Cypripedium tibeticum
Giao diện
Cypripedium tibeticum | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Monocots |
Bộ (ordo) | Asparagales |
Họ (familia) | Orchidaceae |
Phân họ (subfamilia) | Cypripedioideae |
Tông (tribus) | Cypripedieae |
Phân tông (subtribus) | Cypripediinae |
Chi (genus) | Cypripedium |
Loài (species) | C. tibeticum |
Danh pháp hai phần | |
Cypripedium tibeticum King ex Rolfe | |
Danh pháp đồng nghĩa[1][2] | |
Danh sách
|
Cypripedium tibeticum là một loài lan trong chi Cypripedium.
Hình ảnh
[sửa | sửa mã nguồn]Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]Liên kết ngoài
[sửa | sửa mã nguồn]Tư liệu liên quan tới Cypripedium tibeticum tại Wikimedia Commons