Coursetia
Giao diện
Coursetia | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Eudicots |
(không phân hạng) | Rosids |
Bộ (ordo) | Fabales |
Họ (familia) | Fabaceae |
Phân họ (subfamilia) | Faboideae |
Tông (tribus) | Robinieae |
Chi (genus) | Coursetia DC.[1] |
Các loài | |
Xem trong bài. | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
Danh sách
|
Coursetia là một chi lớn thuộc họ Đậu, gồm các loài bản địa của châu Mỹ.[2]
Một số loài
[sửa | sửa mã nguồn]
|
|
Các loài từng xếp vào chi Coursetia
[sửa | sửa mã nguồn]- Lonchocarpus hermannii M.Sousa (as C. mexicana S.Watson)
- Sesbania virgata (Cav.) Pers. (as C. virgata (Cav.) DC.)[4]
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về Coursetia.
Wikispecies có thông tin sinh học về Coursetia
- ^ a b “Genus: Coursetia DC”. Germplasm Resources Information Network. United States Department of Agriculture. ngày 5 tháng 3 năm 1999. Bản gốc lưu trữ ngày 11 tháng 10 năm 2012. Truy cập ngày 22 tháng 3 năm 2011.
- ^ a b Coursetia (TSN 26554) tại Hệ thống Thông tin Phân loại Tích hợp (ITIS).
- ^ ILDIS Version 6.05
- ^ “GRIN Species Records of Coursetia”. Germplasm Resources Information Network. United States Department of Agriculture. Bản gốc lưu trữ ngày 20 tháng 1 năm 2009. Truy cập ngày 22 tháng 3 năm 2011.
Liên kết ngoài
[sửa | sửa mã nguồn]