Danh sách đĩa nhạc của Kollegah
Danh sách đĩa nhạc của Kollegah | |
---|---|
Album phòng thu | 8 |
Album tổng hợp | 2 |
EP | 6 |
Đĩa đơn | 52 |
Mixtapes | 10 |
Sampler | 3 |
Collaborative albums | 5 |
Rapper người Đức Kollegah đã phát hành tám album phòng thu, mười mixtape, sáu đĩa mở rộng, ba album mẫu cho hãng đĩa, hai album tổng hợp, năm album hợp tác và 53 đĩa đơn. Album đầu tay Alphagene (2007) của anh đã lọt vào bảng xếp hạng tại Đức với vị trí thứ 51. Bản thu âm cùng tên tiếp theo năm 2008 của anh cũng đạt được thành công tương tự. Vào tháng 10 năm 2011, anh đã phát hành album phòng thu thứ tư mang tên Bossaura và đạt vị trí thứ năm tại quê nhà. Đến nay, nam rapper đã phát hành thêm ba album: King (2014), Zuhältertape Volume 4 (2015) và Imperator (2016); cả King và Imperator đều đứng đầu bảng xếp hạng album trong cộng đồng nói tiếng Đức ở châu Âu và được chứng nhận vàng và bạch kim ở Đức và Áo.
Kollegah đã làm việc với rapper Farid Bang trong một số album hợp tác. Sau khi phát hành Jung, crazy, gutaussehend (2009) (Trẻ trung, táo bạo, đẹp trai), bộ đôi đã phát hành album thứ hai mang tên Jung, gutaussehend 2 vào năm 2013. Album này đã trở thành tác phẩm đầu tiên của Kollegah đứng đầu bảng xếp hạng ở Áo, Đức và Thụy Sĩ; đồng thời nhận được chứng nhận vàng ở Đức và Áo[1][2] nhờ được giới phê bình đánh giá cao.[3] Bản thu âm tiếp theo của họ mang tên Jung, crazy, gutaussehend 3 cũng đạt được thành công tương tự và đạt được vị trí vàng ở quê hương Kollegah tám ngày trước khi phát hành vào tháng 12 năm 2017.[4] Album này đã cho ra ba đĩa đơn, bao gồm "Sturmmaske auf (Intro)" đứng đầu bảng xếp hạng, "Gamechanger" và "Ave Maria" lọt vào top 10.
Các album
[sửa | sửa mã nguồn]Album phòng thu
[sửa | sửa mã nguồn]Tiêu đề | Chi tiết album | Vị trí cao nhất trên BXH | Doanh số | Chứng nhận | ||
---|---|---|---|---|---|---|
Đức [5] |
Áo [6] |
Thụy Sĩ [7] | ||||
Alphagene |
|
51 | — | — |
|
|
Kollegah |
|
17 | 48 | — | ||
Bossaura |
|
5 | 19 | 14 |
|
|
King |
|
1 | 1 | 1 |
|
|
Zuhältertape Volume 4 |
|
1 | 2 | 2 |
|
|
Imperator |
|
1 | 1 | 1 |
|
|
Monument |
|
1 | 1 | 1 | ||
Alphagene II |
|
1 | 7 | 3 | ||
"—" biểu thị bản thu âm không được xếp hạng hoặc không được phát hành trong lãnh thổ đó. |
Album hợp tác
[sửa | sửa mã nguồn]Tên | Chi tiết album | Vị trí cao nhất trên BXH | Doanh số | Chứng nhận | ||
---|---|---|---|---|---|---|
Đức [5] |
Áo [6] |
Thụy Sĩ [7] | ||||
Jung, brutal, gutaussehend (với Farid Bang) |
30 | — | — | |||
Jung, brutal, gutaussehend 2 (với Farid Bang) |
|
1 | 1 | 1 |
|
|
Jung, brutal, gutaussehend 3 (với Farid Bang) |
1 | 1 | 1 |
|
| |
Platin war gestern (với Farid Bang) |
|
1 | 1 | 1 | ||
Natural Born Killas (với Asche) |
|
1 | — | — | ||
"—" biểu thị bản thu âm không được xếp hạng hoặc không được phát hành trong lãnh thổ đó. |
Mixtapes
[sửa | sửa mã nguồn]Tên | Chi tiết album |
---|---|
Zuhältertape |
|
Zuhältertape (X—Mas Edition) |
|
Boss der Bosse |
|
Zuhältertape Volume 3 |
|
Hoodtape Volume 1 |
|
Hoodtape Volume 1 X—Mas Edition |
|
Hoodtape Volume 2 |
|
Golden Era Tourtape |
|
Tagteam Tape 2 |
|
Hoodtape Volume 3 |
|
Album tổng hợp
[sửa | sửa mã nguồn]Tên | Chi tiết abum | Vị trí cao nhất trên BXH | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Đức [5] |
Áo [6] |
Thụy Sĩ [7] | ||||
Legacy | 2 | 8 | 11 | |||
Freetracks Compilation (với Bosshafte Beats) |
|
— | — | — | ||
"—" biểu thị bản thu âm không được xếp hạng hoặc không được phát hành trong lãnh thổ đó. |
Album mẫu
[sửa | sửa mã nguồn]Tên | Chi tiết album | Vị trí cao nhất trên BXH | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Đức [5] |
Áo [6] |
Thụy Sĩ [7] | ||||
Chronik 1 |
|
— | — | — | ||
Chronik 2 |
|
15 | 72 | — | ||
Chronik 3 |
|
1 | 2 | 3 | ||
"—" biểu thị bản thu âm không được xếp hạng hoặc không được phát hành trong lãnh thổ đó. |
Phát hành mở rộng
[sửa | sửa mã nguồn]Tên | Chi tiết EP | Vị trí cao nhất trên BXH |
---|---|---|
SWI [7] | ||
Mondfinsternis |
|
— |
Bossaura Street—EP |
|
— |
Băng bị mất |
|
— |
EP Câu chuyện đường phố |
|
— |
§185 EP (với Farid Bang) |
|
— |
Nafri Trap EP, Tập. 1 (với Farid Bang) |
|
48 |
"—" biểu thị bản thu âm không được xếp hạng hoặc không được phát hành trong lãnh thổ đó. |
Đĩa đơn
[sửa | sửa mã nguồn]Là nghệ sĩ chính
[sửa | sửa mã nguồn]Tên | Năm | Vị trí cao nhất trên BXH | Album | ||
---|---|---|---|---|---|
Đức [5] |
Áo [6] |
Thụy Sĩ [7] | |||
"Kuck auf die Goldkette" | 2007 | — | — | — | Alphagene |
"Selfmade Endbosse" (kết hợp với Favorite) |
— | — | — | ||
"Big Boss" | 2008 | — | — | — | Kollegah |
"Mitternacht" (với Farid Bang) |
2009 | — | — | — | Jung, brutal, gutaussehend |
"Discospeed" (kết hợp với Favorite) |
2010 | — | — | — | Hoodtape Volume 1 X—Mas Edition |
"Flex, Sluts, Rock'n Roll" | 2011 | — | — | — | Bossaura |
"Business Paris" (kết hợp với Ol Kainry) |
— | — | — | ||
"Bossaura" | — | — | — | ||
"Mondfinsternis" | — | — | — | ||
"Jetlag" | — | — | — | ||
"Drugs in den Jeans / Spotlight" | — | — | — | ||
"Dynamit" (với Farid Bang) |
2012 | 28 | 39 | 41 | Jung, brutal, gutaussehend 2 |
"Drive—By" (với Farid Bang) |
41 | — | — | ||
"Du kennst den Westen" (với Farid Bang) |
2013 | 41 | 71 | — | |
"Stiernackenkommando" (với Farid Bang) |
58 | — | — | ||
"Alpha" | 2014 | 15 | 39 | 42 | King |
"AKs Im Wandschrank" | 21 | 42 | 41 | ||
"Von Salat schrumpft der Bizeps" (với Majoe) |
— | — | — | Đĩa đơn không album | |
"Wat is' denn los mit dir" (với Majoe) |
39 | — | — | ||
"King" | 10 | 28 | 22 | King | |
"Du bist Boss" | 36 | — | — | ||
"Chronik III" (với Karate Andi và SSIO) |
2015 | 77 | — | — | Chronik 3 |
"Keine neuen Freunde" | 65 | — | — | ||
"Genozid" | 73 | 61 | — | Zuhältertape Vol. 4 | |
"John Gotti" | 31 | — | — | ||
"Nero" | 2016 | 57 | 71 | — | Imperator |
"Hardcore" | 62 | 60 | — | ||
"Fokus" | 80 | — | — | ||
"Pharao" | 43 | — | 87 | ||
"Legacy" | 2017 | 51 | 68 | — | Legacy |
"Millennium" | — | — | — | ||
"Sturmmaske auf (Intro)" (với Farid Bang) |
1 | 6 | 15 | Jung, Brutal, Gutaussehend 3 | |
"Zieh den Rucksack aus" (với Farid Bang) |
4 | 12 | 35 | Nafri Trap EP, Vol. 1 | |
"Farid Ben & Friend (JBG3 Disstrack)" (với Farid Bang) |
58 | — | — | Đĩa đơn không album | |
"Gamechanger" (với Farid Bang) |
6 | 16 | 24 | Jung, Brutal, Gutaussehend 3 | |
"Ave Maria" (với Farid Bang) |
5 | 9 | 15 | ||
"Die JBG3 Weihnachtsgeschichte" (với Farid Bang) |
— | — | — | Jung Brutal Gutaussehend 3 X—Mas Edition | |
"One Night Stand" (với Farid Bang) |
51 | — | — | Jung Brutal Gutaussehend 3 New Year Edition và Nafri Trap EP, Vol. 1 | |
"All Eyez on Us" (với Farid Bang) |
2018 | 39 | 59 | 81 | Đĩa đơn không album |
"Gigolo (Sommerhit)" (kết hợp với DJ Arow) |
90 | — | — | ||
"Real für die Fam" (với DJ Arow) |
— | — | — | ||
"Mitternacht 2" (với Farid Bang) |
19 | 25 | 43 | Platin war gestern | |
"In die Unendlichkeit" (với Farid Bang, kết hợp với Musiye) |
39 | 55 | 91 | ||
"Wie ein Alpha" | 26 | 32 | 61 | Monument | |
"Dear Lord" | 48 | 58 | 98 | ||
"Empire State of Grind"[32] | 90 | — | — | Hoodtape Volume 3 | |
"Push It to the Limit" | 43 | 55 | 72 | ||
"Löwe" | 36 | 45 | 56 | Monument | |
"Das erste Mal" (kết hợp với 18 Karat) |
32 | 33 | 58 | ||
"Most Wanted" | 60 | — | — | ||
"Gospel" | 46 | 74 | 94 | ||
"Orbit" | 65 | — | — | ||
"Bullets" (với Asche) |
2019 | — | — | — | Alphagene II |
"Alphagenetik" | 17 | 24 | 37 | ||
"Valhalla" | 54 | — | — | ||
"Money Stack$" (kết hợp với Young Latino) |
2020 | 52 | — | — | Đĩa đơn không album |
"Sinaloa" (với Fard and Asche) |
38 | 62 | 76 | ||
"—" biểu thị bản thu âm không được xếp hạng hoặc không được phát hành trong lãnh thổ đó. |
Là nghệ sĩ nổi bật
[sửa | sửa mã nguồn]Tên | Năm | Vị trí cao nhất trên BXH | Album | ||
---|---|---|---|---|---|
Đức [5] |
Áo [6] |
Thụy Sĩ [7] | |||
"Shotgun"
(Favorite kết hợp với Kollegah) |
2007 | — | — | — | Harlekin |
"Gangsta Rap Kings"
(Võ sĩ đạo kết hợp với Kollegah và Farid Bang) |
2014 | 45 | 74 | — | Sonny đen |
"King & Killa"
(Farid Bang kết hợp với Kollegah) |
50 | 67 | — | Killa | |
"Kriminell und Asozial"
(Al-Gear kết hợp với Kollegah) |
— | — | — | Wieder mal angeklagt | |
"Egoist"
(KC Rebell kết hợp với Kollegah) |
65 | — | — | Nổi loạn | |
"BADT"
(Majoe kết hợp với Farid Bang và Kollegah) |
55 | 70 | — | Breiter als der Türsteher | |
"Jebemti Majku"
(Farid Bang kết hợp với Kollegah) |
2015 | — | — | — | Blut |
"Raubtier"
(Massiv kết hợp với Kollegah và Farid Bang) |
— | — | — | Raubtier | |
"MP5"
(Seyed kết hợp với Kollegah) |
2016 | 70 | — | — | Engel mit der AK |
"TelVision"
(KC Rebell kết hợp với PA Sports, Kianush và Kollegah) |
40 | 52 | 94 | Abstand | |
"HSHC"
(PA Sports kết hợp với Kollegah) |
2017 | 89 | — | — | Verloren im Paradies |
"Medusablick"
(Jigzaw kết hợp với Kollegah) |
2018 | 94 | — | — | Khám nghiệm tử thi |
"Public Enemies"
(Farid Bang kết hợp với Fler và Kollegah) |
2020 | 12 | 19 | 27 | Genkidama |
"Mashkal"
(Juri kết hợp với Kollegah) |
84 | — | — | Đĩa đơn không album | |
"—" biểu thị bản thu âm không được xếp hạng hoặc không được phát hành trong lãnh thổ đó. |
Các bài hát được xếp hạng khác
[sửa | sửa mã nguồn]Tên | Năm | Vị trí cao nhất trên BXH | Album | ||
---|---|---|---|---|---|
Đức [5] |
Áo [6] |
Thụy Sĩ [7] | |||
"Lamborghini Kickdown" | 2014 | 45 | — | — | King |
"Karate" (kết hợp với Casper) |
46 | — | — | ||
"Königsaura" | 59 | — | — | ||
"Cohibas, blauer Dunst" | 61 | — | — | ||
"Flightmode" | 63 | — | — | ||
"R.I.P." | 75 | — | — | ||
"Morgengrauen" | 86 | — | — | ||
"Sanduhr" (kết hợp với Favorite) |
91 | — | — | ||
"Es ist Rap" (kết hợp với Genetikk) |
92 | — | — | ||
"Rolex Daytona" (kết hợp với The Game) |
95 | — | — | ||
"Universalgenie" | 97 | — | — | ||
"Schwarzer Benz" | 98 | — | — | ||
"Omega" | 100 | — | — | ||
"Red Light District Anthem" | 2015 | 68 | — | — | Chronik 3 |
"Medusa" (với Farid Bang) |
90 | — | — | ||
"Empire Business" | 32 | — | — | Zuhältertape Vol. 4 | |
"Blutdiamanten" | 34 | — | — | ||
"Bye Bye Mr. President" | 46 | — | — | ||
"Intro" | 50 | — | — | ||
"Schusswaffengeräusche" | 52 | — | — | ||
"Kool & the Gang" | 56 | — | — | ||
"Pitbulls & AKs" | 64 | — | — | ||
"Hoodtales IV" | 65 | — | — | ||
"V.I.P.I.M.P." | 67 | — | — | ||
"Kalter Krieg" | 71 | — | — | ||
"Nebel" | 75 | — | — | ||
"Wall Street" | 79 | — | — | ||
"Tropische Tierpelze" | 84 | — | — | ||
"Angeberprollrap Infinity (Outro)" | 92 | — | — | ||
"Weißer Testarossa" | 97 | — | — | ||
"Kaiseraura" | 2016 | 28 | 58 | 73 | Imperator |
"American Express" (kết hợp với Farid Bang) |
29 | 62 | 61 | ||
"Aventador" | 47 | — | — | ||
"Einer von Millionen" (kết hợp với MoTrip) |
53 | — | — | ||
"24 Karat" | 56 | — | — | ||
"Pythonleder" (kết hợp với KC Rebell) |
60 | — | — | ||
"Rap Money" (kết hợp với Summer Cem) |
64 | — | — | ||
"Assassine" | 66 | — | — | ||
"Cold Blooded" | 69 | — | — | ||
"Schwarze Rosen" (kết hợp với Ali As) |
75 | — | — | ||
"Zeit" | 79 | — | — | ||
"Siegerlächeln" | 88 | — | — | ||
"Rapkoryphäe" | 98 | — | — | ||
"Rap wieder Rap" (với Farid Bang) |
2017 | 7 | 19 | 22 | Jung Brutal Gutaussehend 3 |
"Es wird Zeit" (với Farid Bang) |
8 | 21 | 31 | ||
"Studiogangster" (với Farid Bang) |
13 | 31 | — | ||
"Jung Brutal Gutaussehend 2017" (với Farid Bang) |
16 | 34 | — | ||
"Düsseldorfer" (với Farid Bang) |
17 | 40 | — | ||
"Wenn der Gegner am Boden liegt" (với Farid Bang) |
19 | 37 | — | ||
"Jagdsaison" (với Farid Bang) |
22 | 42 | — | ||
"Frontload" (với Farid Bang) |
24 | 50 | — | ||
"Eines Tages" (với Farid Bang) |
25 | 46 | — | ||
"Die letzte Gangsterrapcrew" (với Farid Bang) |
26 | 56 | — | ||
"Massephase" (với Farid Bang) |
27 | 57 | — | ||
"Warlordz" (với Farid Bang) |
31 | 60 | — | ||
"In jeder deutschen Großstadt" (với Farid Bang) |
34 | 67 | — | ||
"Älter brutaler skrupelloser (Outro)" (với Farid Bang) |
38 | 72 | — | ||
"G—Modelle" (với Farid Bang) |
2018 | 92 | — | — | Platin war gestern |
"Nuklearer Winter" (với Farid Bang) |
94 | — | — | ||
"—" biểu thị bản thu âm không được xếp hạng hoặc không được phát hành trong lãnh thổ đó. |
Khách mời xuất hiện
[sửa | sửa mã nguồn]Tên | Năm | Nghệ sĩ khác | Album |
---|---|---|---|
"Immer Fly"[33] | 2006 | Casper | Die Welt hört mich |
"Ich Represente"[34] | DeineLtan | Kopfschuss | |
"Bossrap"[35] | 2007 | Favorite | Harlekin |
"Ghettoboyz"[36] | 2008 | Anarcho | |
"30" | |||
"Straße 2"[37] | Casper | Hin zur Sonne | |
"Chopperz"[38] | Jason | Status: Ballin | |
"Kreideumriss"[39] | 2009 | Sinan—G | Ich Bin Jesse James |
"Leichathlet"[40] | Animus | Der Kugel Schreiber Teil 3 | |
"Straßenapotheker 2,5"[41] | Morbid | Killerspiele | |
"Bossrapper 2"[42] | Chissmann | Ganz normal | |
"Ey Yo"[43] | 2010 | Farid Bang | Asphalt Massaka 2 |
"Discobitch"[44] | DJ Tomekk & Toony, Farid Bang | Ehrenkodex | |
"Bamm City"[45] | Migo | Riggedi Rawtakes Vol.2 | |
"Rotlichtmilieu"[46] | Haftbefehl, Farid Bang | Azzlack Stereotyp | |
"Von Boss zu Boss"[47] | Affenboss | Arschlochalarm EP | |
"Katapult"[48] | Summer Cem | Feierabend | |
"Terrorbars Infinity"[49] | Fard, Farid Bang, Summer Cem, Snaga | Alter Ego | |
"Pyramide"[50] | 2011 | Favorite | Christoph Alex |
"Sie hassen uns immer noch"[51] | Toony | Over The Top Reloaded | |
"The Business"[52] | 2012 | Moneyrain | Moneyrain Entertainment Vol. 1 |
"Stripclub" | |||
"Last Action Hero (Remix)"[53] | Celo & Abdi | Hinterhofjargon | |
"Partyschiffpirat"[54] | Get No Sleep Collective | Partyschiffpirat | |
"A La Muerte"[55] | 2013 | Genetikk | D.N.A. |
"Katapult 2"[56] | Summer Cem, RAF Camora | Babas, Barbies & Bargeld | |
"Kollegah und der Boss"[57] | Jewlz da Hoodwatcha | Detox | |
"Fack Ju"[58] | 2014 | Farid Bang | Killa |
"Business Waffendeals"[59] | Amok & Omega | Không | |
"Training Day"[60] | Koree, DJ Arrow | #UDED | |
"Muskulöse Übernahme"[61] | Majoe | BADT | |
"Hidden Track" | |||
"Bosshaft Unterwegs" | |||
"Alle meine Fans"[62] | Shindy | FVCKB!TCHE$GETMONE¥ | |
"Dschungelabenteuer"[63] | 2015 | Prinz Porno | pp = mc2 |
"Selfmade Legenden"[64] | Favorite | Neues von Gott | |
"Euphoria"[65] | 2016 | Ali As | Euphoria |
"Schlangen"[66] | Seyed | Engel mit der AK | |
"Alpha ist Imperium" | |||
"Wir bangen die Szene" | |||
"Gun im Schritt" | |||
"All the Way Up (Official Remix)"[67] | Fat Joe, Farid Bang, Seyed, Summer Cem, Infared |
Không | |
"Ich will mehr"[68] | 2017 | Majoe | Auge des Tigers |
"Stalin"[69] | Kurdo, Farid Bang | Vision | |
"Asche auf Balmain"[70] | Ali As | Insomia | |
"On Fire"[71] | Seyed | Cold Summer | |
"Bordstein Westfalen"[72] | Eko Fresh, Farid Bang, Deemah | König von Deutschland |
Video âm nhạc
[sửa | sửa mã nguồn]Là nghệ sĩ chính
[sửa | sửa mã nguồn]Tên | Năm | Đạo diễn |
---|---|---|
"Kuck auf die Goldkette"[73] | 2007 | Không biết[a] |
"Selfmade Endbosse"[75] (kết hợp với Favorite) |
2008 | |
"Big Boss"[76] | ||
"Mittelfinger hoch"[77] (với Casper & Favorite) |
2009 | |
"Discospeed"[78] | 2010 | |
"Drugs in den Jeans / Spotlight"[79] | 2011 | |
"Kobrakopf"[80] (kết hợp với Farid Bang & Haftbefehl) | ||
"Jetlag"[81] | ||
"Business Paris"[82] (kết hợp với Ol Kainry) | ||
"Du"[83] (kết hợp với Sahin) | ||
"Mondfinsternis"[84] | ||
"Dynamit" | 2012 | |
"Drive–By" | ||
"Stiernackenkommando" | ||
"Du kennst den Westen" | ||
"NWO"[85] | 2013 | Alexander von Koenichstheyn |
"Alpha"[86] | 2014 | Markus & Michael Weicker |
"Von Salat schrumpft der Bizeps"[87] (với Majoe; kết hợp với Die Götzfried Girls) |
Không biết | |
"Ghettoworkout"[88] (với Majoe) |
Justin Braun | |
"Wat is' denn los mit dir"[89] (với Majoe) |
Alexander von Koenichstheyn | |
"AKs im Wandschrank" | Markus & Michael Weicker[90] | |
"King"[91] | Không biết | |
"Du bist Boss"[92] | Daniel Zlotin | |
"Universalgenie"[93] | Tony Salah, Sammy Malas | |
"Das hat mit HipHop nichts zu tun"[94] | Alexander von Koenichstheyn | |
"Bosstransformation"[95] | Không biết | |
"Dschungelabentueuer"[96] (với Prinz Porno) |
2015 | |
"Keine neuen Freunde"[97] | ||
"Genozid"[98] | ||
"John Gotti"[99] | Markus & Michael Weicker[100] | |
"Nero"[101] | 2016 | Không biết |
"Hardcore"[102] | ||
"Fokus" | Daniel Zlotin[103][104] | |
"Pharao" | ||
"Einer von Millionen" (kết hợp với Motrip) | ||
"Apokalypse" | Alexander von Koenichstheyn[105] | |
"Voulez Vous coucher avec MOIS" (kết hợp với Ali As, Seyed & Pretty Mo) |
2017 | Farhad Tahir[106][107] |
"24 Karat (Remix)" (kết hợp với Ali As & Seyed) | ||
"Guccisandalen" (kết hợp với Ali As & Seyed) |
Không biết | |
"Bitch wir sind Alpha" (kết hợp với Ali As & Seyed) |
Farhad Tahir[108] | |
"Sturmmaske auf" (với Farid Bang) |
Shaho Casado[109] | |
"Zieh den Rucksack aus" (với Farid Bang) |
Bilal Hadzic[110] | |
"Gamechanger" (với Farid Bang) |
Shaho Casado[111] | |
"Ave Maria" (với Farid Bang) | ||
"All Eyez on us" (với Farid Bang) |
2018 | Shaho Casado[112] |
"Real für die Fam" (kết hợp với DJ Arrow) |
Bilal Hadzic[113] | |
"Mitternacht 2" (với Farid Bang) |
Andrijano Ajzi[114] | |
"In die Unendlichkeit" (với Farid Bang kết hợp với Musiye) |
Edin Dzinic[115] | |
"Wie ein Alpha" | Art Davis[116] | |
"Dear Lord" | Adam Film[117] | |
"Empire State of Grind" | Ondro[118] | |
"Push it to the Limit" | Philip Hartung[119] | |
"Löwe" | Francisco Gonzalez Sendin[120] | |
"Das Erste Mal" (kết hợp với 18 Karat) |
Art Davis[121] | |
"Most Wanted" | Phillip Hartung[122] |
Là nghệ sĩ hợp tác
[sửa | sửa mã nguồn]Tên | Năm | Đạo diễn |
---|---|---|
"Shotgun"[123] (Favorite hợp tác với Kollegah) |
2007 | Không biết[b] |
"Soldiers"[125] (Eurogang hợp tác với Kollegah) |
2010 | |
"Massaka Kokain 2"[126] (Massiv hợp tác với Kollegah & Farid Bang) |
2011 | |
"Gangsta Rap Kings"[127] (Bushido hợp tác với Kollegah & Farid Bang) |
2014 | |
"King & Killa" (Farid Bang hợp tác với Kollegah) |
Daniel Zlotin[128] | |
"Kriminell und Asozial"[129] (Al—Gear hợp tác với Kollegah) |
Không biết | |
"Egoist" (KC Rebell hợp tác với Kollegah & Majoe) |
Daniel Zlotin[130][131] | |
"BADT" (Majoe hợp tác với Kollegah & Farid Bang) | ||
"Jebemti Majku" (Farid Bang hợp tác với Kollegah) |
2015 | Eif Rivera[132] |
"MP5" (Seyed hợp tác với Kollegah) |
2016 | Alexander von Koenichstheyn[133] |
"TelVision" (KC Rebell hợp tác với PA Sports, Kianush & Kollegah) |
Shaho Casado[134][135] | |
"HS.HC" (PA Sports hợp tác với Kollegah) |
2017 |
Ghi chú
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ Các video âm nhạc cho "Dynamit", "Drive–By", "Stiernackenkommando" và "Du kennst den Westen" đã bị xóa vào năm 2014 sau khi Jung, brutal, gutaussehend 2 bị Cục Truyền thông Liên bang về các tác hại của truyền thông với thanh, thiếu niên liệt vào danh sách đen.[74]
- ^ Video âm nhạc cho "Gangsta Rap Kings" đã bị xóa vào năm 2015 sau khi Sonny Black của Bushido bị Cục Truyền thông Liên bang về các tác hại của truyền thông với thanh, thiếu niên liệt vào danh sách.[124]
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ a b c “Gold–/Platin–Datenbank”. Bundesverband Musikindustrie (bằng tiếng Đức). Bản gốc lưu trữ ngày 2 tháng 12 năm 2013. Truy cập ngày 1 tháng 5 năm 2018.
- ^ a b c “Gold & Platin: Kollegah” (bằng tiếng Đức). Bản gốc lưu trữ ngày 12 tháng 12 năm 2017. Truy cập ngày 11 tháng 9 năm 2017.
- ^ "King" reviews:
- David Maurer (ngày 9 tháng 5 năm 2014). “Aus großem Bizeps erwächst große Verantwortung”. Laut.de. Lưu trữ bản gốc ngày 8 tháng 5 năm 2018. Truy cập ngày 7 tháng 5 năm 2018.
- “Kollegah – King (Review)”. Rap.de. ngày 9 tháng 5 năm 2014. Lưu trữ bản gốc ngày 13 tháng 5 năm 2014. Truy cập ngày 7 tháng 5 năm 2018.
- ^ Jonas Lindemann (ngày 30 tháng 11 năm 2017). “Noch vor Release: "Jung Brutal Gutaussehend 3" erreicht offenbar Goldstatus”. Hip-Hop.de. Bản gốc lưu trữ ngày 3 tháng 12 năm 2017. Truy cập ngày 2 tháng 12 năm 2017.
- ^ a b c d e f g “Suche Nach "Kollegah"”. GfK Entertainment Charts (bằng tiếng Đức). Bản gốc lưu trữ ngày 2 tháng 11 năm 2015. Truy cập ngày 1 tháng 5 năm 2018.
- ^ a b c d e f g “Diskografie – Kollegah”. Ö3 Austria Top 40 (bằng tiếng Đức). Bản gốc lưu trữ ngày 1 tháng 5 năm 2018. Truy cập ngày 1 tháng 5 năm 2018.
- ^ a b c d e f g h “Diskografie – Kollegah”. Swiss Hitparade (bằng tiếng Đức). Bản gốc lưu trữ ngày 20 tháng 11 năm 2017. Truy cập ngày 1 tháng 5 năm 2018.
- ^ a b c d “Releases”. Selfmade Records (bằng tiếng Đức). Bản gốc lưu trữ ngày 22 tháng 10 năm 2017. Truy cập ngày 25 tháng 11 năm 2017.
- ^ Lindemann, Jonas (12 tháng 10 năm 2015). “Selfmade Records verraten Gesamtverkaufszahlen der Labelgeschichte”. Hiphop.de (bằng tiếng Đức). Truy cập ngày 14 tháng 6 năm 2020.
- ^ “Imperator (Super Deluxe Edition)”. Apple Music. ngày 9 tháng 12 năm 2016. Bản gốc lưu trữ ngày 1 tháng 12 năm 2017. Truy cập ngày 25 tháng 11 năm 2017.
- ^ Lindemann, Jonas (ngày 1 tháng 10 năm 2018). “"Realtalk von der ersten bis zur letzten Zeile": Kollegah kündigt neues Album an”. Hip-hop.de. Truy cập ngày 3 tháng 10 năm 2018.
- ^ Max Brandl (ngày 19 tháng 6 năm 2009). “Kollegah & Farid Bang - "Jung, Brutal, Gutaussehend"”. Laut.de (bằng tiếng Đức). Bản gốc lưu trữ ngày 8 tháng 9 năm 2017. Truy cập ngày 27 tháng 11 năm 2017.
- ^ “"Jung, brutal, gutaussehend" auf dem Index”. Meinrap.de (bằng tiếng Đức). Bản gốc lưu trữ ngày 2 tháng 12 năm 2017. Truy cập ngày 6 tháng 4 năm 2018.
- ^ “Kollegah und Farid Bang: "JBG 2" auf dem Index // Update: vorläufige Begründung der BPjM”. 16bars.de (bằng tiếng Đức). Bản gốc lưu trữ ngày 11 tháng 9 năm 2017. Truy cập ngày 6 tháng 4 năm 2018.
- ^ “Kollegah & Farid Bang: "JBG 3" hat ein Releasedate”. 16bars.de (bằng tiếng Đức). ngày 7 tháng 9 năm 2017. Bản gốc lưu trữ ngày 6 tháng 4 năm 2018. Truy cập ngày 6 tháng 4 năm 2018.
- ^ “"JBG 3" kommt auf den Index”. Laut.de (bằng tiếng Đức). ngày 7 tháng 9 năm 2018. Truy cập ngày 8 tháng 9 năm 2018.
- ^ a b Yannick Levante (ngày 26 tháng 6 năm 2018). “"Platin war gestern": Kollegah und Farid Bang kündigen weiteres Album an und verschieben Releasedate”. Rap.de (bằng tiếng Đức). Truy cập ngày 28 tháng 6 năm 2018.
- ^ “News”. Kollegah.de (bằng tiếng Đức). Bản gốc lưu trữ ngày 5 tháng 12 năm 2005. Truy cập ngày 25 tháng 11 năm 2017.
- ^ Oliver Marquart (ngày 2 tháng 10 năm 2016). “Kollegah: Tracklist von "Hoodtape 2" veröffentlicht”. Rap.de (bằng tiếng Đức). Bản gốc lưu trữ ngày 1 tháng 12 năm 2017. Truy cập ngày 25 tháng 11 năm 2017.
- ^ Robin Schmidt (ngày 14 tháng 7 năm 2017). “Golden Era Tourtape”. Laut.de. Bản gốc lưu trữ ngày 1 tháng 9 năm 2017. Truy cập ngày 14 tháng 5 năm 2018.
- ^ Ammon, Luis (ngày 2 tháng 8 năm 2017). “Seyed veröffentlicht das Snippet zu "Tagteam Tape 2" mit Kollegah”. Rap.de (bằng tiếng Đức). Truy cập ngày 15 tháng 8 năm 2018.
- ^ Lindemann, Jonas (ngày 7 tháng 10 năm 2018). “Kollegah kündigt "Hoodtape Vol. 3" an und äußert sich zu möglichem Karriereende”. Hiphop.de (bằng tiếng Đức). Truy cập ngày 7 tháng 10 năm 2018.
- ^ Celine Schaefer (ngày 23 tháng 6 năm 2017). “Kollegah verschiebt Releasedate des Legacy Gold Awards”. Rap.de (bằng tiếng Đức). Bản gốc lưu trữ ngày 3 tháng 12 năm 2017. Truy cập ngày 2 tháng 12 năm 2017.
- ^ David Molke (ngày 10 tháng 3 năm 2017). “"Legacy" kommt nicht allein: Kollegah enthüllt weiteres Release”. Hip-Hop.de (bằng tiếng Đức). Bản gốc lưu trữ ngày 4 tháng 12 năm 2017. Truy cập ngày 2 tháng 12 năm 2017.
- ^ “Kollegah & Bosshafte Beats —Freetracks Compilation”. Apple Music. Apple. ngày 2 tháng 2 năm 2018. Bản gốc lưu trữ ngày 22 tháng 3 năm 2018.
- ^ Philipp Gässlein (ngày 6 tháng 7 năm 2007). “Selfmade Records Chronic I”. laut.de (bằng tiếng Đức). Bản gốc lưu trữ ngày 30 tháng 11 năm 2017. Truy cập ngày 26 tháng 11 năm 2017.
- ^ “Selfmade Records präsentiert Chronik II”. Selfmade Records (bằng tiếng Đức). ngày 17 tháng 4 năm 2009. Bản gốc lưu trữ ngày 24 tháng 10 năm 2017. Truy cập ngày 26 tháng 11 năm 2017.
- ^ “Verschiedene Interpreten — Chronik III”. Apple Music. ngày 9 tháng 10 năm 2015. Bản gốc lưu trữ ngày 2 tháng 7 năm 2017. Truy cập ngày 26 tháng 11 năm 2017.
- ^ “Kollegah: "Mondfinsternis"-EP”. rappers.in (bằng tiếng Đức). ngày 30 tháng 9 năm 2011. Bản gốc lưu trữ ngày 1 tháng 12 năm 2017. Truy cập ngày 25 tháng 11 năm 2017.
- ^ Chantal Freyer (ngày 13 tháng 9 năm 2017). “Kollegah veröffentlicht klammheimlich die "Street Stories"-EP zum Stream”. Rap.de (bằng tiếng Đức). Bản gốc lưu trữ ngày 1 tháng 12 năm 2017. Truy cập ngày 25 tháng 11 năm 2017.
- ^ Karo Hellmich (ngày 20 tháng 10 năm 2017). “Kollegah & Farid Bang kündigen weiteres Release im Rahmen von "JBG 3" an”. Hip-Hop.de (bằng tiếng Đức). Bản gốc lưu trữ ngày 4 tháng 12 năm 2017. Truy cập ngày 4 tháng 12 năm 2017.
- ^ Marquart, Oliver (ngày 12 tháng 10 năm 2018). “Kollegah – Empire State of Grind (prod. Figub Brazlevic) [Video]” (bằng tiếng Đức). Rap.de. Truy cập ngày 12 tháng 10 năm 2018.
- ^ “Die Welt hört mich”. Genius (bằng tiếng Đức). ngày 7 tháng 4 năm 2006. Bản gốc lưu trữ ngày 1 tháng 12 năm 2017. Truy cập ngày 25 tháng 11 năm 2017.
- ^ “DeinEltan - Rapresente (feat.Kollegah)”. Battle-Station (bằng tiếng Đức). ngày 12 tháng 10 năm 2009. Bản gốc lưu trữ ngày 6 tháng 4 năm 2018.
- ^ “Favorite — Harlekin”. Apple Music. ngày 1 tháng 1 năm 2007. Bản gốc lưu trữ ngày 1 tháng 12 năm 2017. Truy cập ngày 25 tháng 11 năm 2017.
- ^ “Favorite — Anarcho”. Apple Music. ngày 2 tháng 5 năm 2008. Bản gốc lưu trữ ngày 1 tháng 12 năm 2017. Truy cập ngày 25 tháng 11 năm 2017.
- ^ “Casper & Kollegah – Strasse, Strasse 2 & Immer fly”. Spit-TV. ngày 30 tháng 7 năm 2013. Bản gốc lưu trữ ngày 1 tháng 8 năm 2013. Truy cập ngày 14 tháng 5 năm 2018.
- ^ “Jason: "Status Ballin" zum kostenlosen Download”. 16bars (bằng tiếng Đức). ngày 17 tháng 8 năm 2008. Bản gốc lưu trữ ngày 1 tháng 12 năm 2017. Truy cập ngày 25 tháng 11 năm 2017.
- ^ “Ich bin Jesse James — Sinan-G”. Apple Music. ngày 19 tháng 6 năm 2009. Bản gốc lưu trữ ngày 1 tháng 12 năm 2017. Truy cập ngày 25 tháng 11 năm 2017.
- ^ “Animus - Der Kugel Schreiber Teil 3”. Hip-Hop.de (bằng tiếng Đức). ngày 15 tháng 8 năm 2009. Bản gốc lưu trữ ngày 23 tháng 7 năm 2014. Truy cập ngày 25 tháng 11 năm 2017.
- ^ “Morbid - "Killerspiele" (feat. J$, Kollegah, Harry K, NMZS, Psy, Blutdurst)”. Hip-Hop.de (bằng tiếng Đức). ngày 15 tháng 8 năm 2009. Bản gốc lưu trữ ngày 1 tháng 12 năm 2017. Truy cập ngày 25 tháng 11 năm 2017.
- ^ “Chissmann — Ganz Normal”. Hip-Hop.de (bằng tiếng Đức). ngày 6 tháng 12 năm 2009. Bản gốc lưu trữ ngày 1 tháng 12 năm 2017. Truy cập ngày 25 tháng 11 năm 2017.
- ^ “Asphalt Massaka 2 — Farid Bang”. Apple Music. ngày 12 tháng 3 năm 2010. Bản gốc lưu trữ ngày 1 tháng 12 năm 2017. Truy cập ngày 25 tháng 11 năm 2017.
- ^ “DJ Tomekk & Toony veröffentlichen "Ehrenkodex"”. Hip-Hop.de (bằng tiếng Đức). ngày 23 tháng 2 năm 2010. Bản gốc lưu trữ ngày 1 tháng 12 năm 2017. Truy cập ngày 25 tháng 11 năm 2017.
- ^ Benedikt Dirschl (ngày 20 tháng 9 năm 2010). “Review: Migo – Riggedi Rawtakes Vol. 2”. rappers.in (bằng tiếng Đức). Bản gốc lưu trữ ngày 1 tháng 12 năm 2017. Truy cập ngày 25 tháng 11 năm 2017.
- ^ “Haftbefehl – Azzlack Stereotyp”. Apple Music. ngày 29 tháng 10 năm 2010. Bản gốc lưu trữ ngày 1 tháng 12 năm 2017. Truy cập ngày 25 tháng 11 năm 2017.
- ^ “Arschlochalarm EP”. Genius (bằng tiếng Đức). ngày 12 tháng 11 năm 2010. Bản gốc lưu trữ ngày 1 tháng 12 năm 2017. Truy cập ngày 25 tháng 11 năm 2017.
- ^ “Summer Cem – Feierabend”. Apple Music. ngày 19 tháng 11 năm 2010. Bản gốc lưu trữ ngày 1 tháng 12 năm 2017. Truy cập ngày 25 tháng 11 năm 2017.
- ^ “Fard – Alter Ego”. Apple Music. ngày 1 tháng 1 năm 2010. Bản gốc lưu trữ ngày 1 tháng 12 năm 2017. Truy cập ngày 25 tháng 11 năm 2017.
- ^ “Favorite – Christoph Alex”. Apple Music. ngày 1 tháng 1 năm 2011. Bản gốc lưu trữ ngày 1 tháng 12 năm 2017. Truy cập ngày 25 tháng 11 năm 2017.
- ^ “Toony – Over The Top Reloaded”. Apple Music. ngày 1 tháng 1 năm 2011. Bản gốc lưu trữ ngày 1 tháng 12 năm 2017. Truy cập ngày 25 tháng 11 năm 2017.
- ^ “Moneyrain – Moneyrain Entertainment Vol. 1”. Genius (bằng tiếng Đức). 2012. Bản gốc lưu trữ ngày 1 tháng 12 năm 2017. Truy cập ngày 25 tháng 11 năm 2017.
- ^ “Celo & Abdi – Hinterhofjargon”. Apple Music. ngày 25 tháng 5 năm 2012. Bản gốc lưu trữ ngày 1 tháng 12 năm 2017. Truy cập ngày 25 tháng 11 năm 2017.
- ^ “Get No Sleep Collective – Partyschiffpirat”. ITunes. ngày 7 tháng 8 năm 2012. Bản gốc lưu trữ ngày 1 tháng 12 năm 2017. Truy cập ngày 25 tháng 11 năm 2017.
- ^ “Genetikk — D.N.A.”. Apple Music. ngày 2 tháng 1 năm 2013. Bản gốc lưu trữ ngày 1 tháng 12 năm 2017. Truy cập ngày 25 tháng 11 năm 2017.
- ^ “Summer Cem: "Babas, Barbies & Bargeld"-Tracklist veröffentlicht”. Rap.de (bằng tiếng Đức). ngày 14 tháng 10 năm 2013. Bản gốc lưu trữ ngày 1 tháng 12 năm 2017. Truy cập ngày 25 tháng 11 năm 2017.
- ^ “Jewlz da Hoodwatcha — Detox”. Hip-Hop.de (bằng tiếng Đức). ngày 6 tháng 12 năm 2013. Bản gốc lưu trữ ngày 7 tháng 7 năm 2015. Truy cập ngày 25 tháng 11 năm 2017.
- ^ “Farid Bang — Killa”. Apple Music. ngày 14 tháng 3 năm 2016. Bản gốc lưu trữ ngày 29 tháng 8 năm 2016. Truy cập ngày 25 tháng 11 năm 2017.
- ^ “Amok & Omega feat. Kollegah – Business Waffendeals (Audio)”. Rap.de (bằng tiếng Đức). ngày 5 tháng 5 năm 2014. Bản gốc lưu trữ ngày 6 tháng 4 năm 2018. Truy cập ngày 6 tháng 4 năm 2018.
- ^ “Koree — #Uded”. Apple Music. ngày 29 tháng 8 năm 2014. Bản gốc lưu trữ ngày 1 tháng 12 năm 2017. Truy cập ngày 25 tháng 11 năm 2017.
- ^ “Majoe — Badt”. Apple Music. ngày 5 tháng 9 năm 2014. Bản gốc lưu trữ ngày 1 tháng 12 năm 2017. Truy cập ngày 25 tháng 11 năm 2017.
- ^ “Shindy — Fuckbitchesgetmoney”. Apple Music. ngày 10 tháng 10 năm 2014. Bản gốc lưu trữ ngày 1 tháng 12 năm 2017. Truy cập ngày 25 tháng 11 năm 2017.
- ^ “Prinz Porno — pp = mc2”. Apple Music. ngày 9 tháng 1 năm 2015. Bản gốc lưu trữ ngày 1 tháng 12 năm 2017. Truy cập ngày 26 tháng 11 năm 2017.
- ^ “Favorite — Neues von Gott”. Apple Music. ngày 23 tháng 1 năm 2015. Bản gốc lưu trữ ngày 1 tháng 12 năm 2017. Truy cập ngày 26 tháng 11 năm 2017.
- ^ “Ali As — Euphoria”. Apple Music. ngày 1 tháng 4 năm 2016. Bản gốc lưu trữ ngày 1 tháng 12 năm 2017. Truy cập ngày 26 tháng 11 năm 2017.
- ^ “Seyed — Engel mit der AK”. Apple Music. ngày 3 tháng 6 năm 2016. Bản gốc lưu trữ ngày 1 tháng 12 năm 2017. Truy cập ngày 26 tháng 11 năm 2017.
- ^ “Fat Joe feat. Farid Bang, Kollegah, Seyed & Summer Cem ► All the was up ◄ [ official Remix ]” (bằng tiếng Đức). ngày 22 tháng 7 năm 2016. Bản gốc lưu trữ ngày 14 tháng 5 năm 2018. Truy cập ngày 26 tháng 11 năm 2017 – qua YouTube.
- ^ “Majoe — Auge des Tiger”. Apple Music. ngày 10 tháng 2 năm 2017. Bản gốc lưu trữ ngày 1 tháng 12 năm 2017. Truy cập ngày 26 tháng 11 năm 2017.
- ^ “Kurdo — Vision”. Apple Music. ngày 31 tháng 3 năm 2017. Bản gốc lưu trữ ngày 1 tháng 12 năm 2017. Truy cập ngày 26 tháng 11 năm 2017.
- ^ “Ali As — Insomia”. Apple Music. ngày 30 tháng 6 năm 2017. Bản gốc lưu trữ ngày 1 tháng 12 năm 2017. Truy cập ngày 26 tháng 11 năm 2017.
- ^ “Seyed — Cold Summer”. Apple Music. ngày 4 tháng 8 năm 2017. Bản gốc lưu trữ ngày 1 tháng 12 năm 2017. Truy cập ngày 26 tháng 11 năm 2017.
- ^ “Eko Fresh — König von Deutschland”. Apple Music. ngày 22 tháng 9 năm 2017. Bản gốc lưu trữ ngày 2 tháng 12 năm 2017. Truy cập ngày 26 tháng 11 năm 2017.
- ^ “Kollegah – Kuck auf die Goldkette 2007 (Official Video)”. Selfmade Records. ngày 25 tháng 10 năm 2007. Bản gốc lưu trữ ngày 5 tháng 10 năm 2017. Truy cập ngày 26 tháng 11 năm 2017 – qua YouTube.
- ^ “BPjM: Nur zwei Songs von "JBG2" nicht indizierungsrelevant”. Rap.de (bằng tiếng Đức). ngày 14 tháng 1 năm 2014. Lưu trữ bản gốc ngày 2 tháng 12 năm 2017. Truy cập ngày 2 tháng 12 năm 2017.
- ^ “Kollegah feat. Favorite – Selfmade Endbosse (Official Video)”. Selfmade Records. ngày 3 tháng 2 năm 2008. Bản gốc lưu trữ ngày 27 tháng 11 năm 2017. Truy cập ngày 26 tháng 11 năm 2017 – qua YouTube.
- ^ “Kollegah – Big Boss (Official Video)”. Selfmade Records. ngày 4 tháng 8 năm 2008. Bản gốc lưu trữ ngày 9 tháng 10 năm 2015. Truy cập ngày 26 tháng 11 năm 2017 – qua YouTube.
- ^ “Casper, Favorite & Kollegah – Mittelfinger hoch (Official Video)”. Selfmade Records. ngày 24 tháng 3 năm 2009. Bản gốc lưu trữ ngày 1 tháng 11 năm 2017. Truy cập ngày 26 tháng 11 năm 2017 – qua YouTube.
- ^ “Kollegah feat. Favorite – Discospeed (Official Video)”. Selfmade Records. ngày 8 tháng 12 năm 2010. Bản gốc lưu trữ ngày 4 tháng 10 năm 2016. Truy cập ngày 26 tháng 11 năm 2017 – qua YouTube.
- ^ “Kollegah – Drugs in den Jeans / Spotlight (Official HD Video)”. Selfmade Records. ngày 7 tháng 11 năm 2011. Bản gốc lưu trữ ngày 15 tháng 2 năm 2015. Truy cập ngày 26 tháng 11 năm 2017 – qua YouTube.
- ^ “Kollegah feat. Farid Bang & Haftbefehl – Kobrakopf”. 16bars. ngày 11 tháng 10 năm 2011. Bản gốc lưu trữ ngày 27 tháng 4 năm 2017. Truy cập ngày 26 tháng 11 năm 2017 – qua YouTube.
- ^ “Kollegah – Jetlag (Official HD Video)”. Selfmade Records. ngày 3 tháng 10 năm 2011. Bản gốc lưu trữ ngày 30 tháng 10 năm 2015. Truy cập ngày 26 tháng 11 năm 2017 – qua YouTube.
- ^ “Kollegah feat. Ol Kainry – Business Paris (Official HD Video)”. Selfmade Records. ngày 8 tháng 8 năm 2011. Bản gốc lưu trữ ngày 15 tháng 3 năm 2018. Truy cập ngày 26 tháng 11 năm 2017 – qua YouTube.
- ^ “Kollegah feat. Sahin – Du (Official HD Video)”. Selfmade Records. ngày 16 tháng 12 năm 2011. Bản gốc lưu trữ ngày 16 tháng 10 năm 2015. Truy cập ngày 26 tháng 11 năm 2017 – qua YouTube.
- ^ “Kollegah – Mondfinsternis (Official HD Video)”. Selfmade Records. ngày 21 tháng 9 năm 2011. Bản gốc lưu trữ ngày 1 tháng 10 năm 2016. Truy cập ngày 26 tháng 11 năm 2017 – qua YouTube.
- ^ “Kollegah – NWO (Freetrack für 1,1 Mio Facebook Fans) prod. by Phil Fanatic & Hookbeats”. Selfmade Records. ngày 22 tháng 12 năm 2013. Bản gốc lưu trữ ngày 5 tháng 9 năm 2017. Truy cập ngày 26 tháng 11 năm 2017 – qua YouTube.
- ^ “Kollegah – Alpha (Official HD Video)”. Selfmade Records. ngày 13 tháng 2 năm 2014. Bản gốc lưu trữ ngày 6 tháng 4 năm 2018. Truy cập ngày 26 tháng 11 năm 2017 – qua YouTube.
- ^ “Kollegah & Majoe feat. Die Götzfried Girls - Von Salat schrumpft der Bizeps”. Selfmade Records. ngày 1 tháng 4 năm 2014. Bản gốc lưu trữ ngày 1 tháng 1 năm 2018. Truy cập ngày 26 tháng 11 năm 2017 – qua YouTube.
- ^ “Kollegah – Ghettoworkout (Bodybuilding Motivation Freetrack) (Prod. by Hookbeats & Phil Fanatic)”. Selfmade Records. ngày 11 tháng 3 năm 2014. Bản gốc lưu trữ ngày 12 tháng 4 năm 2016. Truy cập ngày 26 tháng 11 năm 2017 – qua YouTube.
- ^ “Kollegah & Majoe – Wat is' denn los mit dir (Official HD)”. Selfmade Records. ngày 16 tháng 4 năm 2014. Bản gốc lưu trữ ngày 30 tháng 12 năm 2017. Truy cập ngày 26 tháng 11 năm 2017 – qua YouTube.
- ^ “Kollegah AKs im Schrank” (bằng tiếng Đức). Bản gốc lưu trữ ngày 14 tháng 5 năm 2018. Truy cập ngày 15 tháng 12 năm 2017.
- ^ “Kollegah – King (Official HD Video)”. Selfmade Records. ngày 19 tháng 4 năm 2014. Bản gốc lưu trữ ngày 21 tháng 12 năm 2017. Truy cập ngày 26 tháng 11 năm 2017 – qua YouTube.
- ^ “Kollegah – Du bist Boss (Official HD Video)”. Selfmade Records. ngày 3 tháng 5 năm 2014. Bản gốc lưu trữ ngày 5 tháng 8 năm 2017. Truy cập ngày 26 tháng 11 năm 2017 – qua YouTube.
- ^ “Kollegah – Universalgenie (Official HD Video)”. Selfmade Records. ngày 17 tháng 7 năm 2014. Bản gốc lưu trữ ngày 22 tháng 1 năm 2015. Truy cập ngày 26 tháng 11 năm 2017 – qua YouTube.
- ^ “Kollegah & Majoe – Das hat mit HipHop nichts zu tun”. Selfmade Records. ngày 7 tháng 8 năm 2014. Bản gốc lưu trữ ngày 22 tháng 8 năm 2017. Truy cập ngày 26 tháng 11 năm 2017 – qua YouTube.
- ^ “Kollegah – Bosstransformation Musikvideo (Bodybuilding Motivation Freetrack)”. Selfmade Records. ngày 25 tháng 7 năm 2014. Bản gốc lưu trữ ngày 21 tháng 11 năm 2014. Truy cập ngày 26 tháng 11 năm 2017 – qua YouTube.
- ^ “Prinz Porno & Kollegah – Dschungelabenteuer”. Selfmade Records. ngày 25 tháng 1 năm 2015. Bản gốc lưu trữ ngày 1 tháng 12 năm 2016. Truy cập ngày 26 tháng 11 năm 2017 – qua YouTube.
- ^ “Kollegah – Keine neuen Freunde (prod. von Alexis Troy) (Official HD Video)”. Selfmade Records. ngày 18 tháng 9 năm 2015. Bản gốc lưu trữ ngày 1 tháng 12 năm 2016. Truy cập ngày 26 tháng 11 năm 2017 – qua YouTube.
- ^ “Kollegah – Genozid (prod. von B–Case & Alexis Troy) (Official HD Video)”. Selfmade Records. ngày 23 tháng 10 năm 2015. Bản gốc lưu trữ ngày 30 tháng 8 năm 2017. Truy cập ngày 26 tháng 11 năm 2017 – qua YouTube.
- ^ “Kollegah – John Gotti (prod. von Alexis Troy) (Official HD Video)”. Selfmade Records. ngày 13 tháng 11 năm 2015. Bản gốc lưu trữ ngày 13 tháng 6 năm 2016. Truy cập ngày 26 tháng 11 năm 2017 – qua YouTube.
- ^ “John Gotti (2015)”. IMVDb (bằng tiếng Anh). Bản gốc lưu trữ ngày 1 tháng 12 năm 2017. Truy cập ngày 26 tháng 11 năm 2017.
- ^ “Kollegah – Nero”. Alpha Music Empire. ngày 9 tháng 10 năm 2016. Bản gốc lưu trữ ngày 28 tháng 11 năm 2016. Truy cập ngày 26 tháng 11 năm 2017 – qua YouTube.
- ^ “Kollegah – Hardcore”. Alpha Music Empire. ngày 17 tháng 11 năm 2016. Bản gốc lưu trữ ngày 28 tháng 11 năm 2016. Truy cập ngày 26 tháng 11 năm 2017 – qua YouTube.
- ^ “Kollegah – Fokus”. Alpha Music Empire. ngày 1 tháng 12 năm 2016. Truy cập ngày 26 tháng 11 năm 2017 – qua YouTube.
- ^ “Kollegah – Pharao (Album "Imperator" Out Now!)”. Alpha Music Empire. ngày 9 tháng 12 năm 2016. Bản gốc lưu trữ ngày 12 tháng 12 năm 2016. Truy cập ngày 26 tháng 11 năm 2017 – qua YouTube.
- ^ “Kollegah – Apokalypse”. Alpha Music Empire. ngày 9 tháng 11 năm 2016. Truy cập ngày 26 tháng 11 năm 2017 – qua YouTube.
- ^ “Kollegah feat. Seyed & Ali As - 24 Karat (Remix)”. Alpha Music Empire. ngày 24 tháng 3 năm 2017. Truy cập ngày 26 tháng 11 năm 2017 – qua YouTube.
- ^ “Kollegah feat. Ali As, Seyed, Pretty Mo – Voulez Vous coucher avec mois (prod. by Figub Brazlevic)”. Alpha Music Empire. ngày 20 tháng 3 năm 2017. Truy cập ngày 26 tháng 11 năm 2017 – qua YouTube.
- ^ “Kollegah – Bitch wir sind Alpha (Golden Era Tourtape) – prod. Figub Brazlevic [Official Video]”. Alpha Music Empire. ngày 14 tháng 4 năm 2017. Truy cập ngày 26 tháng 11 năm 2017 – qua YouTube.
- ^ “Kollegah & Farid Bang ✖️ Sturmmaske auf ✖️ [ official Video ]”. Alpha Music Empire. ngày 28 tháng 9 năm 2017. Truy cập ngày 26 tháng 11 năm 2017 – qua YouTube.
- ^ “Kollegah & Farid Bang ✖️ Zieh den Rucksack aus ✖️ [ official Video ]”. Banger Musik. ngày 30 tháng 9 năm 2017. Bản gốc lưu trữ ngày 7 tháng 1 năm 2018. Truy cập ngày 26 tháng 11 năm 2017 – qua YouTube.
- ^ “Kollegah & Farid Bang ✖️ Gamechanger ✖️ [ official Video ]”. Banger Musik. ngày 2 tháng 11 năm 2017. Bản gốc lưu trữ ngày 16 tháng 4 năm 2018. Truy cập ngày 26 tháng 11 năm 2017 – qua YouTube.
- ^ “Kollegah & Farid Bang – All Eyez On us”. Banger Musik. ngày 12 tháng 4 năm 2018. Truy cập ngày 29 tháng 6 năm 2018 – qua YouTube.
- ^ “Kollegah & DJ Arow ✖️ REAL FÜR DIE FAM ✖️”. Alpha Music Empire. ngày 11 tháng 5 năm 2018. Truy cập ngày 29 tháng 6 năm 2018 – qua YouTube.
- ^ “Kollegah & Farid Bang – Mitternacht”. Alpha Music Empire. ngày 28 tháng 6 năm 2018. Truy cập ngày 29 tháng 6 năm 2018 – qua YouTube.
- ^ “Kollegah & Farid Bang – In die Unendlichkeit feat. Musiye”. Banger Musik. ngày 9 tháng 8 năm 2018. Truy cập ngày 11 tháng 8 năm 2018 – qua YouTube.
- ^ “Kollegah – Wie ein Alpha (Prod. by Mesh & Julian Tiemann)”. Alpha Music Empire. ngày 19 tháng 9 năm 2018. Truy cập ngày 22 tháng 9 năm 2018 – qua YouTube.
- ^ “Kollegah – Dear Lord”. Alpha Music Empire. ngày 5 tháng 10 năm 2018. Truy cập ngày 7 tháng 10 năm 2018 – qua YouTube.
- ^ “Kollegah – Empire State of Grind”. Alpha Music Empire. ngày 12 tháng 10 năm 2018. Truy cập ngày 12 tháng 10 năm 2018 – qua YouTube.
- ^ “Kollegah – Push it to the Limit”. Alpha Music Empire. ngày 19 tháng 10 năm 2018. Truy cập ngày 23 tháng 10 năm 2018 – qua YouTube.
- ^ “Kollegah – Löwe”. Alpha Music Empire. ngày 25 tháng 10 năm 2018. Truy cập ngày 9 tháng 11 năm 2018 – qua YouTube.
- ^ “Kollegah feat. 18 Karat – Das Erste Mal”. Alpha Music Empire. ngày 1 tháng 11 năm 2018. Truy cập ngày 9 tháng 11 năm 2018 – qua YouTube.
- ^ “Kollegah – Most Wanted”. Alpha Music Empire. ngày 9 tháng 11 năm 2018. Truy cập ngày 9 tháng 11 năm 2018 – qua YouTube.
- ^ “Kollegah feat. favorite (shotgun)”. Selfmade Records. ngày 25 tháng 11 năm 2007. Truy cập ngày 6 tháng 4 năm 2018 – qua YouTube.
- ^ “Bushido-Album "Sonny Black" bleibt auf dem Index”. Spiegel. ngày 2 tháng 9 năm 2016. Lưu trữ bản gốc ngày 2 tháng 1 năm 2018. Truy cập ngày 2 tháng 12 năm 2017.
- ^ “Eurogang feat. Kollegah – Soldiers”. Selfmade Records. ngày 21 tháng 12 năm 2010. Lưu trữ bản gốc ngày 14 tháng 2 năm 2018. Truy cập ngày 6 tháng 4 năm 2018 – qua YouTube.
- ^ “Massiv feat. Farid Bang & Kollegah – Massaka Kokain 2”. Aggro.Tv. ngày 23 tháng 10 năm 2011. Lưu trữ bản gốc ngày 26 tháng 4 năm 2016. Truy cập ngày 6 tháng 4 năm 2018 – qua YouTube.
- ^ “"Gangsta Rap Kings" mit Farid Bang & Kollegah”. Laut.de. ngày 27 tháng 1 năm 2014. Lưu trữ bản gốc ngày 6 tháng 4 năm 2018. Truy cập ngày 6 tháng 4 năm 2018.
- ^ “Farid Bang & Kollegah − King & Killa [ official Video ] prod. by Joshimixu // 4K”. Banger Musik. ngày 26 tháng 2 năm 2014. Lưu trữ bản gốc ngày 14 tháng 8 năm 2017. Truy cập ngày 11 tháng 11 năm 2017 – qua YouTube.
- ^ “Al-Gear feat. Kollegah – Kriminell und Asozial”. Milf Hunter. ngày 23 tháng 5 năm 2014. Lưu trữ bản gốc ngày 28 tháng 5 năm 2014. Truy cập ngày 6 tháng 4 năm 2018 – qua YouTube.
- ^ “KC Rebell feat. Kollegah & Majoe Egoist Rmx [ official Video ] prod. by Juh-Dee”. Banger Musik. ngày 20 tháng 5 năm 2014. Lưu trữ bản gốc ngày 7 tháng 2 năm 2017. Truy cập ngày 29 tháng 11 năm 2017 – qua YouTube.
- ^ “Majoe feat. Kollegah & Farid Bang – Badt”. Banger Musik. ngày 21 tháng 8 năm 2014. Lưu trữ bản gốc ngày 21 tháng 12 năm 2017. Truy cập ngày 29 tháng 11 năm 2017 – qua YouTube.
- ^ “Farid Bang feat. Kollegah – Jebemti Majku”. Banger Musik. ngày 14 tháng 4 năm 2016. Lưu trữ bản gốc ngày 25 tháng 4 năm 2017. Truy cập ngày 29 tháng 11 năm 2017 – qua YouTube.
- ^ “Seyed feat. Kollegah – MP5 (Prod. by B-Case, Djorkaeff & Beatzarre)”. Alpha Music Empire. ngày 22 tháng 3 năm 2016. Lưu trữ bản gốc ngày 29 tháng 3 năm 2016. Truy cập ngày 29 tháng 11 năm 2017 – qua YouTube.
- ^ “KC Rebell feat. PA Sports; Kianush & Kollegah ✖️ Telvision ✖️ [ official Video ] prod. by Juh-Dee”. Banger Musik. ngày 10 tháng 11 năm 2016. Lưu trữ bản gốc ngày 5 tháng 1 năm 2018. Truy cập ngày 29 tháng 11 năm 2017 – qua YouTube.
- ^ “PA Sports – HS.HC ft. Kollegah (prod. by Joshimixu)”. Life is Pain. ngày 4 tháng 5 năm 2017. Truy cập ngày 29 tháng 11 năm 2017 – qua YouTube.