Cruciata articulata
Giao diện
Cruciata articulata | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Eudicots |
Bộ (ordo) | Gentianales |
Họ (familia) | Rubiaceae |
Chi (genus) | Cruciata |
Loài (species) | C. articulata |
Danh pháp hai phần | |
Cruciata articulata (L.) Ehrend. |
Cruciata articulata là một loài thực vật có hoa trong họ Thiến thảo. Loài này được (L.) Ehrend. mô tả khoa học đầu tiên năm 1958.[1]
Chú thích
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ The Plant List (2010). “Cruciata articulata”. Truy cập ngày 3 tháng 6 năm 2013.
Liên kết ngoài
[sửa | sửa mã nguồn]- Tư liệu liên quan tới Cruciata articulata tại Wikimedia Commons
- Dữ liệu liên quan tới Cruciata articulata tại Wikispecies
- Vườn thực vật hoàng gia Kew; Đại học Harvard; Australian Plant Name Index (biên tập). “Cruciata articulata”. International Plant Names Index.