Danh sách quyền thần, lãnh chúa và thủ lĩnh các cuộc nổi dậy có ảnh hưởng lớn trong lịch sử Việt Nam
Trong lịch sử Việt Nam, ngoài những triều đại hợp pháp ổn định về nhiều mặt từ kinh tế, chính trị đến văn hóa xã hội và tồn lại lâu dài còn có những chính quyền tự chủ là tự lập chưa cấu thành nên chế độ. Nhiều chính quyền chỉ tồn tại ngắn ngủi hoặc chưa thực sự xưng vương xưng đế, có những chính thể tuy cũng đã thế tập tước vị nhiều đời và thực sự cầm quyền nhưng danh nghĩa vẫn chỉ là bề tôi hay thế lực cát cứ độc lập nhưng có tầm ảnh hưởng không nhỏ trong thời đại mà chúng tồn tại.
Nhà Triệu và nước Nam Việt (207–111 TCN)
[sửa | sửa mã nguồn]Chân dung | Lãnh chúa | Tự xưng | Thụy hiệu | Tước hiệu | Tên húy | Tại vị | Nguồn | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thương Ngô Vương | Tần Vương | không có | Thương Ngô Vương | Triệu Quang | ? | — | 111 TCN | [1][2] | |
Tây Vu Vương | không có | không có | Tây Vu Vương | không rõ | ? | — | 111 TCN | [3][4] |
Thời kỳ Bắc thuộc
[sửa | sửa mã nguồn]Khởi nghĩa Chu Đạt (156–160)
[sửa | sửa mã nguồn]Chân dung | Thủ lĩnh | Tôn hiệu | Thụy hiệu | Tước hiệu | Tên húy | Tại vị | Nguồn | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chu Đạt[a] | không có | không có | không có | Chu Đạt | 156 | — | 160 | [5][6] |
Khởi nghĩa Lương Long (178–181)
[sửa | sửa mã nguồn]Chân dung | Thủ lĩnh | Tôn hiệu | Thụy hiệu | Tước hiệu | Tên húy | Tại vị | Nguồn | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Lương Long[b] | không có | không có | không có | Lương Long | 178 | — | 181 | [7][8] |
Sĩ Vương (187–227)
[sửa | sửa mã nguồn]Chân dung | Thái thú | Tôn hiệu | Thụy hiệu | Tước hiệu | Tên húy | Trị vì | Nguồn | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sĩ Nhiếp[c] | Nam giao học tổ | Thiện Cảm Gia Ứng Linh Vũ Đại Vương[d] | Thái thú Giao Chỉ (187 – 206) Tổng đốc Giao Châu (207 – 226) |
Sĩ Nhiếp | 187 | — | 226 | [9][10][11] | |
Sĩ Huy[e] | không có | không có | Thái thú Cửu Chân Thứ sử Giao Châu |
Sĩ Huy | 227 | — | 227 | [12][13] |
Khởi nghĩa Bà Triệu (248)
[sửa | sửa mã nguồn]Chân dung | Thủ lĩnh | Tôn hiệu | Thụy hiệu | Tước hiệu | Tên húy | Tại vị | Nguồn | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Bà Triệu[f] | Nhụy Kiều tướng quân Lệ Hải bá vương |
không có | không có | Triệu Ẩu Triệu Thị Trinh Triệu Quốc Trinh |
248 | — | 248 | [14][15] |
Khởi nghĩa Lương Thạc (317–323)
[sửa | sửa mã nguồn]Chân dung | Thủ lĩnh | Tôn hiệu | Thụy hiệu | Tước hiệu | Tên húy | Tại vị | Nguồn | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Lương Thạc[g] | không có | không có | Thái thú Tân Xương Thái thú Giao Chỉ |
Lương Thạc | 319 | — | 323
325 |
[16][17] |
Khởi nghĩa Lý Trường Nhân (468 – 485)
[sửa | sửa mã nguồn]Chân dung | Thứ sử | Miếu hiệu | Thụy hiệu | Tước hiệu | Tên húy | Tại vị | Nguồn | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Lý Trường Nhân[h] | không có | không có | Thứ sử Giao Châu Hành châu sự |
Lý Trường Nhân | 468 | — | 478 | [18][19] | |
Lý Thúc Hiến[i] | không có | không có | Ninh Viễn quân Tư mã Thứ sử Giao Châu |
Lý Thúc Hiến | 479 | — | 485 | [20][21] |
Khởi nghĩa Lý Bí (541–544)
[sửa | sửa mã nguồn]Chân dung | Thủ lĩnh | Miếu hiệu | Thụy hiệu | Niên hiệu | Tên húy | Trị vì | Nguồn | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Lý Bí[j] | không có | không có | không có | Lý Bí Lý Bôn |
541 | — | 544 | [22][23] |
Lương quốc (617 – 621)
[sửa | sửa mã nguồn]Chân dung | Vua | Miếu hiệu | Thụy hiệu | Niên hiệu | Tên húy | Trị vì | Nguồn | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tiêu Tiển[k] | không có | không có | Minh Phượng (617–621) | Tiêu Tiển | 617 | — | 621 |
Khởi nghĩa Dương Thanh (819 – 820)
[sửa | sửa mã nguồn]Chân dung | Thủ lĩnh | Miếu hiệu | Thụy hiệu | Tước hiệu | Tên húy | Tại vị | Nguồn | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Dương Thanh[l] | không có | không có | Thứ sử Hoan Châu | Dương Thanh | 819 | — | 820 |
Việt Hán (923 – 931) hoặc (930–931)
[sửa | sửa mã nguồn]Chân dung | Hoàng Đế | Miếu hiệu | Thụy hiệu | Niên hiệu | Tên húy | Tại vị | Nguồn | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Hán Cao Tổ[m] | Cao Tổ | Thiên Hoàng Đại Đế | Càn Hanh (923–925) Bạch Long (925–928) Đại Hữu (928–931) |
Lưu Nghiễm Lưu Nham Lưu Trắc Lưu Cung |
923 930 |
— | 931 |
Thời kỳ độc lập
[sửa | sửa mã nguồn]Loạn 12 sứ quân (944–968)
[sửa | sửa mã nguồn]Sau khi Ngô Quyền qua đời, hào trưởng các nơi liên tục nổi dậy, tạo ra cục diện hỗn chiến kéo dài 24 năm, sử gọi là "thập nhị sứ quân chi loạn", phải đến khi Vạn Thắng Vương Đinh Bộ Lĩnh nổi lên thì giang sơn mới thống nhất.[24]
- Ngô Xương Xí tức Ngô Sứ Quân[n]
- Ngô Nhật Khánh tức Ngô Lãm Công
- Đỗ Cảnh Thạc tức Đỗ Cảnh Công
- Phạm Bạch Hổ tức Phạm Phòng Át
- Kiều Công Hãn tức Kiều Tam Chế
- Nguyễn Khoan tức Nguyễn Thái Bình
- Nguyễn Siêu tức Nguyễn Hữu Công
- Nguyễn Thủ Tiệp tức Nguyễn Lệnh Công
- Kiều Thuận tức Kiều Lệnh Công
- Lý Khuê tức Lý Lãng Công
- Trần Lãm tức Trần Minh Công
- Lã Đường tức Lã Tá Công
Vạn Thắng Vương (951–968)
[sửa | sửa mã nguồn]Chân dung | Thủ lĩnh | Tôn hiệu | Tước hiệu | Niên hiệu | Tên húy | Tại vị | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Vạn Thắng Vương[o] | không có | không có | không có | Đinh Bộ Lĩnh Đinh Hoàn |
951[p] | — | 968 |
Chiến tranh kế vị thời Tiền Lê (1005)
[sửa | sửa mã nguồn]Sau cái chết của vua cha Lê Đại Hành, các vương hầu nổi loạn tranh giành ngôi báu gây ra cuộc biến loạn kéo dài 10 tháng, trong nước vô chủ:
- Đông Thành vương Lê Ngân Tích (Long Tích)
- Ngự Man vương Lê Long Đinh
- Ngự Bắc vương Lê Long Cân
- Định Phiên vương Lê Long Tung
- Phó vương Lê Long Tương
- Trung Quốc vương Lê Long Kính
- Nam Quốc vương Lê Long Mang
- Phù Đái vương (con nuôi Lê Đại Hành, không rõ tên)
- Nam Phong vương Lê Long Việt (tuy giành được ngôi báu nhưng tại vị có 3 ngày)
- Khai Minh vương Lê Long Đĩnh (vua Lê Ngọa Triều sau này)
Tương truyền người thời đó có câu sấm: Thập nhị xưng đại vương, thập ác vô nhất thiện nghĩa là "Mười hai người xưng đại vương, mười ác không một thiện" (Mười hai xưng đại vương ứng với 12 người con của Lê Đại Hành). Mười ác không một thiện chỉ những người tham gia làm loạn, trừ Kình Thiên vương Lê Long Thâu đã mất sớm và Hành Quân vương Lê Long Đề đi sứ nhà Tống không tham chiến.
Vua Nùng (1038 – 1055)
[sửa | sửa mã nguồn]Chân dung | Hoàng đế | Miếu hiệu | Thụy hiệu | Niên hiệu | Tên húy | Trị vì | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chiêu Thánh Hoàng Đế[q] | không có | không có | Chiêu Thánh (1038–1039) | Nùng Tồn Phúc | 1038 | — | 1039 | |
Nhân Huệ Hoàng Đế[r] | không có | không có | Nhân Duệ (1052–1055) | Nùng Trí Cao | 1041 1052 |
— | 1048 1055 |
Nhà Trần
[sửa | sửa mã nguồn]Khởi nghĩa Đoàn Thượng (1207–1228)
[sửa | sửa mã nguồn]Chân dung | Thủ lĩnh | Tôn hiệu | Tước hiệu | Niên hiệu | Tên húy | Tại vị | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đoàn Thượng[s] | Đông Hải đại vương | Hồng vương | không có | Đoàn Thượng | 1207 | — | 1228 |
Hoài Vũ Đạo Vương (1218–1229)
[sửa | sửa mã nguồn]Chân dung | Thủ lĩnh | Tự xưng | Thụy hiệu | Niên hiệu | Tên húy | Tại vị | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Nộn[t] | Hoài Vũ Đạo Vương Đại Thắng Vương |
không có | không có | Nguyễn Nộn | 1218 | — | 1229 |
Thời kỳ thuộc Minh
[sửa | sửa mã nguồn]Duệ Vũ đại vương (1408)
[sửa | sửa mã nguồn]Chân dung | Thủ lĩnh | Tự xưng | Thụy hiệu | Niên hiệu | Tên húy | Tại vị | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Phạm Thế Căng[u] | Duệ Vũ đại vương | không có | không có | Phạm Thế Căng | 1408 | — | 1408 |
Khởi nghĩa Lam Sơn (1418 –1427)[25]
[sửa | sửa mã nguồn]Chân dung | Thủ lĩnh | Miếu hiệu | Thụy hiệu | Niên hiệu | Tên húy | Tại vị | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Bình Định vương[v] | không có | không có | không có | Lê Lợi | 1418 | — | 1426 |
Thời kỳ tái độc lập – Nhà Hậu Lê, giai đoạn Lê sơ
[sửa | sửa mã nguồn]Khởi nghĩa Trần Cảo (1516 – 1521)
[sửa | sửa mã nguồn]Chân dung | Vua | Miếu hiệu | Thụy hiệu | Niên hiệu | Tên húy | Trị vì | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trần Cảo | không có | không có | Thiên Ứng (1516–1517) | Trần Cảo | 1516 | — | 1517 | |
Trần Cung | không có | không có | Tuyên Hóa (1517–1521) | Trần Cung | 1517 | — | 1521 |
Thời kỳ chia cắt
[sửa | sửa mã nguồn]Nhà Hậu Lê – giai đoạn Lê trung hưng
[sửa | sửa mã nguồn]Chúa Trịnh ở Đàng Ngoài (1545 – 1787)
[sửa | sửa mã nguồn]Chân dung | Chúa | Miếu hiệu | Thụy hiệu | Niên hiệu | Tên húy | Trị vì | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trịnh Kiểm[w] | Thế Tổ | Minh Khang Thái Vương | không có | Trịnh Kiểm | 1545 | — | 1570 | |
Trịnh Cối[x] | không có | Tuấn Đức hầu | không có | Trịnh Cối | 1570 | — | 1570 | |
Bình An Vương | Thành Tổ | Triết Vương | không có | Trịnh Tùng | 1570 | — | 1623 | |
Thanh Đô Vương | Văn Tổ | Nghị Vương | không có | Trịnh Tráng | 1623 | — | 1652 | |
Tây Định Vương | Hoằng Tổ | Dương Vương | không có | Trịnh Tạc | 1653 | — | 1682 | |
Định Nam Vương | Chiêu Tổ | Khang Vương | không có | Trịnh Căn | 1682 | — | 1709 | |
An Đô Vương | Hy Tổ | Nhân Vương | không có | Trịnh Cương | 1709 | — | 1729 | |
Uy Nam Vương | Dụ Tổ | Thuận Vương | không có | Trịnh Giang | 1729 | — | 1740 | |
Minh Đô Vương | Nghị Tổ | Ân Vương | không có | Trịnh Doanh | 1740 | — | 1767 | |
Tĩnh Đô Vương | Thánh Tổ | Thịnh Vương | không có | Trịnh Sâm | 1767 | — | 1782 | |
Điện Đô Vương | không có | Xung Mẫn Vương | không có | Trịnh Cán | 1782 | — | 1782 | |
Đoan Nam Vương | không có | Linh Vương | không có | Trịnh Khải Trịnh Tông |
1782 | — | 1786 | |
Án Đô Vương | không có | không có | không có | Trịnh Bồng | 1786 | — | 1787 |
Chúa Nguyễn ở Đàng Trong (1558 – 1777)
[sửa | sửa mã nguồn]Chân dung | Chúa | Miếu hiệu | Thụy hiệu | Niên hiệu | Tên húy | Trị vì | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chúa Tiên[y] | Thái Tổ | Triệu Cơ Thùy Thống Khâm Minh Cung Ý Cần Nghĩa Đạt Lý hiển Ứng Chiêu Hựu Diệu Linh Gia Dụ Tiên Vương | không có | Nguyễn Hoàng | 1558 | — | 1613 | |
Chúa Sãi Chúa Bụt[z] |
Tuyên Tổ Hy Tông |
Hiển Mô Quang Liệt Ôn Cung Minh Duệ Dực Thiện Tuy Du Hiếu Văn Phật Vương | không có | Nguyễn Phúc Nguyên | 1613 | — | 1635 | |
Chúa Thượng | Thần Tổ Thần Tông |
Thừa Cơ Toàn Thống Quân Minh Hùng Nghị Uy Đoán Anh Vũ Hiếu Chiêu Thượng Vương | không có | Nguyễn Phúc Lan | 1635 | — | 1648 | |
Chúa Hiền | Nghị Tổ Thái Tông |
Tuyên Uy Kiến Vũ Anh Minh Trang Chính Thánh Đức Thần Công Hiếu Triết Hiền Vương | không có | Nguyễn Phúc Tần | 1648 | — | 1687 | |
Chúa Nghĩa | Anh Tông | Thiệu Hư Toản Nghiệp Khoan Hồng Bác Hậu Ôn Huệ Từ Tường Hiếu Nghĩa Vương | không có | Nguyễn Phúc Thái Nguyễn Phúc Trăn |
1687 | — | 1691 | |
Chúa Minh Quốc Chúa |
Hiển Tông | Anh Mô Hùng Lược Thánh Minh Tuyên Đạt Khoan Từ Nhân Thứ Hiếu Minh Vương | không có | Nguyễn Phúc Chu | 1691 | — | 1725 | |
Chúa Ninh | Túc Tông | Tuyên Quang Thiệu Liệt Tuấn Triết Tĩnh Uyên Kinh Văn Vĩ Vũ Hiếu Ninh Vương | không có | Nguyễn Phúc Chú Nguyễn Phúc Trú Nguyễn Phúc Thụ |
1725 | — | 1738 | |
Chúa Vũ[aa] | Thế Tông | Kiền Cương Uy Đoán Thần Nghị Thánh Du Nhân Từ Duệ Trí Hiếu Vũ Vương | không có | Nguyễn Phúc Khoát Nguyễn Phúc Hiếu |
1738 | — | 1765 | |
Chúa Định | Duệ Tông | Thông Minh Khoan Hậu Anh Mẫn Huệ Hòa Hiếu Định Đại Vương | không có | Nguyễn Phúc Thuần Nguyễn Phúc Hân |
1765 | — | 1776 | |
Tân Chính Vương[ab] | không có | Cung Mẫn Anh Đoán Huyền Mặc Vĩ Văn Mục Vương | không có | Nguyễn Phúc Dương | 1776 | — | 1777 |
Chúa Bầu ở Tuyên Quang (1527 – 1699)
[sửa | sửa mã nguồn]Chân dung | Chúa | Miếu hiệu | Thụy hiệu | Niên hiệu | Tên húy | Trị vì | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Khánh Bá Hầu | không có | không có | không có | Vũ Văn Uyên | 1527 | — | 1557 | |
Gia Quốc Công | không có | không có | không có | Vũ Văn Mật | 1560 | — | ? | |
Nhân Quốc Công | không có | không có | không có | Vũ Công Kỷ | ? | — | ? | |
Hòa Thắng Hầu hoặc Hòa Quận Công [ac] |
không có | không có | Long Bình Vương (1599–1600) | Vũ Đức Cung | ? | — | ? | |
Thuần Quận Công hoặc Thùy Quận Công |
không có | không có | không có | Vũ Công Ứng | ? | — | 1669 | |
Khoan Quận Công | không có | không có | Tiểu Giao Cương Vương (1672–1699) | Vũ Công Tuấn | 1670 | — | 1699 |
Chúa Mường Thanh (1739–1769)
[sửa | sửa mã nguồn]Chân dung | Thủ lĩnh | Miếu hiệu | Thụy hiệu | Niên hiệu | Tên húy | Trị vì | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hoàng Công Chất [ad] | không có | không có | không có | Hoàng Công Thư | 1750 | — | 1769 |
Khởi nghĩa Nguyễn Danh Phương (1740–1751)[26]
[sửa | sửa mã nguồn]Chân dung | Thủ lĩnh | Tự xưng | Thụy hiệu | Niên hiệu | Tên húy | Tại vị | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Quận Hẻo[ae] | Thuận thiên khải vận đại nhân | không có | không có | Nguyễn Danh Phương Nguyễn Danh Ngu |
1740 | — | 1751 |
Khởi nghĩa Nguyễn Hữu Cầu (1743–1751)
[sửa | sửa mã nguồn]Chân dung | Thủ lĩnh | Tự xưng | Tước hiệu | Niên hiệu | Tên húy | Tại vị | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Quận He[af] | Đông Đạo Thống Quốc Bảo Dân Đại tướng quân | Hướng Nghĩa Hầu | không có | Nguyễn Hữu Cầu | 1743 | — | 1751 |
Khởi nghĩa Lê Duy Mật (1740–1770)
[sửa | sửa mã nguồn]Chân dung | Thủ lĩnh | Tự xưng | Thụy hiệu | Niên hiệu | Tên húy | Tại vị | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Lê Duy Mật[ag] | Thiên Nam Đế Tử | không có | không có | Lê Duy Mật | 1740 | — | 1770 |
Khởi nghĩa Tây Sơn (1771–1778)[27]
[sửa | sửa mã nguồn]Chân dung | Thủ lĩnh | Tự xưng | Thụy hiệu | Niên hiệu | Tên húy | Tại vị | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tây Sơn Vương [ah] | Đệ nhất trại chủ Tây Sơn vương |
không có | không có | Nguyễn Nhạc | 1776 | — | 1778 |
Nguyễn Vương ở Nam Hà (1780 – 1802)
[sửa | sửa mã nguồn]Chân dung | Chúa | Miếu hiệu | Thụy hiệu | Niên hiệu | Tên húy | Trị vì | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Vương[ai] | không có | không có | không có | Nguyễn Phúc Ánh Nguyễn Phúc Chủng Nguyễn Phúc Noãn |
1780 | — | 1802 |
Tây Sơn Vương và Tiểu triều ở Quy Nhơn (1789 – 1798)
[sửa | sửa mã nguồn]Chân dung | Thủ lĩnh | Tước hiệu | Thụy hiệu | Niên hiệu | Tên húy | Trị vì | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tây Sơn Vương [aj] | không có | không có | không có | Nguyễn Nhạc | 1789 | — | 1793 | |
Tiểu triều [ak] | Hiếu công | không có | không có | Nguyễn Văn Bảo | 1793 | — | 1798 |
Thời kỳ tái thống nhất và Pháp thuộc
[sửa | sửa mã nguồn]Nhà Nguyễn – giai đoạn độc lập
[sửa | sửa mã nguồn]Theo thống kê từ các số liệu trong sử sách thì thời gian đầu nhà Nguyễn xảy ra hàng trăm cuộc nổi dậy của nông dân, tuy nhiên nổi bật và gây ảnh hưởng nhiều nhất là 4 cuộc khởi nghĩa sau:
Cuộc nổi dậy Phan Bá Vành (1821–1827)[28]
[sửa | sửa mã nguồn]Chân dung | Thủ lĩnh | Miếu hiệu | Tự xưng | Tước hiệu | Tên húy | Tại vị | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Phan Bá Vành | không có | không có | không có | Phan Bá Vành | 1821 | — | 1827 |
Cuộc nổi dậy Lê Duy Lương (1832–1838)
[sửa | sửa mã nguồn]Chân dung | Thủ lĩnh | Miếu hiệu | Tự xưng | Tước hiệu | Tên húy | Tại vị | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Lê Duy Lương [al] | không có | Đại Lê hoàng tôn | Diên Tự công | Lê Duy Lương | 1832 | — | 1838 |
Cuộc nổi dậy Nông Văn Vân (1833–1835)
[sửa | sửa mã nguồn]Chân dung | Thủ lĩnh | Miếu hiệu | Tự xưng | Tước hiệu | Tên húy | Tại vị | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nông Văn Vân | không có | Tiết chế Thượng tướng quân | không có | Nông Văn Vân | 1833 | — | 1835 |
Cuộc nổi dậy Lê Duy Cự (1854–1856)[29]
[sửa | sửa mã nguồn]Chân dung | Thủ lĩnh | Miếu hiệu | Tự xưng | Tước hiệu | Tên húy | Tại vị | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Lê Duy Cự[am] | không có | không có | không có | Lê Duy Cự Lê Duy Đồng |
1854 | — | 1856 |
Nhà Nguyễn – giai đoạn Pháp thuộc
[sửa | sửa mã nguồn]Khởi nghĩa Yên Thế (1884–1913)[30][31]
[sửa | sửa mã nguồn]Chân dung | Thủ lĩnh | Biệt danh | Thụy hiệu | Niên hiệu | Tên húy | Tại vị | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Lương Văn Nắm [an] | Đề Nắm | không có | không có | Lương Văn Nắm | 1884 | — | 1892 | |
Hoàng Hoa Thám [ao] | Hùm thiêng Yên Thế Đề Thám |
không có | không có | Hoàng Hoa Thám Trương Văn Nghĩa Trương Văn Thám |
1892 | — | 1913 |
Phong trào Cần Vương (1885–1896)
[sửa | sửa mã nguồn]Ngoài cuộc khởi nghĩa Cần Vương trực tiếp do Tôn Thất Thuyết và Trần Xuân Soạn lãnh đạo còn có 1 loạt các cuộc khởi nghĩa khác, tất cả họ đều mang danh nghĩa phù vua Hàm Nghi chống Pháp (tức là cuộc chiến giữa triều đình với người Tây). Duy có Đoàn Chí Tuân tách hẳn ra xưng Hoàng đế:
Chân dung | Thủ lĩnh | Miếu hiệu | Thụy hiệu | Niên hiệu | Tên húy | Tại vị | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đoàn Chí Tuân [ap] | không có | Bạch Xỉ | Long Đức | Đoàn Đức Mậu Đoàn Chí Tuân |
1888 | — | 1896 |
Khởi nghĩa Phan Xích Long – Đại Minh quốc (1912 – 1916)
[sửa | sửa mã nguồn]Chân dung | Thủ lĩnh | Miếu hiệu | Thụy hiệu | Niên hiệu | Tên húy | Tại vị | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Phan Xích Long[aq] | không có | Xích Long | Hồng Long (1912 – 1916) | Phan Phát Sanh | 1912 | — | 1916 |
Các vị chúa dân tộc thiểu số
[sửa | sửa mã nguồn]Chân dung | Chúa | Miếu hiệu | Thụy hiệu | Niên hiệu | Tên húy | Trị vì | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trịnh Giác Mật[ar] | không có | không có | không có | Trịnh Giác Mật | ? | — | ? | |
Ngưu Hống[as] | không có | không có | không có | Lò Lẹt | ? | — | ? | |
Xa Phần[at] | không có | không có | không có | Xa Phần | ? | — | 1337 | |
Đèo Cát Hãn[au] | không có | không có | không có | Đèo Cát Hãn | ? | — | ? | |
Đèo Mạnh Vượng | không có | không có | không có | Đèo Mạnh Vượng | ? | — | ? | |
Đèo Cầm Công | không có | không có | không có | Đèo Cầm Công | 1650 | — | 1675 | |
Đèo Kim Cát | không có | không có | không có | Đèo Kim Cát | ? | — | ? | |
Đèo Văn Ân | không có | không có | không có | Đèo Văn Ân | ? | — | 1869 | |
Đèo Văn Sanh | không có | không có | không có | Cầm Sinh | 1869 | — | 1878 | |
Đèo Văn Trị | không có | không có | không có | Cầm Oum Đèo Văn Trí Đèo Văn Tri Điêu Văn Trì |
1878 | — | 1908 | |
Đèo Văn Kháng | không có | không có | không có | Đèo Văn Kháng | 1908 | — | 1927 | |
Đèo Văn Long[av] | không có | không có | không có | Đèo Văn Long | 1927 | — | 1954 | |
Đèo Văn An | không có | không có | không có | Đèo Văn An | 1954 | — | 1975 | |
Đèo Nàng Tỏi | không có | không có | không có | Đèo Nàng Tỏi | 1975 | — | 2008 | |
Đèo Văn Đức | không có | không có | không có | Đèo Văn Đức | 2008 | — | ? |
Các đời lãnh chúa người Thái do khiếm khuyết về mặt sử liệu nên ở đây không thống kê hết được, do đó có nhiều khoảng trống về thời gian trị vì của các đời chúa này từ đời nọ nối đời kia.
Trấn Ninh phủ (1479–1893)
[sửa | sửa mã nguồn]Chân dung | Chúa | Miếu hiệu | Tước hiệu | Niên hiệu | Tên húy | Trị vì | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Bạch Gia Tây[aw] | không có | Tuyên úy Đại sứ | không có | Bạch Gia Tây Lư Cầm Đông |
1479 | — | ? | |
Chiêu Khảm Ông Mai Mang | không có | không có | không có | Chiêu Khảm Ông Mai Mang | ? | — | ? | |
Chiêu Khảm Đông | không có | không có | không có | เจ้าคำด่อน | ? | — | ? | |
Chiêu Khảm Tang | không có | không có | không có | เจ้าคำสั้น | 1650 | — | ? | |
Chiêu Khảm Thông | không có | không có | không có | เจ้าคำทง | ? | — | ? | |
Chiêu Khảm Cơ Vượng | không có | không có | không có | เจ้าคำกิวง | ? | — | ? | |
Chiêu Khảm Khan | không có | không có | không có | เจ้าคำด่อน | 1479 | — | ? | |
Chiêu Khảm Phổ Tháp | không có | không có | không có | เจ้าคำพุทธา | ? | — | ? | |
Chiêu Khảm Tát Tháp | không có | không có | không có | เจ้าคำศรัทธา | 1650 | — | ? | |
Chiêu Môn Lang Thái | không có | không có | không có | เจ้าบุนลังไท | ? | — | ? | |
Chiêu Môn Lạc | không có | không có | không có | เจ้าบุญรอด | ? | — | ? | |
Chiêu Khảm Môn Khổng | không có | không có | không có | เจ้าบุญคง | ? | — | ? | |
Chiêu Môn Chiêm | không có | không có | không có | เจ้าบุญจัน | ? | — | ? | |
Chiêu Khảm Ôn Mang | không có | không có | không có | เจ้าคำอุ่นเมือง | ? | — | ? | |
Chiêu Nặc Mang | không có | không có | không có | เจ้าหน่อเมือง | ? | — | ? | |
Chiêu Ông Lạc[ax] | không có | không có | không có | เจ้าองค์หล่อ Lư Cầm Hương |
? | — | ? | |
Chiêu Ông Bôn[ay] | không có | không có | không có | เจ้าองค์บุญ Lư Cầm Uẩn |
? | — | ? | |
Chiêu Tùng Phổ | không có | không có | không có | เจ้าชมพู Thiệu Kiểu Thiệu Đế |
? | — | 1803 | |
Chiêu Tân | không có | không có | không có | เจ้าเชียง Chiêu Sanh |
1803 | — | 1804 | |
Chiêu Lạc Y | không có | Trấn Ninh phòng ngự sử | không có | เจ้าน้อย Chiêu Nội |
1804 | — | 1848 | |
Chiêu Ba | không có | không có | không có | เจ้าโป้ | 1848 | — | 1868 | |
Chiêu Ông | không có | không có | không có | เจ้าอึ่ง | 1868 | — | 1873 | |
Chiêu Khảm Đề | không có | không có | không có | Chiêu Khảm Đề | ? | — | ? | |
Chiêu Nê Vĩ | không có | không có | không có | Chiêu Nê Vĩ | ? | — | 1893 |
Năm 1893, khi người Pháp thành lập Liên bang Đông Dương đã dựa theo địa hình mà cắt phủ Chấn Ninh sang Ai Lao. Sau 414 năm lệ thuộc Đại Việt, khu vực này hiện tại là địa bàn các tỉnh Huaphanh và Xiengkhuang của nước Cộng hòa dân chủ nhân dân Lào.
Trấn Tây Thành (1835–1841)
[sửa | sửa mã nguồn]Chân dung | Chúa | Tước hiệu | Thụy hiệu | Niên hiệu | Tên húy | Trị vì | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Mỹ Lâm quận chúa | Chân Lạp quận chúa | Ngọc Vân quận chúa | không có | Ang Mey | 1835 | — | 1841 |
Trấn Tây Thành là một Trấn của nước Đại Nam nhà Nguyễn, đây là vùng lãnh thổ thuộc Đông Nam Campuchia ngày nay.
Chân dung | Chúa | Miếu hiệu | Thụy hiệu | Niên hiệu | Tên húy | Trị vì | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Vương Chính Đức | không có | không có | không có | Vaj Tsoov Loom | ? | — | 1945 | |
Vương Chí Sình[az] | không có | không có | không có | Vaj Txhiaj Lwm | 1945 | — | 1962 |
Chúa Tày
[sửa | sửa mã nguồn]Chân dung | Chúa | Miếu hiệu | Thụy hiệu | Niên hiệu | Tên húy | Trị vì | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hoàng Yến Tchao | không có | không có | không có | Hoàng Yến Tchao | 1905 | — | 1950 | |
Hoàng A Tưởng | không có | không có | không có | Hoàng A Tưởng | 1950 | — | ? |
Chân dung | Vua | Miếu hiệu | Thụy hiệu | Niên hiệu | Tên húy | Trị vì | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Vua Marie đệ nhất | không có | không có | Charles–Marie David de Mayréna | Mayréna | 1888 | — | 1890 |
Chú thích
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ Chu Đạt cầm đầu nghĩa quân giết chết huyện lệnh Cư Phong, đánh chiếm quận Cửu Chân tấn công quận trị Tư Phố, xây dựng chính quyền tự trị, sau bị Thứ sử Hạ Phương dập tắt
- ^ Lương Long lãnh đạo nhân dân nổi dậy đánh chiếm được các quận huyện và nhiều vùng đất từ Giao Chỉ đến Hợp Phố và từ Cửu Chân đến Nhật Nam. Huyện lệnh Lan Lăng là Chu Tuấn được nhà Hán phái sang, cuộc khởi nghĩa bị trấn áp
- ^ Sĩ Nhiếp vốn là Thái thú Giao Chỉ, năm 207 được Tào Tháo phong làm Tổng đốc cai quản cả bảy quận Giao Châu, thực tế đã hình thành chính quyền cát cứ độc lập. Do khéo ngoại giao nên vẫn giữ vững được địa vị suốt thời Hán mạt đến đầu thời Tam Quốc, trên danh nghĩa vẫn dưới sự chỉ đạo của các Thứ sử do Lưu Biểu, Lưu Bị và Tôn Quyền cử sang
- ^ Thụy hiệu này do nhà Trần truy phong, đương thời Sĩ Nhiếp không có thụy hiệu
- ^ Năm 227, Tôn Quyền phong Sĩ Huy làm Thái thú Cửu Chân. Sĩ Huy không chịu tự xưng là Thứ sử Giao Châu, chia quân đóng giữ các cửa ải chống cự quân Ngô, được ít ngày thì ra hàng Lã Đại rồi bị sát hại
- ^ Cuộc nổi dậy này ban đầu do Triệu Quốc Đạt lãnh đạo, tuy nhiên chưa được bao lâu thì ông mất và quần chúng tôn em gái ông là Triệu Ẩu lên thay thế
- ^ Lương Thạc nổi dậy tự xưng là Thái thú Tân Xương và Thái thú Giao Chỉ, nhà Tấn cử mấy vị Thứ sử sang đánh dẹp đều bị Thạc đánh bại, mãi sau danh tướng Đào Khản mới tiêu diệt được
- ^ Lý Trường Nhân nhân tự lập làm Thứ sử Giao Châu, nhà Tống sai Lưu Bột sang đàn áp bị ông đem quân chống cự, sau đó dâng biểu xin hàng tự hạ mình gọi là Hành châu sự, thực chất vẫn nắm quyền cai quản cả Giao Châu
- ^ Lý Thúc Hiến thay anh họ cai quản Giao Châu nhưng nhà Tống không công nhận, chỉ phong làm Ninh Viễn quân Tư mã, gặp lúc nhà Tề lên ngôi muốn lấy lòng dân nên phong ông làm Thứ sử Giao Châu
- ^ Năm 541, Lý Bí khởi sự, sau mấy lần đánh đuổi quân Lương và phá tan Lâm Ấp mới chính thức xưng đế lập ra nước Vạn Xuân
- ^ Tiêu Tiển vốn là hoàng tộc nhà Lương, khi nhà Tuỳ suy yếu đã nổi dậy cát cức khu vực bao gồm hầu hết Hồ Bắc - Hồ Nam - Quảng Tây và miền Bắc Việt Nam
- ^ Dương Thanh nổi dậy đánh đuổi quan đô hộ Lý Tượng Cổ chiếm giữ Giao Châu, nhà Đường phong ông làm Thứ sử Quỳnh Châu để điều ông ra khỏi thành Tống Bình nhưng ông không nhận chức. Sau khi ông mất, con là Dương Chí Liệt rút về Tạc Khẩu (thuộc Yên Mô, Ninh Bình ngày nay) tiếp tục chống cự được vài tháng thì bị dẹp hẳn
- ^ Năm 923 (theo sử Việt hoặc 931 theo sử Tàu), Nam Hán Cao Tổ đánh bại Tiết độ sứ Tĩnh hải quân là Khúc Thừa Mĩ rồi cử quan lại sang cai trị, đến năm 931 thì Dương Đình Nghệ nổi dậy trục xuất quân Nam Hán giành lại quyền tự chủ
- ^ Ngô Xương Xí làm vua, do thế lực suy yếu nên lui về làm sứ quân
- ^ Đinh Bộ Lĩnh nối nghiệp sứ quân Trần Lãm, cử binh chinh phạt các sứ quân khác tự xưng là Vạn Thắng Vương
- ^ Theo Đại Việt sử ký toàn thư, ngoại kỷ quyển 5 ghi chép thì: Năm 951, hai vua nhà Ngô đã mang quân đi đánh Đinh Bộ Lĩnh nhưng không dẹp được, như vậy Trần Lãm phải mất trước năm 951 và Đinh Bộ Lĩnh phải mất gần 20 năm mới dẹp yên được các sứ quân
- ^ Dòng tộc họ Nùng được nhà Tống thừa nhận là "mán chủ" năm 977 ở vùng châu Quảng Nguyên, Nùng Tồn Phúc thế tập tước vị của cha là Nùng Dân Chú làm Mán chủ, đến năm 1038 mới chính thức xưng đế kiến lập Trường Sinh quốc
- ^ Năm 1041, Nùng Trí Cao xưng đế kiến lập Đại Lịch quốc, chẳng bao lâu về hàng nhà Lý được phong tước Thái Bảo. Năm 1052, Nùng Trí Cao lại xưng đế, đặt quốc hiệu Đại Nam
- ^ Đoàn Thượng cùng Đoàn Chủ nổi dậy năm 1207, sau đó Đoàn Chủ bị sát hại còn Đoàn Thượng có thời gian hàng triều đình được phong tước vương. Sau khi nhà Trần thay thế nhà Lý, Đoàn Thượng không thuần phục vẫn cát cứ đất Hồng Châu cho đến khi bị Nguyễn Nộn lập mẹo sát hại
- ^ Nguyễn Nộn là một sứ quân nổi dậy chống lại triều đình vào cuối thời Lý đầu thời Trần, triều đình từng sắc phong ông làm Hoài Đạo Hiếu Vũ Vương
- ^ Phạm Thế Căng vốn là thổ hào người Mường ở Nghệ An thời nhà Trần, sau theo hàng quân Minh rồi tự xưng là Duệ Vũ đại vương, họp quân giữ núi An Lại thuộc huyện Lệ Thủy (Quảng Bình), sau bị nhà Hậu Trần tiêu diệt
- ^ Lê Lợi nổi dậy khởi nghĩa ở Lam Sơn, tự xưng là Bình Định vương. Sau khi tôn lập Trần Cảo, ông rút về tự xưng là Vệ quốc công. Năm 1428, quân Minh rút hết về nước, Lê Lợi lên ngôi sáng lập ra nhà Hậu Lê
- ^ Trịnh Kiểm được xem là người đặt nền móng cho họ Trịnh nắm quyền, tuy nhiên sinh thời ông không xưng chúa, tước chúa là do các chúa Trịnh thời sau truy phong.
- ^ Trịnh Cối được vua Lê cho nối chức vụ của cha, tuy nhiên sau mâu thuẫn với Trịnh Tùng mà về hàng nhà Mạc nên không được họ Trịnh công nhận, trên thực tế đã cầm quyền được 1 năm nên vẫn đưa vào danh sách này.
- ^ Đương thời, Nguyễn Hoàng trên danh nghĩa vẫn là quan trấn thủ xứ Thuận Quảng, thường xuyên ra Bắc phục vụ chính quyền Lê - Trịnh
- ^ Đời Nguyễn Phúc Nguyên mới chính thức công khai chống lại họ Trịnh, chế độ chúa Nguyễn ở Đàng Trong thực sự bắt đầu
- ^ Từ đời Nguyễn Phúc Khoát, chúa Nguyễn chính thức xưng vương, đàng trong gần như một vương quốc độc lập
- ^ Nguyễn Phúc Dương là chúa bù nhìn do lực lượng Tây Sơn tôn lên để lấy danh nghĩa phù chúa Nguyễn
- ^ Từ đời Vũ Đức Cung, chúa Bầu chính thức xưng vương, chống lại vua Lê chúa Trịnh
- ^ Hoàng Công Chất nổi dậy khởi nghĩa ở Sơn Nam từ năm 1739, lúc đầu theo nghĩa quân Nguyễn Cừ và Nguyễn Tuyển, sau đó rút chạy lên Mường Thanh lập chính quyền cát cứ ở đó vào năm 1750. Sau khi Hoàng Công Chất chết, con là Hoàng Công Toản cầm cự được vài tháng rồi bị triều đình tiêu diệt
- ^ Nguyễn Danh Phương lúc đầu theo nghĩa quân của Đô Tế và Bồng ở Sơn Tây, sau cuộc khởi nghĩa đó bị dập tắt ông mới lập căn cứ riêng. Có lúc ông đã về hàng chúa Trịnh, nhưng không lâu sau lại dấy binh tạo phản
- ^ Nguyễn Hữu Cầu lúc đầu theo nghĩa quân Nguyễn Cừ, sau khi Nguyễn Cừ bị bắt mới xây dựng căn cứ riêng. Có lúc về hàng triều đình được phong hầu tước, sau lại hợp binh với chúa Mường Thanh Hoàng Công Chất tạo phản
- ^ Lê Duy Mật là hoàng thân quốc thích nhà Lê, do làm chính biến lật đổ chúa Trịnh bất thành nên quyết định nổi dậy khởi nghĩa
- ^ Năm 1771, anh em Tây Sơn nổi dậy. Năm 1773, Nguyễn Nhạc xưng là Đệ nhất trại chủ. Năm 1776, Nguyễn Nhạc xưng là Tây Sơn vương. Năm 1778, Nguyễn Nhạc chính thức lên ngôi hoàng đế, lập ra Nhà Tây Sơn
- ^ Năm 1778, Nguyễn Ánh xưng là Đại nguyên suý kiêm Nhiếp quốc chính. Năm 1780, xưng vương tại Sài Gòn cho đến năm 1802 diệt nhà Tây Sơn mới chính thức xưng đế
- ^ Năm 1788, khi Nguyễn Huệ xưng đế, Nguyễn Nhạc lui về làm lại Tây Sơn Vương
- ^ Năm 1793, sau khi Tây Sơn Vương Nguyễn Nhạc qua đời, Thái tử Nguyễn Văn Bảo được Cảnh Thịnh Hoàng Đế Nguyễn Quang Toản cho ăn lộc một huyện Phù Ly
- ^ Lê Duy Lương là cháu 3 đời vua Lê Hiển Tông, trước được vua Gia Long phong tước Diên Tự công, sau được các tù trưởng họ Quách và họ Đinh của người Mường tôn làm minh chủ với danh nghĩa phù Lê
- ^ Lê Duy Cự là cháu 4 đời vua Lê Hiển Tông, được Quốc sư Cao Bá Quát tôn làm minh chủ với danh nghĩa phù Lê
- ^ Lúc đầu cuộc khởi nghĩa này do Lương Văn Nắm lãnh đạo, tuy nhiên bên cạnh đó còn có nhiều toán vũ trang lẻ tẻ do các nhân vật như: Bá Phức, Thống Luận, Tổng Tài, Đề Thuật, Đề Chung chỉ huy
- ^ Năm 1892, sau khi theo các cuộc khởi nghĩa của: Đại Trận, Trần Xuân Soạn và Hoàng Đình Kinh...Hoàng Hoa Thám gia nhập nghĩa quân Yên Thế, Đề Nắm tử trận, ông thống nhất được các lực lượng trở thành thủ lĩnh tối cao
- ^ Sau khi vua Hàm Nghi xuất bôn, Đoàn Chí Tuân đề nghị với thủ lĩnh khởi nghĩa Hương Khê là Phan Đình Phùng lập vua mới để lãnh đạo quần chúng chống Pháp, do Phan Đình Phùng không nghe nên ông tự ý tách khỏi nghĩa quân, lập triều đình riêng tổ chức chiến tranh lâu dài
- ^ Phan Xích Long tự nhận mình là Đông cung thái tử con vua Hàm Nghi
- ^ Trịnh Giác Mật là lãnh chúa người Mường hoặc người Thái đạo Đà Giang vùng Hòa Bình và Sơn La, năm 1280 bị nhà Trần đánh bại đã theo về hàng nhà Trần và được cho phép tự trị
- ^ Ngưu Hống là lãnh chúa của người Thái Đen vùng Sơn La, năm 1329 bị nhà Trần đánh bại đã theo về hàng nhà Trần và được cho phép tự trị
- ^ Sau khi lãnh chúa Xa Phần bị giết hại, xứ Ngưu Hống mới chính thức trở thành 1 bộ phần của lãnh thổ Đại Việt và giao cho họ Đèo cai quản
- ^ Đèo Cát Hãn làm lãnh chúa từ khi nhà Hồ cướp ngôi nhà Trần, trải qua thuộc Minh đến đầu Hậu Lê. Năm 1432, tạo phản chống Hậu Lê bị đánh bại
- ^ Sau chiến dịch Điện Biên Phủ, Đèo Văn Long bỏ chạy sang Pháp. Kể từ đó, các lãnh chúa người Thái chỉ mang tính tượng trưng, không có thực quyền
- ^ Năm 1478, chúa Bồn Man là Cầm Công xua quân quấy nhiễu Đại Việt bị giết chết. Vua Lê Thánh Tông cho sáp nhập xứ này thành Trấn Ninh phủ và vẫn để cho tự trị, phong người họ hàng của Cầm Công là Cầm Đồng làm Tuyên uý đại sứ
- ^ Thời gian Lê Duy Mật khởi nghĩa từng khống chế địa bàn Trấn Ninh, bắt giam lãnh chúa xứ này là Lư Cầm Hương
- ^ Trịnh Sâm phái quân mã tấn công Trấn Ninh dẹp tan Lê Duy Mật, sau đó lập cháu của Lư Cầm Hương là Lư Cầm Uẩn thay thế
- ^ Vương Chí Sình làm việc cho chính phủ Hồ Chí Minh, thành một đại biểu quốc hội khóa I và khóa II
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ Quốc sử quán triều Nguyễn (1998), tr. 106.
- ^ Nguyễn Duy Hinh (2004), tr. 36.
- ^ Nguyễn Duy Hinh (2004), tr. 84.
- ^ Bộ Quốc phòng (2004), tr. 564.
- ^ Châu Hải Đường (2018), tr. 191.
- ^ Ban nghiên cứu và biên soạn lịch sử Thanh Hóa (2005), tr. 30.
- ^ Bộ Quốc phòng (2004), tr. 633.
- ^ Đặng Duy Phúc (2007), tr. 53.
- ^ Nguyễn Duy Hinh (2004), tr. 161.
- ^ Poisson (2006), tr. 317.
- ^ Quốc sử quán triều Nguyễn (1998), tr. 132.
- ^ Trần Văn Thịnh (2005), tr. 103.
- ^ Nguyễn Duy Hinh (2004), tr. 162.
- ^ Đặng Duy Phúc (2007), tr. 56.
- ^ Trần Văn Thịnh (2005), tr. 102.
- ^ Đặng Duy Phúc (2007), tr. 59.
- ^ Lưu Văn Lợi (2000), tr. 27.
- ^ Vũ Hồng Liên & Sharrock (2014).
- ^ Nguyễn Quang Ngọc (2000), tr. 43.
- ^ Đặng Duy Phúc (2007), tr. 60.
- ^ Nguyễn Duy Hinh (2004), tr. 185.
- ^ Bùi Thiết (2000), tr. 193.
- ^ Ngô Văn Phú (2006), tr. 93–96.
- ^ Trần Trọng Dương. “Loạn 12 sứ quân: Lịch sử từ phe chiến thắng”. Báo Công an Nhân dân điện tử. Truy cập ngày 10 tháng 12 năm 2021.
- ^ “Khởi nghĩa Lam Sơn - dấu son trong lịch sử giữ nước của dân tộc”. baothainguyen.vn. Bản gốc lưu trữ ngày 10 tháng 12 năm 2021. Truy cập ngày 10 tháng 12 năm 2021.
- ^ “Đồn Úc Kỳ và cuộc khởi nghĩa của Nguyễn Danh Phương”. 4 tháng 6 năm 2009. Bản gốc lưu trữ ngày 10 tháng 12 năm 2021. Truy cập ngày 10 tháng 12 năm 2021.
- ^ “Vài nét về Khởi nghĩa nông dân Tây Sơn mùa xuân năm 1771”. Bảo tàng Lịch sử Quốc gia. Truy cập ngày 10 tháng 12 năm 2021.
- ^ “Khởi nghĩa Phan Bá Vành (1811-1827)”. thaibinh.gov.vn. 11 tháng 6 năm 2013. Truy cập ngày 10 tháng 12 năm 2021.
- ^ “Cuộc khởi nghĩa Mỹ Lương và Cao Bá Quát”. Bảo tàng Lịch sử Quốc gia. Truy cập ngày 10 tháng 12 năm 2021.
- ^ “Khởi nghĩa Yên Thế: Dấu son trong lịch sử chống giặc ngoại xâm của dân tộc”.
- ^ Nam Tuấn (17 tháng 3 năm 2019). “Khởi nghĩa Yên Thế - bản hùng ca bất diệt”. Báo điện tử Đảng Cộng sản Việt Nam. Truy cập ngày 10 tháng 12 năm 2021.
Nguồn
[sửa | sửa mã nguồn]- Ban nghiên cứu và biên soạn lịch sử Thanh Hóa (2005). Danh nhân Thanh Hóa. Thanh Hóa: Nhà xuất bản Thanh Hóa. tr. 26–30. OCLC 70866786.
- Bộ Quốc phòng (2004). Từ điển bách khoa quân sự Việt Nam. Hà Nội: Nhà xuất bản Quân đội nhân dân. OCLC 777923495.
- Bùi Thiết (2000). Từ điển vua chúa Việt Nam. Nhà xuất bản Văn hóa thông tin. OCLC 45891606.
- Châu Hải Đường (2018). An Nam truyện : Ghi chép về Việt Nam trong chính sử Trung Quốc xưa. Hà Nội: Sách Tao Đàn. ISBN 9786049606816. OCLC 1029765695.
- Đặng Duy Phúc (2007). Giản yếu sử Việt Nam. Hà Nội: Nhà xuất bản Hà Nội. OCLC 223694968.
- Lưu Văn Lợi (2000). Ngoại giao Đại Việt. Hà Nội: Nhà xuất bản Công an nhân dân. OCLC 45856152.
- Ngô Văn Phú (2006). Thời dựng nước và tự chủ Thời Lý-Trần. Nhà xuất bản Công an nhân dân. OCLC 254744472.
- Nguyễn Duy Hinh (2004). Văn minh Lạc Việt. Hà Nội: Nhà xuất bản Văn hóa Thông tin. OCLC 254981880.
- Nguyễn Quang Ngọc (2000). Tiến trình lịch sử Việt Nam. Hà Nội: Nhà xuất bản Giáo dục. OCLC 47230234.
- Quốc sử quán triều Nguyễn (1998). Nguyễn Như Ý; Viện Sử học, Trung tâm Khoa học xã hội nhân văn Quốc gia (biên tập). Khâm định Việt sử Thông giám cương mục. Nhà xuất bản Giáo dục. OCLC 43002060.
- Poisson, Emmanuel (2006). Quan và lại ở miền Bắc Việt Nam : một bộ máy hành chính trước thử thách (1820-1918). Đào Hùng; Nguyễn Văn Sự biên dịch. Đà Nẵng: Nhà xuất bản Đà Nẵng. OCLC 166209840.
- Trần Văn Thịnh (2005). Võ tướng Thanh Hóa trong lịch sử dân tộc. Nhà xuất bản Khoa học xa̋ hội. LCCN 2005469857. OCLC 607526637.
- Vũ Hồng Liên; Sharrock, Peter (15 tháng 11 năm 2014). Descending Dragon, Rising Tiger: A History of Vietnam (bằng tiếng Anh). Reaktion Books. ISBN 9781780233888.