Âm nhạc của Clannad
Giao diện
(Đổi hướng từ Danh sách đĩa nhạc của CLANNAD)
Danh sách đĩa nhạc của Clannad | |
---|---|
Album phòng thu | 2 |
Đĩa đơn | 4 |
Album nhạc phim | 2 |
Remixes | 4 |
Clannad là visual novel do Key phát triển và Visual Art's phát hành năm 2004.
Soundtrack
[sửa | sửa mã nguồn]Visual novel
[sửa | sửa mã nguồn]Sorarado
[sửa | sửa mã nguồn]Sorarado (ソララド)
Track listing | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Nhan đề | Phổ lời | Phổ nhạc | Biên khúc | Thời lượng |
1. | "The Girl's Fantasy" (少女の幻想 Shōjo no Gensō) | Key | Magome Togoshi | Takumaru | 5:43 |
2. | "Over" (オーバー Ōbā) | Key | Shinji Orito | Manyo | 5:07 |
3. | "Roaring Ocean" (海鳴り Uminari) | Key | Shinji Orito | Manyo | 5:51 |
4. | "Memories of a Distant Journey" (遠い旅の記憶 Tōi Tabi no Kioku) | Riya | Shinji Orito | Takumaru | 5:38 |
5. | "Ten Thousand Places" (一万の軌跡 Ichiman no Kiseki) | Key | Shinji Orito, Magome Togoshi | Manyo | 6:53 |
6. | "Shining in the Sky" (空に光る Sora ni Hikaru) | Key | Magome Togoshi | Takumaru | 5:11 |
Tổng thời lượng: | 34:23 |
Mabinogi
[sửa | sửa mã nguồn]Mabinogi
Track listing | |||
---|---|---|---|
STT | Nhan đề | Phổ nhạc | Thời lượng |
1. | "Raise Those Cherry-blossom Blinds" (その桜簾を抜けて Sono Sakura Sudare o Nukete) | Jun Maeda | 3:31 |
2. | "Run Along the Chartreuse Pavement" (萌葱色の石畳を駆ける Moegiiro no Ishidatami o Kakeru) | Magome Togoshi | 6:08 |
3. | "Sunflower-colored Dress Fluttering in the Wind" (風になびく向日葵色のワンピース Kaze ni Nabiku Himawariiro no Wanpīsu) | Magome Togoshi | 3:25 |
4. | "Lilac Flower Ornament on the Breast" (胸元にライラックの花飾り Munamoto ni Rairakku no Hana Kazari) | Shinji Orito | 1:57 |
5. | "The Warmth Left in the Palm of Your Hand" (手のひらに残る温もりは Tenohira ni Nokoru Nukumori wa) | Shinji Orito | 4:42 |
6. | "A New Life Reborn" (生まれ変わった新しい生命 Umarekawatta Atarashii Seimei) | Jun Maeda | 6:28 |
7. | "Inside a Cradle Overflowing with Light" (光りあふれる揺りかごの中で Hikari Afureru Yurikago no Naka de) | Shinji Orito | 6:03 |
8. | "A Small Song Passed from Mother to Child" (母から子へ受け継がれる小さな唄 Haha Kara Ko e Uketsugareru Chiisana Uta) | Jun Maeda | 7:29 |
9. | "Mag Mell (long ver.)" (メグメル Megu Meru) (Lời bởi Riya; Biên khúc bởi Kiku; Trình bày bởi Riya) | Eufonius | 4:51 |
Tổng thời lượng: | 44:34 |
Clannad Original Soundtrack
[sửa | sửa mã nguồn]Clannad Original Soundtrack
Disc 1 | |||
---|---|---|---|
STT | Nhan đề | Phổ nhạc | Thời lượng |
1. | "Ushio" (汐) | Magome Togoshi | 1:08 |
2. | "Fantasy" (幻想 Gensō) | Magome Togoshi | 3:22 |
3. | "Mag Mell" (メグメル Megu Meru) (Lời bởi Riya; Biên khúc bởi Kiku; Trình bày bởi Eufonius) | Eufonius | 4:52 |
4. | "Town, Flow of Time, People" (町、時の流れ、人 Machi, Toki no Nagare, Hito) | Shinji Orito | 4:28 |
5. | "Nagisa" (渚) | Jun Maeda | 4:10 |
6. | "That's Like the Wind" (それは風のように Sore wa Kaze no Yōni) | Shinji Orito | 4:02 |
7. | "Étude Pour les Petites Supercordes" | Magome Togoshi | 4:50 |
8. | "Hurry, Starfish" (は~りぃすたーふぃしゅ Hārī Sutāfisshu) | Magome Togoshi | 4:18 |
9. | "Her Determination" (彼女の本気 Kanojo no Honki) | Magome Togoshi | 4:06 |
10. | "Tea Party in the Reference Room" (資料室のお茶会 Shiryōshitsu no Ochakai) | Shinji Orito | 3:58 |
11. | "Spring Breeze" (東風 Kochi) | Shinji Orito | 3:32 |
12. | "Country Lane" (田舎小径 Inaka Komichi) | Magome Togoshi | 3:16 |
13. | "Meaningful Ways to Pass the Time" (有意義な時間の過ごし方 Yūigi na Jikan no Sugoshikata) | Magome Togoshi | 3:20 |
14. | "The Days' Leisure" (日々の遑 Hibi no Itoma) | Shinji Orito | 1:51 |
15. | "Dumb" (ダム Damu) | Shinji Orito | 4:56 |
16. | "A Pair of Idiots" (馬鹿ふたり Baka Futari) | Shinji Orito | 2:28 |
17. | "Reduce to Ashes" (灰燼に帰す Kaijin ni Kaesu) | Shinji Orito | 3:40 |
18. | "Existence" (存在 Sonzai) | Magome Togoshi | 2:25 |
19. | "Phase of the Moon" (月の位相 Tsuki no Isō) | Shinji Orito | 3:52 |
20. | "Incessant" (無間 Muken) | Shinji Orito | 3:52 |
Disc 2 | |||
---|---|---|---|
STT | Nhan đề | Phổ nhạc | Thời lượng |
1. | "Snowfield" (雪野原 Yuki Nohara) | Shinji Orito | 5:11 |
2. | "Roaring Tide" (潮鳴り Shionari) | Shinji Orito | 2:37 |
3. | "Roaring Tide II" (潮鳴り Shionari) | Shinji Orito | 4:15 |
4. | "TOE" | Magome Togoshi | 2:44 |
5. | "To the Same Heights" (同じ高みへ Onaji Takami e) | Jun Maeda | 1:59 |
6. | "The Place Where Wishes Come True" (願いが叶う場所 Negai ga Kanau Basho) | Jun Maeda | 2:49 |
7. | "Shining in the Sky" (空に光る Sora ni Hikaru) | Magome Togoshi | 5:08 |
8. | "-Two Shadows-" (-影二つ- -Kage Futatsu-) (Lời bởi Kai; Biên khúc bởi Magome Togoshi; Trình bày bởi Riya) | Magome Togoshi | 5:37 |
9. | "White Clovers" (白詰草 Shirotsumekusa) | Shinji Orito | 3:44 |
10. | "Distant Years -piano-" (遥かな年月 Haruka na Toshitsuki) | Jun Maeda | 1:56 |
11. | "Summertime" (夏時間 Natsu Jikan) | Magome Togoshi | 2:44 |
12. | "Distant Years" (遥かな年月 Haruka na Toshitsuki) | Jun Maeda | 4:34 |
13. | "Country Train" (カントリートレイン Kantorī Torein) | Jun Maeda | 2:54 |
14. | "The Place Where Wishes Come True II" (願いが叶う場所 Negai ga Kanau Basho) | Jun Maeda | 4:08 |
15. | "Ana" (Lời bởi Yū Hagiwara; Biên khúc bởi Magome Togoshi; Trình bày bởi Lia) | Traditional | 5:46 |
16. | "Nagisa: Parting at the Foot of the Hill" (渚~坂の下の別れ Nagisa~Saka no Shita no Wakare) | Jun Maeda | 3:54 |
17. | "Small Palms" (小さなてのひら Chiisana Tenohira) (Lời bởi Jun Maeda; Biên khúc bởi Magome Togoshi; Trình bày bởi Riya) | Jun Maeda | 4:44 |
Disc 3 | |||
---|---|---|---|
STT | Nhan đề | Phổ nhạc | Thời lượng |
1. | "Fantasy II" (幻想 Gensō) | Magome Togoshi | 1:54 |
2. | "Spring Breeze -afternoon-" (東風 Kochi) | Shinji Orito | 3:33 |
3. | "Spring Breeze -tempo up-" (東風 Kochi) | Shinji Orito | 3:04 |
4. | "Spring Breeze -piano-" (東風 Kochi) | Shinji Orito | 1:45 |
5. | "Meaningful Ways to Pass the Time -guitar-" (有意義な時間の過ごし方 Yūigi na Jikan no Sugoshikata) | Magome Togoshi | 3:21 |
6. | "Meaningful Ways to Pass the Time -sax-" (有意義な時間の過ごし方 Yūigi na Jikan no Sugoshikata) | Magome Togoshi | 3:22 |
7. | "Existence -e.piano-" (存在 Sonzai) | Magome Togoshi | 2:24 |
8. | "Existence -piano-" (存在 Sonzai) | Magome Togoshi | 2:27 |
9. | "Mag Mell -cockool mix- (full ver.)" (メグメル Megu Meru) (Lời bởi Riya; Biên khúc bởi Eufonius; Trình bày bởi Eufonius) | Eufonius | 4:27 |
10. | "Mag Mell (short ver.)" (メグメル Megu Meru) (Lời bởi Riya; Biên khúc bởi Kiku; Trình bày bởi Eufonius) | Eufonius | 2:40 |
11. | "Mag Mell -cockool mix- (short ver.)" (メグメル Megu Meru) (Lời bởi Riya; Biên khúc bởi Eufonius; Trình bày bởi Eufonius) | Eufonius | 2:39 |
12. | "-Two Shadows- (short ver.)" (-影二つ- -Kage Futatsu-) (Lời bởi Kai; Biên khúc bởi Magome Togoshi; Trình bày bởi Riya) | Magome Togoshi | 2:34 |
13. | "Ana (short ver.)" (Lời bởi Yū Hagiwara; Biên khúc bởi Magome Togoshi; Trình bày bởi Lia) | Traditional | 5:25 |
14. | "Ana (full ver.)" (Lời bởi Yū Hagiwara; Biên khúc bởi Magome Togoshi; Trình bày bởi Lia) | Traditional | 8:24 |
15. | "Mag Mell (off vocal ver.)" (メグメル Megu Meru) (Biên khúc bởi Kiku) | Eufonius | 4:51 |
16. | "Small Palms (off vocal ver.)" (小さなてのひら Chiisana Tenohira) (Biên khúc bởi Magome Togoshi) | Jun Maeda | 4:40 |
17. | "-Two Shadows- (off vocal ver.)" (-影二つ- -Kage Futatsu-) (Biên khúc bởi Magome Togoshi) | Magome Togoshi | 5:36 |
18. | "Unused Track 1" (未使用曲 1 Mishiyō Kyoku 1) | Shinji Orito | 3:31 |
19. | "Unused Track 2" (未使用曲 2 Mishiyō Kyoku 2) | Magome Togoshi | 2:21 |
Tổng thời lượng: | 207:08 |
Sorarado Append
[sửa | sửa mã nguồn]Sorarado Append (ソララドアペンド Sorarado Apendo)
Tất cả lời bài hát được viết bởi Key.
Track listing | ||||
---|---|---|---|---|
STT | Nhan đề | Phổ nhạc | Biên khúc | Thời lượng |
1. | "Same Height" (同じ高み Onaji Takami') | Jun Maeda | Manyo | 4:53 |
2. | "Maiden of the Wind" (風の少女 Kaze no Shōjo) | Magome Togoshi | Manyo | 3:50 |
3. | "Cherry Blossom Petal" (ひとひらの桜 Hitohira no Sakura) | Jun Maeda | Takumaru | 6:30 |
4. | "Sunbeams Streaming Through the Leaves" (木漏れ日 Komorebi) | Magome Togoshi | Takumaru | 4:00 |
Tổng thời lượng: | 19:13 |
-Memento-
[sửa | sửa mã nguồn]-Memento-
Disc 1 | ||||
---|---|---|---|---|
STT | Nhan đề | Phổ nhạc | Biên khúc | Thời lượng |
1. | "Mag Mell" (メグメル Megu Meru) (Lời bởi Riya; Trình bày bởi Eufonius) | Eufonius | Shinji Hosoe | 6:10 |
2. | "Hurry Starfish -PaPiPuPe Mix-" (は~りぃすたーふぃっしゅ Hārī Sutāfisshu) | Magome Togoshi | Manack | 5:15 |
3. | "To the Same Heights" (同じ高みへ Onaji Takami e) | Jun Maeda | Shinji Orito | 5:41 |
4. | "A Pair of Idiots" (馬鹿ふたり Baka Futari) | Shinji Orito | Magome Togoshi | 5:29 |
5. | "Phase of the Moon" (月の位相 Tsuki no Isō) | Shinji Orito | Jun.A | 4:25 |
6. | "Snowfield" (雪野原 Yuki Nohara) | Shinji Orito | ZTS | 9:08 |
7. | "-Two Shadows- -MintJam Mix-" (-影二つ- -Kage Futatsu-) (Lời bởi Kai; Trình bày bởi Riya) | Magome Togoshi | MintJam | 5:20 |
8. | "Ana" (Lời bởi Yū Hagiwara; Trình bày bởi Lia) | Traditional | Soshi Hosoi | 6:21 |
9. | "Nagisa: Parting at the Foot of the Hill Warm Piano Arrange" (渚~坂の下の別れ Nagisa~Saka no Shita no Wakare) | Jun Maeda | Tabibito | 4:14 |
10. | "Small Palms -new seasons mix-" (小さなてのひら Chiisana Tenohira) (Lời bởi Jun Maeda; Trình bày bởi Riya) | Jun Maeda | bermei.inazawa | 4:27 |
Disc 2 | ||||
---|---|---|---|---|
STT | Nhan đề | Phổ nhạc | Biên khúc | Thời lượng |
1. | "Ushio" (汐) | Magome Togoshi | Lians | 4:24 |
2. | "That's Like the Wind" (それは風のように Sore wa Kaze no Yōni) | Shinji Orito | Toshihiko Inoue | 4:21 |
3. | "Meaningful Ways to Pass the Time" (有意義な時間の過ごし方 Yūigi na Jikan no Sugoshikata) | Magome Togoshi | Kotono | 3:19 |
4. | "Tea Party in the Reference Room GMBP2004MIX" (資料室のお茶会 Shiryōshitsu no Ochakai) | Shinji Orito | GMBP | 4:24 |
5. | "Reduce to Ashes" (灰燼に帰す Kaijin ni Kaesu) | Shinji Orito | Kazuhiko Shimochi | 5:28 |
6. | "Shining in the Sky" (空に光る Sora ni Hikaru) | Magome Togoshi | OdiakeS | 4:13 |
7. | "Song of the Cherry Blossoms" (桜抒曲 Sakura Jokyoku) (Trình bày bởi Riya) | Jun Maeda | 10:20 | |
Tổng thời lượng: | 92:59 |
Piano no Mori
[sửa | sửa mã nguồn]Piano no Mori (ピアノの森)
Track listing | |||
---|---|---|---|
STT | Nhan đề | Phổ nhạc | Thời lượng |
1. | "To the Same Heights" (同じ高みへ Onaji Takami e) | Jun Maeda | 3:54 |
2. | "Mag Mell" (メグメル Megumeru) | Eufonius | 4:53 |
3. | "White Clovers" (白詰草 Shirotsumekusa) | Magome Togoshi | 5:07 |
4. | "Small Palms" (小さなてのひら Chiisana Tenohira) | Jun Maeda | 4:41 |
5. | "-Two Shadows-" (-影二つ- -Kage Futatsu-) | Magome Togoshi | 5:12 |
6. | "Dear Old Home" | Shinji Orito | 4:44 |
7. | "Rivulet" | Shinji Orito | 5:38 |
8. | "Worth Living" | Shinji Orito (originally by Magome Togoshi) | 6:14 |
9. | "Harmony With Sorrow" | Jun Maeda (originally by Shinji Orito) | 7:30 |
10. | "Love Song" | Magome Togoshi (originally by Jun Maeda) | 6:51 |
Tổng thời lượng: | 54:44 |
Anime
[sửa | sửa mã nguồn]Mag Mell
[sửa | sửa mã nguồn]"Mag Mell ~frequency⇒e Ver.~" (メグメル ~frequency⇒e Ver.~ Megu Meru ~frequency⇒e Ver.~)
Tất cả lời bài hát được viết bởi Riya; tất cả nhạc phẩm được soạn bởi Eufonius.
Track listing | ||
---|---|---|
STT | Nhan đề | Thời lượng |
1. | "Mag Mell ~frequency⇒e Ver.~" (メグメル Megu Meru) | 4:55 |
2. | "Marmelo ~fildychrom~ (short Ver.)" (マルメロ Marumero) | 1:34 |
3. | "Mag Mell ~frequency⇒e Ver.~ (off vocal)" (メグメル Megu Meru) | 4:55 |
Tổng thời lượng: | 11:24 |
Yakusoku
[sửa | sửa mã nguồn]"Yakusoku" (約束 lit. "Promise")
Track listing | ||
---|---|---|
STT | Nhan đề | Thời lượng |
1. | "Promise" (約束 Yakusoku) | 4:32 |
2. | "Nagisa's Theme (From the film version BGM)" (渚のテーマ(劇場版BGMより) Nagisa no Tēma (Gekijōban BGM yori)) | 0:49 |
3. | "Nagisa (From the film version BGM)" (渚(劇場版BGMより) Nagisa (Gekijōban BGM yori)) | 1:54 |
4. | "Promise" (off vocal)" (約束 Yakusoku) | 4:31 |
Tổng thời lượng: | 11:46 |
Mag Mell / Dango Daikazoku
[sửa | sửa mã nguồn]"Mag Mell / Dango Daikazoku" (メグメル/だんご大家族 Megu Meru / Dango Daikazoku)
Track listing | ||||
---|---|---|---|---|
STT | Nhan đề | Phổ nhạc | Biên khúc | Thời lượng |
1. | "Mag Mell ~cuckool mix 2007~" (メグメル Megu Meru) (Lời bởi Riya; Trình bày bởi Eufonius) | Eufonius | Hajime Kikuchi | 4:41 |
2. | "The Big Dango Family" (だんご大家族 Dango Daikazoku) (Lời bởi Jun Maeda; Trình bày bởi Chata) | Jun Maeda | Takumaru | 4:32 |
3. | "Mag Mell ~cuckool mix 2007~ -TV animation Ver.-" (メグメル Megu Meru) (Lời bởi Riya; Trình bày bởi Eufonius) | Eufonius | Hajime Kikuchi | 1:31 |
4. | "The Big Dango Family -TV animation Ver.-" (だんご大家族 Dango Daikazoku) (Lời bởi Jun Maeda; Trình bày bởi Chata) | Jun Maeda | Takumaru | 1:28 |
5. | "Mag Mell ~cuckool mix 2007~ -off vocal ver.-" (メグメル Megu Meru) | Eufonius | Hajime Kikuchi | 4:41 |
6. | "The Big Dango Family -off vocal ver.-" (だんご大家族 Dango Daikazoku) | Jun Maeda | Takumaru | 4:32 |
7. | "The Girl's Fantasy ZTS Remix" (少女の幻想 Shōjo no Gensō) (Lời bởi Key; Trình bày bởi Riya) | Magome Togoshi | ZTS | 10:55 |
Tổng thời lượng: | 32:20 |
Clannad Film Soundtrack
[sửa | sửa mã nguồn]"Mag Mell / Dango Daikazoku" (メグメル/だんご大家族 Megu Meru / Dango Daikazoku)
Tất cả các ca khúc được viết bởi Yoshichika Inomata, except where noted.
Track listing | ||
---|---|---|
STT | Nhan đề | Thời lượng |
1. | "Dango Dango Dango" (だんご だんご だんご) | 1:53 |
2. | "Tomoya's Dream" (朋也の夢 Tomoya no Yume) | 0:59 |
3. | "Cheered-up Nagisa" (元気になった渚 Genki ni Natta Nagisa) | 1:03 |
4. | "Bread Buying Competition" (パン買い競争 Pan Kai Kyōsō) | 0:39 |
5. | "Friendship" (友情 Yūjō) | 0:43 |
6. | "Nagisa" (渚) | 1:54 |
7. | "Burning with Wishes" (希望に燃えて Kibō ni Moete) | 0:46 |
8. | "Intimate Family" (仲良し家族 Nakayoshi Kazoku) | 0:43 |
9. | "A Talk about Dreams" (夢の話 Yume no Hanashi) | 2:04 |
10. | "Souvenir Photograph" (記念写真 Kinenshashin) | 0:25 |
11. | "At the Beach" (海辺にて Umibe nite) | 1:05 |
12. | "Incident" (事件 Jiken) | 0:42 |
13. | "Something Changes..." (なにかが変わる… Nanika ga Kawaru...) | 1:34 |
14. | "Marching Band" (マーチングバンド Māchingu Bando) | 1:33 |
15. | "A Fun Founder's Festival" (楽しい創立祭 Tanoshii Sōritsusai) | 1:50 |
16. | "Nagisa's Enthusiastic Performance!" (渚熱演! Nagisa Netsuen!) | 2:33 |
17. | "Dancing Nagisa" (踊る渚 Odoru Nagisa) | 0:48 |
18. | "I Love You" (お前が好き Omae ga Suki) | 1:26 |
19. | "Nagisa's Death" (渚の死 Nagisa no Shi) | 1:59 |
20. | "Father's Words" (父の言葉 Chichi no Kotoba) | 1:09 |
21. | "Yoshino's Band" (芳野バンド Yoshino Bando) | 1:04 |
22. | "Reunion with Ushio" (汐と再会 Ushio to Saikai) | 1:39 |
23. | "Mag Mell ~frequency⇒e Ver.~" (メグメル Megu Meru) (Lời bởi Riya; Soạn nhạc bởi Eufonius; Biên khúc bởi Eufonius; Trình bày bởi Eufonius) | 4:56 |
24. | "Marmelo ~fildychrom~" (マルメロ Marumero) (Lời bởi Riya; Soạn nhạc bởi Eufonius; Biên khúc bởi Eufonius; Trình bày bởi Eufonius) | 3:48 |
25. | "Marmelo" ~fildychrom~ La la la Ver." (マルメロ Marumero) (Lời bởi Riya; Soạn nhạc bởi Eufonius; Biên khúc bởi Eufonius; Trình bày bởi Eufonius) | 3:48 |
26. | "Small Palms ~Eufonius Ver.~" (小さな手のひら Chiisana Tenohira) (Lời bởi Jun Maeda; Soạn nhạc bởi Jun Maeda; Biên khúc bởi Eufonius; Trình bày bởi Eufonius) | 4:27 |
27. | "Promise" (約束 Yakusoku) (Trình bày bởi Lia) | 4:31 |
Tổng thời lượng: | 50:01 |
Toki o Kizamu Uta / Torch
[sửa | sửa mã nguồn]"Toki o Kizamu Uta (時を刻む唄) / Torch"
Track listing | ||||
---|---|---|---|---|
STT | Nhan đề | Phổ nhạc | Biên khúc | Thời lượng |
1. | "A Song to Pass the Time" (時を刻む唄 Toki o Kizamu Uta) (Lời bởi Jun Maeda) | Jun Maeda | Anant-Garde Eyes | 4:51 |
2. | "Torch" (Lời bởi Kai) | Shinji Orito | Kentarō Fukushi | 5:05 |
3. | "A Song to Pass the Time" -TV animation Ver.-" (時を刻む唄 Toki o Kizamu Uta) (Lời bởi Jun Maeda) | Jun Maeda | Anant-Garde Eyes | 1:31 |
4. | "Torch -TV animation Ver.-" (Lời bởi Kai) | Shinji Orito | Kentarō Fukushi | 1:31 |
5. | "A Song to Pass the Time -off vocal ver.-" (時を刻む唄 Toki o Kizamu Uta) | Jun Maeda | Anant-Garde Eyes | 4:51 |
6. | "Torch -off vocal ver.-" | Shinji Orito | Kentarō Fukushi | 5:05 |
Tổng thời lượng: | 22:54 |
"Toki o Kizamu Uta / Torch" Piano Arrange Disc
[sửa | sửa mã nguồn]"Toki o Kizamu Uta / Torch" Piano Arrange Disc
Track listing | ||||
---|---|---|---|---|
STT | Nhan đề | Phổ nhạc | Biên khúc | Thời lượng |
1. | "A Song to Pass the Time" (時を刻む唄 Toki o Kizamu Uta) | Jun Maeda | Ryō Mizutsuki | 6:14 |
2. | "Torch" | Shinji Orito | Ryō Mizutsuki | 4:38 |
Tổng thời lượng: | 10:52 |
Bảng xếp hạng
[sửa | sửa mã nguồn]Album | Ngày phát hành | Nhãn | Định dạng | Bảng xếp hạng Oricon | |
---|---|---|---|---|---|
Tuần | Vị trí cao nhất | ||||
Clannad Original Soundtrack | 13 tháng 8 năm 2004 | Key Sounds Label (KSLA-0012—0014) | CD | 1 | 101[1] |
"Mag Mell / Dango Daikazoku" | 26 tháng 10 năm 2007 | Key Sounds Label (KSLA-0036) | CD | 19 | 18[2] |
Clannad Film Soundtrack | 21 tháng 11 năm 2007 | Frontier Works (FCCM-0198) | CD | 1 | 197[3] |
"Toki o Kizamu Uta / Torch" | 14 tháng 11 năm 2008 | Key Sounds Label (KSLA-0044) | CD | 11 | 13[4] |
Chú thích
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ “CLANNAD ORIGINAL SOUNDTRACK/ゲーム・ミュージック” [Clannad Original Soundtrack/Game Music] (bằng tiếng Nhật). Oricon. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2009.
- ^ “メグメル/だんご大家族/eufonius,茶太” [Mag Mell/Dango Daikazoku/Eufonius, Chata] (bằng tiếng Nhật). Oricon. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2009.
- ^ “劇場版『CLANNAD -クラナド-』 SOUNDTRACK/サントラ” [Film Version Clannad Soundtrack] (bằng tiếng Nhật). Oricon. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2009.
- ^ “時を刻む唄/TORCH/Lia” [Toki o Kizamu Uta/Torch/Lia] (bằng tiếng Nhật). Oricon. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2009.