Conus parvatus
Giao diện
Conus parvatus | |
---|---|
![]() | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Mollusca |
Lớp (class) | Gastropoda |
Liên họ (superfamilia) | Conoidea |
(không phân hạng) | nhánh Caenogastropoda nhánh Hypsogastropoda nhánh Neogastropoda |
Họ (familia) | Conidae |
Phân họ (subfamilia) | Coninae |
Chi (genus) | Conus |
Loài (species) | C. parvatus |
Danh pháp hai phần | |
Conus parvatus Walls, 1979 | |
Danh pháp đồng nghĩa[1] | |
Conus parvatus sharmiensis Wils, 1986 Conus pusillus Reeve, 1843 Conus pusillus G. B. Sowerby II, 1857 |
Conus parvatus là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Conidae, họ ốc cối.[1]
Giống như tất cả các loài thuộc chi Conus, chúng là loài săn mồi và có nọc độc. Chúng có khả năng "đốt" con người, do vậy khi cầm chúng phải hết sức cẩn thận.
Miêu tả
[sửa | sửa mã nguồn]Phân bố
[sửa | sửa mã nguồn]Chú thích
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ a b Conus parvatus Walls, 1979. World Register of Marine Species, truy cập ngày 27 tháng 3 năm 2010.
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]Dữ liệu liên quan tới Conus parvatus tại Wikispecies
- The Conus Biodiversity website
Tư liệu liên quan tới Conus parvatus tại Wikimedia Commons