Crocidosema plebejana
Giao diện
Crocidosema plebejana | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Lepidoptera |
Phân bộ (subordo) | Glossata |
Phân thứ bộ (infraordo) | Heteroneura |
Nhánh động vật (zoosectio) | Cossina |
Phân nhánh động vật (subsectio) | Cossina |
Liên họ (superfamilia) | Tortricoidea |
Họ (familia) | Tortricidae |
Phân họ (subfamilia) | Olethreutinae |
Tông (tribus) | Eucosmini |
Chi (genus) | Crocidosema |
Loài (species) | C. plebejana |
Danh pháp hai phần | |
Crocidosema plebejana Zeller, 1847 | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
Numerous, see text |
Crocidosema plebejana là một loài bướm đêm thuộc họ Tortricidae. Loài này có ở châu Âu but also in the Australasia ecozone.
Sải cánh dài 12–16 mm. Con trưởng thành bay từ tháng 7 đến tháng 10.[1]
Ấu trùng chủ yếu ăn Althaea officinalis và Malva species. The caterpillars have been found on các loài thực vật khác however và is even considered a pest for Cotton.
Hình ảnh
[sửa | sửa mã nguồn]Ghi chú
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ The flight season refers to Bỉ và The Netherlands. This may vary in other parts of the range.
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]Liên kết ngoài
[sửa | sửa mã nguồn]Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về Crocidosema plebejana.