043-2 ISBN không hợp lệ | 21 tháng 7 năm 2000 (2000-07-21) | 978-604-2-04386-1 |
---|
|
- "Hình dáng thật" (本当の姿, "Hontō no Sugata"?)
- "Nhân chứng" (目撃者は...!?, "Mokugekisha wa...!?"?)
- "Kẻ tình nghi" (三つ子の容疑者, "Mitsugo no Yōgisha"?)
- "Quan hệ đáng buồn giữa ba anh em" (哀しき兄弟の絆, "Kanashiki Kyōdai no Kizuna"?)
- "Xác chết trên trời rơi xuống" (落ちる死体, "Ochiru Shitai"?)
- "Vụ tự sát đầy nghi vấn" (疑惑の自殺, "Giwaku no Jisatsu"?)
- "Hoa và bướm" (花と蝶, "Hana to Chō"?)
- "Kẻ đào tẩu" (逃亡者, "Tōbōsha"?)
- "Bi kịch Godzilla" (怪獣ゴメラの悲劇, "Kaijū Gomera no Higeki"?)
- "Cái bóng chạy thoát" (去りゆく後ろ姿, "Sari Yuku Ushiro Sugata"?)
|
|
14 | 18 tháng 3 năm 1997 (1997-03-18)[15] | 978-4-09-125044-0 ISBN không hợp lệ | 28 tháng 7 năm 2000 (2000-07-28) | 978-604-2-04387-8 |
---|
|
- "Có ảnh rồi!!" (写真があった!!, "Shashin ga Atta!!"?)
- "Số điện thoại" (電話の数字, "Denwa no Sūji"?)
- "Lời cảnh báo!?" (事件はこれから!?, "Jiken wa Kore Kara!?"?)
- "Nghi vấn trong lá rụng" (落葉の中の尋問, "Rakuyō no Naka no Jinmon"?)
- "Trong lòng mẹ!?" (母さんの胸の中!?, "Kaa-san no Mune no Naka!?"?)
- "Nụ cười của Conan..." (コナンの笑み..., "Konan no Emi..."?)
- "Nụ cười của Yukiko..." (有希子の笑み..., "Yukiko no Emi..."?)
- "Của một người nữa..." (もう一人の..., "Mō Hitori no..."?)
- "Nhóm bạn kỳ lạ" (奇妙な集まり, "Kimyō no Atsumari"?)
- "Vị khách cuối cùng" (最後の客, "Saigo no Kyaku"?)
|
|
15 | 18 tháng 6 năm 1997 (1997-06-18)[16] | 978-4-09-125045-9 ISBN không hợp lệ | 11 tháng 8 năm 2000 (2000-08-11) | 978-604-2-04388-5 |
---|
|
- "Không có!?" (ない!?, "Nai!?"?)
- "Hung khí biến mất" (消えた凶器, "Kieta Kyōki"?)
- "Sự thật trong nước mắt" (涙で語る真実, "Namida de Kataru Shinjitsu"?)
- "Giọng giống nhau!?" (声が似てる!?, "Koe ga Niteru!?"?)
- "Mục tiêu" (狙うは..., "Nerau wa..."?)
- "Song ca" (デュエット!?, "Dyuetto!?"?)
- "Liếm ngón tay!?" (指をペロッ!?, "Yubi o Perō!?"?)
- "Thủ thuật" (魔法を使った!?, "Mahō o Tsukatta!?"?)
- "Tiếng gọi của quỷ" (悪魔の呼び声, "Akuma no Yobigoe"?)
- "Dải băng nhuốm máu" (血染めの包帯, "Chizome no Hōtai"?)
|
|
16 | 9 tháng 8 năm 1997 (1997-08-09)[17] | 978-4-09-125046-7 ISBN không hợp lệ | 18 tháng 8 năm 2000 (2000-08-18) | 978-604-2-04389-2 |
---|
|
- "Sát nhân trắng" (白き殺人者, "Shiroki Satsujinsha"?)
- "Chiếc điện thoại chân thực" (真実の電話, "Shinjitsu no Denwa"?)
- "Sợi chỉ đỏ" (炎の絆, "Honō no Kizuna"?)
- "Điều kỳ lạ trong trường" (学校の不思議, "Gakkō no Fushigi"?)
- "Có ai ở đó không!?" (誰かいる!?, "Dareka Iru!?"?)
- "Cuộc gặp gỡ tình cờ" (邂逅, "Kaikō"?)
- "Tiêu diệt" (消滅, "Shōmetsu"?)
- "Hiện diện" (気配, "Kehai"?)
- "Hồi kết" (終極, "Shūkyoku"?)
- "Âm mưu của nghệ nhân Gốm" (陶芸家達の企み, "Tōgeika-tachi no Takurami"?)
|
|
17 | 18 tháng 11 năm 1997 (1997-11-18)[18] | 978-4-09-125047-5 ISBN không hợp lệ | 1 tháng 9 năm 2000 (2000-09-01) | 978-604-2-04390-8 |
---|
|
- "Vật chứng không chuyển động" (動かぬ証拠, "Ugokanu Shōko"?)
- "Giết bằng tiếng động" (音で殺す!?, "Oto de Korosu!?"?)
- "3 cái bẫy" (三つの謀, "Mittsu no Hakarigoto"?)
- "Hung khí chạy trốn" (逃げた凶器, "Nigeta Kyōki"?)
- "Không được phép quên" (忘れちゃいない, "Wasurechainai"?)
- "Làm thế nào đây!?" (どうしよう!?, "Dōshyō!?"?)
- "Chiếc đồng hồ..." (時計が..., "Tokei ga..."?)
- "Quỷ hiện hình!?" (鬼が出た!?, "Oni ga Deta!?"?)
- L・N・R
- "Vai diễn chết người" (役者が揃った, "Yakusha ga Sorotta"?)
|
|
18 | 17 tháng 1 năm 1998 (1998-01-17)[19] | 978-4-09-125048-3 | 8 tháng 9 năm 2000 (2000-09-08) | 978-604-2-04391-5 |
---|
|
- "Giống nhau..." (同じはずなのに..., "Onaji Hazu na no ni"?)
- "Hai căn phòng" (二つの部屋, "Futatsu no Heya"?)
- "Mối tình đầu..." (初恋の人..., "Hatsukoi no Hito..."?)
- "Sự thật bị thiêu đốt" (燃える真実, "Moeru Shinjitsu"?)
- "Mở cửa trái tim!?" (心は開く!?, "Kokoro wa Hiraku!?"?)
- "Học sinh mới..." (転校生は..., "Tenkōsei wa..."?)
- "Người phụ nữ mặc đồ đen" (黒ずくめの女, "Kurozukume no Onna"?)
- "Bí danh Sherry" (コードネーム・シェリー, "Kōdo Nēmu Sherī"?)
- "Kẻ nói dối nhỏ bé" (偽りの少女, "Itsuwari no Shōjo"?)
- "Chiếu tướng" (チェックメイト, "Chekkumeito"?)
|
|
19 | 18 tháng 4 năm 1998 (1998-04-18)[20] | 978-4-09-125049-1 ISBN không hợp lệ | 29 tháng 9 năm 2000 (2000-09-29) | 978-604-2-04392-2 |
---|
|
- "Tại sao..." (どうして..., "Dōshite...."?)
- "Nhà văn biến mất" (蒸発した文士, "Jōhatsu Shita Bunshi"?)
- "Một nửa giới hạn" (½の頂点, "Nibun no Ichi no Chōten"?)
- "Nước Pháp..." (フランスにて..., "Furansu nite..."?)
- "Osaka của tôi" (食いだおれの街, "Kuida Ore no Machi"?)
- "Chiếc ví thứ 4" (四人目の財布, "Yoninme no Saifu"?)
- "Vật trong ví" (財布の中の..., "Saifu no Naka no..."?)
- "Bí mật của chiếc bằng lái" (免許証の秘密, "Menkyoshō no Himitsu"?)
- "Trái bóng nguy hiểm" (狙われたボール, "Nerareta Bōru"?)
- "56 nghìn con tin" (5万6千人の人質, "Goman-rokusen'nin no Hitojichi"?)
|
|
20 | 18 tháng 7 năm 1998 (1998-07-18)[21] | 978-4-09-125050-5 ISBN không hợp lệ | 13 tháng 10 năm 2000 (2000-10-13) | 978-604-2-04393-9 |
---|
|
- "Ánh mắt đằng xa" (遠くからの眼, "Τōku kara no Me"?)
- "Chạy mau!" (逃げろ!, "Nigero!"?)
- "Trong bão tuyết" (雪原の中で..., "Setsugen no Naka de..."?)
- "Hành động kỳ lạ" (怪しい動き, "Ayashii Ugoki"?)
- "Truy tìm" (探索, "Tansaku"?)
- "Lộ diện" (発露, "Hatsuro"?)
- "Vĩnh biệt" (サヨナラ..., "Sayonara..."?)
- "Chứng cứ lộ diện" (証拠が見える, "Shōko ga Mieru"?)
- "Lòng đố kỵ" (姉思い..., "Ane Omoi..."?)
- "Lời mời tới lâu đài" (孤城ヘの誘い, "Kojō e no Izanai"?)
|
|
21 | 17 tháng 10 năm 1998 (1998-10-17)[22] | 978-4-09-125491-8 ISBN không hợp lệ | 27 tháng 10 năm 2000 (2000-10-27) | 978-604-2-04394-6 |
---|
|
- "Còn nữa..." (そしてまた..., "Soshite Mata..."?)
- "Thời gian đếm ngược" (カウントダウン, "Kauntodaun"?)
- "Ngà voi" (象牙の塔, "Sōge no Tō"?)
- "Lời chào đầu tiên" (最初の挨拶, "Saisho no Aisatsu"?)
- "Bầu trời bao la" (大空の密室, "Ōzora no Misshitsu"?)
- "Cao át chủ bài" (最後の切り札, "Saigo no Kirifuda"?)
- "Bí mật giấu trên ngực..." (胸に秘めて..., "Mune ni Himete..."?)
- "Vụ ám sát kiểu Sakurada" (桜田門の変!?, "Sakurada-mon no Hen!?"?)
- "Cảnh sát phá án" (警部の推理, "Keibu no Suiri"?)
- " Hung thủ bất ngờ" (意外な敵, "Igai na Teki"?)
- "Ngày đẹp trời ở Tokyo" (東京日和, "Tōkyō Biyori"?)
|
|
22 | 18 tháng 2 năm 1999 (1999-02-18)[23] | 978-4-09-125492-6 ISBN không hợp lệ | 10 tháng 11 năm 2000 (2000-11-10) | 978-604-2-04395-3 |
---|
|
- "Đồ đôi" (おそろいや, "Osoroiya"?)
- "Chứng cứ" (証拠は..., "Shōko wa..."?)
- "Con mồi cắn câu" (かかった獲物, "Kakatta Emono"?)
- " Chuyến tàu Hokutosei..." (北斗星, "Hokutosei"?)
- "Chứng cứ lộ diện!?" (馬脚を露わす!?, "Bakyaku o Arawasu!?"?)
- "To Be Continued..."
- "Sân ga cuối cùng" (終着駅, "Shūchakueki"?)
- "Tiến lên Sonoko" (それゆけ園子, "Sore yuke Sonoko"?)
- "Công chúa ngủ gật" (眠り姫, "Nemuri Hime"?)
- "Công tử của những cú đá" (蹴撃の貴公子, "Shūgeki no Kikōshi"?)
|
|
23 | 17 tháng 4 năm 1999 (1999-04-17)[24] | 978-4-09-125493-4 ISBN không hợp lệ | 24 tháng 11 năm 2000 (2000-11-24) | 978-604-2-04396-0 |
---|
|
- "Cinecittà" (チネ・チッタ, "Chine Citta"?)
- "Sự thật trong tấm gương" (鏡の中の真実, "Kagami no Naka no Shinjitsu"?)
- "Nơi có ước mơ" (夢の場所, "Yume no Basho"?)
- "Kẻ điều khiển trong bóng tối" (影の計画師, "Kage no Keikakushi"?)
- "Sát khí cháy lên" (殺意は燃えて..., "Satsui wa Moete..."?)
- "Đối tượng ngoài dự đoán" (意外な標的, "Igai na Hyōteki"?)
- "Biến mất trong làn sóng.." (波涛に消ゆ..., "Hatō ni Kiyu..."?)
- "Đây là sự thật" (これが真実, "Kore ga Shinjitsu"?)
- "Nhân chứng quay lại" (証人生還, "Shōnin Seikan"?)
- "Bắt đầu điều tra!" (捜査開始!!, "Sōsa Kaishi!!"?)
|
|
24 | 17 tháng 7 năm 1999 (1999-07-17)[25] | 978-4-09-125494-2 ISBN không hợp lệ | 8 tháng 12 năm 2000 (2000-12-08) | 978-604-2-04397-7 |
---|
|
- "Khám nghiệm hiện trường" (現場検証, "Genba Kenshō"?)
- "Count Down" (カウントダウン, "Kauntodaun"?)
- "Chỉ còn nửa năm" (あと半年..., "Ato Hantoshi..."?)
- "Trong bóng tối..." (闇の中..., "Yami no Naka..."?)
- "Sự trùng hợp khó tin" (信じられぬ接点, "Shinjirarenu Setten"?)
- "Tận đáy con tim" (最後の心, "Saigo no Kokoro"?)
- "Góc phố phản bội" (裏切りの街角, "Uragiri no Machikado"?)
- "Đoàn đưa tang áo đen" (漆黒の葬列, "Shikkoku no Sōretsu"?)
- "Chia tay đột ngột" (突然の別れ, "Totsuzen no Wakare"?)
- "Viên đạn từ quá khứ" (過去からの銃弾, "Kako kara no Jūdan"?)
- "Thế giới trắng" (白の世界, "Shiro no Sekai"?)
|
|
25 | 18 tháng 10 năm 1999 (1999-10-18)[26] | 978-4-09-125495-0 ISBN không hợp lệ | 22 tháng 12 năm 2000 (2000-12-22) | 978-604-2-04398-4 |
---|
|
- "Lạc loài!?" (仲間外れ!?, "Nakama Hazure!?"?)
- "Người chết không nói" (死者は語らず, "Shisha wa Katarazu"?)
- "Lời nói bằng tay" (手探りの言葉, "Tesaguri no Kotoba"?)
- "Ngôi nhà nhện" (蜘蛛屋敷, "Kumo Yashiki"?)
- "Cảnh tượng kinh hoàng" (恐怖を見た, "Kyōfu o Mita"?)
- "Tiếng hét của Heiji" (平次の叫び, "Heiji no Sakebi"?)
- "Cơn giận của Heiji" (平次の怒り, "Heiji no Ikari"?)
- "Không thể nói thành lời" (言葉にできない, "Kotoba ni Dekinai"?)
- "Đội thám tử nhí bị thương" (手負いの探偵団, "Teoi no Tantei-dan"?)
- "Những thám tử lừng danh dũng cảm" (心強き名探偵達, "Kokoro-zuyoki Meitantei-tachi"?)
- "Một điều chắc chắn" (一つの確信, "Hitotsu no Kakushin"?)
|
|
26 | 18 tháng 2 năm 2000 (2000-02-18)[27] | 978-4-09-125496-9 ISBN không hợp lệ | 5 tháng 1 năm 2001 (2001-01-05) | 978-604-2-04399-1 |
---|
|
- "Trái tim lạc lối" (迷える心, "Mayoeru Kokoro"?)
- "Kẻ đột nhập bất ngờ" (突然の侵入者, "Totsuzen no Shin'nyūsha"?)
- "Sự thật bị che đậy" (覆われた真実, "Ōwareta Shinjitsu"?)
- "Sự phục hồi liều mạng" (命懸けの復活, "Inochigake no Fukkatsu"?)
- "Kỳ nghỉ ngắn" (束の間の休息, "Tsuka no ma no Kyūsoku"?)
- "Thời gian êm đềm" (穏やかな時間, "Odayaka na Jikan"?)
- "Nơi đầy ắp kỷ niệm" (思い出の場所, "Omoide no Basho"?)
- "Chạm vào dây đàn!?" (琴線に触れた!?, "Kinsen ni Fureta!?"?)
- "Tiếng động bị xóa" (消えた音, "Kieta Oto"?)
- "Xuân ơi tới đi?" (春よ来い?, "Haru yo Koi?"?)
|
|
27 | 18 tháng 4 năm 2000 (2000-04-18)[28] | 978-4-09-125497-7 ISBN không hợp lệ | 27 tháng 4 năm 2001 (2001-04-27) | 978-604-2-04400-4 |
---|
|
- "Tự làm tự chịu" (身から出た錆, "Mi kara Deta Sabi"?)
- "Nhân chứng quan trọng" (重要参考人, "Jūyō Sankōnin"?)
- "Dứt khoát..." (思い切って..., "Omoikitte..."?)
- "Người đàn ông 18 năm trước" (18年前の男, "Jū-hachi-nen Mae no Otoko"?)
- "Thanh tra bị bắt" (囚われた刑事, "Torawareta Keiji"?)
- "Thời hạn" (時効成立, "Taimu Rimitto"?)
- "Game Start" (試合開始, "Gēmu Sutāto"?)
- "TTX..."
- "Game Over" (試合終了, "Gēmu Ōbā"?)
- "Kẻ cùng thuyền" (呉越同舟, "Goetsu Dōshū"?)
|
|
28 | 18 tháng 7 năm 2000 (2000-07-18)[29] | 978-4-09-125498-5 ISBN không hợp lệ | 11 tháng 5 năm 2001 (2001-05-11) | 978-604-2-04401-1 |
---|
|
- "Mục tiêu nhỏ bé" (小さな標的, "Chiisana Hyōteki"?)
- "Mục đích thật sự" (殺意の真意, "Satsui no Shin'i"?)
- "Kẻ nói đối" (偽りの人, "Itsuwari no Hito"?)
- "Nắm lấy bằng chứng" (一握りの証拠, "Hitonigiri no Shōko"?)
- "Người phụ nữ đáng sợ" (恐怖の女, "Kyōfu no Onna"?)
- "Lời nguyền của người cá?" (人魚の呪い?, "Ningyo no Noroi?"?)
- "Lời tiên tri của bô lão" (命様の予言, "Mikoto-sama no Yogen"?)
- "Mũi tên ác quỷ" (悪魔の矢, "Akuma no Ya"?)
- "Mũi tên cuối cùng" (最後の一矢, "Saigo no Hito Ya"?)
- "Trả nợ" (報われぬ心, "Mukuwarenu Kokoro"?)
- "Bí mật khép lại" (閉ざされた秘密, "Tozasareta Himitsu"?)
|
|
29 | 18 tháng 9 năm 2000 (2000-09-18)[30] | 978-4-09-125499-3 | 25 tháng 5 năm 2001 (2001-05-25) | 978-604-2-04402-8 |
---|
|
- "Cảm giác mơ hồ" (小さな違和感, "Chiisana Iwakan"?)
- "Lí do bất ngờ" (意外な理由, "Igai na Riyū"?)
- "Nỗi sợ vô hình" (見えない恐怖, "Mienai Kyōfu"?)
- "Tín hiệu nguy hiểm" (危険信号, "Kiken Shingō"?)
- "Thứ ẩn sau ánh sáng" (白日の下の潜伏, "Hakujitsu no Moto no Senpuku"?)
- "Những người yêu chó" (愛犬家たち, "Aikenka-tachi"?)
- "Vết chân mờ nhạt" (わずかな足跡, "Wazuka na Ashiato"?)
- "Bằng chứng không biến mất" (消えなかった証拠, "Kienakatta Shōko"?)
- "K3" (Kスリー, "Kē Surī"?)
- "Khả năng cuối cùng" (最後の可能性, "Saigo no Kanōsei"?)
- "Red Card" (レッドカード, "Reddo Kādo"?)
|
|
30 | 18 tháng 12 năm 2000 (2000-12-18)[31] | 978-4-09-125500-0 ISBN không hợp lệ | Tháng 8 năm 2001 (2001-08) | 978-604-2-04403-5 |
---|
|
- "Bóng thẳng" (直球勝負, "Chokkyū Shōbu"?)
- "Phòng kín bị mở" (開かれた密室, "Hirakareta Misshitsu"?)
- "Cái bẫy thời gian" (時間差の罠, "Jikansa no Wana"?)
- "Gặp mặt" (糾合, "Kyūgō"?)
- "Bi kịch" (惨劇, "Torajidi"?)
- "Ám sát" (密殺, "Missatsu"?)
- "Trò lừa" (誑欺, "Sutingu"?)
- "Genta gặp nạn" (元太の災難, "Genta no Sainan"?)
- "Cái bẫy của Genta" (元太の罠, "Genta no Wana"?)
- "Ở đó..." (そこには..., "Soko ni wa..."?)
- "Mảnh vải đầu mối" (手がかり包囲網, "Tegakari Hōimō"?)
|
|
31 | 17 tháng 3 năm 2001 (2001-03-17)[32] | 978-4-09-126161-2 ISBN không hợp lệ | Tháng 10 năm 2001 (2001-10) | 978-604-2-04404-2 |
---|
|
- "Câu nói bí mật" (隠れた言葉, "Kakureta Kotoba"?)
- "Kẻ giả mạo" (偽物登場, "Nisemono Tōjō"?)
- "Chân tướng kẻ giả mạo" (偽物の真実, "Nisemono no Shinjitsu"?)
- "Thời gian dối lừa" (偽りの時, "Itsuwari no Toki"?)
- "Biển ấm" (暖かき海, "Atatakaki Umi"?)
- "Mắc lưới" (網にかかるは..., "Ami ni Kakaru wa..."?)
- "Quyết định dũng cảm" (勇気ある決断, "Yūki Aru Ketsudan"?)
- "Kiếm sĩ Naniwa" (浪花の剣士, "Naniwa no Kenshi"?)
- "Kiếm sĩ vô hình" (移ろいの剣士, "Utsuroi no Kenshi"?)
- "Kiếm sĩ của công lý" (裁きの剣士, "Sabaki no Kenshi"?)
- "Thành của người thống trị thiên hạ" (天下人の城, "Tenkabi no Shiro"?)
|
|
32 | 18 tháng 4 năm 2001 (2001-04-18)[33] | 978-4-09-126162-0 ISBN không hợp lệ | 9 tháng 11 năm 2001 (2001-11-09) | 978-604-2-04405-9 |
---|
|
- "Kho báu thiên tử" (天下人の宝, "Tenkabi no Takara"?)
- "Ngược dòng thời gian" (時を越えて..., "Toki o Koete..."?)
- "Truyền thuyết thành phố Osaka cổ" (浪花勧進帳, "Naniwa Kanjin-chō"?)
- "Con hổ buồn" (悲しみの虎の巻, "Kanashimi no Tora no Maki"?)
- "Lần gặp mặt lâu ngày" (久しぶりの集結, "Hisashiburi no Shūketsu"?)
- "Bí mật của các ngôi sao" (アイドル達の秘密, "Aidoru-tachi no Himitsu"?)
- "Sự hiểu lầm của các ngôi sao" (アイドル達の誤解, "Aidoru-tachi no Gokai"?)
- "Con sư tử rơi" (ライオンの落とし物, "Raion no Otoshimono"?)
- "P&A"
- "Kế hoạch ngu ngốc" (バカな作戦, "Baka na Sakusen"?)
- "Vụ mai mối của Sato" (佐藤のお見合い, "Satō no Omiai"?)
|
|
33 | 18 tháng 7 năm 2001 (2001-07-18)[34] | 978-4-09-126163-9 ISBN không hợp lệ | 30 tháng 11 năm 2001 (2001-11-30) | 978-604-2-04406-6 |
---|
|
- "Cơ hội thắng của Sato" (佐藤の勝算, "Satō no Shōsan"?)
- "Tình cảm của Sato" (佐藤の気持ち, "Satō no Kimochi"?)
- "Valentine đẫm máu 1" (血のバレンタイン①, "Buraddi Barentain Ichi"?)
- "Valentine đẫm máu 2" (血のバレンタイン②, "Buraddi Barentain Ni"?)
- "Valentine đẫm máu 3" (血のバレンタイン③, "Buraddi Barentain San"?)
- "Valentine đẫm máu 4" (血のバレンタイン④, "Buraddi Barentain Yon"?)
- "Vật kỉ niệm của vợ" (妻の忘れ形見, "Tsuma no Wasuregatami"?)
- "Mùi sạch" (清潔な香り, "Seiketsu na Kaori"?)
- "Kiếp hoa" (花の命..., "Hana no Inochi..."?)
- ""X" và ý nghĩa" (「×」のその意味, "Ekkusu no Sono Imi"?)
- "Tròn - nhân - tam giác - vuông" ("○×△□!?")
|
|
34 | 18 tháng 9 năm 2001 (2001-09-18)[35] | 978-4-09-126164-7 ISBN không hợp lệ | 21 tháng 12 năm 2001 (2001-12-21) | 978-604-2-04407-3 |
---|
|
- "Mùa táo" (リンゴの狩り時, "Ringo no Karidoki"?)
- "Bắt đầu phản công" (反撃の糸口..., "Hangeki no Itoguchi..."?)
- "Người hàng xóm bay" (飛んだ隣人, "Tonda Rinjin"?)
- "Cô là ai" (あんた何者や, "Anta Nanimon'ya"?)
- "Làn sóng phản đối" (嵐のブーイング, "Arashi no Būingu"?)
- "Cổ động viên đáng ngờ" (疑惑のサポーター, "Giwaku no Sapōtā"?)
- "Cổ động viên giả" (エセサポーター, "Ese Sapōtā"?)
- "Ký ức ngày mưa" (雨のデジャビュ, "Ame no Dejabū"?)
- "Cái bẫy khăn ướt" (おしぼりの罠, "Oshibori no Wana"?)
- "Ký ức sáng rõ" (晴れた記憶, "Hareta Kioku"?)
- "Golden Apple (1)" (ゴールデンアップル①, "Gōruden Appuru Ichi"?)
|
|
35 | 18 tháng 12 năm 2001 (2001-12-18)[36] | 978-4-09-126165-5 ISBN không hợp lệ | Tháng 2 năm 2002 (2002-02) | 978-604-2-04408-0 |
---|
|
- "Golden Apple (2)" (ゴールデンアップル②, "Gōruden Appuru Ni"?)
- "Golden Apple (3)" (ゴールデンアップル③, "Gōruden Appuru San"?)
- "Golden Apple (4)" (ゴールデンアップル④, "Gōruden Appuru Yon"?)
- "Golden Apple (5)" (ゴールデンアップル⑤, "Gōruden Appuru Go"?)
- "Bí ẩn căn nhà ma(1)" (幽霊屋敷の謎①, "Yūrei Yashiki no Nazo Ichi"?)
- "Bí ẩn căn nhà ma (2)" (幽霊屋敷の謎②, "Yūrei Yashiki no Nazo Ni"?)
- "Bí ẩn căn nhà ma (3)" (幽霊屋敷の謎③, "Yūrei Yashiki no Nazo San"?)
- "Mitsuhiko biến mất (1)" (消えた光彦①, "Kieta Mitsuhiko Ichi"?)
- "Mitsuhiko biến mất (2)" (消えた光彦②, "Kieta Mitsuhiko Ni"?)
- "Mitsuhiko biến mất (3)" (消えた光彦③, "Kieta Mitsuhiko San"?)
- "Death Island" (デス・アイランド, "Desu airando"?)
|
|
36 | 18 tháng 2 năm 2002 (2002-02-18)[37] | 978-4-09-126166-3 | Tháng 5 năm 2002 (2002-05) | 978-604-2-04409-7 |
---|
|
- "Kẻ viếng thăm nguy hiểm" (危険な来訪者, "Kiken na Raihōsha"?)
- "Mysterious Words" (ミステリー・ワード, "Misuterī Wādo"?)
- "Sứ giả của quỷ biển" (グソーの使い, "Gusō no Tsukai"?)
- "Công chúa và thủy cung" (姫と龍宮城, "Hime to Ryū Gūjō"?)
- "Đoàn diễu hành của tội ác" (悪意の中の行進, "Akui no Naka no Parēdo"?)
- "Chứng cứ trong cuốn băng" (ビデオの中の証拠, "Bideo no Naka no Shōko"?)
- "Mục tiêu của kẻ đánh bom" (爆弾犯の狙い, "Bakudan-han no Nerai"?)
- "Thanh tra không trở lại" (帰らざる刑事, "Kaerazaru Keiji"?)
- "Ký ức không thể xóa" (消せない記憶, "Kesenai Kioku"?)
- "Cái bẫy màu đỏ" (赤い罠, "Akai Wana"?)
- "Nhất trên thế giới này..." (この世で一番..., "Kono yo de Ichiban..."?)
|
|
37 | 18 tháng 4 năm 2002 (2002-04-18)[38] | 978-4-09-126167-1 ISBN không hợp lệ | Tháng 10 năm 2002 (2002-10) | 978-604-2-04410-3 |
---|
|
- "Bye-bye" (バイバイ..., "Bai bai..."?)
- "Lựa chọn của Kogoro (1)" (小五郎の選択①, "Kogorō no Sentaku Ichi"?)
- "Lựa chọn của Kogoro(2)" (小五郎の選択②, "Kogorō no Sentaku Ni"?)
- "Lựa chọn của Kogoro (3)" (小五郎の選択③, "Kogorō no Sentaku San"?)
- "Dấu vết của bọn áo đen (1)" (暗黒の足跡①, "Ankoku no Ashiato Ichi"?)
- "Dấu vết của bọn áo đen (2)" (暗黒の足跡②, "Ankoku no Ashiato Ni"?)
- "Dấu vết của bọn áo đen (3)" (暗黒の足跡③, "Ankoku no Ashiato San"?)
- "Tuyết trắng... bóng đen" (白い雪...黒い影..., "Shiroi Yuki... Kuroi Kage..."?)
- "Cuộc gặp gỡ nguy hiểm" (危険なめぐり逢い, "Kiken na Meguri Ai"?)
- "Kẻ đồng hành" (同乗者, "Dōjōsha"?)
|
|
38 | 18 tháng 7 năm 2002 (2002-07-18)[39] | 978-4-09-126168-X ISBN không hợp lệ | 29 tháng 11 năm 2002 (2002-11-29) | 978-604-2-04411-0 |
---|
|
- "Phát minh mới!" (新兵器!, "Shin Heiki!"?)
- "Kho báu bất ngờ" (意外なお宝, "Igai na Otakara"?)
- "Nỗi lo của Ayumi" (歩美の心配, "Ayumi no Shinpai"?)
- "Hoàng hôn và cầu thang" (夕陽と階段, "Yūhi to Kaidan"?)
- "Người hùng bị nhơ" (汚れたヒーロー, "Yogoreta Hīrō"?)
- "Bóng sói" (狼たちの影, "Ōkami-tachi no Kage"?)
- "Người đàn ông không thể thành sói" (狼になれなかった男, "Ōkami ni Narenakatta Otoko"?)
- "Hattori Heiji ngàn cân trro sợi tóc (1)" (服部平次絶体絶命!①, "Hattori Heiji Zettai Zetsumei! Ichi"?)
- "Hattori Heiji ngàn cân treo sợi tóc (2)" (服部平次絶体絶命!②, "Hattori Heiji Zettai Zetsumei! Ni"?)
- "Hattori Heiji ngàn cân treo sợi tóc (3)" (服部平次絶体絶命!③, "Hattori Heiji Zettai Zetsumei! San"?)
|
|
39 | 18 tháng 11 năm 2002 (2002-11-18)[40] | 978-4-09-126169-8 ISBN không hợp lệ | 27 tháng 12 năm 2002 (2002-12-27) | 978-604-2-04412-7 |
---|
|
- "Ngựa đỏ" (誘う赤馬, "Izanau Aka Uma"?)
- "Bóng của ngựa đỏ" (赤馬の影, "Aka Uma no Kage"?)
- "Chủ nhân của ngựa đỏ" (赤馬の持ち主, "Aka Uma no Mochinushi"?)
- "Nhân chứng của ngựa đỏ" (赤馬の目撃者, "Aka Uma no Mokugekisha"?)
- "Sự bắt chước kém cỏi" (愚かなる模倣, "Oroka Naru Mohō"?)
- "Tình bạn chia lìa 1" (引き裂かれた友情①, "Hikisakareta Yūjō Ichi"?)
- "Tình bạn chia lìa 2" (引き裂かれた友情②, "Hikisakareta Yūjō Ni"?)
- "Tình bạn chia lìa 3" (引き裂かれた友情③, "Hikisakareta Yūjō San"?)
- "Thân chủ nhỏ" (小さな依頼者, "Chiisana Iraisha"?)
- "Người phụ nữ có nốt ruồi" (ホクロのある女性, "Hokuro no Aru Josei"?)
- "Nốt ruồi đỏ...!?" (赤いホクロ...!?, "Akai Hokuro...!?"?)
|
|
40 | 18 tháng 2 năm 2003 (2003-02-18)[41] | 978-4-09-126170-1 ISBN không hợp lệ | Tháng 4 năm 2003 (2003-04) | 978-604-2-04413-4 |
---|
|
- "Chú ý những buổi hẹn ngọt ngào!" (甘いデートにご注意を!, "Amai Dēto ni Gochūi o!"?)
- "Vụ điều tra mờ ám" (不純な大捜索, "Fujan na Dai Sōsaku"?)
- "Con mồi lớn mờ ám" (不純な大捕り物, "Fujan na Ōtorimono"?)
- "Sân tennis đáng ngờ" (思い出のテニスコート, "Omoide no Tenisu Kōto"?)
- "Món Curry đáng nghi" (疑惑のカレー, "Giwaku no Carē"?)
- "Không ra tiếng...!?" (声が出ない...!?, "Koe ga Denai...!?"?)
- "Mối tình đầu của tiến sĩ" (博士の初恋, "Hakase no Hatsukoi"?)
- "Nơi đầy ấp kỷ niệm" (思い出の場所, "Omoide no Basho"?)
- "Mối tình đầu gặp lại - chia tay" (初恋・再会・別れ, "Hatsukoi, Saikai, Wakare"?)
- "Kogoro mắc sai lầm lớn" (小五郎大失態, "Kogorō Dai Shittai"?)
|
|
|