Cung tần Kim thị
Giao diện
Cung tần Kim thị 恭嬪 金氏 | |||||
---|---|---|---|---|---|
Nội mệnh phụ Triều Tiên | |||||
Thông tin chung | |||||
Sinh | Kim Hải, Triều Tiên | 16 tháng 11, 1553||||
Mất | 13 tháng 6, 1577 Xương Đức Cung | (24 tuổi)||||
An táng | Thành lăng (成陵), thuộc thành phố Namyangju, tỉnh Gyeonggi, sau dời mộ đến Tư trạch, đổi xưng là Thành mộ (成墓) | ||||
Phu quân | Triều Tiên Tuyên Tổ | ||||
Hậu duệ |
| ||||
| |||||
Tước hiệu | [Thục nghi; 淑儀] [Quý nhân; 貴人] [Cung tần; 恭嬪] [Vương hậu; 王后] (truy phong) [Cung tần; 恭嬪] (truy phế) | ||||
Hoàng tộc | Nhà Triều Tiên | ||||
Thân phụ | Kim Hi Triết | ||||
Thân mẫu | An Đông Quyền thị |
Cung tần Kim thị (tiếng Triều Tiên: 공빈 김씨 ; Hanja : 恭嬪 金氏; 16 tháng 11, 1553 – 13 tháng 6, 1577) là hậu cung tần ngự của Triều Tiên Tuyên Tổ và là mẹ của Quang Hải quân. Vì từng được con trai truy phong Vương hậu nên bà đôi khi cũng được gọi là Cung Thánh Vương hậu (恭聖王后).