Danh sách bộ vi xử lý Intel Core i3
Giao diện
(Đổi hướng từ Danh sách Bộ vi xử lý Core i3)
Vi xử lý cho máy tính để bàn
[sửa | sửa mã nguồn]Vi kiến trúc Westmere (thế hệ thứ nhất)
[sửa | sửa mã nguồn]"Clarkdale" (32 nm)
[sửa | sửa mã nguồn]- Các công nghệ được tích hợp: MMX, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4.1, SSE4.2, Enhanced Intel SpeedStep Technology (EIST), Intel 64, XD bit (bản cải tiến của NX bit), Intel VT-x, Hyper-Threading, Smart Cache.
- FSB được thay thế bởi DMI.
- Tích hợp GPU "Ironlake" 45 nm.
- Số bóng bán dẫn: 382 triệu
- KÍch thước vi mạch: 81 mm²
- Số bóng bán dẫn của bộ điều khiển đồ họa và bộ nhớ tích hợp: 177 triệu
- kích thước bộ điều khiển đồ họa và bộ nhớ tích hợp: 114 mm²
- Số bước nhảy: C2, K0
Mã sản phẩm |
Số sSpec |
Xung nhịp | Turbo | Xung nhịp GPU |
Số nhân | L2 cache |
L3 cache |
I/O bus | Mult. | Tốc độ Uncore |
Bộ nhớ | Voltage | TDP | Socket | Ngày ra mắt | Số hiệu thành phần |
Giá ra mắt (USD) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Core i3-530 |
|
2.93 GHz | — | 733 MHz | 2 | 2 × 256 KB | 4 MB | DMI | 22× | 2133 MHz | 2 × DDR3-1333 | 0.65–1.4 V | 73 W | LGA 1156 | Tháng 1, 2010 |
|
$113 |
Core i3-540 |
|
3.07 GHz | — | 733 MHz | 2 | 2 × 256 KB | 4 MB | DMI | 23× | 2133 MHz | 2 × DDR3-1333 | 0.65–1.4 V | 73 W | LGA 1156 | Tháng 1, 2010 |
|
$133 |
Core i3-550 |
|
3.2 GHz | — | 733 MHz | 2 | 2 × 256 KB | 4 MB | DMI | 24× | 2133 MHz | 2 × DDR3-1333 | 0.65–1.4 V | 73 W | LGA 1156 | Tháng 5, 2010 |
|
$138 |
Core i3-560 |
|
3.33 GHz | — | 733 MHz | 2 | 2 × 256 KB | 4 MB | DMI | 25× | 2133 MHz | 2 × DDR3-1333 | 0.65–1.4 V | 73 W | LGA 1156 | Tháng 8, 2010 |
|
$138 |
Vi kiến trúc Sandy Bridge (thế hệ thứ 2)
[sửa | sửa mã nguồn]"Sandy Bridge" (32 nm)
[sửa | sửa mã nguồn]- Các công nghệ được tích hợp: MMX, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4.1, SSE4.2, AVX, Enhanced Intel SpeedStep Technology (EIST), Intel 64, XD bit (bản cải tiến của NX bit), Intel VT-x, Hyper-threading, Smart Cache, Intel Insider.
- Số bước nhảy: Q0, J1
- Số bóng bán dẫn: 624 triệu (J1), 504 triệu (Q0)
- Kích thước vi mạch: 149 mm² (J1), 131 mm² (Q0)
Mã sản phẩm |
Số sSpec |
Số nhân | Xung nhịp | Turbo | L2 cache |
L3 cache |
Loại GPU |
Xung nhịp GPU |
TDP | Socket | I/O bus | Ngày ra mắt | Số hiệu thành phần |
Giá ra mắt (USD) | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
điện năng tiêu chuẩn | ||||||||||||||||
Core i3-2100 |
|
2 | 3.1 GHz | — | 2 × 256 KB | 3 MB | HD Graphics 2000 | 850–1100 MHz | 65 W
|
LGA 1155 | DMI 2.0 | Tháng 2, 2011 |
|
$117 | ||
Core i3-2102[N 1] |
|
2 | 3.1 GHz | — | 2 × 256 KB | 3 MB | HD Graphics 2000 | 850–1100 MHz | 65 W
|
LGA 1155 | DMI 2.0 | Quý 2, 2011 |
|
$127 | ||
Core i3-2105 |
|
2 | 3.1 GHz | — | 2 × 256 KB | 3 MB | HD Graphics 3000 | 850–1100 MHz | 65 W
|
LGA 1155 | DMI 2.0 | Tháng 5, 2011 |
|
$134 | ||
Core i3-2120 |
|
2 | 3.3 GHz | — | 2 × 256 KB | 3 MB | HD Graphics 2000 | 850–1100 MHz | 65 W
|
LGA 1155 | DMI 2.0 | Tháng 2, 2011 |
|
$138 | ||
Core i3-2125 |
|
2 | 3.3 GHz | — | 2 × 256 KB | 3 MB | HD Graphics 3000 | 850–1100 MHz | 65 W
|
LGA 1155 | DMI 2.0 | Tháng 9, 2011 |
|
$134 | ||
Core i3-2130 |
|
2 | 3.4 GHz | — | 2 × 256 KB | 3 MB | HD Graphics 2000 | 850–1100 MHz | 65 W
|
LGA 1155 | DMI 2.0 | Tháng 9, 2011 |
|
$138 | ||
tiết kiệm điện | ||||||||||||||||
Core i3-2100T |
|
2 | 2.5 GHz | — | 2 × 256 KB | 3 MB | HD Graphics 2000 | 650–1100 MHz | 35 W
|
LGA 1155 | DMI 2.0 | Tháng 2, 2011 |
|
$127 | ||
Core i3-2120T |
|
2 | 2.6 GHz | — | 2 × 256 KB | 3 MB | HD Graphics 2000 | 650–1100 MHz | 35 W
|
LGA 1155 | DMI 2.0 | Tháng 9, 2011 |
|
$127 |
- ^ Khi nâng cấp qua Intel Upgrade Service, nó hoạt động tại 3,6 GHz, có 3 MB L3 cache và được nhận dạng là Core i3-2153.
Vi kiến trúc Ivy Bridge (thế hệ thứ 3)
[sửa | sửa mã nguồn]"Ivy Bridge" (22 nm)
[sửa | sửa mã nguồn]- Các công nghệ được tích hợp: MMX, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4.1, SSE4.2, AVX, Enhanced Intel SpeedStep Technology (EIST), Intel 64, XD bit (bản cải tiến của NX bit), Intel VT-x, Hyper-threading, Smart Cache, Intel Insider.
Mã sản phẩm |
Số sSpec |
Số nhân | Xung nhịp | Turbo | L2 cache |
L3 cache |
Loại GPU |
Xung nhịp GPU |
TDP | Socket | I/O bus | Ngày ra mắt | Số hiệu thành phần |
Giá ra mắt (USD) | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
điện năng tiêu chuẩn | ||||||||||||||||
Core i3-3210 |
|
2 | 3.2 GHz | — | 2 × 256 KB | 3 MB | HD Graphics 2500 | 650–1050 MHz | 55 W
|
LGA 1155 | DMI 2.0 | Tháng 1, 2013 |
|
$117 | ||
Core i3-3220 |
|
2 | 3.3 GHz | — | 2 × 256 KB | 3 MB | HD Graphics 2500 | 650–1050 MHz | 55 W
|
LGA 1155 | DMI 2.0 | Tháng 9, 2012 |
|
$117 | ||
Core i3-3225 |
|
2 | 3.3 GHz | — | 2 × 256 KB | 3 MB | HD Graphics 4000 | 650–1050 MHz | 55 W
|
LGA 1155 | DMI 2.0 | Tháng 9, 2012 |
|
$134 | ||
Core i3-3240 |
|
2 | 3.4 GHz | — | 2 × 256 KB | 3 MB | HD Graphics 2500 | 650–1050 MHz | 55 W
|
LGA 1155 | DMI 2.0 | Tháng 9, 2012 |
|
$138 | ||
Core i3-3245 |
|
2 | 3.4 GHz | — | 2 × 256 KB | 3 MB | HD Graphics 4000 | 650–1050 MHz | 55 W
|
LGA 1155 | DMI 2.0 | Tháng 6, 2013 |
|
$134 | ||
Core i3-3250 |
|
2 | 3.5 GHz | — | 2 × 256 KB | 3 MB | HD Graphics 2500 | 650–1050 MHz | 55 W
|
LGA 1155 | DMI 2.0 | Tháng 6, 2013 |
|
$138 | ||
tiết kiệm điện | ||||||||||||||||
Core i3-3220T |
|
2 | 2.8 GHz | — | 2 × 256 KB | 3 MB | HD Graphics 2500 | 650–1050 MHz | 35 W
|
LGA 1155 | DMI 2.0 | Tháng 9, 2012 |
|
$117 | ||
Core i3-3240T |
|
2 | 2.9 GHz | — | 2 × 256 KB | 3 MB | HD Graphics 2500 | 650–1050 MHz | 35 W
|
LGA 1155 | DMI 2.0 | Tháng 9, 2012 |
|
$138 | ||
Core i3-3250T |
|
2 | 3 GHz | — | 2 × 256 KB | 3 MB | HD Graphics 2500 | 650–1050 MHz | 35 W
|
LGA 1155 | DMI 2.0 | Tháng 6, 2013 |
|
$138 |
Vi kiến trúc Haswell (thế hệ thứ 4)
[sửa | sửa mã nguồn]"Haswell-DT" (22 nm)
[sửa | sửa mã nguồn]- Các công nghệ được tích hợp: MMX, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4.1, SSE4.2, AVX, AVX2, FMA3, Enhanced Intel SpeedStep Technology (EIST), Intel 64, XD bit (bản cải tiến của NX bit), Intel VT-x, Hyper-threading, AES-NI, Smart Cache.
- Số bóng bán dẫn: 1,4 tỷ
- Kich thước vi mạch: 177mm²
Mã sản phẩm |
Số sSpec |
Số nhân | Xung nhịp | Turbo | L2 cache |
L3 cache |
Loại GPU |
Xung nhịp GPU |
TDP | Socket | I/O bus | Ngày ra mắt | Số hiệu thành phần |
Giá ra mắt (USD) | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
điện năng tiêu chuẩn | ||||||||||||||||
Core i3-4130 |
|
2 | 3.4 GHz | — | 2 × 256 KB | 3 MB | HD Graphics 4400 | 350–1150 MHz | 54 W
|
LGA 1150 | DMI 2.0 | Tháng 9, 2013 |
|
$122 | ||
Core i3-4150 |
|
2 | 3.5 GHz | — | 2 × 256 KB | 3 MB | HD Graphics 4400 | 350–1150 MHz | 54 W
|
LGA 1150 | DMI 2.0 | Tháng 5, 2014 |
|
$117 | ||
Core i3-4160 |
|
2 | 3.6 GHz | — | 2 × 256 KB | 3 MB | HD Graphics 4400 | 350–1150 MHz | 54 W
|
LGA 1150 | DMI 2.0 | Tháng 7, 2014 |
|
$117 | ||
Core i3-4330 |
|
2 | 3.5 GHz | — | 2 × 256 KB | 4 MB | HD Graphics 4600 | 350–1150 MHz | 54 W
|
LGA 1150 | DMI 2.0 | Tháng 9, 2013 |
|
$138 | ||
Core i3-4340 |
|
2 | 3.6 GHz | — | 2 × 256 KB | 4 MB | HD Graphics 4600 | 350–1150 MHz | 54 W
|
LGA 1150 | DMI 2.0 | Tháng 9, 2013 |
|
$149 | ||
Core i3-4350 |
|
2 | 3.6 GHz | — | 2 × 256 KB | 4 MB | HD Graphics 4600 | 350–1150 MHz | 54 W
|
LGA 1150 | DMI 2.0 | Tháng 5, 2014 |
|
$138 | ||
Core i3-4360 |
|
2 | 3.7 GHz | — | 2 × 256 KB | 4 MB | HD Graphics 4600 | 350–1150 MHz | 54 W
|
LGA 1150 | DMI 2.0 | Tháng 5, 2014 |
|
$149 | ||
Core i3-4370 |
|
2 | 3.8 GHz | — | 2 × 256 KB | 4 MB | HD Graphics 4600 | 350–1150 MHz | 54 W
|
LGA 1150 | DMI 2.0 | Tháng 7, 2014 |
|
$149 | ||
tiết kiệm điện | ||||||||||||||||
Core i3-4130T |
|
2 | 2.9 GHz | — | 2 × 256 KB | 3 MB | HD Graphics 4400 | 200–1150 MHz | 35 W
|
LGA 1150 | DMI 2.0 | Tháng 9, 2013 |
|
$122 | ||
Core i3-4150T |
|
2 | 3 GHz | — | 2 × 256 KB | 3 MB | HD Graphics 4400 | 200–1150 MHz | 35 W
|
LGA 1150 | DMI 2.0 | Tháng 5, 2014 |
|
$117 | ||
Core i3-4160T |
|
2 | 3.1 GHz | — | 2 × 256 KB | 3 MB | HD Graphics 4400 | 200–1150 MHz | 35 W
|
LGA 1150 | DMI 2.0 | Tháng 7, 2014 |
|
$117 | ||
Core i3-4330T |
|
2 | 3 GHz | — | 2 × 256 KB | 4 MB | HD Graphics 4600 | 200–1150 MHz | 35 W
|
LGA 1150 | DMI 2.0 | Tháng 9, 2013 |
|
$138 | ||
Core i3-4350T |
|
2 | 3.1 GHz | — | 2 × 256 KB | 4 MB | HD Graphics 4600 | 200–1150 MHz | 35 W
|
LGA 1150 | DMI 2.0 | Tháng 5, 2014 |
|
$138 | ||
Core i3-4360T |
|
2 | 3.2 GHz | — | 2 × 256 KB | 4 MB | HD Graphics 4600 | 200–1150 MHz | 35 W
|
LGA 1150 | DMI 2.0 | Tháng 7, 2014 |
|
$138 | ||
tiết kiệm điện, nhúng | ||||||||||||||||
Core i3-4330TE |
|
2 | 2.4 GHz | — | 2 × 256 KB | 4 MB | HD Graphics 4600 | 350–1000 MHz | 35 W
|
LGA 1150 | DMI 2.0 | Tháng 9, 2013 |
|
$122 | ||
Core i3-4340TE |
|
2 | 2.6 GHz | — | 2 × 256 KB | 4 MB | HD Graphics 4600 | 350–1000 MHz | 35 W
|
LGA 1150 | DMI 2.0 | Tháng 5, 2014 |
|
$138 |
Vi xử lý cho thiết bị di động
[sửa | sửa mã nguồn]Vi kiến trúc Westmere (thế hệ thứ nhất)
[sửa | sửa mã nguồn]"Arrandale (32 nm)
[sửa | sửa mã nguồn]- Các công nghệ được tích hợp: MMX, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4.1, SSE4.2, Enhanced Intel SpeedStep Technology (EIST), Intel 64, XD bit (bản cải tiến của NX bit), Intel VT-x, Hyper-Threading, Smart Cache.
- Core i3-330E hỗ trợ bộ nhớ ECC và phân tách tổng kết nối PCI express.
- FSB được thay thế bởi DMI.
- Tích hợp GPU "Ironlake" 45 nm.
- Số bóng bán dẫn: 382 triệu
- Kích thước vi mạch: 81 mm²
- Tích hợp Intel HD Graphics (Ironlake)
- Số bóng bán dẫn của bộ điều khiển đồ họa và bộ nhớ tích hợp: 177 triệu
- Kích thước bộ điều khiển đồ họa và bộ nhớ tích hợp:114 mm²
- Số bước nhảy: C2, K0
Mã sản phẩm |
Số sSpec |
Xung nhịp | Turbo | Xung nhịp GPU |
Số nhân | L2 cache |
L3 cache |
I/O bus | Mult. | Tốc độ Uncore |
Bộ nhớ | Voltage | TDP | Socket | Ngày ra mắt | Số hiệu thành phần |
Giá ra mắt (USD) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
điện năng tiêu chuẩn | |||||||||||||||||
Core i3-330M |
|
2.13 GHz | — | 500–667 MHz | 2 | 2 × 256 KB | 3 MB | DMI | 16× | 2 × DDR3-1066 | 0.775–1.4 V | 35 W | Tháng 1, 2010 |
|
OEM | ||
Core i3-350M |
|
2.27 GHz | — | 500–667 MHz | 2 | 2 × 256 KB | 3 MB | DMI | 17× | 2 × DDR3-1066 | 0.725–1.4 V | 35 W |
|
Tháng 1, 2010 |
|
OEM | |
Core i3-370M |
|
2.4 GHz | — | 500–667 MHz | 2 | 2 × 256 KB | 3 MB | DMI | 18× | 2 × DDR3-1066 | 0.775–1.4 V | 35 W |
|
Tháng 6, 2010 |
|
OEM | |
Core i3-380M |
|
2.53 GHz | — | 500–667 MHz | 2 | 2 × 256 KB | 3 MB | DMI | 19× | 2 × DDR3-1066 | 0.775–1.4 V | 35 W |
|
Tháng 9, 2010 |
|
OEM | |
Core i3-390M |
|
2.67 GHz | — | 500–667 MHz | 2 | 2 × 256 KB | 3 MB | DMI | 20× | 2 × DDR3-1066 | 0.775–1.4 V | 35 W |
|
Tháng 1, 2011 |
|
OEM | |
điện năng tiêu chuẩn, nhúng | |||||||||||||||||
Core i3-330E |
|
2.13 GHz | — | 500–667 MHz | 2 | 2 × 256 KB | 3 MB | DMI | 16× | 2 × DDR3-1066 | 0.775–1.4 V | 35 W | BGA-1288 | Tháng 1, 2010 |
|
$177 | |
siêu tiết kiệm điện | |||||||||||||||||
Core i3-330UM |
|
1.2 GHz | — | 166–500 MHz | 2 | 2 × 256 KB | 3 MB | DMI | 9× | 2 × DDR3-800 | 0.725–1.4 V | 18 W
|
BGA-1288 | Tháng 5, 2010 |
|
OEM | |
Core i3-380UM |
|
1.33 GHz | — | 166–500 MHz | 2 | 2 × 256 KB | 3 MB | DMI | 10× | 2 × DDR3-800 | 0.725–1.4 V | 18 W
|
BGA-1288 | Tháng 10, 2010 |
|
OEM |
Vi kiến trúc Sandy Bridge (thế hệ thứ 2)
[sửa | sửa mã nguồn]"Sandy Bridge" (32 nm)
[sửa | sửa mã nguồn]- Các công nghệ được tích hợp: MMX, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4.1, SSE4.2, AVX, Enhanced Intel SpeedStep Technology (EIST), Intel 64, XD bit (bản cải tiến của NX bit), Intel VT-x, Hyper-threading, Smart Cache, Intel Insider.
- Core i3-2310E, Core i3-2340UE hỗ trợ bộ nhớ ECC.
- Core i3-2310E, Core i3-2330E và Core i3-2340UE không hỗ trợ Intel Insider
- Số bóng bán dẫn: 624 triệu
- Kích thước vi mạch: 149 mm²
Mã sản phẩm |
Số sSpec |
Số nhân | Xung nhịp | Turbo | L2 cache |
L3 cache |
Loại GPU |
Xung nhịp GPU |
TDP | Socket | I/O bus | Ngày ra mắt | Số hiệu thành phần |
Giá ra mắt (USD) | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
điện năng tiêu chuẩn | ||||||||||||||||
Core i3-2308M |
|
2 | 2.1 GHz | — | 2 × 256 KB | 3 MB | HD Graphics 3000 | 650–1100 MHz | 35 W
|
DMI 2.0 | Q3 2012 |
|
||||
Core i3-2310M |
|
2 | 2.1 GHz | — | 2 × 256 KB | 3 MB | HD Graphics 3000 | 650–1100 MHz | 35 W
|
|
DMI 2.0 | Tháng 2, 2011 |
|
$225 | ||
Core i3-2312M[N 1] |
|
2 | 2.1 GHz | — | 2 × 256 KB | 3 MB | HD Graphics 3000 | 650–1100 MHz | 35 W
|
|
DMI 2.0 | Q2 2011 |
|
OEM | ||
Core i3-2328M |
|
2 | 2.2 GHz | — | 2 × 256 KB | 3 MB | HD Graphics 3000 | 650–1100 MHz | 35 W
|
|
DMI 2.0 | Tháng 9, 2012 |
|
$225 | ||
Core i3-2330M |
|
2 | 2.2 GHz | — | 2 × 256 KB | 3 MB | HD Graphics 3000 | 650–1100 MHz | 35 W
|
|
DMI 2.0 | Tháng 6, 2011 |
|
$225 | ||
Core i3-2332M[N 2] |
|
2 | 2.2 GHz | — | 2 × 256 KB | 3 MB | HD Graphics 3000 | 650–1100 MHz | 35 W
|
|
DMI 2.0 | Tháng 9, 2011 |
|
OEM | ||
Core i3-2348M |
|
2 | 2.3 GHz | — | 2 × 256 KB | 3 MB | HD Graphics 3000 | 650–1150 MHz | 35 W
|
|
DMI 2.0 | Tháng 1, 2013 |
|
|||
Core i3-2350M |
|
2 | 2.3 GHz | — | 2 × 256 KB | 3 MB | HD Graphics 3000 | 650–1150 MHz | 35 W
|
|
DMI 2.0 | Tháng 10, 2011 |
|
$225 | ||
Core i3-2370M |
|
2 | 2.4 GHz | — | 2 × 256 KB | 3 MB | HD Graphics 3000 | 650–1150 MHz | 35 W
|
|
DMI 2.0 | Tháng 1, 2012 |
|
$225 | ||
điện năng tiêu chuẩn, nhúng | ||||||||||||||||
Core i3-2310E |
|
2 | 2.1 GHz | — | 2 × 256 KB | 3 MB | HD Graphics 3000 | 650–1050 MHz | 35 W
|
|
DMI 2.0 | Tháng 2, 2011 |
|
$225 | ||
Core i3-2330E |
|
2 | 2.2 GHz | — | 2 × 256 KB | 3 MB | HD Graphics 3000 | 650–1050 MHz | 35 W
|
|
DMI 2.0 | Tháng 6, 2011 |
|
$225 | ||
siêu tiết kiệm điện | ||||||||||||||||
Core i3-2357M |
|
2 | 1.3 GHz | — | 2 × 256 KB | 3 MB | HD Graphics 3000 | 350–950 MHz | 17 W
|
|
DMI 2.0 | Tháng 6, 2011 |
|
$250 | ||
Core i3-2365M |
|
2 | 1.4 GHz | — | 2 × 256 KB | 3 MB | HD Graphics 3000 | 350–1000 MHz | 17 W
|
|
DMI 2.0 | Tháng 9, 2012 |
|
$225 | ||
Core i3-2367M |
|
2 | 1.4 GHz | — | 2 × 256 KB | 3 MB | HD Graphics 3000 | 350–1000 MHz | 17 W
|
|
DMI 2.0 | Tháng 10, 2011 |
|
$250 | ||
Core i3-2375M |
|
2 | 1.5 GHz | — | 2 × 256 KB | 3 MB | HD Graphics 3000 | 350–1000 MHz | 17 W
|
|
DMI 2.0 | Q1 2013 |
|
$225 | ||
Core i3-2377M |
|
2 | 1.5 GHz | — | 2 × 256 KB | 3 MB | HD Graphics 3000 | 350–1000 MHz | 17 W
|
|
DMI 2.0 | Tháng 9, 2012 |
|
$250 | ||
ultra-low power, embedded | ||||||||||||||||
Core i3-2340UE |
|
2 | 1.3 GHz | — | 2 × 256 KB | 3 MB | HD Graphics 3000 | 350–800 MHz | 17 W
|
|
DMI 2.0 | Tháng 6, 2011 |
|
$250 |
Vi kiến trúc Ivy Bridge (thế hệ thứ 3)
[sửa | sửa mã nguồn]"Ivy Bridge" (22 nm)
[sửa | sửa mã nguồn]- Các công nghệ được tích hợp: MMX, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4.1, SSE4.2, AVX, Enhanced Intel SpeedStep Technology (EIST), Intel 64, XD bit (bản cải tiến của NX bit), Intel VT-x, Hyper-threading, Smart Cache, Intel Insider.
- Core i3-3120ME, i3-3217UE hỗ trợ bộ nhớ ECC.
- Core i3-3120ME, i3-3217UE không hỗ trợ Intel Insider.
- Core i3-3229Y hỗ trợ AES-NI.
- Kích thước vi mạch: 94 mm²
Mã sản phẩm |
Số sSpec |
Số nhân | Xung nhịp | Turbo | L2 cache |
L3 cache |
Loại GPU |
Xung nhịp GPU |
TDP | Socket | I/O bus | Ngày ra mắt | Số hiệu thành phần |
Giá ra mắt (USD) | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
điện năng tiêu chuẩn | ||||||||||||||||
Core i3-3110M |
|
2 | 2.4 GHz | — | 2 × 256 KB | 3 MB | HD Graphics 4000 | 650–1000 MHz | 35 W
|
|
DMI 2.0 | Tháng 6, 2012 |
|
$225 | ||
Core i3-3120M |
|
2 | 2.5 GHz | — | 2 × 256 KB | 3 MB | HD Graphics 4000 | 650–1100 MHz | 35 W
|
|
DMI 2.0 | Tháng 9, 2012 |
|
$225 | ||
Core i3-3130M |
|
2 | 2.6 GHz | — | 2 × 256 KB | 3 MB | HD Graphics 4000 | 650–1100 MHz | 35 W
|
|
DMI 2.0 | Tháng 1, 2013 |
|
$225 | ||
điện năng tiêu chuẩn, nhúng | ||||||||||||||||
Core i3-3120ME |
|
2 | 2.4 GHz | — | 2 × 256 KB | 3 MB | HD Graphics 4000 | 650–900 MHz | 35 W
|
|
DMI 2.0 | Tháng 8, 2012 |
|
$225 | ||
tiết kiệm điện | ||||||||||||||||
Core i3-3217U |
|
2 | 1.8 GHz | — | 2 × 256 KB | 3 MB | HD Graphics 4000 | 350–1050 MHz | 17 W
|
|
DMI 2.0 | Tháng 6, 2012 |
|
$225 | ||
Core i3-3227U |
|
2 | 1.9 GHz | — | 2 × 256 KB | 3 MB | HD Graphics 4000 | 350–1100 MHz | 17 W
|
|
DMI 2.0 | Tháng 1, 2013 |
|
$225 | ||
tiết kiệm điện, nhúng | ||||||||||||||||
Core i3-3217UE |
|
2 | 1.6 GHz | — | 2 × 256 KB | 3 MB | HD Graphics 4000 | 350–900 MHz | 17 W
|
|
DMI 2.0 | Tháng 8, 2012 |
|
$261 | ||
siêu tiết kiệm điện | ||||||||||||||||
Core i3-3229Y |
|
2 | 1.4 GHz | — | 2 × 256 KB | 3 MB | HD Graphics 4000 | 350–850 MHz | 13 W
|
|
DMI 2.0 | Tháng 1, 2013 |
|
$250 |
Vi kiến trúc Haswell (thế hệ thứ 4)
[sửa | sửa mã nguồn]"Haswell-MB" (22 nm)
[sửa | sửa mã nguồn]- Các công nghệ được tích hợp: MMX, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4.1, SSE4.2, AVX, AVX2, FMA3, Enhanced Intel SpeedStep Technology (EIST), Intel 64, XD bit (bản cải tiến của NX bit), Intel VT-x, Hyper-threading, Smart Cache.
Mã sản phẩm |
Số sSpec |
Số nhân | Xung nhịp | Turbo | L2 cache |
L3 cache |
Loại GPU |
Xung nhịp GPU |
TDP | Socket | I/O bus | Ngày ra mắt | Số hiệu thành phần |
Giá ra mắt (USD) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Core i3-4000M |
|
2 | 2.4 GHz | — | 2 × 256 KB | 3 MB | HD Graphics 4600 | 400–1100 MHz | 37 W
|
Socket G3 | DMI 2.0 | Tháng 9, 2013 |
|
$240 |
Core i3-4010M |
|
2 | 2.5 GHz | — | 2 × 256 KB | 3 MB | HD Graphics 4600 | 400–1100 MHz | 37 W
|
Socket G3 | DMI 2.0 | Quý 3, 2014 |
|
|
Core i3-4100M |
|
2 | 2.5 GHz | — | 2 × 256 KB | 3 MB | HD Graphics 4600 | 400–1100 MHz | 37 W
|
Socket G3 | DMI 2.0 | Tháng 9, 2013 |
|
$240 |
Core i3-4110M |
|
2 | 2.6 GHz | — | 2 × 256 KB | 3 MB | HD Graphics 4600 | 400–1100 MHz | 37 W
|
Socket G3 | DMI 2.0 | Tháng 4, 2014 |
|
$225 |
"Haswell-ULT" (22 nm)
[sửa | sửa mã nguồn]- Các công nghệ được tích hợp: MMX, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4.1, SSE4.2, AVX, AVX2, FMA3, Enhanced Intel SpeedStep Technology (EIST), Intel 64, XD bit (bản cải tiến của NX bit), Intel VT-x, Hyper-threading, AES-NI, Smart Cache.
- Core i3-4010U và cao hơn hỗ trợ Intel VT-d
- Số bóng bán dẫn: 1,3 tỷ
- Kích thước vi mạch: 181 mm²
Mã sản phẩm |
Số sSpec |
Số nhân | Xung nhịp | Turbo | L2 cache |
L3 cache |
Loại GPU |
Xung nhịp GPU |
TDP | Socket | I/O bus | Ngày ra mắt | Số hiệu thành phần |
Giá ra mắt (USD) | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
điện năng tiêu chuẩn | ||||||||||||||||
Core i3-4158U |
|
2 | 2 GHz | — | 2 × 256 KB | 3 MB | Iris Graphics 5100 | 200–1100 MHz | 28 W
|
BGA-1168 | DMI 2.0 | Tháng 6, 2013 |
|
$342 | ||
tiết kiệm điện | ||||||||||||||||
Core i3-4005U |
|
2 | 1.7 GHz | — | 2 × 256 KB | 3 MB | HD Graphics 4400 | 200–950 MHz | 15 W
|
BGA-1168 | DMI 2.0 | Tháng 9, 2013 |
|
$281 | ||
Core i3-4010U |
|
2 | 1.7 GHz | — | 2 × 256 KB | 3 MB | HD Graphics 4400 | 200–1000 MHz | 15 W
|
BGA-1168 | DMI 2.0 | Tháng 6, 2013 |
|
$287 | ||
Core i3-4025U |
|
2 | 1.9 GHz | — | 2 × 256 KB | 3 MB | HD Graphics 4400 | 200–950 MHz | 15 W
|
BGA-1168 | DMI 2.0 | Tháng 4, 2014 |
|
$275 | ||
Core i3-4030U |
|
2 | 1.9 GHz | — | 2 × 256 KB | 3 MB | HD Graphics 4400 | 200–1000 MHz | 15 W
|
BGA-1168 | DMI 2.0 | Tháng 4, 2014 |
|
$281 | ||
Core i3-4100U |
|
2 | 1.8 GHz | — | 2 × 256 KB | 3 MB | HD Graphics 4400 | 200–1000 MHz | 15 W
|
BGA-1168 | DMI 2.0 | Tháng 6, 2013 |
|
$287 | ||
Core i3-4120U |
|
2 | 2 GHz | — | 2 × 256 KB | 3 MB | HD Graphics 4400 | 200–1000 MHz | 15 W
|
BGA-1168 | DMI 2.0 | Tháng 4, 2014 |
|
$281 |
"Haswell-ULX" (22 nm)
[sửa | sửa mã nguồn]- Các công nghệ được tích hợp: MMX, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4.1, SSE4.2, AVX, AVX2, FMA3, Enhanced Intel SpeedStep Technology (EIST), Intel 64, XD bit (bản cải tiến của NX bit), Intel VT-x, Hyper-threading, AES-NI, Smart Cache.
- Số bóng bán dẫn: 1,3 tỷ
- Kích thước vi mạch: 181 mm²
Mã sản phẩm |
Số sSpec |
Số nhân | Xung nhịp | Turbo | L2 cache |
L3 cache |
Loại GPU |
Xung nhịp GPU |
TDP | Socket | I/O bus | Ngày ra mắt | Số hiệu thành phần |
Giá ra mắt (USD) | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
siêu tiết kiệm điện | ||||||||||||||||
Core i3-4010Y |
|
2 | 1.3 GHz | — | 2 × 256 KB | 3 MB | HD Graphics 4200 | 200–850 MHz | 11.5 W
|
BGA-1168 | DMI 2.0 | Tháng 6, 2013 |
|
$304 | ||
Core i3-4012Y |
|
2 | 1.5 GHz | — | 2 × 256 KB | 3 MB | HD Graphics 4200 | 200–850 MHz | 11.5 W
|
BGA-1168 | DMI 2.0 | Tháng 9, 2013 |
|
$304 | ||
Core i3-4020Y |
|
2 | 1.5 GHz | — | 2 × 256 KB | 3 MB | HD Graphics 4200 | 200–850 MHz | 11.5 W
|
BGA-1168 | DMI 2.0 | Tháng 9, 2013 |
|
$304 | ||
Core i3-4030Y |
|
2 | 1.6 GHz | — | 2 × 256 KB | 3 MB | HD Graphics 4200 | 200–850 MHz | 11.5 W
|
BGA-1168 | DMI 2.0 | Tháng 4, 2014 |
|
$281 |
"Haswell-H" (22 nm)
[sửa | sửa mã nguồn]- Các công nghệ được tích hợp: MMX, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4.1, SSE4.2, AVX, AVX2, FMA3, Enhanced Intel SpeedStep Technology (EIST), Intel 64, XD bit (bản cải tiến của NX bit), Intel VT-x, Hyper-threading, Smart Cache.
- Số bóng bán dẫn: 1,3 tỷ
- Kích thước vi mạch: 181 mm²
- Các mẫu nhúng hỗ trợ bộ nhớ ECC
Mã sản phẩm |
Số sSpec |
Số nhân | Xung nhịp | Turbo | L2 cache |
L3 cache |
Loại GPU |
Xung nhịp GPU |
TDP | Socket | I/O bus | Ngày ra mắt | Số hiệu thành phần |
Giá ra mắt (USD) | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
điện năng tiêu chuẩn, nhúng | ||||||||||||||||
Core i3-4100E |
|
2 | 2.4 GHz | — | 2 × 256 KB | 3 MB | HD Graphics 4600 | 400-900 MHz | 37 W
|
BGA-1364 | DMI 2.0 | Tháng 9, 2013 |
|
$225 | ||
Core i3-4110E |
|
2 | 2.6 GHz | — | 2 × 256 KB | 3 MB | HD Graphics 4600 | 400-900 MHz | 37 W
|
BGA-1364 | DMI 2.0 | Tháng 4, 2014 |
|
$225 | ||
tiết kiệm điện, nhúng | ||||||||||||||||
Core i3-4102E |
|
2 | 1.6 GHz | — | 2 × 256 KB | 3 MB | HD Graphics 4600 | 400-900 MHz | 25 W
|
BGA-1364 | DMI 2.0 | Tháng 9, 2013 |
|
$225 | ||
Core i3-4112E |
|
2 | 1.8 GHz | — | 2 × 256 KB | 3 MB | HD Graphics 4600 | 400-900 MHz | 25 W
|
BGA-1364 | DMI 2.0 | Tháng 4, 2014 |
|
$225 |
Vi kiến trúc Broadwell (thế hệ thứ năm)
[sửa | sửa mã nguồn]"Broadwell-U" (14 nm)
[sửa | sửa mã nguồn]- Các công nghệ được tích hợp: MMX, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4.1, SSE4.2, AVX, AVX2, FMA3, Enhanced Intel SpeedStep Technology (EIST), Intel 64, XD bit (bản cải tiến của NX bit), Intel VT-x, Intel VT-d, Hyper-threading, AES-NI, Smart Cache, và giảm (cTDP)
Mã sản phẩm |
Số sSpec |
Số nhân | Xung nhịp | Turbo | L2 cache |
L3 cache |
Loại GPU |
Xung nhịp GPU |
TDP | Socket | I/O bus | Ngày ra mắt | Số hiệu thành phần |
Giá ra mắt (USD) | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
điện năng tiêu chuẩn | ||||||||||||||||
Core i3-5157U |
|
2 | 2.5 GHz | — | 2 × 256 KB | 3 MB | Iris Graphics 6100 | 300–1000 MHz | 28 W
|
BGA-1168 | DMI 2.0 | Tháng 1, 2015 |
|
$315 | ||
tiết kiệm điện | ||||||||||||||||
Core i3-5005U |
|
2 | 2 GHz | — | 2 × 256 KB | 3 MB | HD Graphics 5500 | 300–850 MHz | 15 W
|
BGA-1168 | DMI 2.0 | Tháng 1, 2015 |
|
$275 | ||
Core i3-5010U |
|
2 | 2.1 GHz | — | 2 × 256 KB | 3 MB | HD Graphics 5500 | 300–900 MHz | 15 W
|
BGA-1168 | DMI 2.0 | Tháng 1, 2015 |
|
$281 |
Vi xử lý nhúng
[sửa | sửa mã nguồn]Vi kiến trúc Sandy Bridge (thế hệ thứ 2)
[sửa | sửa mã nguồn]"Gladden" (32 nm)
[sửa | sửa mã nguồn]- Các công nghệ được tích hợp: MMX, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4.1, SSE4.2, AVX, Enhanced Intel SpeedStep Technology (EIST), Intel 64, XD bit (bản cải tiến của NX bit), Intel VT-x, EPT, Hyper-threading, Smart Cache, ECC memory.
Mã sản phẩm |
Số sSpec |
Số nhân | Xung nhịp | Turbo | L2 cache |
L3 cache |
TDP | Socket | I/O bus | Bộ nhớ | Ngày ra mắt | Số hiệu thành phần |
Giá ra mắt (USD) | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
điện năng tiêu chuẩn | ||||||||||||||||
Core i3-2115C |
|
2 | 2 GHz | — | 2 × 256 KB | 3 MB | 25 W
|
|
DMI 2.0 | 2 × DDR3-1333 | Quý 2, 2012 |
|
$241 |
Vi kiến trúc Ivy Bridge (thế hệ thứ 3)
[sửa | sửa mã nguồn]"Gladden" (22 nm)
[sửa | sửa mã nguồn]- Các công nghệ được tích hợp: MMX, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4.1, SSE4.2, AVX, Enhanced Intel SpeedStep Technology (EIST), Intel 64, XD bit (bản cải tiến của NX bit), Intel VT-x, EPT, Hyper-threading, Smart Cache, ECC memory.
Mã sản phẩm |
Số sSpec |
Số nhân | Xung nhịp | Turbo | L2 cache |
L3 cache |
TDP | Socket | I/O bus | Bộ nhớ | Ngày ra mắt | Số hiệu thành phần |
Giá ra mắt (USD) | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
điện năng tiêu chuẩn | ||||||||||||||||
Core i3-3115C |
|
2 | 2.5 GHz | — | 2 × 256 KB | 4 MB | 25 W
|
|
DMI 2.0 | 2 × DDR3-1333 | Quý 3, 2013 |
|
$241 |